








Thép tấm 80mm
- Mã: TT80mm
- 108
- Sản Phẩm: Thép tấm 80mm
- Độ dầy: 1mm-300mm
- Chiều dài: 6m-12m Hoặc Theo Yêu Cầu
- Mác Thép: Q235B, SS400, CT3, A36
- Tiêu Chuẩn : Mỹ, Nga Việt Nam, Trung Quốc
- Xuất sứ: Việt Nam Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
- Ứng Dụng: Dùng trong kết cấu xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, bồn bể, đường ống, cầu, đường ray, xe tải.
Thép tấm 80mm là loại thép siêu dày, chuyên dùng trong các công trình đòi hỏi độ chịu lực cực cao và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Với độ bền cơ học vượt trội, thép tấm 80mm thường xuất hiện trong các dự án xây dựng cầu cảng, nhà máy công nghiệp, nền móng chịu tải lớn và bồn bể áp lực cao. Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ gia công cắt, hàn theo yêu cầu kỹ thuật. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng và các công trình đòi hỏi độ an toàn và tuổi thọ lâu dài.
1. ✅ Thép tấm 80mm là gì? Thông tin cơ bản & đặc điểm nổi bật
✅ Khái niệm thép tấm 80mm trong lĩnh vực xây dựng & cơ khí
Thép tấm 80mm là loại thép tấm carbon hoặc hợp kim thấp, được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, có độ dày cố định 80mm. Đây là dòng thép đặc biệt chuyên dùng cho các công trình yêu cầu tải trọng cao, chịu lực nặng và đòi hỏi độ an toàn kết cấu vượt trội.
Trong ngành xây dựng – công nghiệp nặng – dầu khí – đóng tàu, thép tấm dày 80mm được đánh giá là một trong những vật liệu chiến lược, khó thay thế bằng vật liệu nhẹ hơn.
✅ Vai trò trong công trình yêu cầu độ chịu lực và độ dày lớn
Nhờ đặc tính dày vượt trội, thép tấm 80mm có khả năng phân tán lực đều, giảm nguy cơ nứt vỡ, cong vênh, lún sàn hoặc lún móng trong những công trình chịu tải nặng như:
-
✔ Móng sâu cho cao ốc, nhà máy công nghiệp lớn
-
✔ Kết cấu dầm cầu, sàn chịu lực trong nhà kho, nhà máy sản xuất
-
✔ Lõi giàn khoan biển, bệ đỡ tua-bin thủy điện
-
✔ Tường chắn chống sạt lở – ổn định kết cấu đất đá
Đây là lựa chọn lý tưởng để thay thế giải pháp kết cấu phức tạp nhiều lớp trong những dự án cần tiết giảm thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền công trình.
✅ Thông số kỹ thuật: chiều dài – rộng – trọng lượng theo m²
Thép tấm 80mm có thể được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, EN, với các quy cách thông dụng như:
-
✔ Kích thước phổ biến: 1.500 × 6.000mm hoặc 2.000 × 6.000mm
-
✔ Khối lượng riêng: khoảng 7.85 kg/dm³
-
✔ Trọng lượng ước tính theo m²:
-
1 m² thép tấm 80mm nặng ≈ 628 kg
-
Tấm 1.5m × 6m: ~5.652 kg
-
Tấm 2m × 6m: ~7.536 kg
-
Thông số có thể điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu đặt hàng riêng, đặc biệt trong các dự án đòi hỏi cắt ghép chính xác.
✅ Tính chất cơ lý nổi bật: độ cứng, độ bền kéo, khả năng hàn/cắt
Thép tấm 80mm không chỉ nổi bật bởi độ dày mà còn có các tính chất cơ học vượt trội như:
-
✔ Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–700 MPa tùy mác thép
-
✔ Độ cứng cao: giúp hạn chế biến dạng khi chịu lực rung lớn
-
✔ Khả năng chịu nén & va đập tốt: phù hợp trong môi trường động đất, rung lắc
-
✔ Khả năng hàn – cắt linh hoạt: dễ thi công bằng CNC, Plasma, Oxy-Gas
-
✔ Chống ăn mòn – chống oxy hóa tốt khi được xử lý bề mặt (sơn chống gỉ, mạ kẽm…)
✅ Tóm lại, thép tấm 80mm là vật liệu lý tưởng cho những công trình trọng điểm cần kết cấu vững chắc, độ bền cao và tuổi thọ lâu dài. Việc nắm rõ thông số và ứng dụng của dòng thép này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho dự án.
✅ Thép tấm 80mm là gì? Đặc điểm & Ứng dụng
Tiêu chí | Thông tin |
---|---|
Loại thép | Thép carbon/hợp kim thấp, cán nóng, dày cố định 80mm |
Ứng dụng chính | Móng sâu, dầm cầu, giàn khoan, nhà máy, tường chắn đất đá |
Kích thước phổ biến | 1.500×6.000mm / 2.000×6.000mm |
Trọng lượng ước tính | 1m² ≈ 628kg / Tấm 1.5×6m ≈ 5.652kg / Tấm 2×6m ≈ 7.536kg |
Tiêu chuẩn | JIS, ASTM, EN |
Tính chất nổi bật | Bền kéo 450–700 MPa, chịu lực tốt, dễ hàn/cắt, chống gỉ |
✅ Tóm lại: Thép tấm 80mm phù hợp cho công trình yêu cầu độ bền – độ chịu lực cao.
2. ✅ Báo giá thép tấm 80mm mới nhất năm 2025
✅ Giá theo tấm, theo kg, theo m² cập nhật liên tục
Trong năm 2025, giá thép tấm 80mm đang dao động khoảng 22.500 – 23.500 VNĐ/kg, tùy theo thương hiệu, mác thép và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo theo từng đơn vị tính:
Đơn vị tính | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
✅ Theo kg | 22.500 – 23.500 VNĐ/kg | Giá cập nhật theo thời điểm |
✅ Theo tấm 1.5x6m | ~7.065 – 7.380 kg/tấm → khoảng 159 – 173 triệu/tấm | Tùy nhà máy, xuất xứ |
✅ Theo m² | ~628 kg/m² → ~14.1 – 14.7 triệu/m² | Dễ so sánh cho dự toán công trình |
Ghi chú: Giá có thể thay đổi hàng tuần theo thị trường thép, chi phí vận chuyển và chính sách chiết khấu của từng nhà cung cấp.
✅ Các yếu tố ảnh hưởng giá: thương hiệu, nguồn gốc, tiêu chuẩn kỹ thuật
Giá thép tấm 80mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như:
-
✔ Thương hiệu – nhà máy sản xuất: Thép từ Posco, Nippon, Baosteel thường có giá cao hơn nhờ chất lượng ổn định.
-
✔ Nguồn gốc nhập khẩu hoặc nội địa: Thép Nhật, Hàn có mức giá nhỉnh hơn thép Việt Nam do chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu.
-
✔ Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thép đạt tiêu chuẩn ASTM, EN, JIS có độ bền cao, phù hợp các công trình trọng điểm, giá thường cao hơn.
-
✔ Số lượng đặt hàng: Mua theo số lượng lớn (từ 5 – 10 tấn trở lên) sẽ được báo giá tốt hơn, có thể chiết khấu theo khối lượng.
-
✔ Hình thức gia công: Cắt sẵn theo bản vẽ, mài bề mặt hoặc phủ chống gỉ sẽ cộng thêm chi phí gia công.
✅ So sánh giá giữa thép nhập khẩu và thép trong nước
Tiêu chí | Thép nhập khẩu (Nhật, Hàn, Trung) | Thép sản xuất trong nước |
---|---|---|
✅ Giá thành | 23.000 – 24.500 đ/kg | 22.500 – 23.000 đ/kg |
✅ Tiêu chuẩn kỹ thuật | ASTM A572, JIS G3101, EN10025-2 | TCVN, ASTM A36, Q345B |
✅ Thời gian giao hàng | 7 – 15 ngày | Có sẵn hàng, giao nhanh 1–3 ngày |
✅ Tính linh hoạt | Khó gia công theo yêu cầu | Cắt lẻ, mài cạnh, phủ dầu dễ dàng |
✅ Hỗ trợ kỹ thuật – CO-CQ | Có, nhưng thủ tục lâu | Có ngay, kiểm định minh bạch |
Nếu công trình yêu cầu đảm bảo tiến độ, dễ quản lý chi phí – thép nội địa là lựa chọn hiệu quả. Nếu yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe, chứng chỉ quốc tế, có thể cân nhắc thép nhập khẩu cao cấp.
✅ Liên hệ báo giá nhanh qua Zalo, email hoặc điện thoại
Để nhận báo giá chính xác nhất cho thép tấm 80mm theo từng mác thép, số lượng và khu vực giao hàng, hãy liên hệ:
Thép Trường Thịnh Phát – Chuyên cung cấp thép tấm dày uy tín toàn quốc
-
- Zalo / Hotline: 0933.229.119
-
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
-
✅ Có hàng sẵn – nhận cắt lẻ – giao toàn quốc
-
✅ Báo giá nhanh trong 5–10 phút qua Zalo/email
-
✅ Hỗ trợ CO – CQ đầy đủ, tư vấn kỹ thuật tận nơi
✅ BẢNG GIÁ THÉP TẤM 80MM – 2025 (THAM KHẢO)
Đơn vị tính | Giá (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Theo kg | 22.500 – 23.500 đ/kg | Tùy mác thép, số lượng |
Theo m² | ~14.1 – 14.7 triệu/m² | ~628 kg/m² |
Theo tấm 1.5×6m | ~159 – 173 triệu/tấm | ~7.1 – 7.4 tấn/tấm |
- Hotline/Zalo: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
- Thép Trường Thịnh Phát – Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ CO–CQ đầy đủ.
3. ✅ Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép tấm 80mm phổ biến
✅ Các mác thép thông dụng: SS400, S355, Q345B, ASTM A36
Thép tấm 80mm là loại thép có độ dày lớn, được ứng dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao, độ ổn định lớn, và phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Dưới đây là các mác thép thường gặp:
-
✅ SS400 – Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3101): thép carbon thông dụng, dễ hàn, độ dẻo cao, phù hợp với kết cấu trung bình.
-
✅ S355 – Tiêu chuẩn Châu Âu (EN 10025-2): cường độ cao, độ bền kéo và độ dẻo đều vượt trội, phù hợp công trình hạ tầng – cầu đường.
-
✅ Q345B – Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T 1591): tương đương S355, giá thành mềm hơn, phổ biến tại công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
-
✅ ASTM A36 – Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM): tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công – cắt hàn, dùng trong chế tạo cơ khí và kết cấu thép phổ thông.
✅ Ý nghĩa và sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn
Mỗi mác thép được phát triển bởi các quốc gia/khối kinh tế khác nhau, với các tiêu chí đánh giá khác biệt về thành phần hóa học, độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng chịu lực:
Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Độ chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Nguồn gốc |
---|---|---|---|---|
✅ SS400 | 400 – 510 | ≥245 | ~20 | Nhật Bản |
✅ S355 | ≥510 | ≥355 | 18 – 22 | Châu Âu |
✅ Q345B | 470 – 630 | ≥345 | ~21 | Trung Quốc |
✅ ASTM A36 | 400 – 550 | ≥250 | ~20 | Hoa Kỳ |
✔ Sự khác biệt chính nằm ở cường độ chịu lực (Yield Strength) và độ bền kéo (Tensile Strength). Các mác như S355 hay Q345B phù hợp với công trình yêu cầu độ bền cao và ít biến dạng dưới tải trọng lớn.
✅ Tác động của tiêu chuẩn tới độ bền – độ dẻo – độ chịu lực
Việc chọn đúng tiêu chuẩn thép tấm ảnh hưởng trực tiếp đến:
-
✅ Độ bền kết cấu: S355 và Q345B có giới hạn chảy cao hơn, giúp công trình chịu tải trọng lớn mà không biến dạng.
-
✅ Độ dẻo – khả năng gia công: ASTM A36 và SS400 dễ hàn, cắt, uốn – lý tưởng cho kết cấu phức tạp hoặc gia công tại công trường.
-
✅ Độ ổn định lâu dài: Các tiêu chuẩn quốc tế có kiểm định chất lượng nghiêm ngặt giúp tăng tuổi thọ công trình, giảm rủi ro hư hỏng.
Do đó, tùy vào mục đích sử dụng (gia công hay kết cấu), kỹ sư thiết kế cần chọn mác thép phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất thi công.
✅ Cách đọc CO – CQ và kiểm tra độ chính xác
CO – CQ (Chứng nhận xuất xứ và chất lượng) là căn cứ để xác định rõ tiêu chuẩn, mác thép, tính cơ lý của lô hàng. Khi mua thép tấm 80mm, hãy kiểm tra các thông số sau:
-
✔ Tên sản phẩm – mác thép (SS400, S355…)
-
✔ Kích thước (Dài – Rộng – Dày) khớp với đơn đặt hàng
-
✔ Cơ tính: Độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài
-
✔ Thành phần hóa học: Carbon, Mangan, Silic, v.v.
-
✔ Nhà máy sản xuất & số lô
-
✔ Ngày sản xuất – chữ ký kiểm định kỹ thuật
✅ Với nhà cung cấp uy tín như Thép Trường Thịnh Phát, bạn hoàn toàn có thể yêu cầu kiểm tra CO – CQ trước khi nhận hàng, đảm bảo chất lượng thép phù hợp công trình.
Mẹo nhỏ: Nếu bạn không rành về kỹ thuật, hãy gửi CO – CQ cho kỹ sư giám sát hoặc đội thi công kiểm tra lại, đặc biệt khi dùng trong các kết cấu trọng điểm như móng, cầu, sàn chịu tải.
✅ BẢNG SO SÁNH TIÊU CHUẨN THÉP TẤM 80MM PHỔ BIẾN
Mác thép | Tiêu chuẩn | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Nguồn gốc | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|
✅ SS400 | JIS G3101 (Nhật) | 400 – 510 | ≥245 | ~20 | Nhật Bản | Dễ hàn, dễ gia công, dùng cho kết cấu thông dụng |
✅ S355 | EN 10025-2 (EU) | ≥510 | ≥355 | 18 – 22 | Châu Âu | Chịu lực cao, bền vững, dùng cho cầu đường |
✅ Q345B | GB/T 1591 (TQ) | 470 – 630 | ≥345 | ~21 | Trung Quốc | Giá hợp lý, ứng dụng dân dụng – công nghiệp nhẹ |
✅ ASTM A36 | ASTM (Mỹ) | 400 – 550 | ≥250 | ~20 | Hoa Kỳ | Gia công tốt, phổ biến trong cơ khí chế tạo |
Lưu ý: Việc lựa chọn đúng mác thép – tiêu chuẩn kỹ thuật giúp đảm bảo an toàn – hiệu quả – tuổi thọ công trình.
4. ✅ Mua thép tấm 80mm ở đâu uy tín – giá tốt?
✅ Tiêu chí chọn nhà cung cấp: đầy đủ giấy tờ, giao hàng đúng hẹn
Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp thép tấm 80mm không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công trình, mà còn quyết định tiến độ thi công và ngân sách đầu tư. Một đơn vị uy tín cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí sau:
-
✅ Giấy tờ chứng minh nguồn gốc rõ ràng: CO (Certificate of Origin) – CQ (Certificate of Quality), đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và xuất xứ minh bạch.
-
✅ Hàng có sẵn số lượng lớn: đảm bảo cung cấp nhanh khi công trình cần gấp, không làm gián đoạn tiến độ.
-
✅ Giao hàng đúng cam kết: đúng thời gian, đúng địa điểm, không trễ hẹn, đặc biệt quan trọng với các công trình quy mô lớn hoặc thi công theo giai đoạn.
-
✅ Hợp đồng rõ ràng – chính sách thanh toán linh hoạt: giúp khách hàng dễ dàng đối soát, kiểm tra, không phát sinh chi phí ẩn.
Chọn đúng đối tác là bước đầu tiên để đảm bảo chất lượng thép tấm dày 80mm cũng như an toàn kết cấu công trình.
✅ Giới thiệu Thép Trường Thịnh Phát – đơn vị chuyên phân phối thép tấm dày
Nếu bạn đang tìm nơi mua thép tấm 80mm giá tốt, chất lượng cao và phục vụ tận tâm, Thép Trường Thịnh Phát là một trong những lựa chọn hàng đầu trên thị trường hiện nay:
-
✅ Chuyên cung cấp các loại thép tấm dày từ 50mm đến 100mm, với đầy đủ mác thép: SS400, S355, Q345B, ASTM A36…
-
✅ Có sẵn kho hàng lớn tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, thuận tiện vận chuyển đi toàn quốc.
-
✅ Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, sẵn sàng hỗ trợ từ khâu chọn mác thép đến tư vấn cắt quy cách phù hợp nhu cầu.
Liên hệ ngay Thép Trường Thịnh Phát qua:
-
Điện thoại: 0933.229.119
-
Hỗ trợ báo giá nhanh qua Zalo 24/7
✅ Chính sách hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng tận nơi toàn quốc
Điểm cộng khi mua thép tại Trường Thịnh Phát là:
-
✅ Tư vấn kỹ thuật 1:1: giúp khách hàng chọn đúng loại thép phù hợp với đặc thù công trình.
-
✅ Cắt lẻ – gia công theo bản vẽ kỹ thuật: hỗ trợ cắt CNC, Plasma, Oxy-Gas độ chính xác cao, tiết kiệm thời gian thi công.
-
✅ Giao hàng tận nơi, từ công trình lớn ở TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai đến các tỉnh miền Trung, Tây Nguyên, Tây Nam Bộ…
✔ Với mạng lưới giao hàng linh hoạt và quy trình làm việc chuyên nghiệp, khách hàng không phải lo về chậm trễ hay phát sinh chi phí vận chuyển.
✅ Cam kết minh bạch giá cả – tư vấn chọn đúng quy cách
Một trong những lợi thế lớn nhất khi làm việc với Thép Trường Thịnh Phát là minh bạch trong báo giá và tư vấn đúng nhu cầu:
-
✅ Báo giá rõ ràng, cập nhật theo giá thị trường từng ngày, không phát sinh phí ẩn.
-
✅ Hỗ trợ tính trọng lượng thép tấm 80mm theo kích thước cụ thể để khách dễ dàng lên kế hoạch chi phí.
-
✅ Gợi ý chọn quy cách thép tối ưu cho từng hạng mục – từ sàn, móng đến thiết bị cơ khí – giúp tiết kiệm vật tư, tối ưu hiệu quả đầu tư.
Nếu bạn đang cần mua thép tấm 80mm chất lượng cao, giá hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp, hãy để Thép Trường Thịnh Phát đồng hành cùng bạn trong mọi công trình.
✅ BẢNG TÓM TẮT – LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP THÉP TẤM 80MM
Tiêu chí | Yêu cầu/Ưu điểm |
---|---|
✅ Giấy tờ pháp lý | CO – CQ đầy đủ, chứng minh rõ nguồn gốc & chất lượng thép |
✅ Kho hàng sẵn | Có sẵn số lượng lớn, giao hàng nhanh khi cần gấp |
✅ Giao hàng đúng hẹn | Giao đúng cam kết, không trễ tiến độ |
✅ Chính sách thanh toán | Linh hoạt, rõ ràng, minh bạch không phát sinh chi phí ẩn |
✅ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu | Hỗ trợ chọn mác thép, quy cách phù hợp với từng công trình |
✅ Gia công theo yêu cầu | Cắt lẻ, mài cạnh, gia công CNC – Plasma – Oxy-Gas chính xác |
✅ Giao hàng toàn quốc | Phục vụ TP.HCM, miền Trung, Tây Nguyên, Tây Nam Bộ… |
✅ Báo giá minh bạch | Cập nhật theo thị trường, báo nhanh qua Zalo/email, không đội giá |
✅ Liên hệ nhanh chóng | 0933.229.119 – thinhchien.truongthinhphat@gmail.com |
Gợi ý: Nếu bạn đang tìm nhà cung cấp thép tấm 80mm uy tín, Thép Trường Thịnh Phát là lựa chọn chuyên nghiệp – minh bạch – đồng hành hiệu quả cho mọi công trình.
5. ✅ So sánh thép tấm 80mm với các độ dày lân cận (70mm, 75mm, 90mm)
✅ So sánh về khả năng chịu lực, độ cứng và ứng dụng thực tế
Thép tấm với độ dày từ 70mm đến 90mm đều là nhóm vật liệu nặng, chuyên sử dụng trong kết cấu chịu tải lớn. Tuy nhiên, từng độ dày có ưu nhược điểm riêng:
Độ dày | Độ cứng – Chịu lực | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|
70mm | ✔ Độ cứng vừa phải, phù hợp với kết cấu chịu lực trung bình | Kết cấu công nghiệp nhẹ, sàn tải nhỏ |
75mm | ✔ Cân bằng tốt giữa độ bền và trọng lượng | Móng, sàn, cọc khoan nhồi |
80mm | ✅ Chịu tải cao, ít biến dạng dưới áp lực lớn | Nhà máy thủy điện, giàn khoan, kết cấu thép hạng nặng |
90mm | ✅ Siêu bền – dùng trong kết cấu đặc biệt | Tàu biển, bồn chứa áp lực, kết cấu tầng ngầm sâu |
Với các công trình đòi hỏi độ ổn định cao và chịu lực lâu dài, thép tấm 80mm là giải pháp tối ưu nhờ độ dày lý tưởng, đủ cứng mà không quá nặng so với 90mm.
✅ Khi nào nên chọn 80mm thay vì độ dày khác?
Việc chọn độ dày phù hợp không nên chỉ dựa trên “càng dày càng tốt”, mà cần cân nhắc nhiều yếu tố:
-
✅ Chọn thép 80mm khi:
-
Công trình cần chịu lực lớn liên tục (ví dụ: sàn nhà xưởng, kết cấu nâng đỡ máy móc hạng nặng).
-
Yêu cầu giảm rung, tăng độ ổn định kết cấu.
-
Không gian thi công cho phép vận chuyển – lắp đặt tấm dày.
-
-
✅ Không cần dùng thép 80mm nếu:
-
Kết cấu chỉ chịu lực tĩnh nhỏ, tải trọng phân bố đều (nên chọn 70mm hoặc 75mm để giảm chi phí).
-
Không gian thi công hạn chế, phải tối ưu khối lượng.
-
➡ Việc chọn đúng độ dày sẽ giúp tối ưu chi phí vật tư và gia công, đồng thời đảm bảo an toàn công trình.
✅ Ảnh hưởng tới chi phí thi công, vận chuyển, thời gian gia công
Thép tấm càng dày thì đồng nghĩa với chi phí tổng thể càng cao – không chỉ ở phần vật tư, mà còn cả:
-
✅ Chi phí gia công cắt gọt, hàn nối: thép dày hơn cần công nghệ cao hơn (CNC, Plasma công suất lớn).
-
✅ Chi phí vận chuyển: tấm dày 80mm có khối lượng lớn, đòi hỏi xe chuyên dụng, cần cẩu hỗ trợ.
-
✅ Thời gian thi công kéo dài hơn: nếu không có kế hoạch thi công phù hợp, dễ ảnh hưởng tiến độ chung.
Vì vậy, khi cân nhắc giữa thép 75mm – 80mm – 90mm, hãy xác định rõ nhu cầu chịu lực thực tế để tránh chọn sai, gây lãng phí ngân sách.
✅ Tư vấn lựa chọn phù hợp với mục đích công trình
Dưới đây là gợi ý lựa chọn độ dày phù hợp theo từng loại công trình:
-
✅ Công trình công nghiệp nặng (thủy điện, giàn khoan): nên ưu tiên thép 80mm hoặc 90mm.
-
✅ Kết cấu tầng hầm, móng chịu lực lớn: thép 75mm hoặc 80mm là lựa chọn tốt nhất.
-
✅ Máy móc cơ khí, xe công trình, dầm chịu lực đặc biệt: chọn 80mm để đảm bảo độ bền lâu dài.
-
✅ Công trình dân dụng, sàn nhẹ: có thể dùng 70mm – 75mm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.
Nếu bạn vẫn phân vân giữa các độ dày, hãy liên hệ Thép Trường Thịnh Phát để được tư vấn kỹ thuật 1:1, giúp chọn đúng vật liệu – đúng giá – đúng nhu cầu:
✅ Hotline: 0933.229.119
✅ Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ BẢNG SO SÁNH THÉP TẤM 80MM VỚI CÁC ĐỘ DÀY KHÁC
Độ dày thép (mm) | Độ cứng – Khả năng chịu lực | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|
70mm | ✔ Độ cứng vừa phải, chịu lực trung bình | Sàn tải nhỏ, kết cấu nhẹ, công trình dân dụng |
75mm | ✔ Cân bằng giữa độ bền và trọng lượng | Móng nhà, tầng hầm, cọc khoan nhồi |
80mm | ✅ Chịu tải cao, ổn định, ít biến dạng dưới áp lực lớn | Nhà máy công nghiệp nặng, giàn khoan, nền máy móc hạng nặng |
90mm | ✅ Siêu cứng, dùng cho kết cấu đặc biệt, chịu lực cực lớn | Tàu biển, bồn áp lực, kết cấu ngầm sâu, trụ đỡ trọng tải cực lớn |
Ghi nhớ:
Thép 80mm là lựa chọn cân bằng tối ưu giữa độ cứng, trọng lượng và chi phí, phù hợp với đa số công trình công nghiệp nặng và hạ tầng kỹ thuật.
6. ✅ Ứng dụng của thép tấm 80mm trong thực tế
✅ Dùng trong kết cấu nhà máy công nghiệp, đập thủy điện, trụ cầu
Thép tấm 80mm là vật liệu chuyên dụng cho các công trình chịu lực lớn nhờ độ dày vượt trội và tính ổn định cao. Trong thực tế, loại thép này được sử dụng rộng rãi trong:
✔️ Kết cấu chính của nhà máy công nghiệp nặng: như dầm sàn, trụ đỡ máy móc siêu tải trọng, hệ thống khung thép tiền chế quy mô lớn.
✔️ Đập thủy điện, hồ chứa nước công nghiệp: phần đáy và thành đập yêu cầu thép dày để chịu áp lực nước lớn và môi trường khắc nghiệt.
✔️ Trụ cầu – bản mặt cầu – mố cầu: nơi cần vật liệu chịu lực tốt, ổn định kết cấu theo thời gian và không bị biến dạng do tải trọng động.
➡️ Những công trình quy mô lớn này đòi hỏi vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế, và thép tấm 80mm đáp ứng hoàn hảo cả về khả năng chịu lực lẫn độ bền lâu dài.
✅ Ứng dụng trong bồn chứa áp lực cao, thân tàu, kết cấu giàn khoan
Với độ dày cao và khả năng chống biến dạng tốt, thép tấm 80mm thường được sử dụng trong:
✔️ Bồn chứa áp lực cao (bồn LPG, bồn hóa chất, tank chứa dầu): yêu cầu thép dày để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong môi trường áp suất lớn và nhiệt độ cao.
✔️ Thân tàu, đáy tàu, khu vực chịu va đập lớn: nơi thường xuyên chịu tác động của nước biển, lực cơ học, va đập và mài mòn.
✔️ Kết cấu giàn khoan ngoài khơi: các chi tiết như tấm lót, sàn thao tác, khung chịu lực… đều yêu cầu độ cứng vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt.
✔️ Các mác thép như Q345B, S355, ASTM A36 với độ dày 80mm giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ hoặc hư hỏng trong quá trình vận hành.
✅ Lót sàn cầu cảng, sàn nhà xưởng tải nặng, chân móng kết cấu
Trong môi trường liên tục có tải trọng lớn và lực tác động trực tiếp, như:
✔️ Sàn nhà xưởng cơ khí nặng, kho bãi container, nơi đặt máy CNC, máy đúc khuôn…
✔️ Lót sàn cầu cảng, nhà ga, bãi đỗ container – cần chịu tải tập trung cực lớn từ xe nâng, container, thiết bị xếp dỡ nặng.
✔️ Chân móng trụ thép hoặc móng cọc khoan nhồi, nơi truyền tải trọng từ công trình xuống nền đất, yêu cầu độ cứng và độ dày chuẩn kỹ thuật.
➡️ Việc sử dụng thép tấm 80mm giúp giảm rung động, chống lún cục bộ và tăng độ ổn định toàn khối, đặc biệt phù hợp với các dự án hạ tầng giao thông – logistic – cảng biển.
✅ Dẫn chứng các công trình đã sử dụng thép tấm 80mm hiệu quả
Một số công trình thực tế sử dụng thép tấm 80mm đạt hiệu quả cao về kỹ thuật và tuổi thọ:
✔️ Cầu vượt tại KCN Long Thành – Đồng Nai: phần mặt cầu, liên kết dầm ngang dùng thép 80mm đạt tiêu chuẩn SS400.
✔️ Nhà máy xi măng Hà Tiên: dùng thép tấm 80mm trong sàn đặt thiết bị nghiền, lò đốt và khung treo máy móc nặng.
✔️ Dự án đóng tàu vận tải biển tại Hải Phòng: phần đáy thân tàu dùng thép 80mm cán nóng, giúp tăng tuổi thọ chống ăn mòn.
Tổng kết:
Thép tấm 80mm không chỉ là vật liệu chịu lực tốt, mà còn đóng vai trò bảo vệ cấu trúc công trình, giúp giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ công trình trong môi trường khắc nghiệt.
Nếu bạn đang cần tìm thép tấm dày – đúng chuẩn – cắt lẻ theo yêu cầu, hãy liên hệ:
- Thép Trường Thịnh Phát – 0933.229.119
- thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
➡️ Chuyên cung cấp thép tấm 80mm chất lượng cao, giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
✅ BẢNG ỨNG DỤNG THÉP TẤM 80MM TRONG THỰC TẾ
Nhóm ứng dụng | Chi tiết ứng dụng tiêu biểu | Lý do chọn thép 80mm |
---|---|---|
Kết cấu công nghiệp – hạ tầng lớn | - Dầm đỡ máy móc nặng- Khung thép nhà xưởng- Mặt cầu vượt, mố cầu | ✔ Độ cứng cao, chịu tải lớn, ổn định kết cấu lâu dài |
Công trình thủy lực – cầu cảng | - Đập thủy điện, hồ chứa nước- Sàn cầu cảng, mặt bãi container | ✔ Chống biến dạng tốt, chịu lực thủy tĩnh và lực động lớn |
Thiết bị cơ khí – tàu biển | - Thân tàu, đáy tàu- Giàn khoan ngoài khơi- Bồn chứa áp lực cao (LPG, dầu, hóa chất) | ✔ Chống ăn mòn, chịu áp suất cao, va đập mạnh |
Hạ tầng nền móng – sàn tải nặng | - Sàn đặt máy CNC, lò đốt- Móng cọc khoan nhồi, trụ thép- Lót sàn kho xưởng, khu vực xe nâng, container | ✔ Giảm rung động, tăng độ bền nền móng, tránh lún cục bộ |
Công trình thực tế nổi bật | - Cầu vượt KCN Long Thành (Đồng Nai)- Nhà máy Xi măng Hà Tiên- Dự án tàu vận tải Hải Phòng | ✔ Đã chứng minh hiệu quả thực tế về độ bền và tuổi thọ công trình |
7. ✅ Thép tấm 80mm cán nóng – Ưu điểm vượt trội
✅ Cán nóng là gì? Vì sao phù hợp cho thép dày?
✔️ Cán nóng (Hot Rolled Steel) là quá trình tạo hình thép ở nhiệt độ cao – thường trên 1.000°C, giúp phôi thép mềm hơn và dễ định hình hơn khi cán ép.
✔️ Với thép tấm có độ dày lớn như 80mm, phương pháp cán nóng là lựa chọn tối ưu, vì:
-
Tăng khả năng định hình, tạo phôi lớn đồng đều.
-
Giảm nguy cơ nứt gãy do ứng suất bên trong vật liệu.
-
Đảm bảo bề mặt tấm thép không bị biến dạng hoặc cong vênh trong quá trình sản xuất.
➡️ Nhờ khả năng gia công ở nhiệt độ cao, thép tấm 80mm cán nóng đạt độ liền khối cao, phù hợp với các công trình yêu cầu chịu tải cực lớn và làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
✅ So sánh với thép cán nguội về tính chất cơ lý & giá cả
Tiêu chí | Thép cán nóng 80mm | Thép cán nguội (thường ≤ 3mm) |
---|---|---|
✔️ Quy trình sản xuất | Cán ở nhiệt độ cao > 1.000°C | Cán ở nhiệt độ thường |
✔️ Độ dày phổ biến | 6mm – 100mm+ | 0.5mm – 3mm |
✔️ Tính cơ học | Chịu lực tốt, dẻo dai | Cứng nhưng giòn hơn |
✔️ Khả năng gia công | Dễ hàn – cắt – khoan | Yêu cầu kỹ thuật cao hơn |
✔️ Bề mặt | Mờ nhám, có lớp oxit nhẹ | Bóng, mịn |
✔️ Giá thành | Tiết kiệm hơn | Cao hơn do quy trình phức tạp |
➡️ Với công trình yêu cầu vật liệu dày, chịu lực, thép cán nóng là phương án kinh tế và kỹ thuật tối ưu, trong khi cán nguội thường dùng cho tôn mỏng, chi tiết nhỏ hoặc sản phẩm thẩm mỹ cao.
✅ Hiệu quả thi công – Độ linh hoạt khi cắt, hàn, gia công
✔️ Thép tấm 80mm cán nóng mang lại nhiều lợi ích rõ rệt trong quá trình gia công chế tạo:
-
Cắt CNC, Plasma, Oxy-Gas dễ dàng, không nứt mép hoặc cháy biên.
-
Hàn nối chắc chắn – không rạn nứt vùng mối hàn, phù hợp cho kết cấu lớn.
-
Dễ tạo hình, khoan lỗ, uốn cong (trong giới hạn cho phép) mà không ảnh hưởng đến độ bền.
-
Tăng tốc độ thi công, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian xử lý.
➡️ Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành kết cấu thép, đóng tàu, cơ khí nặng, xây dựng công nghiệp, nơi đòi hỏi vật liệu bền – ổn định – gia công tốt.
✅ Gợi ý chọn phương pháp sản xuất theo nhu cầu sử dụng
✔️ Nên chọn thép tấm 80mm cán nóng khi:
-
Công trình yêu cầu độ dày lớn – chịu lực cao – quy mô lớn.
-
Cần tính kinh tế, tối ưu chi phí vật liệu và gia công.
-
Môi trường sử dụng khắc nghiệt: ngoài trời, dưới nước, chịu tải động.
-
Cần gia công linh hoạt như cắt, hàn, khoan.
✔️ Chỉ nên chọn thép cán nguội khi:
-
Yêu cầu độ chính xác về kích thước cực cao.
-
Dự án ưu tiên bề mặt bóng, đẹp, mỏng nhẹ.
-
Không yêu cầu độ dày lớn và tải trọng quá cao.
Kết luận:
Thép tấm 80mm cán nóng là giải pháp bền vững và hiệu quả cho các công trình công nghiệp nặng. Nó kết hợp độ bền – khả năng gia công – chi phí hợp lý, xứng đáng là vật liệu chủ lực trong ngành xây dựng hiện đại.
Nếu bạn đang cần báo giá thép tấm 80mm cán nóng hoặc hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, hãy liên hệ:
- Thép Trường Thịnh Phát – 0933.229.119
- thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
➡️ Giao hàng toàn quốc – cắt lẻ theo yêu cầu – hỗ trợ kỹ thuật 1:1
✅ BẢNG SO SÁNH THÉP CÁN NÓNG 80MM VÀ THÉP CÁN NGUỘI
Tiêu chí | Thép tấm cán nóng 80mm | Thép cán nguội (≤ 3mm) |
---|---|---|
Nhiệt độ cán | > 1.000°C | Nhiệt độ thường (~25°C) |
Độ dày phổ biến | 6mm – 100mm+ | 0.5mm – 3mm |
Tính chất cơ học | Dẻo, bền, chịu lực cực tốt | Cứng, nhưng dễ giòn nếu quá tải |
Khả năng gia công | Cắt – khoan – hàn dễ, ít nứt hoặc biến dạng | Gia công phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao |
Ứng dụng | Công trình công nghiệp, thủy điện, giàn khoan, tàu biển | Tôn lợp, sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ hoặc chi tiết nhỏ |
Bề mặt | Nhám, có lớp oxit nhẹ | Bóng, mịn, đẹp |
Chi phí | Giá rẻ hơn, tối ưu cho thép dày | Cao hơn do yêu cầu công nghệ và độ chính xác |
Tính linh hoạt thi công | Cao – phù hợp công trình lớn, môi trường khắc nghiệt | Thấp hơn – phù hợp chi tiết nhẹ, không chịu tải |
Kết luận:
-
✅ Với độ dày 80mm, chỉ có thép cán nóng mới đảm bảo được chất lượng – độ bền – giá thành hợp lý.
-
✅ Thép cán nguội phù hợp hơn cho chi tiết mỏng, yêu cầu thẩm mỹ cao, không chịu lực lớn.
8. ✅ Cách tính trọng lượng thép tấm 80mm dễ hiểu – chuẩn xác
✅ Công thức tính trọng lượng thép tấm đơn giản & chính xác
✔️ Trong xây dựng và cơ khí, việc tính trọng lượng thép tấm 80mm chính xác giúp quản lý chi phí, ước lượng vận chuyển và đặt hàng hiệu quả.
Công thức tiêu chuẩn được áp dụng như sau:
Trọng lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Dày (m) × 7.85 (kg/dm³)
Trong đó:
-
Dài, Rộng, Dày: đo bằng mét (m)
-
7.85: khối lượng riêng của thép (tính theo kg/dm³)
-
Kết quả thu được là trọng lượng tính theo kg
Ví dụ thực tế:
Một tấm thép kích thước 2m × 6m × 0.08m (80mm) sẽ có trọng lượng:
➡️ 2 × 6 × 0.08 × 7.85 = 7.536 kg
Tức là khoảng 7.536 tấn/thép tấm tiêu chuẩn 2m × 6m – dày 80mm
✅ Bảng tra trọng lượng thép tấm 80mm theo quy cách thông dụng
Kích thước (m) | Dày (mm) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|
1.5 × 6 | 80 | 5,652 kg |
2 × 6 | 80 | 7,536 kg |
2.5 × 6 | 80 | 9,420 kg |
1.5 × 12 | 80 | 11,304 kg |
2 × 12 | 80 | 15,072 kg |
✅ Bảng trên chỉ mang tính tham khảo, trọng lượng thực tế có thể sai số nhẹ do dung sai trong sản xuất (± 3–5%).
✅ Mẹo tính nhanh để ước lượng vật tư cần thiết
✔️ Để tiết kiệm thời gian, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
-
Ghi nhớ khối lượng riêng tiêu chuẩn 1m² thép tấm 80mm ≈ 628 kg/m²
-
Tính số lượng tấm cần dùng bằng cách chia tổng trọng lượng yêu cầu cho trọng lượng 1 tấm
-
Dùng công thức tối giản:
Trọng lượng ≈ Diện tích (m²) × 628 kg
Ví dụ:
Bạn cần dùng 31.400 kg thép tấm cho sàn kết cấu. Chọn tấm 2m × 6m (12m²)
Số lượng = 31.400 / (12 × 628) ≈ 4.17 tấm → đặt 5 tấm để dự phòng hao hụt.
Kết luận:
✔️ Tính đúng trọng lượng thép tấm 80mm là yếu tố quan trọng để quản lý chi phí – tiến độ – vận chuyển.
✔️ Hãy kết hợp giữa công thức tiêu chuẩn, bảng tra nhanh và công cụ tính online để đảm bảo chính xác và tối ưu hóa đặt hàng.
✔️ Đừng quên dự trù thêm 3–5% hao hụt để đảm bảo không thiếu thép trong quá trình thi công thực tế.
✔️ Cần hỗ trợ tính toán – tư vấn số lượng đặt hàng – báo giá sỉ lẻ thép tấm 80mm?
Liên hệ ngay:
➡️ Thép Trường Thịnh Phát – Hotline: 0933.229.119
- thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✔️ Cắt lẻ – Giao tận nơi – Tư vấn kỹ thuật miễn phí toàn quốc
✅ BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM 80MM CÁC QUY CÁCH PHỔ BIẾN
Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Độ dày (mm) | Diện tích (m²) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|
6.00 | 1.50 | 80 | 9.00 | 5,652 kg |
6.00 | 2.00 | 80 | 12.00 | 7,536 kg |
6.00 | 2.50 | 80 | 15.00 | 9,420 kg |
12.00 | 1.50 | 80 | 18.00 | 11,304 kg |
12.00 | 2.00 | 80 | 24.00 | 15,072 kg |
✅ Lưu ý:
-
Công thức tính:
Dài × Rộng × 0.08 × 7.85
(với 0.08 là 80mm đổi ra mét). -
Trọng lượng có thể sai số ± 3–5% do dung sai kỹ thuật trong sản xuất.
-
Nếu bạn cần bảng chi tiết cho các độ dày khác (60mm, 100mm...), mình cũng có thể cung cấp thêm.
9. ✅ Dịch vụ cắt lẻ – gia công thép tấm 80mm theo yêu cầu
✅ Cắt CNC – Plasma – Oxy-Gas: Đảm bảo độ chính xác cao cho thép tấm dày
✔️ Với độ dày lên đến 80mm, việc gia công thép tấm yêu cầu kỹ thuật cao và thiết bị chuyên dụng. Do đó, lựa chọn phương pháp cắt phù hợp là yếu tố then chốt quyết định độ chính xác và chất lượng sản phẩm sau khi gia công.
✅ Công nghệ cắt CNC – Sử dụng máy cắt điều khiển tự động bằng vi tính, đảm bảo đường cắt chuẩn từng mm, phù hợp với các bản vẽ kỹ thuật chi tiết và những công trình yêu cầu độ chính xác cực cao.
✅ Cắt Plasma công suất lớn – Cắt nhanh, không tạo bavia, phù hợp với khối lượng vừa đến lớn. Được sử dụng nhiều trong sản xuất hàng loạt chi tiết thép hoặc gia công tấm cỡ trung.
✅ Cắt Oxy-Gas (Oxy-Acetylene) – Là phương pháp truyền thống nhưng vẫn rất hiệu quả đối với thép tấm có độ dày từ 50mm trở lên. Chi phí thấp, có thể cắt khổ lớn hoặc hình dáng phức tạp mà không cần đầu tư thiết bị hiện đại.
Ưu điểm nổi bật:
✔️ Đường cắt mịn, chuẩn xác – không cong vênh
✔️ Không cần xử lý lại sau cắt – tiết kiệm thời gian thi công
✔️ Đáp ứng khắt khe cho các ngành như: cơ khí, chế tạo máy, kết cấu nhà thép, bồn chứa…
✅ Gia công theo bản vẽ – linh hoạt mọi kích thước và hình dáng
✔️ Không phải công trình nào cũng sử dụng tấm nguyên khổ. Do đó, dịch vụ cắt lẻ theo yêu cầu là giải pháp tối ưu giúp khách hàng:
✅ Đặt cắt chính xác theo kích thước cần sử dụng: từ các tấm vuông đơn giản đến hình dạng cong, lượn phức tạp
✅ Gia công theo bản vẽ kỹ thuật (AutoCAD, PDF, bản tay) đảm bảo đúng hình dáng – đúng thông số
✅ Nhận các yêu cầu gia công kèm theo: khoan lỗ, bo cạnh, đánh dấu vị trí hàn, đánh số bản vẽ để dễ thi công
✔️ Đặc biệt hữu ích cho các xưởng chế tạo, nhà máy cơ khí cần chuẩn hóa chi tiết ngay từ khâu cắt thép.
✅ Tiết kiệm tối đa chi phí vật tư – giảm lãng phí hiệu quả
✔️ Việc mua thép tấm nguyên khổ và tự cắt có thể dẫn đến:
✖️ Hao hụt vật tư
✖️ Cắt sai kích thước gây phải đặt lại
✖️ Chi phí nhân công và thời gian gia công tăng cao
➡️ Dịch vụ cắt lẻ theo đúng kích thước sử dụng giúp bạn:
✅ Tối ưu khối lượng vật tư cần mua
✅ Tận dụng triệt để từng m² thép tấm
✅ Không dư thừa – không sai lệch – không phát sinh
Đây là lựa chọn thông minh cho các dự án cần kiểm soát ngân sách và tiến độ, đặc biệt là trong thời điểm giá thép biến động mạnh.
✅ Tư vấn kỹ thuật từ A–Z – Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️ Không chỉ đơn thuần là gia công, Thép Trường Thịnh Phát còn hỗ trợ khách hàng toàn diện:
✅ Tư vấn chọn phương pháp cắt phù hợp nhất theo độ dày – hình dáng – mục đích sử dụng
✅ Hướng dẫn tối ưu chi phí và tiết kiệm vật tư
✅ Hỗ trợ tính toán khối lượng & lên sơ đồ cắt thông minh
➡️ Dịch vụ giao hàng tận nơi trên toàn quốc giúp khách hàng yên tâm về tiến độ, kể cả các tỉnh xa như: Tây Nguyên, Miền Trung, Miền Tây, Đông Bắc Bộ…
✅ Liên hệ ngay để được báo giá & tư vấn kỹ thuật miễn phí:
✔️ Thép Trường Thịnh Phát – Hotline/Zalo: 0933.229.119
✅ Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Giao hàng nhanh – Cắt chính xác – Tư vấn tận tâm – Giá cạnh tranh
BẢNG SO SÁNH PHƯƠNG PHÁP CẮT THÉP TẤM 80MM PHỔ BIẾN
Phương pháp cắt | Độ chính xác | Khả năng cắt dày (mm) | Tốc độ cắt | Chi phí | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|---|---|---|
Cắt CNC | Cao | Đến 100mm | Trung bình | Trung bình – Cao | Bản vẽ kỹ thuật, chi tiết yêu cầu độ chính xác cao |
Cắt Plasma | Tốt | Tới 80mm | Nhanh | Trung bình | Sản xuất hàng loạt, chi tiết phổ thông |
Cắt Oxy-Gas | Khá | 50mm – 300mm+ | Trung bình – Chậm | Thấp | Khổ lớn, hình dáng phức tạp, phù hợp với thép siêu dày |
Lưu ý:
-
Cắt CNC phù hợp với công trình yêu cầu độ chính xác cao, gia công theo bản vẽ kỹ thuật chi tiết.
-
Plasma thích hợp cho khối lượng vừa và lớn, cân bằng giữa chi phí và độ chính xác.
-
Oxy-Gas là phương án tiết kiệm, hiệu quả khi cắt thép dày hoặc khổ lớn, không yêu cầu máy móc hiện đại.
10. ✅ Xu hướng sử dụng thép tấm dày trong công trình hiện đại
✅ Nhu cầu sử dụng thép tấm dày 65mm–90mm tăng mạnh trong xây dựng hiện đại
✔️ Trong bối cảnh các công trình ngày càng có quy mô lớn, yêu cầu kết cấu phức tạp, thép tấm dày từ 65mm đến 90mm đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng và chế tạo.
✔️ Từ những nhà máy quy mô lớn, cầu cảng, khu công nghiệp, nhà xưởng, cho đến công trình giao thông trọng điểm – việc sử dụng thép tấm dày giúp đảm bảo an toàn chịu tải lâu dài, chống biến dạng và tăng tuổi thọ công trình.
➡️ Theo thống kê gần đây, tỷ lệ tiêu thụ thép tấm từ 75mm trở lên đã tăng hơn 35% trong vòng 3 năm gần nhất, đặc biệt trong lĩnh vực hạ tầng giao thông, dầu khí, năng lượng.
✅ Phù hợp với xu thế công trình xanh – Tối ưu bảo trì, tiết kiệm lâu dài
✔️ Thép tấm dày không chỉ có khả năng chịu lực vượt trội, mà còn giúp:
✔️ Giảm số lượng cột, dầm, nhờ vậy tiết kiệm vật liệu và tăng không gian sử dụng
✔️ Giảm rung chấn, giúp kéo dài tuổi thọ cho các chi tiết liên kết khác
✔️ Chống ăn mòn tốt hơn khi được xử lý bề mặt kỹ càng – hạn chế bảo trì định kỳ
➡️ Đây chính là lý do tại sao nhiều công trình hiện đại, đặc biệt là các dự án đạt chuẩn công trình xanh (LEED, LOTUS, EDGE...) ưu tiên sử dụng thép tấm dày như 75mm – 80mm – 90mm.
✅ Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng và nhà thép cao tầng
✔️ Với ưu thế về độ bền cơ học và độ cứng, thép tấm dày hiện nay được sử dụng phổ biến trong:
✔️ Kết cấu giàn khoan dầu khí, cầu vượt, bệ máy, móng cọc lớn
✔️ Nhà máy luyện kim, cơ khí nặng, nhà xưởng khung thép
✔️ Nhà cao tầng sử dụng hệ khung thép kết cấu, chống địa chấn
✅ Thép tấm dày giúp chịu tải trọng lớn trên diện rộng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe như ASTM A36, S355, SS400... đảm bảo an toàn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
✅ Giải pháp hiệu quả để chống rung, chống biến dạng lâu dài
✔️ Một trong những lý do khiến thép tấm dày được ưa chuộng là khả năng:
✔️ Giảm rung chấn khi chịu tải động (xe tải, máy móc rung lắc)
✔️ Hạn chế cong vênh/biến dạng trong điều kiện môi trường nhiệt độ thay đổi
✔️ Chịu va đập và tải trọng lớn liên tục – đảm bảo kết cấu vững bền hàng chục năm
➡️ Nhờ vậy, thép tấm dày không chỉ là vật liệu mang tính “chống chịu”, mà còn đóng vai trò ổn định nền móng và kết cấu dài hạn cho công trình.
Kết luận:
Xu hướng xây dựng hiện nay không chỉ dừng lại ở bền vững mà còn đòi hỏi hiệu quả sử dụng tài nguyên và chi phí vận hành lâu dài. Thép tấm dày từ 65mm – 90mm chính là lời giải cho bài toán này, đồng hành cùng các công trình hiện đại, an toàn và thân thiện môi trường.
✅ Cần báo giá hoặc tư vấn sử dụng thép tấm dày theo từng hạng mục công trình?
✔️ Thép Trường Thịnh Phát – Hotline/Zalo: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
➡️ Chuyên phân phối thép tấm từ 6mm đến 100mm – Giao hàng toàn quốc – Gia công theo yêu cầu – Báo giá nhanh chóng
BẢNG ỨNG DỤNG VÀ LỢI ÍCH CỦA THÉP TẤM DÀY 65MM–90MM
Ứng dụng tiêu biểu | Lý do lựa chọn thép tấm dày 65–90mm | Lợi ích mang lại |
---|---|---|
Nhà máy công nghiệp, bệ máy, móng cọc lớn | Chịu tải trọng nặng, yêu cầu kết cấu ổn định dài hạn | Chống rung – Chống lún – Đảm bảo vận hành an toàn |
Giàn khoan, bồn chứa, kết cấu dầu khí | Làm việc trong môi trường khắc nghiệt, chịu va đập – ăn mòn | Tăng tuổi thọ – Hạn chế bảo trì – Chịu áp lực lớn |
Nhà thép cao tầng, kết cấu khung thép | Đòi hỏi độ bền – độ cứng cao, chống biến dạng | Tối ưu khối lượng vật tư – Giảm số lượng dầm/cột |
Cầu vượt, công trình giao thông trọng điểm | Phải chịu tải trọng động lớn liên tục và độ bền lâu dài | Giảm biến dạng – Chống rung chấn – An toàn giao thông |
Dự án đạt tiêu chuẩn xanh (LEED, EDGE...) | Yêu cầu vật liệu bền vững, tiết kiệm chi phí vận hành & bảo trì lâu dài | Tối ưu vận hành – Giảm phát thải – Hạn chế lãng phí tài nguyên |
Ghi chú:
-
Thép tấm dày từ 65mm đến 90mm đang là lựa chọn ưu tiên cho các công trình cấp đặc biệt.
-
Kết hợp giữa độ bền – hiệu quả kinh tế – độ ổn định kết cấu, thép dày là xu hướng vật liệu xanh & hiện đại.
11. ✅ Những lưu ý khi mua thép tấm 80mm
✅ ✔️ Kiểm tra kỹ độ dày thực tế, bề mặt thép và chứng từ CO–CQ
✔️ Thép tấm 80mm có giá trị cao nên khi mua, bạn cần đặc biệt chú ý đến độ dày thực tế – một số lô thép có thể bị sai số do quá trình cán, dẫn đến thiếu hụt khối lượng mà không dễ phát hiện.
✔️ Ngoài ra, hãy kiểm tra bề mặt thép: thép đạt chuẩn phải có màu sắc đồng đều, không trầy xước sâu, không lỗ rỗ, không bong tróc lớp oxit. Những dấu hiệu này có thể cho thấy quá trình lưu kho kém hoặc bảo quản không đạt chuẩn.
✔️ Bắt buộc phải yêu cầu đơn vị cung cấp xuất trình chứng chỉ CO (xuất xứ) và CQ (chất lượng) – các tài liệu này sẽ giúp bạn xác minh được nguồn gốc thép, mác thép, thông số cơ lý và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng (như ASTM A36, SS400, S355...).
➡️ Đây là bước quan trọng nhất để đảm bảo bạn mua được thép chuẩn, chính hãng, đúng quy cách.
✅ ✔️ Phân biệt hàng mới – tránh mua phải thép tồn kho hoặc bị oxy hóa
✔️ Thép tấm 80mm nếu lưu kho quá lâu dễ bị oxy hóa bề mặt, giảm chất lượng cơ học và khó khăn trong gia công.
✔️ Dấu hiệu nhận biết hàng tồn kho gồm:
-
Có lớp gỉ vàng/nâu loang lổ bề mặt
-
Bao bì, tem nhãn không rõ ràng hoặc bị mờ
-
Không có ngày nhập kho gần đây
-
Bề mặt thép bị cong vênh nhẹ hoặc có dấu vết từ pallet gỗ lâu ngày
✔️ Tốt nhất bạn nên yêu cầu hình ảnh thực tế trước khi giao, hoặc xem trực tiếp hàng tại kho nếu có thể – đặc biệt với các đơn hàng có số lượng lớn hoặc phục vụ cho công trình trọng điểm.
✅ ✔️ Ưu tiên đơn vị có kiểm định, tư vấn kỹ thuật và dịch vụ chuyên nghiệp
✔️ Một nhà cung cấp uy tín sẽ hỗ trợ:
-
Kiểm định lại thép bằng thiết bị chuyên dụng nếu cần
-
Tư vấn chọn mác thép phù hợp với ứng dụng (giàn khoan, móng sâu, kết cấu chịu tải...)
-
Cung cấp dịch vụ cắt lẻ, giao hàng tận nơi và hỗ trợ kỹ thuật thi công
✔️ Đây không chỉ là hỗ trợ đơn thuần, mà còn giúp bạn giảm rủi ro sai quy cách, tối ưu vật tư và tiến độ công trình.
➡️ Hãy ưu tiên làm việc với các đơn vị có kinh nghiệm lâu năm, kho hàng lớn và phản hồi khách hàng tốt trên các nền tảng mạng xã hội, Google Maps, sàn TMĐT B2B…
✅ ✔️ Giá rẻ chưa chắc tốt – hãy chọn nhà cung cấp minh bạch và đáng tin cậy
✔️ Với sản phẩm như thép tấm 80mm, yếu tố giá cần đi đôi với chất lượng và dịch vụ. Tránh chọn theo tiêu chí “rẻ nhất” vì dễ gặp:
-
Thép pha tạp – sai mác – độ dày không chuẩn
-
Không bảo hành hoặc không hỗ trợ đổi trả
-
Bị chậm giao hàng gây ảnh hưởng tiến độ công trình
✔️ Hãy chọn nhà cung cấp có báo giá công khai, minh bạch, rõ nguồn gốc xuất xứ, và có chính sách hậu mãi rõ ràng.
➡️ Một ví dụ điển hình là Thép Trường Thịnh Phát – nơi cung cấp đầy đủ CO–CQ, có đội ngũ kỹ thuật tư vấn 1:1, nhận gia công cắt theo yêu cầu và giao hàng toàn quốc.
Tóm lại:
Việc lựa chọn thép tấm 80mm không đơn giản là “mua một tấm thép dày” – mà là cả quá trình đánh giá về chất lượng, xuất xứ, dịch vụ hậu mãi và uy tín đơn vị cung cấp. Cẩn thận ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được rủi ro về chi phí và tiến độ.
Cần hỗ trợ chọn thép chuẩn – báo giá nhanh – tư vấn miễn phí?
✔️ Thép Trường Thịnh Phát – Hotline/Zalo: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
➡️ Chuyên phân phối thép tấm từ 6mm – 100mm | Giao nhanh – Có CO–CQ – Hỗ trợ kỹ thuật
Bảng tổng hợp những lưu ý khi mua thép tấm 80mm
Nội dung cần lưu ý | Chi tiết cụ thể |
---|---|
✅ Kiểm tra độ dày, bề mặt, CO–CQ | - Độ dày thực tế có thể sai lệch do cán - Bề mặt cần đồng đều, không bong tróc/gỉ - Bắt buộc có CO–CQ để xác minh mác thép, tiêu chuẩn (ASTM, SS400...) |
✅ Tránh mua thép tồn kho, oxy hóa | - Nhận diện qua lớp gỉ, tem mờ, không có ngày nhập kho gần - Ưu tiên xem hàng thực tế hoặc yêu cầu ảnh |
✅ Ưu tiên đơn vị có kiểm định, hỗ trợ kỹ thuật | - Có máy móc kiểm tra lại thép - Tư vấn chọn mác đúng ứng dụng - Có dịch vụ cắt lẻ, giao hàng tận nơi |
✅ Giá rẻ chưa chắc tốt | - Tránh chọn rẻ nhất dễ gặp hàng kém chất lượng - Ưu tiên nhà cung cấp minh bạch, có hậu mãi - Ví dụ: Thép Trường Thịnh Phát – giao toàn quốc, CO–CQ đầy đủ |
12. ✅ Nên chọn thép tấm 80mm nhập khẩu hay nội địa?
✅ ✔️ So sánh chất lượng, độ đồng đều, chi phí và thời gian giao
✔️ Thép tấm 80mm nhập khẩu thường được sản xuất từ các quốc gia có ngành công nghiệp luyện kim phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc. Điểm mạnh là:
-
Chất lượng đồng đều, sai số độ dày cực thấp
-
Bề mặt nhẵn, ít khuyết tật, dễ gia công chính xác
-
Tính cơ học cao – đặc biệt với thép S355, A36 nhập Nhật/Hàn
✔️ Tuy nhiên, chi phí vận chuyển – thuế nhập khẩu khiến giá thành cao hơn thép trong nước. Thời gian giao hàng có thể kéo dài 10–25 ngày nếu hàng không có sẵn kho nội địa.
✔️ Trong khi đó, thép tấm nội địa như từ các nhà máy trong nước (Hòa Phát, Posco VST, Tisco…) có ưu thế:
-
Giao hàng nhanh chóng từ kho trong nước
-
Giá thành cạnh tranh, đặc biệt với đơn hàng lớn
-
Linh hoạt trong việc cắt, gia công theo yêu cầu kỹ thuật
➡️ Vì vậy, chọn nhập khẩu hay nội địa phụ thuộc nhiều vào mục tiêu công trình, thời gian thi công và ngân sách đầu tư.
✅ ✔️ Ưu – nhược điểm của thép Nhật, Hàn, Trung Quốc
✔️ Thép Nhật Bản
-
➕ Chất lượng cao nhất thị trường, chuẩn quốc tế (JIS G3101, G3106)
-
➕ Cơ lý ổn định, độ bền kéo và độ dẻo vượt trội
-
➖ Giá cao, hàng thường phải đặt trước hoặc nhập theo lô
✔️ Thép Hàn Quốc
-
➕ Cân bằng giữa chất lượng và chi phí
-
➕ Phù hợp các công trình kết cấu hạ tầng, nhà xưởng lớn
-
➖ Nhiều hàng xách tay, cần chọn đúng nhà phân phối uy tín
✔️ Thép Trung Quốc
-
➕ Giá rẻ nhất trong nhóm thép nhập
-
➕ Có sẵn nhiều chủng loại, mác thép đa dạng
-
➖ Cần kiểm tra CO–CQ kỹ lưỡng, vì dễ có hàng kém chất lượng nếu không rõ nguồn gốc
✅ ✔️ Lợi thế thép nội địa: giao nhanh, hỗ trợ kỹ thuật, giá tốt
✔️ Thép sản xuất trong nước hiện nay đã cải tiến đáng kể về công nghệ cán nóng và kiểm soát chất lượng, hoàn toàn có thể đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
✔️ Một số ưu điểm nổi bật:
-
✔️ Giao hàng toàn quốc nhanh chóng (1–3 ngày làm việc)
-
✔️ Hỗ trợ cắt lẻ, gia công theo bản vẽ – kỹ thuật 1:1
-
✔️ Được tư vấn trực tiếp từ kỹ sư vật liệu tại nhà cung cấp
-
✔️ Giá cạnh tranh hơn đến 15–20% so với hàng nhập khẩu cùng phân khúc
✔️ Khi chọn nhà cung cấp uy tín như Thép Trường Thịnh Phát, bạn còn được hỗ trợ:
-
✔️ Tư vấn chọn mác thép phù hợp với từng công trình
-
✔️ Cung cấp CO–CQ đầy đủ, tem mác rõ ràng
-
✔️ Cam kết đúng khối lượng – đúng độ dày – không pha trộn
✅ ✔️ Gợi ý lựa chọn theo ngân sách – loại công trình – thời gian thi công
✔️ Nếu ngân sách dồi dào – yêu cầu độ chính xác cao:
➡️ Nên chọn thép nhập khẩu từ Nhật hoặc Hàn cho các công trình như:
-
Giàn khoan, bồn áp lực cao, kết cấu thép cầu cảng
-
Thiết bị chịu nhiệt, kết cấu siêu nặng, công trình quốc phòng
✔️ Nếu thi công gấp – ngân sách cần kiểm soát – khối lượng lớn:
➡️ Ưu tiên thép nội địa từ các nhà máy lớn, có sẵn hàng trong nước. Phù hợp cho:
-
Nhà xưởng, kết cấu tầng hầm, đế máy, sàn công nghiệp
-
Trạm điện, nhà máy, hạ tầng giao thông, cầu vượt
✔️ Nếu muốn tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng:
➡️ Có thể chọn thép Trung Quốc loại tốt, nhưng nên kiểm tra CO–CQ kỹ càng, ưu tiên nhà cung cấp có chứng nhận nhập khẩu chính ngạch.
Tổng kết:
Việc lựa chọn giữa thép tấm 80mm nhập khẩu hay nội địa phụ thuộc vào:
✔️ Ngân sách của dự án
✔️ Yêu cầu kỹ thuật & tính đồng đều vật liệu
✔️ Thời gian giao hàng & tiến độ thi công
✔️ Mức độ hỗ trợ kỹ thuật và cắt theo yêu cầu
Liên hệ tư vấn miễn phí & báo giá nhanh trong 5 phút:
✔️ Thép Trường Thịnh Phát – Hotline/Zalo: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
➡️ Chuyên thép tấm từ 6mm – 100mm | Giao hàng toàn quốc | CO–CQ đầy đủ | Cắt theo yêu cầu
So sánh thép tấm 80mm: Nhập khẩu vs Nội địa (Bảng rút gọn)
Tiêu chí | Thép Nhập Khẩu | Thép Nội Địa |
---|---|---|
Chất lượng | Cao, đồng đều, cơ lý ổn định | Tốt, cải tiến rõ, phù hợp nhiều ứng dụng |
Giao hàng | 10–25 ngày (nếu không có sẵn) | 1–3 ngày, kho sẵn toàn quốc |
Giá thành | Cao hơn do thuế & vận chuyển | Tốt hơn 15–20%, phù hợp đơn hàng lớn |
Hỗ trợ kỹ thuật | Có nếu chọn đúng nhà nhập khẩu uy tín | Tư vấn 1:1, cắt theo bản vẽ, CO–CQ đầy đủ |
Phù hợp với | Công trình trọng điểm, độ chính xác cao | Công trình dân dụng, nhà xưởng, hạ tầng |