
Thép hộp chữ nhật 10x20
- Mã: THCN10x20
- 345
Thép hộp chữ nhật 10x20 là loại thép hộp có kích thước nhỏ, mỗi cạnh lần lượt là 10mm và 20mm, thường được sản xuất với độ dày từ 0.7mm đến 2.0mm. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, phù hợp cho các ứng dụng trang trí nội thất, làm khung bàn ghế, kệ tủ, cửa sắt nhỏ. Thép hộp 10x20 có thể là thép đen hoặc mạ kẽm, giúp tăng độ bền và chống gỉ sét. Đây là loại thép hộp được sử dụng phổ biến trong dân dụng, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo tính thẩm mỹ.
1. Giới thiệu chung về thép hộp chữ nhật 10x20
Thép hộp chữ nhật 10x20 là một trong những dòng vật liệu xây dựng được ưa chuộng hiện nay nhờ thiết kế gọn nhẹ, tính ứng dụng cao và khả năng chịu lực tốt. Với mặt cắt hình chữ nhật có kích thước 10mm x 20mm, sản phẩm này phù hợp cho nhiều hạng mục từ dân dụng đến công nghiệp, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa tăng độ bền cho công trình.
✅ Khái niệm:
Thép hộp 10x20 là loại thép có dạng hình hộp chữ nhật với hai cạnh không bằng nhau – chiều rộng 10mm và chiều cao 20mm. Đây là loại thép rỗng ruột, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, sau đó định hình bằng máy móc hiện đại để đảm bảo độ chính xác cao.
✅ Vật liệu chế tạo:
Sản phẩm thường được làm từ thép carbon hoặc thép mạ kẽm, giúp tăng độ cứng và khả năng chống oxy hóa. Trong đó:
-
Thép đen có giá thành hợp lý, phù hợp với công trình trong nhà hoặc điều kiện môi trường khô ráo.
-
Thép mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng có khả năng chống ăn mòn vượt trội, sử dụng tốt ở ngoài trời, nơi tiếp xúc với độ ẩm, hóa chất hoặc nước biển.
✅ Tính chất cơ lý vượt trội:
Thép hộp chữ nhật 10x20 có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt nhưng vẫn đảm bảo trọng lượng nhẹ. Cấu trúc hình hộp kín giúp phân tán lực đều, giảm thiểu cong vênh khi sử dụng. Nhờ vào lớp mạ kẽm (nếu có), sản phẩm còn có khả năng chống gỉ sét, chống oxy hóa, tăng tuổi thọ lên đến 20 – 30 năm trong điều kiện sử dụng tiêu chuẩn.
✅ Vai trò trong xây dựng và cơ khí:
Với hình dáng nhỏ gọn và độ bền cao, thép hộp 10x20 được sử dụng rộng rãi trong:
-
Thi công khung cửa, mái che, lan can, giàn giáo, hàng rào.
-
Ứng dụng trong ngành cơ khí, sản xuất khung máy, giá đỡ, tủ thiết bị, bàn ghế kim loại.
-
Dùng trong trang trí nội – ngoại thất, làm khung kệ, giường, giá treo, khung hộp đèn,…
Tóm lại:
Thép hộp chữ nhật 10x20 không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần vật liệu nhẹ, bền và tiết kiệm chi phí, mà còn là giải pháp linh hoạt phù hợp với mọi điều kiện thi công. Đây là dòng sản phẩm tối ưu cho cả kỹ sư xây dựng và thợ cơ khí chuyên nghiệp.
2. Thông số kỹ thuật thép hộp 10x20
Để lựa chọn được loại thép hộp chữ nhật 10x20 phù hợp với mục đích sử dụng, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là yếu tố cực kỳ quan trọng. Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về kích thước, độ dày, chiều dài và trọng lượng của sản phẩm – từ đó dễ dàng tính toán khối lượng vật tư, chi phí và tải trọng phù hợp cho công trình.
✅ Kích thước tiêu chuẩn: 10x20mm
Thép hộp 10x20 có mặt cắt hình chữ nhật với chiều rộng là 10mm và chiều cao là 20mm. Thiết kế nhỏ gọn này phù hợp cho các công trình đòi hỏi kết cấu nhẹ, tiết kiệm diện tích, nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cần thiết.
✅ Độ dày phổ biến: từ 0.7mm đến 2.0mm
Tùy theo yêu cầu về khả năng chịu lực và vị trí lắp đặt, thép hộp 10x20 có thể có nhiều độ dày khác nhau:
-
Mỏng (0.7mm – 1.0mm): phù hợp với các hạng mục trang trí, khung nhẹ.
-
Trung bình (1.2mm – 1.5mm): sử dụng trong nội thất, cơ khí.
-
Dày (1.8mm – 2.0mm): dùng cho các kết cấu yêu cầu độ bền cao như hàng rào, khung đỡ ngoài trời,…
Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
✅ Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét mỗi cây
Hầu hết các sản phẩm thép hộp chữ nhật 10x20 được sản xuất theo chiều dài tiêu chuẩn là 6m/cây, thuận tiện cho việc vận chuyển, lưu kho và thi công. Ngoài ra, một số nhà máy cũng nhận gia công cắt theo yêu cầu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức tại công trường.
✅ Trọng lượng tham khảo theo độ dày
Trọng lượng thép hộp 10x20 sẽ phụ thuộc vào độ dày thành ống. Dưới đây là bảng tham khảo:
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
---|---|
0.7 | ~2.5 – 2.8 kg |
1.0 | ~3.4 – 3.6 kg |
1.2 | ~4.1 – 4.3 kg |
1.5 | ~5.0 – 5.2 kg |
2.0 | ~6.5 – 6.8 kg |
Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi nhẹ tùy vào nhà sản xuất, sai số kích thước và lớp mạ kẽm (nếu có).
✅ Bảng quy cách thép hộp 10x20 chi tiết
Kích thước | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Bề mặt |
---|---|---|---|---|
10x20mm | 0.7 | 6 | 2.5 – 2.8 | Đen / Mạ kẽm |
10x20mm | 1.0 | 6 | 3.4 – 3.6 | Đen / Mạ kẽm |
10x20mm | 1.2 | 6 | 4.1 – 4.3 | Đen / Mạ kẽm |
10x20mm | 1.5 | 6 | 5.0 – 5.2 | Đen / Mạ kẽm |
10x20mm | 2.0 | 6 | 6.5 – 6.8 | Đen / Mạ kẽm |
Tóm lại, khi lựa chọn thép hộp chữ nhật 10x20, bạn cần xem xét kỹ các yếu tố kỹ thuật như: kích thước, độ dày, trọng lượng, chiều dài tiêu chuẩn và loại bề mặt (đen hoặc mạ kẽm). Đây là cơ sở quan trọng để đảm bảo công trình bền vững, an toàn và tối ưu chi phí đầu tư.
3. Ưu điểm nổi bật của thép hộp 10x20
Thép hộp 10x20 là một trong những loại thép hộp chữ nhật được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ hàng loạt ưu điểm vượt trội về kỹ thuật và kinh tế. Dưới đây là những lý do khiến sản phẩm này luôn được ưu tiên lựa chọn trong các công trình xây dựng, cơ khí và nội thất:
✅ Trọng lượng nhẹ – Dễ dàng vận chuyển và thi công
✔ Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, thép hộp 10x20 giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình.
✔ Quá trình vận chuyển, bốc xếp và lắp đặt trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức.
✔ Đặc biệt phù hợp cho các công trình dân dụng, công trình thi công tại khu vực chật hẹp hoặc cần rút ngắn tiến độ.
✅ Độ bền cao – Chống cong vênh, biến dạng
✔ Cấu trúc hộp chữ nhật vững chắc giúp thép 10x20 có khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng trong điều kiện sử dụng lâu dài.
✔ Sản phẩm chống được hiện tượng cong vênh do thời tiết hoặc va chạm cơ học, đảm bảo độ ổn định cho hệ kết cấu.
✔ Phù hợp cho cả các hạng mục chịu lực trung bình như khung nhà, hàng rào, mái che...
✅ Chống ăn mòn tốt – Đặc biệt với loại mạ kẽm nhúng nóng
✔ Đối với môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc vùng ven biển, thép hộp mạ kẽm 10x20 là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chống gỉ sét hiệu quả.
✔ Lớp mạ bảo vệ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm thiểu chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.
✔ Đảm bảo độ bền vượt trội trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
✅ Tiết kiệm chi phí – Tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp
✔ Giá thành cạnh tranh so với các loại vật liệu khác có cùng chức năng chịu lực và độ bền.
✔ Chi phí thi công và bảo trì thấp, giúp tiết kiệm ngân sách tổng thể cho chủ đầu tư.
✔ Là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hạng mục: nhà ở, nhà xưởng, nội thất, giàn mái, thiết bị cơ khí…
Tóm lại:
Thép hộp 10x20 không chỉ đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ mà còn mang đến hiệu quả kinh tế rõ rệt cho người sử dụng. Đây là vật liệu xây dựng hiện đại, phù hợp với mọi loại công trình – từ nhỏ lẻ đến công nghiệp quy mô lớn.
4. Phân loại thép hộp chữ nhật 10x20 phổ biến hiện nay
Thép hộp chữ nhật 10x20 được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực nhờ vào sự đa dạng trong cách phân loại. Dưới đây là các phân loại phổ biến giúp người dùng lựa chọn đúng loại phù hợp nhu cầu:
✅ Phân loại theo bề mặt
Loại bề mặt | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|
Thép hộp đen | Không phủ lớp mạ, màu đen tự nhiên của thép, dễ gia công, chi phí thấp | Kết cấu trong nhà, nội thất, khung sườn không tiếp xúc môi trường ngoài |
Thép mạ kẽm | Phủ lớp kẽm mỏng bằng phương pháp mạ điện, chống ăn mòn vừa phải | Dùng cho khu vực có độ ẩm trung bình, nhà xưởng, mái hiên |
Thép mạ kẽm nhúng nóng | Lớp mạ dày hơn, chống gỉ vượt trội, tuổi thọ cao ngay cả trong môi trường khắc nghiệt | Ngoài trời, biển, nhà thép tiền chế, kết cấu chịu tác động môi trường |
✅ Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
Tiêu chuẩn | Xuất xứ | Đặc điểm kỹ thuật |
---|---|---|
JIS | Nhật Bản | Chất lượng cao, đồng đều, được nhiều công trình yêu cầu |
ASTM | Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn quốc tế, kiểm định chặt chẽ về cơ tính, độ bền |
BS | Anh Quốc | Chú trọng khả năng chịu lực, thích hợp kết cấu chịu tải trọng lớn |
TCVN | Việt Nam | Đáp ứng điều kiện thời tiết nội địa, giá tốt, dễ mua |
✅ Phân loại theo mục đích sử dụng
Mục đích sử dụng | Loại thép phù hợp | Mô tả ứng dụng |
---|---|---|
Công trình dân dụng | Thép đen hoặc mạ kẽm | Dùng làm khung cửa, lan can, mái che, vách ngăn… |
Cơ khí chế tạo | Thép tiêu chuẩn ASTM hoặc BS, độ dày cao | Chế tạo khung máy, bàn thao tác, bệ đỡ… |
Trang trí nội thất | Thép đen sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm đẹp bề mặt | Làm bàn ghế khung thép, kệ trang trí, sản phẩm decor công nghiệp |
✅ Tổng kết
Thép hộp chữ nhật 10x20 có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau tùy vào bề mặt xử lý, tiêu chuẩn sản xuất, hay mục đích sử dụng. Việc lựa chọn đúng loại thép phù hợp sẽ giúp tối ưu chi phí, đảm bảo độ bền và hiệu quả công trình. Để yên tâm hơn, hãy chọn đơn vị cung cấp uy tín với đầy đủ CO – CQ và chính sách hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
5. Ứng dụng phổ biến của thép hộp 10x20
Thép hộp 10x20 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước nhỏ gọn nhưng lại sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như: nhẹ, chắc chắn, dễ thi công và giá thành hợp lý. Chính vì thế, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, công nghiệp cho đến nội thất và trang trí nghệ thuật. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:
✅ Trong xây dựng – Tối ưu cho công trình dân dụng và công nghiệp
✔ Thép hộp 10x20 thường được sử dụng để làm khung cửa sổ, cửa đi, mái che, khung vách ngăn, hàng rào bảo vệ, cổng rào, lan can cầu thang...
✔ Với khả năng chịu lực tốt và chống cong vênh hiệu quả, sản phẩm giúp đảm bảo độ bền và an toàn cho các kết cấu công trình.
✔ Thi công dễ dàng, cắt hàn nhanh chóng, giúp rút ngắn tiến độ và tiết kiệm chi phí nhân công.
✅ Trong công nghiệp – Ứng dụng cho sản xuất máy móc, thiết bị
✔ Được dùng để chế tạo khung máy, bệ đỡ thiết bị, giá đỡ kỹ thuật, giàn khung cho các hệ thống cơ khí, kệ sắt công nghiệp…
✔ Nhờ độ cứng cao và cấu trúc hình hộp vững chắc, thép hộp 10x20 đảm bảo an toàn cho thiết bị vận hành lâu dài.
✔ Sản phẩm mạ kẽm còn có khả năng chống oxy hóa, thích hợp sử dụng trong môi trường có độ ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
✅ Trong nội thất – Vật liệu lý tưởng cho thiết kế hiện đại
✔ Ứng dụng làm khung bàn làm việc, bàn ăn, giường ngủ, tủ sách, kệ TV, giá treo tường…
✔ Với thiết kế vuông vắn, kích thước nhỏ gọn, thép hộp 10x20 giúp tạo ra các sản phẩm nội thất có tính thẩm mỹ cao, dễ phối hợp với nhiều không gian khác nhau.
✔ Ngoài ra, bề mặt có thể sơn tĩnh điện hoặc mạ màu để tạo điểm nhấn trang trí độc đáo.
✅ Trong trang trí – Linh hoạt, sáng tạo theo nhu cầu
✔ Được sử dụng để làm khung bảng hiệu, hộp đèn quảng cáo, giàn treo cây, khung tranh, giá trưng bày décor, vật dụng nghệ thuật DIY…
✔ Dễ tạo hình, dễ kết hợp với các vật liệu khác như gỗ, kính, nhôm… để tạo nên những thiết kế độc đáo, mang đậm phong cách cá nhân.
✔ Phù hợp cho cả không gian trong nhà và ngoài trời, giúp không gian sống và làm việc trở nên sinh động, chuyên nghiệp hơn.
Tổng kết:
Với khả năng ứng dụng đa dạng, thép hộp 10x20 không chỉ là vật liệu xây dựng đơn thuần mà còn là giải pháp tối ưu cho các thiết kế công nghiệp, nội thất hiện đại và décor sáng tạo. Sản phẩm này giúp tiết kiệm chi phí, thi công nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sử dụng lâu dài trong nhiều môi trường khác nhau.
6. Bảng tra trọng lượng thép hộp chữ nhật 10x20
Thép hộp chữ nhật 10x20 có trọng lượng thay đổi tùy theo độ dày thành thép và chiều dài cây thép. Việc xác định trọng lượng chính xác không chỉ giúp tính toán khối lượng thép cần dùng, mà còn hỗ trợ dự toán chi phí vật tư và vận chuyển một cách hiệu quả.
✅ Cách tính trọng lượng thép hộp 10x20 đơn giản và chính xác
Công thức phổ biến để tính trọng lượng lý thuyết của thép hộp chữ nhật như sau:
Trọng lượng (kg) = [(Chiều rộng + Chiều cao) × 2 × Độ dày × 7.85] × Chiều dài
Trong đó:
✔ Chiều rộng = 10mm
✔ Chiều cao = 20mm
✔ Độ dày: thay đổi từ 0.7mm đến 2.0mm
✔ 7.85 là khối lượng riêng của thép (g/cm³)
✔ Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
Áp dụng công thức này sẽ cho ra trọng lượng gần đúng, giúp bạn chủ động trong việc lên kế hoạch thi công và đặt hàng.
✅ Bảng tra trọng lượng thép hộp 10x20 theo độ dày (6m/cây)
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
---|---|
0.7 | ≈ 3.0 kg |
0.8 | ≈ 3.4 kg |
0.9 | ≈ 3.8 kg |
1.0 | ≈ 4.2 kg |
1.2 | ≈ 5.0 kg |
1.4 | ≈ 5.8 kg |
1.5 | ≈ 6.2 kg |
1.8 | ≈ 7.3 kg |
2.0 | ≈ 8.0 kg |
Lưu ý: Trọng lượng trên là trọng lượng lý thuyết – thực tế có thể chênh lệch khoảng ±5% tùy theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và quy cách cán.
✅ Một số lưu ý quan trọng khi tra trọng lượng thép hộp 10x20
✔ Dung sai trọng lượng: Tùy vào tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, TCVN...), dung sai có thể ±3% đến ±5%.
✔ Sự khác biệt giữa thép đen và thép mạ kẽm:
-
Thép đen thường có trọng lượng ổn định, bề mặt thô hơn, dễ bị oxy hóa nếu không được sơn phủ.
-
Thép mạ kẽm có lớp mạ bảo vệ, trọng lượng có thể tăng nhẹ do lớp kẽm phủ ngoài, nhưng đổi lại có khả năng chống ăn mòn cao hơn.
Tổng kết:
Việc nắm rõ trọng lượng của thép hộp 10x20 giúp bạn tối ưu khâu thiết kế, đặt hàng và quản lý chi phí hiệu quả. Nếu bạn cần bảng quy đổi sang tấn, hoặc tư vấn chọn độ dày phù hợp với công trình cụ thể, đừng ngần ngại yêu cầu – mình sẵn sàng hỗ trợ!
7. So sánh thép hộp chữ nhật 10x20 với các loại thép khác
Thép hộp chữ nhật 10x20 là vật liệu xây dựng phổ biến nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và thiết kế nhỏ gọn. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng loại thép phù hợp với mục đích sử dụng, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa thép hộp 10x20 với các dòng sản phẩm khác như thép hộp vuông và thép ống. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
✅ So với thép hộp vuông – Khác biệt về thiết kế và công dụng
✔ Thiết kế hình dáng:
-
Thép hộp chữ nhật 10x20 có chiều dài và chiều rộng không bằng nhau, tạo thành hình chữ nhật.
-
Thép hộp vuông có các cạnh bằng nhau, tạo hình khối vuông.
✔ Ứng dụng:
-
Thép hộp 10x20 phù hợp cho kết cấu chịu tải theo chiều dài, làm khung cửa, lan can, mái che, giàn khung, nơi cần tiết diện hẹp nhưng vẫn đảm bảo độ cứng.
-
Thép hộp vuông thường dùng cho kết cấu chịu lực đều ở các hướng, như trụ, khung nhà, kết cấu chịu xoắn...
✔ Tính thẩm mỹ:
-
Thép hộp 10x20 tạo cảm giác thanh mảnh, phù hợp với thiết kế nội thất hiện đại, không gian nhỏ.
-
Thép hộp vuông tạo cảm giác chắc chắn, cứng cáp, thường thấy trong kết cấu chính của công trình.
✅ So với thép ống – Khác nhau về khả năng chịu lực và ứng dụng
✔ Hình dạng và kết cấu:
-
Thép ống có tiết diện hình tròn, giúp phân tán lực đều nhưng khó thi công, khoan lỗ, hàn nối.
-
Thép hộp 10x20 với tiết diện phẳng, dễ gia công, dễ gắn kết với các vật liệu khác như gỗ, kính, inox...
✔ Khả năng chịu lực:
-
Thép ống có ưu điểm trong các kết cấu tròn, cột đứng, kết cấu khung giàn cầu vượt, lan can tròn,...
-
Thép hộp chữ nhật 10x20 chịu lực tốt theo phương vuông góc mặt cắt, phù hợp cho khung bàn ghế, vách dựng, giá đỡ, kết cấu giàn mái...
✔ Ứng dụng thực tế:
-
Thép ống phù hợp với các công trình cần tính tròn đều, thẩm mỹ bo góc hoặc dẫn lưu chất (ống nước, ống dẫn khí).
-
Thép hộp chữ nhật 10x20 phù hợp với các công trình kết cấu cố định, cần bề mặt phẳng để hàn dính hoặc liên kết bulong chắc chắn.
✅ Ưu điểm riêng của thép hộp chữ nhật 10x20 trong không gian hẹp
✔ Thiết kế thanh mảnh – Tối ưu diện tích:
Kích thước 10x20mm giúp tiết kiệm không gian, phù hợp với các công trình nhỏ, nhà phố, nội thất tối giản, nơi cần tối đa hóa công năng trong diện tích hạn chế.
✔ Dễ thi công – Linh hoạt trong xử lý chi tiết:
Với tiết diện nhỏ, sản phẩm dễ cắt gọt, hàn nối ở các vị trí khó tiếp cận.
Thép hộp 10x20 cũng dễ kết hợp với nhiều vật liệu khác như gỗ, kính, thép tròn, phục vụ đa dạng phong cách thiết kế.
✔ Thẩm mỹ cao – Phù hợp với xu hướng hiện đại:
Đường nét gọn gàng, cắt vuông sắc sảo, giúp không gian thêm tinh tế. Đặc biệt khi sơn phủ tĩnh điện, thép hộp 10x20 mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ và chuyên nghiệp.
Tổng kết:
So với các loại thép khác, thép hộp chữ nhật 10x20 sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn, dễ gia công, thẩm mỹ cao và tiết kiệm diện tích. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính linh hoạt, tiết kiệm và độ bền cao.
8. Tiêu chuẩn chất lượng & chứng nhận đi kèm của thép hộp 10x20
Khi lựa chọn thép hộp chữ nhật 10x20, việc đánh giá chất lượng và chứng nhận kỹ thuật là yếu tố cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các công trình đòi hỏi độ bền cao và tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là những tiêu chuẩn và giấy tờ cần thiết để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất:
✅ Sản phẩm cần đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến
✔ JIS G3466 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn khắt khe dành cho thép hộp kết cấu, đảm bảo độ chính xác về kích thước, độ dày thành và khả năng chịu lực.
✔ ASTM A500 (Mỹ): Áp dụng cho thép kết cấu dạng ống, yêu cầu cao về thành phần hóa học, độ bền kéo, độ giãn dài và dung sai kích thước.
✔ TCVN (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia quy định về thép hộp đen, mạ kẽm và yêu cầu kỹ thuật cho từng loại sản phẩm.
Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng thép hộp 10x20 đủ khả năng sử dụng cho kết cấu chịu lực, độ bền lâu dài và khả năng chống ăn mòn trong thực tế.
✅ Giấy chứng nhận CO – CQ đầy đủ từ nhà sản xuất
✔ CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ, xác nhận sản phẩm được sản xuất từ quốc gia nào – đặc biệt quan trọng với hàng nhập khẩu.
✔ CQ (Certificate of Quality): Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm, thể hiện rõ các thông số kỹ thuật, quy trình kiểm định và lô sản xuất.
Các giấy tờ này thường được yêu cầu khi đấu thầu, nghiệm thu công trình, hoặc xuất hóa đơn vật liệu cho nhà thầu chính.
✅ Kiểm định thực tế – Đảm bảo chất lượng đầu vào cho công trình
✔ Kiểm tra độ dày thành thép: Đo đạc để đảm bảo đúng thông số cam kết (0.7mm – 2.0mm).
✔ Đánh giá độ cứng, độ bền kéo và độ giãn dài: Đảm bảo khả năng chịu lực theo yêu cầu thiết kế.
✔ Kiểm tra lớp mạ kẽm (đối với thép mạ): Đo độ dày lớp kẽm để đánh giá khả năng chống ăn mòn, thời gian sử dụng ngoài trời.
Các nhà cung cấp uy tín luôn đi kèm hồ sơ kiểm định, phiếu xuất kho, tem mác sản phẩm rõ ràng, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng.
Tổng kết:
Việc lựa chọn thép hộp 10x20 không chỉ dựa vào giá cả mà còn cần kiểm tra kỹ các tiêu chuẩn và chứng nhận đi kèm. Sản phẩm đạt chuẩn JIS, ASTM hoặc TCVN, có đầy đủ CO – CQ và kiểm định thực tế sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng công trình – độ an toàn – tuổi thọ sử dụng lâu dài.
9. Báo giá thép hộp chữ nhật 10x20 mới nhất
Thép hộp chữ nhật 10x20 là sản phẩm có giá thành phải chăng, được sử dụng phổ biến trong cả xây dựng dân dụng lẫn công nghiệp nhờ độ bền cao và khả năng ứng dụng linh hoạt. Tuy nhiên, giá thép hộp 10x20 sẽ thay đổi tùy theo loại thép, độ dày, số lượng và biến động thị trường. Việc cập nhật báo giá thường xuyên là điều cần thiết để tối ưu chi phí công trình.
✅ Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp 10x20
✔ Loại thép:
-
Thép hộp đen thường có giá thấp hơn, phù hợp với các công trình trong nhà, không yêu cầu chống gỉ.
-
Thép hộp mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện phân) có giá cao hơn, nhưng có khả năng chống ăn mòn vượt trội, dùng tốt cho công trình ngoài trời.
✔ Độ dày thành thép:
-
Độ dày từ 0.7mm đến 2.0mm, độ dày càng lớn thì trọng lượng và giá càng cao.
✔ Số lượng mua:
-
Đơn hàng mua sỉ, số lượng lớn sẽ nhận được chiết khấu hấp dẫn hơn so với mua lẻ.
✔ Chi phí vận chuyển:
-
Phụ thuộc vào địa điểm giao hàng, khoảng cách và hình thức vận chuyển (xe tải, container...).
✅ Bảng giá thép hộp chữ nhật 10x20 mới nhất (tham khảo)
Đơn giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo – giá có thể thay đổi theo từng thời điểm và đơn vị cung cấp.
Loại thép | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|
Thép hộp đen | 0.7 – 1.2 | 60.000 – 90.000 |
Thép hộp đen | 1.4 – 2.0 | 90.000 – 110.000 |
Thép hộp mạ kẽm | 1.0 – 1.5 | 100.000 – 125.000 |
Thép hộp mạ kẽm | 2.0 | 125.000 – 135.000 |
Giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
✅ Tư vấn lựa chọn thép hộp 10x20 phù hợp với ngân sách công trình
✔ Ngân sách thấp: Ưu tiên chọn thép hộp đen mỏng (0.7mm – 1.2mm) cho hạng mục phụ, nội thất, khung nhẹ trong nhà.
✔ Công trình ngoài trời hoặc cần độ bền cao: Sử dụng thép mạ kẽm 1.5mm – 2.0mm để đảm bảo khả năng chống gỉ và tuổi thọ lâu dài.
✔ Dự án số lượng lớn: Liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để được báo giá sỉ tốt nhất, hỗ trợ vận chuyển, kèm CO – CQ đầy đủ.
Tổng kết:
Báo giá thép hộp chữ nhật 10x20 dao động từ 60.000 – 135.000 VNĐ/cây tùy loại và độ dày. Để đảm bảo chất lượng và chi phí tối ưu, bạn nên lựa chọn đơn vị uy tín, có chứng nhận rõ ràng và hỗ trợ tư vấn phù hợp theo nhu cầu công trình.
- Cần báo giá chính xác, cập nhật theo số lượng?
Liên hệ ngay Thép Trường Thịnh Phát – nhà cung cấp uy tín:
- 0933.229.119 | - thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Hỗ trợ báo giá nhanh – ✅ Có đủ CO – CQ – ✅ Giao hàng tận nơi toàn quốc.
10. Quy trình sản xuất thép hộp chữ nhật 10x20
Để đảm bảo chất lượng vượt trội, thép hộp chữ nhật 10x20 được sản xuất thông qua một quy trình kỹ thuật khép kín, giám sát nghiêm ngặt từ nguyên liệu đầu vào cho đến thành phẩm xuất xưởng. Dưới đây là các bước cơ bản trong quá trình sản xuất:
✅ Bước 1: Lựa chọn nguyên liệu đầu vào
✔ Nguyên liệu chính là thép cuộn cán nóng hoặc cán nguội, có độ dày từ 0.7mm đến 2.0mm, đảm bảo đạt tiêu chuẩn JIS, ASTM hoặc TCVN.
✔ Thép được kiểm tra về thành phần hóa học, độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng định hình, đảm bảo đầu vào đồng nhất và chất lượng cao.
✅ Bước 2: Cắt dải và tạo hình chữ nhật
✔ Thép cuộn được đưa vào máy cắt dải (slitting) theo kích thước tiêu chuẩn phù hợp để tạo thành các dải thép mỏng.
✔ Dải thép sau đó được đưa vào máy định hình (forming machine), uốn nắn theo biên dạng hộp chữ nhật 10x20 bằng hệ thống con lăn chính xác.
✅ Bước 3: Hàn dọc và làm nguội
✔ Khi đã được định hình thành ống hộp, phần mép dọc của thép sẽ được hàn nối liền mạch bằng công nghệ hàn cao tần (HF Welding).
✔ Sau khi hàn, sản phẩm sẽ được làm nguội bằng nước, giúp ổn định kết cấu và tránh biến dạng do nhiệt.
✅ Bước 4: Mạ kẽm (nếu cần)
✔ Nếu sản phẩm là thép hộp mạ kẽm, sẽ được đưa qua công đoạn mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân để tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa.
✔ Lớp mạ giúp thép hộp 10x20 có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, đặc biệt phù hợp với công trình ngoài trời, khu vực ven biển, vùng có độ ẩm cao.
✅ Bước 5: Kiểm tra chất lượng và đóng gói
✔ Thành phẩm được kiểm tra kích thước, độ dày, độ bền mối hàn và độ thẳng bằng thiết bị chuyên dụng.
✔ Mỗi lô hàng phải đạt tiêu chuẩn CO – CQ trước khi được đóng gói theo kiện, dán tem và đưa vào kho hoặc vận chuyển đến công trình.
✔ Một số nhà máy còn bọc màng nilon hoặc buộc dây thép chống gỉ để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Tổng kết:
Quy trình sản xuất thép hộp chữ nhật 10x20 đòi hỏi độ chính xác cao ở từng công đoạn nhằm đảm bảo sản phẩm có độ bền cơ học, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ tốt. Việc lựa chọn sản phẩm được sản xuất từ nhà máy uy tín, có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, sẽ giúp công trình của bạn đạt độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài.
11. Kinh nghiệm chọn mua thép hộp 10x20 chất lượng
Việc lựa chọn thép hộp chữ nhật 10x20 chất lượng cao không chỉ giúp đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình, mà còn tối ưu chi phí và hạn chế rủi ro thi công. Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng mà bạn nên tham khảo khi chọn mua loại thép này:
✅ Ưu tiên sản phẩm có thương hiệu, nguồn gốc rõ ràng
✔ Chọn thép hộp 10x20 của các thương hiệu uy tín trong nước hoặc nhập khẩu, được sản xuất theo tiêu chuẩn rõ ràng như JIS G3466, ASTM A500, TCVN 1656.
✔ Sản phẩm cần đi kèm giấy chứng nhận CO – CQ, thể hiện đầy đủ xuất xứ, thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng.
✔ Tránh mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc vì dễ gặp tình trạng mỏng thành, méo mó, gỉ sét nhanh, chất lượng kém.
✅ Kiểm tra độ đồng đều về độ dày và lớp mạ kẽm
✔ Dùng thước hoặc thiết bị đo chuyên dụng để kiểm tra độ dày thực tế so với thông số ghi trên nhãn mác. Độ dày đồng đều giúp sản phẩm chịu lực tốt và không bị yếu điểm ở các vị trí hàn nối.
✔ Đối với thép hộp mạ kẽm, cần kiểm tra lớp mạ có đồng đều, sáng bóng, không bong tróc hay rỗ bề mặt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ sử dụng.
✔ Với các công trình ngoài trời, nên ưu tiên loại mạ kẽm nhúng nóng, có lớp phủ dày và bám dính tốt hơn.
✅ Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có dịch vụ vận chuyển linh hoạt
✔ Một đơn vị cung cấp chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ bạn tư vấn loại thép phù hợp, báo giá minh bạch và cung cấp đầy đủ hồ sơ kỹ thuật.
✔ Nên ưu tiên nhà cung cấp có dịch vụ vận chuyển toàn quốc, hỗ trợ giao hàng tận nơi đúng tiến độ, đặc biệt là với các công trình ở xa hoặc cần tiến độ gấp.
✔ Ngoài ra, nhà cung cấp uy tín sẽ có chính sách đổi trả rõ ràng, hỗ trợ khách hàng khi phát sinh lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất.
Tổng kết:
Khi chọn mua thép hộp 10x20, bạn cần xem xét kỹ các yếu tố như thương hiệu, chứng nhận, độ dày thành và nhà cung cấp. Việc đầu tư đúng ngay từ đầu sẽ giúp công trình đạt hiệu quả cao, tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng độ an toàn trong sử dụng.
- Cần hỗ trợ tư vấn chọn loại thép hộp phù hợp công trình?
Liên hệ ngay Thép Trường Thịnh Phát – đơn vị cung cấp thép chất lượng cao, giá tốt:
- 0933.229.119 | - thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Có đủ CO – CQ | ✅ Giao hàng tận nơi | ✅ Báo giá nhanh – chính xác – linh hoạt theo số lượng.
12. Địa chỉ mua thép hộp chữ nhật 10x20 uy tín, giá tốt
Khi tìm kiếm thép hộp chữ nhật 10x20 chất lượng cao, việc lựa chọn một đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố then chốt giúp bạn an tâm về cả chất lượng sản phẩm lẫn giá thành hợp lý. Trong số nhiều đơn vị trên thị trường, Thép Trường Thịnh Phát là cái tên được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn lâu dài.
✅ Thép Trường Thịnh Phát – Nhà cung cấp thép chính hãng, đáng tin cậy
✔ Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép công nghiệp và dân dụng, Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm đúng tiêu chuẩn – đúng chất lượng – đúng khối lượng.
✔ Hệ thống kho bãi lớn, nguồn hàng phong phú, luôn sẵn có các loại thép hộp chữ nhật 10x20 với đầy đủ quy cách: thép đen, mạ kẽm, độ dày từ 0.7mm đến 2.0mm.
✅ Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng – Đầy đủ CO – CQ
✔ Tất cả sản phẩm đều đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3466, ASTM A500, TCVN 1656, phù hợp với yêu cầu của công trình dân dụng, công nghiệp và xuất khẩu.
✔ Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ), giúp khách hàng yên tâm sử dụng, thuận lợi trong việc nghiệm thu công trình và đấu thầu.
✅ Hỗ trợ báo giá nhanh – Tư vấn tận tâm
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✔ Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ báo giá nhanh theo yêu cầu, đề xuất phương án lựa chọn vật tư phù hợp với ngân sách và tiến độ công trình.
✔ Cập nhật bảng giá mới nhất hàng ngày, giúp khách hàng nắm bắt kịp thời biến động giá thị trường.
✅ Giao hàng toàn quốc – Linh hoạt số lượng – Giá cả cạnh tranh
✔ Giao hàng tận nơi trên toàn quốc, từ TP.HCM, Bình Dương, Long An đến các tỉnh miền Tây, miền Trung, miền Bắc.
✔ Hỗ trợ đơn hàng số lượng lớn và lẻ, phù hợp với cả nhà thầu lớn, xưởng cơ khí, và người tiêu dùng nhỏ lẻ.
✔ Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường, ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng lâu dài hoặc đặt mua theo hợp đồng định kỳ.
Tổng kết:
Nếu bạn đang cần tìm mua thép hộp 10x20 chất lượng, giá tốt, giao hàng nhanh, thì Thép Trường Thịnh Phát chính là địa chỉ tin cậy dành cho bạn. Với đầy đủ giấy tờ pháp lý, dịch vụ chuyên nghiệp và sự tận tâm, công ty luôn đồng hành cùng khách hàng trong mọi công trình.
Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất trong ngày!
Thép Trường Thịnh Phát – Đối tác đáng tin cậy của mọi công trình.
- 0933.229.119
- thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
- Hỗ trợ tư vấn – Giao hàng tận nơi – Đảm bảo uy tín – Cam kết chất lượng