Thép Trường Thịnh Phát

Thép Hộp Vuông Là Gì?

Thép hộp vuông là loại thép có mặt cắt hình vuông, được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, qua quá trình hàn và định hình. Sản phẩm này có độ bền cao, chịu lực tốt, chống ăn mòn và dễ gia công.

Phân Loại Thép Hộp Vuông

  • Thép hộp vuông đen: Không mạ kẽm, giá thành rẻ, dùng cho công trình trong nhà.
  • Thép hộp vuông mạ kẽm: Được phủ kẽm chống gỉ, phù hợp với môi trường ngoài trời, ẩm ướt.

Ứng Dụng Của Thép Hộp Vuông

  • Xây dựng: Làm khung nhà, mái che, hàng rào.
  • Cơ khí: Chế tạo máy móc, khung xe, bàn ghế.
  • Giao thông: Cột biển báo, lan can cầu.
  • Công nghiệp: Sản xuất thiết bị cơ khí, đóng tàu.

THÉP HỘP VUÔNG: CẤU TẠO, ỨNG DỤNG, THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ

1. THÉP HỘP VUÔNG LÀ GÌ?

Thép hộp vuông là loại thép có mặt cắt hình vuông, sản xuất từ thép tấm cán nóng hoặc cán nguội. Sau quá trình hàn, thép được định hình thành hộp vuông và xử lý bề mặt nhằm tăng độ bền, chống gỉ sét, đảm bảo tính thẩm mỹ.

Thép hộp vuông có tính cơ học tốt, chịu lực cao, ít bị biến dạng và có khả năng chống ăn mòn tốt khi được mạ kẽm hoặc sơn phủ bảo vệ.


2. PHÂN LOẠI THÉP HỘP VUÔNG

Hiện nay, thép hộp vuông được chia thành hai loại chính:

Thép hộp vuông đen

  • Được sản xuất từ thép cán nóng, bề mặt có màu đen do lớp oxit sắt tự nhiên.
  • Giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm.
  • Thường sử dụng trong các công trình ít chịu ảnh hưởng của thời tiết hoặc có biện pháp bảo vệ bề mặt.
  • Được ứng dụng nhiều trong cơ khí, kết cấu nhà xưởng, làm khung thép, bàn ghế nội thất...

 Thép hộp vuông mạ kẽm

  • Được phủ một lớp kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ.
  • Thích hợp cho các công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt như cầu đường, biển báo giao thông, giàn giáo...
  • Có giá thành cao hơn so với thép hộp đen nhưng bù lại khả năng chống oxy hóa tốt hơn.

3. ỨNG DỤNG CỦA THÉP HỘP VUÔNG

Nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn, thép hộp vuông được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Ngành xây dựng:

    • Làm kết cấu khung nhà tiền chế, nhà thép dân dụng.
    • Sử dụng trong hệ thống cột trụ, hàng rào, lan can.
    • Gia công mái che, dầm chịu lực, giàn giáo xây dựng.
  • Ngành cơ khí chế tạo:

    • Sản xuất máy móc, kết cấu chịu lực.
    • Gia công đồ nội thất như bàn ghế, giường tủ.
    • Ứng dụng trong chế tạo khung xe tải, xe container.
  • Ngành công nghiệp và giao thông:

    • Làm cột đèn, lan can cầu, khung biển báo giao thông.
    • Sử dụng trong đóng tàu, giàn khoan dầu khí.
    • Sản xuất thiết bị điện, cơ điện lạnh.

4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THÉP HỘP VUÔNG

Dưới đây là các thông số kỹ thuật phổ biến của thép hộp vuông:

 Kích thước phổ biến

  • Thép hộp vuông nhỏ: 12x12mm, 14x14mm, 16x16mm, 20x20mm.
  • Thép hộp vuông trung bình: 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm.
  • Thép hộp vuông lớn: 60x60mm, 75x75mm, 90x90mm, 100x100mm.

Độ dày

  • Dao động từ 0.7mm – 5.0mm, tùy vào nhu cầu sử dụng.

 Chiều dài tiêu chuẩn

  • 6m/thanh (có thể cắt theo yêu cầu).

 Mác thép thông dụng

  • SS400, Q235, S235, ASTM A36...

                                                                                  

  • Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM A500, ASTM A53).
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3466).
  • Tiêu chuẩn châu Âu (EN 10219).
  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 1651-2:2018).

5. ƯU ĐIỂM CỦA THÉP HỘP VUÔNG

  • Độ bền cao, chịu lực tốt, ít bị biến dạng khi có tác động mạnh.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt với thép mạ kẽm.
  • Dễ gia công, cắt, hàn, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
  • Tiết kiệm chi phí hơn so với thép tròn đặc.

6. CÁCH CHỌN MUA THÉP HỘP VUÔNG CHẤT LƯỢNG

Khi mua thép hộp vuông, bạn cần lưu ý:

  • Kiểm tra bề mặt: Thép phải nhẵn, không bị rỗ, nứt gãy hoặc có dấu hiệu rỉ sét.
  • Chọn đúng nhà cung cấp: Mua hàng từ các đơn vị uy tín có chứng nhận chất lượng.
  • Lựa chọn kích thước phù hợp: Đảm bảo thép có độ dày và kích thước đúng với mục đích sử dụng.

7. BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG

Giá thép hộp vuông phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Loại thép: Thép hộp đen có giá thấp hơn thép hộp mạ kẽm.
  • Kích thước & độ dày: Thép càng lớn, càng dày thì giá càng cao.
  • Biến động thị trường: Giá thép thay đổi theo giá nguyên liệu đầu vào.
  • Số lượng mua: Mua số lượng lớn sẽ có chiết khấu tốt hơn.

Bảng giá tham khảo (cập nhật mới nhất):

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Giá thép hộp đen (VNĐ/m) Giá thép hộp mạ kẽm (VNĐ/m)
20x20 1.0 25.000 30.000
40x40 1.5 45.000 50.000
60x60 2.0 80.000 90.000
100x100 3.0 150.000 170.000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thị trường.


8. KẾT LUẬN

Thép hộp vuông là vật liệu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và đa dạng kích thước. Khi mua thép hộp vuông, bạn nên lựa chọn nhà cung cấp uy tín và kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu.

0933.229.119