Thép Trường Thịnh Phát
Thép hộp 300x300Thép hộp 300x300Thép hộp 300x300Thép hộp 300x300Thép hộp 300x300Thép hộp 300x300Thép hộp 300x300Thép hộp 300x300

Thép hộp 300x300

  • Mã: TH300x300
  • 144
  • Sản Phẩm: Thép Hộp Vuông
  • Độ dầy: 2mm-15mm
  • Chiều dài: 6m-12m
  • Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Ứng dụng: Thép hộp dùng trong xây dựng, làm khung sườn, cổng rào, nội thất và cơ khí nhờ độ bền cao, dễ gia công.

Thép hộp 300x300 là loại thép hộp vuông có kích thước lớn nhất trong dòng thép hộp vuông thông dụng, mỗi cạnh dài 300mm. Sản phẩm được sản xuất từ thép cán nóng, độ dày phổ biến từ 6.0mm đến 16.0mm, có khả năng chịu lực và chịu tải trọng cực lớn. Bề mặt thép có thể là thép đen hoặc mạ kẽm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt phù hợp với môi trường khắc nghiệt và yêu cầu độ bền cao. Thép hộp 300x300 được ứng dụng nhiều trong các công trình kết cấu thép nặng, nhà máy, nhà thép tiền chế, cầu đường và các hạng mục kỹ thuật lớn đòi hỏi độ an toàn và ổn định tuyệt đối.

Chi tiết sản phẩm

 

 

1. Giới thiệu tổng quan về thép hộp vuông 300x300


Thép hộp vuông 300x300 là gì?

Thép hộp vuông 300x300 là dòng thép kết cấu có thiết diện hình vuông với kích thước mỗi cạnh 300mm – thuộc nhóm thép hộp cỡ lớn, thường được sản xuất với độ dày từ 6mm đến 20mm. Nhờ cấu trúc hình hộp kín và kích thước vượt trội, loại thép này được sử dụng trong các công trình yêu cầu cao về khả năng chịu tải, độ bền và độ ổn định. Sản phẩm có thể được sản xuất dưới dạng thép hộp đen hoặc thép hộp mạ kẽm, đáp ứng nhiều điều kiện môi trường khác nhau.


✅ Kích thước lớn – chuyên dùng cho công trình quy mô lớn

Với kích thước bề mặt lên đến 300mm, loại thép này được ứng dụng chủ yếu trong các công trình quy mô lớn như:

  • ✅ Nhà máy sản xuất, nhà kho công nghiệp nặng

  • ✅ Nhà cao tầng, trung tâm thương mại

  • ✅ Kết cấu khung nhà thép tiền chế

  • ✅ Cầu cảng, hệ giàn mái vượt nhịp lớn

Kích thước lớn đồng nghĩa với khả năng phân phối tải trọng đều, hạn chế điểm yếu trong kết cấu, giúp giảm chi phí cốt pha, tiết kiệm thời gian thi công, và tăng tuổi thọ toàn bộ công trình.


✅ Tầm quan trọng trong ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng

Thép hộp vuông 300x300 đóng vai trò xương sống cho nhiều công trình hiện đại:

  • ✅ Trong xây dựng công nghiệp: Làm trụ cột chính, giằng chịu lực, dầm khung chính cho nhà xưởng quy mô lớn.

  • ✅ Trong xây dựng dân dụng: Dùng cho khung sườn chịu lực của biệt thự, khách sạn, trung tâm thể thao, công trình dân dụng cao tầng.

  • ✅ Trong kết cấu hạ tầng: Được tin dùng trong các công trình cầu đường, nhà ga, trạm điện nhờ khả năng chống rung và biến dạng.

Với các ưu điểm vượt trội, thép hộp vuông 300x300 không chỉ là vật liệu xây dựng đơn thuần mà còn là giải pháp tối ưu về kỹ thuật và kinh tế cho các công trình trọng điểm.


 

 

2. Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 300x300


✅ Kích thước tiêu chuẩn: 300mm x 300mm, độ dày từ 6mm – 20mm

Thép hộp vuông 300x300 có tiết diện hình vuông với chiều dài mỗi cạnh 300mm, thuộc dòng thép hộp cỡ lớn. Sản phẩm được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, phổ biến từ 6mm đến 20mm, nhằm đáp ứng đa dạng yêu cầu chịu lực và kỹ thuật:

  • Kích thước mặt cắt ngoài: 300mm x 300mm

  • Độ dày phổ biến: 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm, 12.0mm, 14.0mm, 16.0mm, 18.0mm, 20.0mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn mỗi cây thép: 6m hoặc theo yêu cầu cắt sẵn

Kích thước lớn, thành dày giúp tăng độ cứng và khả năng chống xoắn, chống uốn vượt trội trong những kết cấu công nghiệp nặng.


✅ Vật liệu sản xuất: CT3, SS400, tiêu chuẩn JIS, ASTM, TCVN

Thép hộp vuông 300x300 được sản xuất từ các loại thép carbon chất lượng cao, giúp tăng độ bền cơ học và khả năng hàn, gia công:

  • CT3 (Nga): Chịu uốn, chịu kéo tốt, dễ hàn và gia công

  • SS400 (Nhật): Thép kết cấu thông dụng theo tiêu chuẩn JIS G3101, thích hợp cho kết cấu chịu lực nặng

  • Tiêu chuẩn áp dụng:

    • JIS G3466 (Nhật Bản)

    • ASTM A500, ASTM A513 (Mỹ)

    • TCVN 3783:1983 (Việt Nam)

Sản phẩm có thể được gia công dưới dạng thép hộp đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng tùy vào mục đích sử dụng trong nhà hay ngoài trời.


✅ Trọng lượng lý thuyết và bảng quy đổi chi tiết

Việc nắm rõ trọng lượng lý thuyết của thép hộp 300x300 là yếu tố quan trọng trong tính toán tải trọng, khối lượng vật tư và chi phí thi công. Công thức tính như sau:

Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông (kg/m):
Trọng lượng = [(A - S) × 4 × S × 7.85] / 1000
Trong đó:

  • A = cạnh ngoài (mm)

  • S = độ dày thành (mm)

  • 7.85 là khối lượng riêng của thép (g/cm³)

Bảng trọng lượng tham khảo (cây 6m):

Độ dày (mm) Trọng lượng lý thuyết (kg/m) Trọng lượng/cây 6m (kg)
6.0 53.5 ~321
8.0 70.4 ~422
10.0 87.1 ~522
12.0 103.5 ~621
14.0 119.7 ~718
16.0 135.8 ~815
18.0 151.7 ~910
20.0 167.5 ~1005

Lưu ý: Trọng lượng trên là lý thuyết, thực tế có thể chênh lệch ±5% tùy theo nhà máy sản xuất.


 


 


3. Ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông 300x300

Thép hộp vuông 300x300 là dòng thép định hình kích thước lớn, được tin dùng trong các công trình trọng điểm và hạ tầng kỹ thuật yêu cầu tải trọng cao. Sản phẩm này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép hộp thông thường.


✅ Chịu tải trọng siêu lớn – độ bền cơ học cực cao

  • Kích thước lớn (300x300mm) kết hợp với thành dày (từ 6mm đến 20mm) tạo nên khả năng chịu uốn, chịu kéo và chịu nén cực tốt, phù hợp với kết cấu thép quy mô lớn như nhà xưởng, cầu đường, cột trụ công nghiệp...

  • Được sản xuất từ thép chất lượng cao như CT3, SS400, sản phẩm có giới hạn bền kéo lên đến 400 – 510 MPa, giúp tăng tuổi thọ và độ an toàn cho toàn bộ công trình.

  • Độ ổn định cao, không biến dạng dưới tác động cơ học mạnh, thích hợp với các khu vực thường xuyên chịu rung chấn, tải trọng động lớn.


✅ Chống gỉ sét, chịu nhiệt tốt trong mọi môi trường

  • Thép hộp 300x300 có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội:

    • Kháng muối, nước biển, axit nhẹ – lý tưởng cho công trình gần biển, khu công nghiệp hóa chất.

    • Chịu được nhiệt độ cao, không biến tính ở môi trường làm việc trên 300°C.

  • Nhờ lớp bảo vệ bên ngoài, thép hộp mạ kẽm không cần sơn chống gỉ định kỳ, tiết kiệm thời gian và nhân công trong bảo trì.


✅ Tiết kiệm chi phí bảo trì – thi công nhanh chóng, an toàn

  • Tiết diện vuông vức, bề mặt phẳng và kích thước chuẩn giúp lắp đặt nhanh, dễ dàng khoan cắt và hàn nối, giảm thời gian thi công.

  • Khả năng kết nối chắc chắn với các vật liệu khác như tôn, thép hình, bulong giúp tạo nên hệ kết cấu đồng bộ.

  • Giảm chi phí bảo trì trong suốt vòng đời công trình nhờ tính năng chống oxy hóa và độ bền cao.

  • Đảm bảo an toàn lao động và kỹ thuật khi sử dụng trong các công trình tầng cao, cầu vượt, nhà máy quy mô lớn.


 Với những ưu điểm trên, thép hộp vuông 300x300 không chỉ là lựa chọn tối ưu cho công trình hạ tầng lớn mà còn là giải pháp đầu tư thông minh, bền vững và hiệu quả.

 

 


4. Phân loại thép hộp vuông 300x300 phổ biến

Thép hộp vuông 300x300 hiện nay được sản xuất đa dạng nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng khác nhau. Việc phân loại chính xác giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng công trình, tối ưu chi phí và hiệu quả thi công.


✅ Thép hộp đen 300x300 – sử dụng cho kết cấu trong nhà, nội thất, nhà máy

  • Thép hộp đen là loại không mạ kẽm, có bề mặt màu đen nguyên bản sau quá trình cán nóng.

  • Ứng dụng phổ biến trong các công trình có môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất, điển hình như:

    • Khung đỡ máy móc trong nhà xưởng.

    • Kết cấu khung kệ chứa hàng công nghiệp.

    • Dầm, cột trong nhà thép tiền chế, nhà dân dụng tầng thấp.

  • Ưu điểm của loại này là giá thành rẻ hơn so với thép mạ, dễ gia công, phù hợp với dự án yêu cầu khắt khe về chi phí.


✅ Thép hộp mạ kẽm 300x300 – chuyên dùng ngoài trời, công trình tiếp xúc môi trường khắc nghiệt

  • Được phủ lớp kẽm bảo vệ bề mặt bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân.

  • Tính năng nổi bật:

    • Chống ăn mòn, chống oxy hóa cao.

    • Bền bỉ trước ảnh hưởng của thời tiết, hơi ẩm, nước biển, axit nhẹ...

  • Ứng dụng lý tưởng trong:

    • Công trình ven biển, trạm điện ngoài trời.

    • Kết cấu cầu vượt, nhà xưởng ngoài trời.

    • Hạ tầng kỹ thuật giao thông và công trình dân dụng quy mô lớn.


✅ Phân loại theo độ dày – ứng dụng chuyên biệt theo từng mục đích

  • Thép hộp vuông 300x300 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau (từ 6mm đến 20mm), tương ứng với các mục đích sử dụng:

    • 6mm – 10mm: Dùng trong công trình dân dụng lớn, kết cấu phụ trợ.

    • 12mm – 16mm: Ứng dụng trong nhà xưởng công nghiệp, khung máy móc hạng nặng.

    • 18mm – 20mm: Sử dụng trong các công trình yêu cầu chịu tải cực lớn, như trụ đỡ, khung dầm chính trong cầu vượt, nhà máy luyện kim...


 Việc lựa chọn đúng loại thép hộp vuông 300x300 không chỉ đảm bảo tính an toàn, độ bền cho công trình mà còn giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư, giảm rủi ro thi công sai vật liệu.

 

 


5. Bảng trọng lượng thép hộp vuông 300x300 theo độ dày

Thép hộp vuông 300x300 là loại thép định hình có kích thước lớn, được sử dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu chịu lực cao và độ ổn định lớn. Việc nắm rõ trọng lượng theo từng độ dày không chỉ giúp tối ưu thiết kế kết cấu mà còn phục vụ hiệu quả cho việc dự toán chi phí, vận chuyển và thi công.


✅ Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông chuẩn

Trọng lượng lý thuyết của thép hộp vuông được tính theo công thức sau:

Trọng lượng (kg/m)=[(A+B)×2×t4t2]×7.85/1000\text{Trọng lượng (kg/m)} = [(A + B) \times 2 \times t - 4t^2] \times 7.85 / 1000

Trong đó:

  • A, B: chiều rộng và chiều cao của hộp (đơn vị mm)

  • t: độ dày thành hộp (mm)

  • 7.85: khối lượng riêng của thép (g/cm³)

 Áp dụng cho thép hộp vuông 300x300: A = B = 300mm.


✅ Bảng trọng lượng thép hộp vuông 300x300 từ 6mm – 20mm (cây 6m)

Độ dày (mm) Trọng lượng 1m (kg) Trọng lượng 1 cây 6m (kg)
6.0 64.77 388.6
8.0 85.41 512.5
10.0 105.93 635.6
12.0 126.45 758.7
14.0 146.98 881.9
16.0 167.51 1,005.1
18.0 188.03 1,128.2
20.0 208.55 1,251.3

Lưu ý: Bảng trên là giá trị tính toán lý thuyết, có thể chênh lệch nhẹ với trọng lượng thực tế do sai số sản xuất hoặc lớp mạ kẽm.


✅ Vai trò của bảng trọng lượng trong thiết kế và dự toán công trình

Việc sử dụng bảng trọng lượng chuẩn mang lại nhiều lợi ích cho kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư:

  • Thiết kế kết cấu chính xác: Từ trọng lượng, kỹ sư dễ dàng tính toán tải trọng lên móng, dầm, cột…

  • Dự toán khối lượng và chi phí: Biết chính xác trọng lượng giúp tính được chi phí vật tư, vận chuyển và thi công.

  • Lập kế hoạch hậu cần hiệu quả: Dựa trên trọng lượng tổng, đơn vị thi công có thể bố trí xe cẩu, xe vận chuyển phù hợp.


 Nếu bạn cần báo giá nhanh thép hộp vuông 300x300 theo từng độ dày, hãy liên hệ ngay:

- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
Thép Trường Thịnh Phát – Nhà cung cấp thép hộp vuông chính hãng, đủ CO-CQ, giao hàng toàn quốc!


 

 


6. Giá thép hộp vuông 300x300 mới nhất năm 2025

Thép hộp vuông 300x300 là dòng thép hộp khổ lớn chuyên dùng cho các công trình yêu cầu tải trọng nặng và độ bền vượt trội. Trong năm 2025, giá thép tiếp tục chịu ảnh hưởng từ biến động vật liệu toàn cầu, tuy nhiên vẫn có thể tham khảo theo bảng dưới đây.


✅ Bảng giá tham khảo theo độ dày và loại mạ (cập nhật 2025)

Loại thép hộp Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/kg) Ghi chú
Thép hộp đen 300x300 6.0 – 12.0 17.500 – 19.500 Giá tốt, dùng trong nhà, nội thất
Thép hộp đen 300x300 14.0 – 20.0 19.500 – 21.000 Dùng cho kết cấu chịu lực lớn
Thép hộp mạ kẽm 300x300 6.0 – 12.0 19.500 – 22.000 Bề mặt mạ kẽm, chống ăn mòn
Thép hộp mạ kẽm 300x300 14.0 – 20.0 21.000 – 24.000 Chống gỉ tốt, dùng ngoài trời

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy thuộc vào khu vực, số lượng đặt hàngthời điểm, giá có thể thay đổi nhẹ.


✅ Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp vuông 300x300

1. Nguồn gốc và thương hiệu sản xuất:

  • Thép nội địa từ các nhà máy như Trường Thịnh Phát, Hòa Phát, Pomina có giá cạnh tranh và chất lượng ổn định.

  • Thép nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản thường cao hơn do tiêu chuẩn kỹ thuật cao và chi phí vận chuyển.

2. Loại thép và độ dày:

  • Thép mạ kẽm có giá cao hơn từ 1.500 – 3.000 VNĐ/kg so với thép đen do công nghệ mạ và tính năng chống ăn mòn.

3. Biến động thị trường và nguyên liệu:

  • Giá phôi thép, than cốc, chi phí logistics, tỷ giá USD,... đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán cuối cùng.

4. Nhu cầu theo mùa vụ:

  • Thời điểm cao điểm xây dựng (tháng 8 – 12) thường khiến giá tăng do nguồn cung khan hiếm.


✅ Bí quyết mua thép hộp 300x300 với giá tốt

Mua số lượng lớn hoặc đặt hàng theo lô:

  • Mua từ 3 tấn trở lên có thể được chiết khấu đến 5 – 10%.

  • Một số nhà cung cấp hỗ trợ miễn phí vận chuyển nội thành.

Lựa chọn thời điểm thông minh:

  • Tránh mua vào giai đoạn giá thép tăng mạnh (cuối năm hoặc khi giá USD biến động).

  • Theo dõi bảng giá và đặt hàng khi giá ổn định.

Chọn nhà cung cấp uy tín, minh bạch:

  • Yêu cầu báo giá có dấu đỏ, giấy chứng nhận CO – CQ rõ ràng.

  • Tránh mua qua trung gian hoặc sàn thương mại không rõ nguồn gốc.


✅ Gợi ý địa chỉ mua thép hộp vuông 300x300 uy tín – giá tốt

Thép Trường Thịnh Phát – Nhà cung cấp thép công nghiệp chất lượng cao, báo giá minh bạch, giao hàng toàn quốc.


TIP: Luôn yêu cầu kiểm tra tem mác, chứng chỉ CO – CQ và thông số kỹ thuật trước khi nhận hàng để tránh mua phải hàng nhái hoặc hàng mỏng sai quy cách.


 

 


7. Ứng dụng thực tế của thép hộp vuông 300x300

Thép hộp vuông 300x300 là dòng vật liệu cỡ lớn chuyên dụng trong những công trình yêu cầu chịu lực cao, quy mô công nghiệp và dân dụng lớn. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.


✅ Kết cấu nhà thép tiền chế, nhà kho lớn

  • Thép hộp vuông 300x300 với kích thước lớn và độ dày vượt trội (từ 6mm đến 20mm) rất phù hợp làm cột trụ, khung chính cho nhà thép tiền chế, nhà kho, nhà xưởng công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải trọng lớn giúp đảm bảo tính ổn định, an toàn cho công trình trong thời gian dài.

  • Thi công bằng thép hộp vuông giúp rút ngắn thời gian lắp dựng nhờ kết cấu đồng nhất, dễ hàn và dễ gia công.


✅ Xây dựng cầu đường, cột trụ công nghiệp

  • Trong các dự án xây dựng cầu vượt, trạm điện, cột chiếu sáng công cộng hoặc hệ thống thoát nước quy mô lớn, thép hộp 300x300 thường được lựa chọn làm phần trụ chịu lực chính.

  • Đặc biệt ở những khu vực có tải trọng giao thông cao hoặc yêu cầu kháng chấn, sản phẩm này đảm bảo khả năng chống biến dạng, gãy gập cực tốt.


✅ Khung máy móc, thiết bị chịu lực trong cơ khí nặng

  • Trong ngành cơ khí và chế tạo máy, thép hộp vuông 300x300 được sử dụng làm khung bệ máy CNC, khung đỡ băng tải công nghiệp, khung giá đỡ tải trọng lớn.

  • Ưu điểm về độ bền, chống rung, chống ăn mòn giúp thép hộp này vận hành ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu rủi ro gãy vỡ hoặc sập kết cấu.


✅ Lý do được ưa chuộng trong công trình quy mô lớn

  • Thép hộp vuông 300x300 đáp ứng tốt cả về kết cấu chịu lực lẫn độ thẩm mỹ, bề mặt dễ sơn phủ hoặc mạ kẽm.

  • Tính đồng đều của sản phẩm giúp thi công chính xác, rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí nhân công.

  • Ngoài ra, thép hộp này còn giúp tối ưu khối lượng kết cấu thép, giảm số lượng cột trụ cần sử dụng trong công trình.


Kết luận: Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp thép hộp vừa chắc chắn, bền bỉ lại phù hợp cho thi công nhanh và hiệu quả, thì thép hộp vuông 300x300 chính là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình quy mô lớn và yêu cầu kỹ thuật cao.


 

 


 

8. So sánh thép hộp vuông 300x300 với các kích thước khác

Thép hộp vuông 300x300 là dòng thép cỡ lớn, chuyên dùng cho các công trình cần chịu lực cực mạnh. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng loại phù hợp với công trình, cần so sánh rõ ràng với các kích thước khác như 250x250 hay 200x200. Dưới đây là những phân tích chi tiết giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác và tiết kiệm.


✅ So sánh với thép hộp 250x250, 200x200: Khác biệt về tải trọng và ứng dụng

Tiêu chí Thép hộp 200x200 Thép hộp 250x250 Thép hộp 300x300
Kích thước cạnh (mm) 200 x 200 250 x 250 300 x 300
Độ dày phổ biến 4mm – 12mm 6mm – 16mm 6mm – 20mm
Tải trọng chịu lực Trung bình Cao Rất cao
Ứng dụng Nhà dân, nhà kho nhỏ Nhà xưởng, kết cấu lớn Cầu đường, nhà thép quy mô lớn
Giá thành (theo trọng lượng) Thấp hơn Trung bình Cao hơn

Thép hộp 300x300 vượt trội hơn về cả khả năng chịu tải, độ bền lẫn tuổi thọ. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cũng cao hơn nên cần lựa chọn phù hợp với yêu cầu công trình.


✅ Khi nào nên sử dụng thép hộp 300x300?

Bạn nên ưu tiên chọn thép hộp vuông 300x300 khi:

  • Công trình có tải trọng lớn, yêu cầu độ chịu lực cao như: nhà máy, nhà kho lớn, cầu vượt, trạm điện…

  • Kết cấu cần độ ổn định lâu dài, tránh rung lắc hoặc sụt lún như: giàn mái thép tiền chế, móng chịu lực, khung cột chịu gió bão.

  • Môi trường thi công khắc nghiệt: vùng ven biển, nơi có độ ẩm cao, tải trọng động hoặc ăn mòn hóa chất.


✅ Gợi ý lựa chọn kích thước phù hợp theo mục tiêu kỹ thuật và ngân sách

  • Nếu công trình dân dụng, nhà xưởng vừa và nhỏ → Chọn thép hộp 200x200 hoặc 250x250 để tối ưu chi phí.

  • Nếu công trình lớn, trọng tải nặng, yêu cầu kỹ thuật cao → Chọn 300x300 để đảm bảo an toàn và độ bền dài lâu.

  • Cân đối ngân sách: Nếu bạn cần giảm chi phí đầu tư ban đầu nhưng vẫn cần thép cứng chắc, có thể lựa chọn thép 250x250 độ dày cao hơn thay cho 300x300 mỏng.


Tóm lại: Thép hộp vuông 300x300 là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp và hạ tầng quy mô lớn. Tuy nhiên, việc lựa chọn kích thước phù hợp còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng, ngân sách đầu tư và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.


 

 

 


9. Mẹo nhận biết thép hộp vuông 300x300 chất lượng cao

Với kích thước lớn và giá trị cao, thép hộp vuông 300x300 đang là mục tiêu bị làm giả hoặc cung cấp sai thông số trên thị trường. Việc nhận biết thép hộp chất lượng sẽ giúp bạn tránh rủi ro kỹ thuật, đảm bảo tiến độ và độ an toàn cho công trình. Dưới đây là 3 mẹo quan trọng cần ghi nhớ:


✅ 1. Kiểm tra hình dáng, độ dày và mối hàn kỹ lưỡng

  • Hình dáng: Thép chất lượng cao phải có cạnh vuông đều, góc cạnh sắc nét, không méo mó, không cong vênh.

  • Độ dày thành hộp: Dùng thước kẹp đo trực tiếp độ dày ở nhiều điểm – nếu không đồng đều, có thể là hàng bị mài mỏng hoặc không đạt chuẩn.

  • Mối hàn: Quan sát đường hàn phải liền mạch, không bị rỗ, không nứt gãy. Hàng chất lượng kém thường hàn hở, mối hàn to nhưng yếu, dễ bung khi chịu lực.

Mẹo nhỏ: Dùng tay gõ nhẹ lên thép hộp, nếu phát ra tiếng vang đều và chắc, đó thường là thép có mật độ vật liệu tốt.


✅ 2. Đối chiếu chứng chỉ CO-CQ để kiểm tra nguồn gốc

  • CO (Certificate of Origin): Là giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ – đảm bảo sản phẩm sản xuất tại đúng quốc gia như cam kết.

  • CQ (Certificate of Quality): Là giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn kỹ thuật (JIS, ASTM, TCVN…).

 Một sản phẩm đạt chuẩn luôn phải đi kèm CO – CQ do nhà sản xuất hoặc đơn vị nhập khẩu uy tín cung cấp. Nếu người bán không có hoặc né tránh cung cấp, đó là dấu hiệu nghi ngờ.


✅ 3. Phân biệt hàng chính hãng và hàng nhái dễ dàng

Tiêu chí Hàng chính hãng Hàng nhái, kém chất lượng
Mặt cắt, kích thước Chính xác, vuông vức, đúng thông số Méo, sai lệch vài mm, độ dày không đồng đều
Mối hàn Nhẵn, đều, không rỗ hoặc nứt Mối hàn to, lệch, rỗ khí hoặc bị lồi lõm
Logo, tem nhãn Có dập nổi/mực in rõ ràng của nhà sản xuất Không có hoặc dán nhãn sơ sài, dễ bong tróc
Giấy tờ CO – CQ Có bản sao kèm theo đơn hàng hoặc hóa đơn Không có hoặc cung cấp chậm, không rõ ràng
Giá bán Cập nhật theo thị trường, có chênh lệch hợp lý Rẻ bất thường, chào giá thấp không lý do rõ ràng

Lời khuyên: Chỉ nên mua thép hộp vuông 300x300 tại các nhà phân phối uy tín, có chứng từ minh bạch, bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kiểm tra tận nơi. Tránh các đơn vị chào bán giá rẻ bất thường, thiếu hóa đơn hoặc giao hàng không đúng cam kết.


 

 


10. Quy trình sản xuất thép hộp vuông 300x300

Quy trình sản xuất thép hộp vuông 300x300 đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng cơ học, khả năng chịu tải và độ bền của sản phẩm. Với kích thước lớn và yêu cầu kỹ thuật cao, quá trình chế tạo dòng thép hộp này thường được thực hiện trên dây chuyền hiện đại, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.


✅ 1. Từ phôi thép → cán → tạo hình → hàn kín đường nối

  • Phôi thép cacbon thấp (CT3, SS400...) được chọn lọc kỹ lưỡng để đảm bảo độ dẻo và độ cứng phù hợp.

  • Cán nóng: Phôi thép được nung ở nhiệt độ ~1.100°C rồi đưa vào dàn cán định hình, ép thành dạng dải (strip).

  • Tạo hình vuông: Dải thép được đưa qua khuôn cán để tạo thành hình vuông 300x300mm với kích thước và độ dày mong muốn (6mm – 20mm).

  • Hàn kín: Sử dụng công nghệ hàn cao tần (HF Welding) để nối hai mép thép lại, tạo thành ống thép liền mạch, không khe hở.

Lưu ý: Công nghệ hàn cao tần giúp mối hàn chìm, đẹp và bền vững, không ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực của sản phẩm.


✅ 2. Xử lý bề mặt: mạ kẽm – làm nguội – kiểm tra ngoại quan

  • Sau khi hàn xong, thép hộp được làm nguội bằng nước tuần hoàn để ổn định kích thước và tăng độ cứng bề mặt.

  • Xử lý bề mặt:

    • Thép hộp đen: Giữ nguyên bề mặt thô, phù hợp cho kết cấu trong nhà.

    • Thép mạ kẽm: Được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân giúp chống ăn mòn, tăng tuổi thọ trong môi trường ẩm, biển, công trình ngoài trời.

  • Cuối cùng, sản phẩm được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 6m, đóng bó và dán nhãn đầy đủ thông tin kỹ thuật.


✅ 3. Kiểm định chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế

Trước khi xuất xưởng, thép hộp vuông 300x300 phải trải qua hàng loạt bước kiểm tra:

  • Kiểm tra độ dày thành hộp bằng máy đo kỹ thuật số.

  • Kiểm tra kích thước hình học: cạnh vuông, độ cong vênh, độ chênh lệch không vượt quá sai số cho phép.

  • Kiểm tra mối hàn: soi mối hàn bằng mắt, máy siêu âm hoặc chụp X-quang (đối với các công trình yêu cầu cao).

  • Thử cơ lý: Kiểm tra độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài... theo tiêu chuẩn JIS G3466, ASTM A500, TCVN 3783.

 Tất cả sản phẩm đạt chuẩn sẽ được cấp chứng chỉ CO-CQ kèm theo lô hàng, đảm bảo độ tin cậy trong các dự án công nghiệp lớn.


 

 


11. Hướng dẫn thi công thép hộp vuông 300x300 hiệu quả – đúng kỹ thuật

Thép hộp vuông 300x300 là loại thép có kích thước lớn, thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao như: nhà xưởng, cầu đường, trạm điện... Việc thi công đúng kỹ thuật sẽ giúp đảm bảo an toàn kết cấu, tăng tuổi thọ công trình và tiết kiệm chi phí sửa chữa về sau.


✅ 1. Kỹ thuật cắt, hàn và liên kết an toàn – chính xác

  • Cắt thép hộp:
    Sử dụng máy cắt plasma CNC hoặc lưỡi cắt hợp kim chuyên dụng để đảm bảo đường cắt thẳng, không ba via và không làm biến dạng thành hộp.

  • Hàn kết cấu:
    Áp dụng kỹ thuật hàn hồ quang tay hoặc hàn CO2, tùy vào độ dày và yêu cầu kết cấu. Với thép dày ≥10mm, nên sử dụng hàn nhiều lớp, đường hàn chữ U hoặc hình răng cưa để tăng liên kết chắc chắn.

  • Liên kết:
    Sử dụng bulong chịu lực cấp bền cao (8.8 trở lên) kết hợp với bản mã gia cường để liên kết các đoạn thép hộp. Với các kết cấu yêu cầu chống rung, cần dùng thêm ke chống xoắn hoặc gân gia cố.


✅ 2. Lưu ý khi thi công trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

  • Với công trình ngoài trời:
    Ưu tiên sử dụng thép hộp mạ kẽm nhúng nóng, hạn chế thép đen vì dễ bị ăn mòn trong thời gian dài tiếp xúc gió – mưa – nắng.

  • Thi công gần biển hoặc khu vực hóa chất:
    Cần sơn phủ epoxy chống ăn mòn hoặc sơn PU chuyên dụng để tăng khả năng chống rỉ sét và kéo dài tuổi thọ kết cấu.

  • Kết cấu chịu rung động mạnh:
    Gia cố kỹ mối hàn, hạn chế liên kết hàn đơn, nên dùng liên kết tổ hợp giữa hàn – bulong – bản mã để đảm bảo an toàn tối đa.


✅ 3. Cách bảo quản và vận chuyển tránh hư hỏng, cong vênh

  • Trong kho:
    Xếp thép hộp trên giá kê gỗ hoặc khung sắt, không để tiếp xúc trực tiếp mặt đất để tránh ẩm mốc, gỉ sét. Phủ bạt khi lưu kho lâu ngày.

  • Khi vận chuyển:
    Dùng xe cẩu chuyên dụng hoặc xe tải có sàn bằng, buộc dây chằng chắc chắn. Không kéo lê hoặc xếp chồng quá cao gây biến dạng cạnh thép.

  • Trước khi lắp đặt:
    Kiểm tra lại bề mặt, độ vuông và kích thước thực tế, loại bỏ các thanh bị móp, cong hoặc sai số vượt tiêu chuẩn kỹ thuật.


Tổng kết:
Việc thi công thép hộp vuông 300x300 đúng kỹ thuật không chỉ giúp công trình an toàn, bền vững mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp trong thi công. Bạn nên lựa chọn nhà thầu có kinh nghiệm và sử dụng vật tư chính hãng để đảm bảo hiệu quả lâu dài.


 

 

 

12. Địa chỉ mua thép hộp vuông 300x300 uy tín, giá tốt nhất hiện nay

Thép hộp vuông 300x300 là sản phẩm kỹ thuật cao, thường dùng trong các công trình trọng điểm như nhà xưởng công nghiệp, trạm điện, khung nhà thép tiền chế... Chính vì vậy, việc lựa chọn địa chỉ cung cấp uy tín không chỉ giúp bạn yên tâm về chất lượng mà còn đảm bảo tiến độ thi công và tối ưu chi phí.


✅ Thép Trường Thịnh Phát – Đối tác tin cậy trong ngành thép

Thép Trường Thịnh Phát là một trong những nhà phân phối hàng đầu chuyên cung cấp thép hộp vuông 300x300 cùng nhiều dòng thép xây dựng khác cho các công trình lớn – nhỏ trên toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu công nghiệp, đơn vị này nổi bật với:

  • Sản phẩm chính hãng 100%, nhập trực tiếp từ các nhà máy lớn như Hòa Phát, Nam Kim, Hoa Sen hoặc thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc...

  • Có đầy đủ chứng từ CO – CQ, hóa đơn GTGT rõ ràng, hỗ trợ hồ sơ pháp lý cho công trình.

  • Báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn, cam kết đúng chất lượng – đúng quy cách – đúng số lượng.


✅ Chính sách bán hàng chuyên nghiệp – hỗ trợ toàn diện

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí theo nhu cầu và bản vẽ thiết kế công trình.

  • Chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn, đặc biệt với các nhà thầu, công ty xây dựng hoặc xưởng cơ khí.

  • Giao hàng nhanh toàn quốc, đúng tiến độ cam kết. Hệ thống xe tải, xe cẩu hỗ trợ giao đến tận công trình.


✅ Thông tin liên hệ đặt hàng nhanh chóng

  • - Hotline tư vấn & báo giá: 0933.229.119

  • - Email hỗ trợ kỹ thuật – đặt hàng: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com

  • - Thời gian làm việc: Từ 7h30 – 17h30 tất cả các ngày trong tuần (trừ CN).


Kết luận: Nếu bạn đang tìm một địa chỉ cung cấp thép hộp vuông 300x300 chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp, Thép Trường Thịnh Phát là lựa chọn đáng tin cậy mà bạn không nên bỏ qua. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất và được tư vấn giải pháp phù hợp cho công trình của bạn!


 


 

 

0933.229.119