
Thép hộp chữ nhật 13x26
- Mã: THCN13x26
- 107
Thép hộp chữ nhật 13x26 là loại thép có thiết diện hình chữ nhật, kích thước 13mm x 26mm, thường được sản xuất với độ dày từ 0.8mm đến 2.0mm. Sản phẩm có độ bền cơ học cao, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và phù hợp với nhiều ứng dụng như làm khung sắt, cửa, lan can, bàn ghế. Thép hộp 13x26 có thể là thép đen hoặc mạ kẽm, giúp tăng khả năng chống gỉ sét khi sử dụng ngoài trời. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng và nội thất cần sự gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ chắc chắn.
1. Giới thiệu chung về thép hộp chữ nhật 13x26
Thép hộp chữ nhật 13x26 là một loại thép định hình có mặt cắt hình chữ nhật với kích thước tiêu chuẩn 13mm x 26mm. Đây là dòng sản phẩm được đánh giá cao nhờ kết cấu nhỏ gọn, độ bền vượt trội và tính ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng đến cơ khí, nội thất.
✔️ Kích thước tiêu chuẩn, phù hợp công trình nhẹ
Thép hộp 13x26 có chiều rộng 13mm và chiều cao 26mm, nằm trong nhóm thép hộp kích thước nhỏ, thích hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi tải trọng quá lớn như khung phụ, giàn treo, hàng rào, cửa sắt, kệ trưng bày.
✔️ Sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng chất lượng cao
Nguyên liệu đầu vào là thép cuộn (dạng đen hoặc đã mạ kẽm), sau đó được xử lý qua quy trình cán – tạo hình – hàn – làm nguội – mạ kẽm (nếu cần) giúp sản phẩm đạt độ cứng tiêu chuẩn và khả năng chống ăn mòn tốt.
✔️ Cấu tạo bền vững, dễ gia công – lắp đặt
Nhờ cấu trúc hộp rỗng nhưng chắc chắn, thép hộp 13x26 có khả năng chịu lực ổn định, không cong vênh, đồng thời dễ dàng cắt, hàn, khoan theo thiết kế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
✔️ Đáp ứng tốt nhu cầu ở các khu đô thị & nhà xưởng
Với đặc điểm kỹ thuật phù hợp và chi phí đầu tư hợp lý, loại thép này được sử dụng rộng rãi trong nhà ở dân dụng, nhà khung sắt tiền chế, xưởng sản xuất cơ khí, khu công nghiệp, showroom nội thất,…
✔️ Tính thẩm mỹ cao – phù hợp thiết kế hiện đại
Bề mặt thép phẳng, sáng bóng (đối với thép mạ kẽm), dễ sơn phủ và kết hợp cùng các vật liệu khác như kính, gỗ, giúp tạo nên những sản phẩm vừa chắc chắn vừa đẹp mắt.
➡️ Thép hộp chữ nhật 13x26 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu vật liệu nhẹ, bền, linh hoạt và tiết kiệm chi phí, góp phần nâng cao chất lượng thi công và tuổi thọ công trình.
2. Thông số kỹ thuật thép hộp 13x26
Để chọn đúng thép hộp chữ nhật 13x26 phù hợp với công trình, bạn cần nắm rõ các thông số kỹ thuật: kích thước, độ dày, trọng lượng, loại bề mặt (đen/mạ), dung sai, ký hiệu quy cách và cách đọc tem sản phẩm. Phần dưới được tối ưu để bạn dùng trực tiếp cho bài viết SEO ngành thép.
✅ Kích thước tiêu chuẩn: 13mm (rộng) x 26mm (cao)
✔️ Mặt cắt hình chữ nhật, cạnh dài 26mm tạo bề mặt tiếp xúc lớn hơn so với các kích cỡ nhỏ hơn (ví dụ 13x20), giúp liên kết chắc với bản mã, gỗ, tường hoặc khung lắp ghép.
✔️ Phù hợp cho hạng mục khung phụ, khung cửa nhỏ, giàn treo, giá đỡ nhẹ, nội thất sắt.
✅ Độ dày thành ống: 0.6mm – 2.0mm
✔️ 0.6 – 0.8mm: Trang trí, ốp, chi tiết nội thất, khung nhẹ không chịu tải lớn.
✔️ 1.0 – 1.2mm: Khung cửa, giá đỡ vừa, kệ trưng bày.
✔️ 1.5 – 2.0mm: Hạng mục cần độ cứng cao hơn: hàng rào, khung máy nhỏ, giằng chịu lực nhẹ ngoài trời.
✔️ Khi lập dự toán, luôn đối chiếu độ dày thực tế vì hàng giá rẻ thường bị “rút mỏng”.
✅ Chiều dài cây tiêu chuẩn
✔️ Thông dụng: 6m/cây (phù hợp vận chuyển xe tải, dễ chia kích thước khi thi công).
✔️ Có thể cắt theo quy cách: 3m, 4m, lẻ theo bản vẽ (thường phát sinh phí cắt).
✔️ Nên gom số lượng theo bó đồng chiều dài để tiết kiệm phí vận chuyển.
✅ Trọng lượng tham khảo theo độ dày
Trọng lượng giúp bạn dự trù chi phí, tính tải xe, và kiểm tra hao hụt vật tư. Bảng dưới dùng công thức lý thuyết (chưa trừ góc bo, chưa cộng lớp mạ).
Công thức:
Trọng lượng (kg/m) =
(Trong đó kích thước & độ dày tính bằng mm; 7.85 là khối lượng riêng thép ~7.85 g/cm³.)
Độ dày (mm) | TL lý thuyết (kg/m) | TL lý thuyết/cây 6m (kg) | Khoảng thực tế thị trường* (kg/cây) |
---|---|---|---|
0.6 | ~0.37 | ~2.20 | 2.2 – 2.4 |
0.8 | ~0.49 | ~2.95 | 2.9 – 3.2 |
1.0 | ~0.61 | ~3.67 | 3.6 – 3.9 |
1.2 | ~0.73 | ~4.40 | 4.3 – 4.7 |
1.5 | ~0.92 | ~5.51 | 5.3 – 5.8 |
1.8 | ~1.10 | ~6.61 | 6.3 – 6.9 |
2.0 | ~1.22 | ~7.34 | 6.8 – 7.4 (tùy lớp mạ) |
Khoảng thực tế phụ thuộc dung sai cán, độ bo góc, mối hàn, lớp mạ kẽm và độ ẩm khi cân.
✅ Chủng loại bề mặt: Đen – Mạ kẽm điện phân – Mạ kẽm nhúng nóng
✔️ Thép hộp đen 13x26: Giá rẻ; cần sơn chống gỉ nếu dùng ngoài trời.
✔️ Thép hộp mạ kẽm điện phân: Lớp kẽm mỏng, bề mặt sáng, đẹp; chống gỉ nhẹ; dùng trong nhà, nội thất.
✔️ Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm dày, bền; chống ăn mòn mạnh; phù hợp môi trường ẩm, ven biển, công trình ngoài trời dài hạn.
✅ Bề mặt & dung sai kỹ thuật
✔️ Bề mặt: trơn láng, mép hàn đều; góc hộp có bo nhẹ (không sắc 90° tuyệt đối) – đặc trưng của thép cán & định hình con lăn.
✔️ Dung sai kích thước: thường ±0.3mm đến ±0.5mm theo nhà máy và tiêu chuẩn áp dụng.
✔️ Dung sai độ dày: có thể ±5% (hàng chuẩn) đến ±8% (hàng thương mại).
✔️ Kiểm tra lớp mạ: dùng máy đo độ dày phủ kẽm hoặc kiểm tra bằng mắt (đốm kẽm, sọc, bong tróc).
✅ Cách ký hiệu & đọc quy cách trên tem/bó hàng
Ví dụ: “TH 13x26x1.2 mạ kẽm – 6m – Lô: 2407”
-
TH: Thép hộp
-
13x26: kích thước mặt cắt (mm)
-
1.2: độ dày thành (mm)
-
mạ kẽm: xử lý bề mặt
-
6m: chiều dài cây
-
Lô & ngày sản xuất: dùng đối chiếu CO – CQ
✅ Mẹo nhanh khi nhận hàng tại kho
✔️ Dùng thước kẹp đo cả chiều rộng lẫn chiều cao ở nhiều điểm.
✔️ Kiểm tra độ dày thực (nếu không có máy đo, cắt mẫu ngắn & đo).
✔️ Cân thử 1 bó nhỏ để đối chiếu với trọng lượng lý thuyết.
✔️ Chụp tem & hồ sơ CO – CQ để lưu khi nghiệm thu.
➡️ Kết luận: Nắm rõ kích thước, độ dày, trọng lượng và chủng loại bề mặt sẽ giúp bạn chọn đúng thép hộp 13x26 phù hợp với công trình, tránh mua nhầm hàng mỏng, hàng kém chất lượng, đồng thời tối ưu chi phí vật tư và vận chuyển.
3. Ưu điểm nổi bật của thép hộp 13x26
Thép hộp chữ nhật 13x26mm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình dân dụng và nội thất nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về kỹ thuật, thi công và kinh tế. Dưới đây là những điểm mạnh nổi bật giúp dòng sản phẩm này được ưa chuộng:
✅ Kích thước nhỏ gọn – Thi công linh hoạt trong không gian hẹp
✔️ Với kích thước chỉ 13mm x 26mm, sản phẩm rất dễ thao tác, phù hợp cho không gian nhỏ, hẹp như:
– Khung tủ, kệ trưng bày mini, cửa sổ, lan can phụ, trần thấp, giàn đỡ trong nhà.
✔️ Giảm công thợ, dễ lắp đặt cả bằng máy hàn, vít bắn hoặc khoan bắt bulong.
✔️ Rút ngắn thời gian thi công nhờ vận chuyển và thao tác dễ dàng hơn thép hộp cỡ lớn.
✅ Khả năng chịu tải tốt so với kích thước nhỏ
✔️ Dù là thép hộp kích thước nhỏ, nhưng thiết kế dạng hộp rỗng giúp tăng khả năng chịu lực vượt trội so với thanh thép tròn hoặc thép tấm cùng trọng lượng.
✔️ Với độ dày lên đến 2.0mm, thép hộp 13x26 có thể dùng cho:
– Khung chịu lực nhẹ, mái che, giàn treo cây, chân bàn ghế, lan can trang trí.
✔️ Phân bổ tải trọng đều, không bị cong vênh khi sử dụng đúng tiêu chuẩn.
✅ Bền bỉ, chống ăn mòn tốt – Dùng được cả trong nhà & ngoài trời
✔️ Với các dòng thép mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng, sản phẩm có khả năng:
– Chống gỉ sét hiệu quả, kể cả ở nơi ẩm thấp, gần biển hoặc vùng mưa nhiều.
✔️ Tuổi thọ cao, hạn chế chi phí bảo trì – đặc biệt với các công trình cần độ bền lâu dài.
✔️ Thép đen tuy giá rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng nếu được sơn chống gỉ đúng cách.
✅ Bề mặt thẩm mỹ, dễ sơn phủ – Ứng dụng linh hoạt từ kỹ thuật đến trang trí
✔️ Bề mặt trơn nhẵn, góc cạnh rõ ràng, dễ kết nối, dễ sơn tĩnh điện hoặc sơn dầu.
✔️ Phù hợp cả trong:
– Nội thất: khung bàn, giường sắt, kệ sắt trang trí.
– Ngoại thất: làm hàng rào, giàn hoa, lam chắn nắng.
✔️ Dễ dàng cắt uốn, hàn ghép, phù hợp cho xưởng sản xuất cơ khí nhỏ hoặc DIY (tự làm tại nhà).
✅ Giá thành hợp lý – Tối ưu chi phí xây dựng
✔️ Thép hộp 13x26 có giá bán thấp hơn đáng kể so với thép hộp lớn hay các vật liệu inox, nhôm định hình.
✔️ Tùy theo độ dày, loại mạ và số lượng, giá dao động chỉ từ ~25.000đ – 60.000đ/cây (6m).
✔️ Thích hợp cho các công trình vừa và nhỏ, công trình dân dụng, xưởng sản xuất số lượng lớn cần tối ưu chi phí.
➡️ Tóm lại, thép hộp 13x26 là lựa chọn vừa nhỏ gọn – vừa bền chắc – lại kinh tế, phù hợp với cả thi công chuyên nghiệp và DIY. Đây là loại thép hộp không thể thiếu cho các hạng mục cần tính linh hoạt cao và tiết kiệm ngân sách.
4. Phân loại thép hộp chữ nhật 13x26
Thép hộp chữ nhật 13x26mm trên thị trường hiện nay rất đa dạng về chủng loại, nguồn gốc và tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc phân loại rõ ràng giúp người dùng lựa chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Dưới đây là các cách phân loại phổ biến:
✅ Phân loại theo lớp phủ bề mặt
✔️ Thép hộp đen 13x26
– Là loại thép chưa qua mạ, có màu xám đen đặc trưng.
– Giá thành rẻ, dễ hàn cắt, thích hợp cho công trình trong nhà hoặc cần sơn phủ bảo vệ.
– Cần sơn chống gỉ để sử dụng bền lâu trong môi trường ẩm ướt.
✔️ Thép hộp mạ kẽm điện phân 13x26
– Được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân.
– Có độ sáng nhẹ, bề mặt chống gỉ tốt hơn thép đen.
– Phù hợp cho nội thất, công trình dân dụng hoặc môi trường bán ngoài trời.
✔️ Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 13x26
– Được nhúng toàn bộ vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao.
– Chống ăn mòn vượt trội, bề mặt bền bỉ và dày hơn mạ điện phân.
– Lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt: ven biển, ngoài trời, nhà thép tiền chế.
✅ Phân loại theo nguồn gốc xuất xứ
✔️ Thép Việt Nam
– Sản xuất bởi các nhà máy như Hòa Phát, Hoa Sen, Pomina,…
– Đáp ứng tiêu chuẩn trong nước (TCVN), chất lượng ổn định, dễ kiểm soát.
✔️ Thép Trung Quốc
– Giá thành rẻ, nhiều chủng loại nhưng cần chọn lọc kỹ nhà cung cấp uy tín.
– Phù hợp cho công trình giá rẻ, không yêu cầu kỹ thuật cao.
✔️ Thép Hàn Quốc, Nhật Bản
– Chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như JIS, ASTM.
– Bền, chắc, thích hợp cho công trình yêu cầu kỹ thuật và độ bền lâu dài.
✅ Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
✔️ Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ)
– Đảm bảo tính cơ học và hóa học ổn định, dùng cho xuất khẩu hoặc công trình quốc tế.
✔️ Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
– Độ chính xác cao, yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần kim loại và độ bền.
✔️ Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam)
– Phù hợp với điều kiện thi công, khí hậu Việt Nam, dễ mua và thay thế.
➡️ Tùy theo mục đích sử dụng, người dùng có thể chọn loại thép hộp 13x26 phù hợp giữa yếu tố: chống gỉ – độ bền – xuất xứ – giá cả.
5. Ứng dụng thực tế của thép hộp 13x26
Thép hộp chữ nhật 13x26 là dòng vật liệu có thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học, dễ gia công và thẩm mỹ cao. Nhờ những ưu điểm này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực thực tế:
✅ Trong ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp
✔️ Làm khung vách ngăn nhẹ: dùng trong các công trình nhà tiền chế, nhà xưởng hoặc nhà ở cần lắp đặt nhanh.
✔️ Gia công cổng rào, lan can: thép hộp 13x26 có hình dáng đẹp, dễ hàn cắt, phù hợp cho các thiết kế sắt mỹ thuật.
✔️ Làm khung xương trần, giàn giáo phụ: tận dụng trọng lượng nhẹ nhưng chắc chắn để giảm tải trọng công trình.
✅ Trong ngành cơ khí, chế tạo máy móc
✔️ Gia công chi tiết máy móc nhỏ: dùng làm bộ phận khung, hộp kỹ thuật, giá treo phụ kiện máy.
✔️ Chế tạo giá đỡ, khung máy, chân bệ: ứng dụng trong các thiết bị công nghiệp, tủ điện, hệ thống kỹ thuật.
✔️ Phù hợp các sản phẩm cần tính chính xác cao: nhờ khả năng cắt gọt, hàn nối dễ dàng và chịu lực ổn định.
✅ Trong nội thất, thiết kế dân dụng
✔️ Làm chân bàn, khung ghế, khung giường: trọng lượng nhẹ, thẩm mỹ và dễ phối màu với các vật liệu khác như gỗ, kính.
✔️ Gia công kệ sách, kệ trang trí, khung tủ: bề mặt có thể sơn tĩnh điện hoặc mạ màu, phù hợp cả phong cách hiện đại lẫn công nghiệp.
✔️ Ứng dụng trong không gian nhỏ: vì thép 13x26 gọn, dễ lắp đặt, không chiếm diện tích.
✅ Trong ngành quảng cáo, trưng bày
✔️ Thi công khung bảng hiệu, khung pano ngoài trời: độ bền cao, chịu được nắng mưa, dễ thi công nhanh.
✔️ Làm hệ khung đỡ hộp đèn, booth trưng bày: gọn nhẹ, dễ lắp ráp và tháo dỡ, thuận tiện di chuyển.
✔️ Thi công khung triển lãm, backdrop di động: phù hợp tổ chức sự kiện, triển lãm di động hoặc cửa hàng lưu động.
➡️ Với khả năng ứng dụng linh hoạt, thép hộp 13x26 ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, từ công nghiệp đến dân dụng, từ kiến trúc đến nghệ thuật.
6. Bảng tra trọng lượng thép hộp 13x26 theo độ dày
Để tính toán chi phí, tải trọng công trình và vận chuyển, việc biết chính xác trọng lượng của thép hộp chữ nhật 13x26 là điều rất cần thiết. Dưới đây là thông tin hữu ích dành cho bạn:
✅ Công thức tính trọng lượng chuẩn:
Áp dụng công thức tính khối lượng lý thuyết như sau:
Trong đó:
-
a
= 13mm (chiều rộng), -
b
= 26mm (chiều cao), -
t
= độ dày thành thép (mm), -
L
= chiều dài cây thép (m), thông thường là 6m, -
7.85
là khối lượng riêng của thép (g/cm³).
✅ Bảng tra trọng lượng thép hộp 13x26 (dài 6m)
Độ dày (mm) | Trọng lượng lý thuyết (kg/cây 6m) |
---|---|
0.6 mm | ~2.54 kg |
0.8 mm | ~3.39 kg |
1.0 mm | ~4.23 kg |
1.2 mm | ~5.08 kg |
1.4 mm | ~5.93 kg |
1.5 mm | ~6.35 kg |
1.8 mm | ~7.62 kg |
2.0 mm | ~8.47 kg |
Trọng lượng mang tính chất tham khảo. Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch 5–10% tùy vào độ dày thực, sai số gia công và lớp mạ kẽm.
✅ Lưu ý quan trọng khi tra trọng lượng
-
Sai số sản xuất: Trong thực tế, độ dày thành thép có thể thấp hơn so với công bố, gây ảnh hưởng đến trọng lượng.
-
Lớp mạ kẽm: Với thép mạ kẽm nhúng nóng, trọng lượng có thể tăng lên do lớp mạ.
-
Nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bảng quy cách và CO – CQ rõ ràng để kiểm tra trọng lượng chuẩn.
7. So sánh thép hộp 13x26 với các kích thước gần tương đương
Thép hộp chữ nhật 13x26 là một lựa chọn linh hoạt trong nhóm thép hộp cỡ nhỏ, đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng nhờ kích thước tối ưu và khả năng chịu lực vừa phải. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết với các loại thép gần tương đương:
✅ So với thép hộp 13x20
-
Khả năng chịu lực: Thép 13x26 có chiều cao lớn hơn → tăng độ cứng, chịu tải tốt hơn.
-
Phạm vi ứng dụng: Phù hợp với kết cấu đòi hỏi độ ổn định cao hơn, dùng làm khung chịu lực nhẹ, khung bảng hiệu.
-
Giá cả: Chênh lệch không nhiều, đáng cân nhắc nếu cần tăng độ vững chắc.
✅ So với thép hộp 20x30
-
Kích thước tổng thể: 13x26 nhỏ gọn hơn → tiết kiệm không gian, dễ thi công tại các khu vực hạn chế.
-
Khối lượng nhẹ hơn: Thuận tiện cho vận chuyển, lắp đặt, giảm tải trọng công trình.
-
Ứng dụng: Thích hợp cho kết cấu phụ trợ, nội thất, cơ khí nhẹ, trong khi 20x30 phù hợp cho kết cấu chịu lực hơn.
✅ So với thép tròn cùng khối lượng
-
Thi công dễ dàng hơn: Dạng hộp chữ nhật dễ canh chỉnh, dễ hàn góc, lắp đặt nhanh và chính xác hơn.
-
Tăng tính thẩm mỹ: Hình dáng vuông vức tạo cảm giác chắc chắn, hiện đại, nhất là trong ứng dụng nội thất và quảng cáo.
-
Tối ưu chi phí: Ít hao hụt vật tư khi cắt ghép, dễ tạo cấu kiện theo yêu cầu.
✅ Ưu thế chung của thép hộp 13x26
-
Thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
-
Dễ thi công, ít công đoạn xử lý phức tạp.
-
Tối ưu chi phí so với các dòng thép lớn hơn hoặc tròn đặc.
-
Phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà khung thép nhẹ, biển hiệu, lan can, khung đỡ,...
8. Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận đi kèm của thép hộp chữ nhật 13x26
Thép hộp chữ nhật 13x26 không chỉ được ưa chuộng bởi thiết kế nhỏ gọn, dễ ứng dụng mà còn được đánh giá cao nhờ đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận kiểm định từ nhà sản xuất. Đây là yếu tố quan trọng giúp công trình an toàn – bền bỉ – đạt chuẩn kỹ thuật.
✅ Áp dụng tiêu chuẩn sản xuất quốc tế và trong nước
Việc sản xuất thép hộp 13x26 được thực hiện nghiêm ngặt theo nhiều bộ tiêu chuẩn kỹ thuật uy tín:
-
ASTM A500 (Mỹ):
Đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về cơ tính như độ bền kéo, độ giãn dài, giới hạn chảy, khả năng chịu va đập, và độ chính xác trong sản xuất hình dạng ống thép. -
JIS G3466 (Nhật Bản):
Tiêu chuẩn quy định cho ống kết cấu thép hình vuông, hình chữ nhật – phù hợp các công trình đòi hỏi độ chính xác cao, khả năng hàn tốt và bề mặt đồng đều. -
TCVN 1656 (Việt Nam):
Tiêu chuẩn xây dựng trong nước được áp dụng phổ biến cho sản phẩm thép xây dựng, đảm bảo độ dày, độ bền và khả năng thi công trong điều kiện khí hậu Việt Nam.
✅ Chứng nhận CO – CQ đầy đủ từ nhà sản xuất
Khi chọn mua thép hộp chữ nhật 13x26, người dùng nên ưu tiên sản phẩm có chứng nhận sau:
-
CO – Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ):
Chứng minh sản phẩm được sản xuất tại nhà máy uy tín trong nước hoặc nhập khẩu chính ngạch từ quốc gia có tiêu chuẩn kỹ thuật cao (Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc,…). -
CQ – Certificate of Quality (Giấy chứng nhận chất lượng):
Xác nhận chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn theo lô hàng, được kiểm nghiệm theo quy trình nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.
✅ Được kiểm định theo các chỉ số kỹ thuật cụ thể
-
Độ dày thực tế:
Kiểm tra sai số giữa độ dày lý thuyết và độ dày thực tế. Các nhà máy uy tín đảm bảo độ dày không bị thiếu hụt quá mức gây ảnh hưởng khả năng chịu lực. -
Độ bền kéo và giới hạn chảy:
Đây là hai chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng chịu tải – không biến dạng – không nứt gãy của thép khi thi công hoặc sử dụng lâu dài. -
Khả năng bám dính lớp mạ (đối với thép mạ kẽm):
Đảm bảo lớp kẽm phủ đều, không bong tróc, tăng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn cao, đặc biệt phù hợp môi trường ẩm ướt, ngoài trời hoặc ven biển.
✅ Đáp ứng tốt các công trình yêu cầu hồ sơ pháp lý và kỹ thuật
-
Sản phẩm có đầy đủ hồ sơ kỹ thuật, hóa đơn VAT, bản test mẫu từ nhà sản xuất hoặc đơn vị cung cấp.
-
Được chấp nhận trong các dự án lớn: công trình công, nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống khung kết cấu chịu lực.
✅ Tối ưu cho đơn vị thi công – chủ đầu tư
Việc lựa chọn thép hộp 13x26 có tiêu chuẩn rõ ràng và chứng nhận đầy đủ sẽ giúp:
-
✅ Dễ dàng kiểm định đầu vào vật liệu trong giai đoạn nghiệm thu.
-
✅ Giảm rủi ro về pháp lý và kỹ thuật khi đấu thầu công trình.
-
✅ Đảm bảo tiến độ thi công và tăng độ tin cậy của công trình.
9. Báo giá thép hộp chữ nhật 13x26 mới nhất
Thép hộp chữ nhật 13x26 là dòng sản phẩm phổ biến trong xây dựng, cơ khí và nội thất nhờ vào kích thước nhỏ gọn, dễ thi công và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, giá thép hộp 13x26 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Việc cập nhật bảng báo giá mới nhất sẽ giúp bạn chủ động về chi phí và lựa chọn nhà cung cấp uy tín.
✅ Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp 13x26
-
Độ dày sản phẩm:
– Độ dày càng lớn → trọng lượng càng cao → giá thành trên mỗi cây tăng theo.
– Ví dụ: thép hộp 13x26 dày 0.6mm rẻ hơn nhiều so với loại 2.0mm. -
Loại bề mặt/lớp mạ:
– Thép hộp đen: giá thấp nhất, phù hợp công trình trong nhà, ít tiếp xúc môi trường.
– Mạ kẽm điện phân: giá trung bình, chống gỉ khá tốt.
– Mạ kẽm nhúng nóng: giá cao hơn nhưng độ bền vượt trội, phù hợp ngoài trời, vùng ẩm. -
Xuất xứ sản phẩm:
– Thép Việt Nam: giá ổn định, dễ vận chuyển, kiểm soát chất lượng tốt.
– Thép nhập khẩu (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản): tùy thương hiệu và tiêu chuẩn sẽ có mức giá khác nhau, thường cao hơn một chút do chi phí logistics và chất lượng. -
Số lượng đơn hàng:
– Mua số lượng lớn sẽ được chiết khấu theo lô, đặc biệt khi ký hợp đồng dài hạn với đơn vị cung cấp.
– Các nhà thầu lớn thường được ưu đãi riêng biệt về giá, vận chuyển và thời gian giao hàng.
✅ Giá thép hộp 13x26 tham khảo hiện nay
Loại thép hộp 13x26 | Độ dày | Giá tham khảo/cây 6m |
---|---|---|
Thép hộp đen | 0.6 – 1.2mm | ~50.000đ – 70.000đ |
Thép hộp mạ kẽm điện phân | 0.7 – 1.5mm | ~65.000đ – 95.000đ |
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng | 1.0 – 2.0mm | ~85.000đ – 120.000đ |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường thép trong ngày, vị trí giao hàng, và tỷ giá nhập khẩu nếu dùng hàng ngoại.
✅ Hỗ trợ báo giá nhanh & linh hoạt theo khu vực
-
Hệ thống đại lý phân phối rộng khắp giúp vận chuyển nhanh toàn quốc, tiết kiệm thời gian thi công.
-
Hỗ trợ báo giá theo yêu cầu qua Zalo, email, điện thoại.
-
Có thể xuất hóa đơn VAT, CO – CQ đầy đủ cho công trình lớn.
✅ Ưu đãi hấp dẫn khi đặt hàng số lượng lớn
-
Chiết khấu trực tiếp khi mua từ 2 tấn trở lên.
-
Miễn phí giao hàng nội thành TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An.
-
Hỗ trợ cắt thép theo quy cách nếu khách yêu cầu.
Gợi ý: Nếu bạn đang tìm địa chỉ cung cấp thép hộp 13x26 chất lượng, giá tốt, hãy tham khảo ngay:
Thép Trường Thịnh Phát – Đối tác cung cấp uy tín hàng đầu
-
✅ Sản phẩm chính hãng – Đủ chứng từ CO, CQ
-
✅ Giá cạnh tranh – Hỗ trợ báo giá theo đơn lớn
-
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc
-
???? Hotline: 0933.229.119
-
???? Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
10. Quy trình sản xuất thép hộp 13x26
Thép hộp chữ nhật 13x26 được sản xuất qua quy trình khép kín, hiện đại nhằm đảm bảo sản phẩm đạt độ bền cao, kích thước chính xác và chất lượng đồng đều. Dưới đây là các bước sản xuất thép hộp 13x26 tiêu chuẩn, được áp dụng rộng rãi tại các nhà máy uy tín:
✅ Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu đầu vào
-
Sử dụng thép cuộn cán nóng (Hot Rolled Coil) hoặc cán nguội (Cold Rolled Coil) tùy theo yêu cầu sản phẩm.
-
Thép cuộn được kiểm tra về:
-
Độ dày
-
Độ sạch bề mặt
-
Tính đồng đều
-
-
Đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật như: ASTM A500, JIS G3466, hoặc TCVN 1656.
✅ Bước 2: Cắt dải thép và tạo hình
-
Thép cuộn được đưa vào máy cắt dải (slitting machine) để cắt thành băng thép có chiều rộng tương ứng với chu vi hộp 13x26.
-
Băng thép sau đó đi qua hệ thống con lăn tạo hình (forming rolls) để uốn theo hình dạng chữ nhật.
✅ Bước 3: Hàn dọc công nghệ cao
-
Hai mép băng thép được ép sát và hàn dọc bằng công nghệ hàn điện trở tần số cao (High Frequency Welding – HFW).
-
Mối hàn được làm sạch, loại bỏ ba via để đảm bảo:
-
Không ảnh hưởng đến thẩm mỹ
-
Giữ độ chính xác của hình hộp
-
Tăng cường độ bền kết cấu
-
✅ Bước 4: Xử lý bề mặt và mạ kẽm (nếu có)
-
Thép hộp được làm sạch bề mặt bằng hóa chất hoặc cơ học, loại bỏ dầu mỡ, gỉ sét.
-
Sau đó, thép sẽ được:
-
Giữ nguyên màu đen nếu là thép hộp đen
-
Mạ kẽm điện phân hoặc nhúng nóng nếu là thép mạ → tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa, tăng tuổi thọ sản phẩm
-
✅ Bước 5: Làm nguội và chỉnh hình
-
Sau quá trình mạ, sản phẩm được làm nguội bằng nước hoặc khí nén.
-
Tiếp theo, thép hộp đi qua máy nắn chỉnh hình (sizing machine) để:
-
Đảm bảo các cạnh vuông góc
-
Độ dày đồng đều
-
Kích thước đúng chuẩn 13x26mm
-
✅ Bước 6: Cắt chiều dài – kiểm tra chất lượng – đóng gói
-
Sản phẩm được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc theo yêu cầu.
-
Đội ngũ kỹ thuật tiến hành kiểm tra chất lượng cuối cùng:
-
Độ dày thành
-
Mối hàn
-
Kích thước hình học
-
Bề mặt và lớp mạ
-
-
Sau đó, thép hộp được đóng bó – dán nhãn – xuất kho theo từng lô hàng.
✅ Đảm bảo chất lượng sản phẩm
-
Độ chính xác về kích thước ±0.2mm, phù hợp mọi yêu cầu kỹ thuật.
-
Mối hàn chắc chắn, không rỗ khí, không nứt gãy.
-
Bề mặt sáng, mịn, dễ sơn phủ, phù hợp cả trong xây dựng lẫn trang trí nội thất.
-
Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn: CO – CQ, Test Report, Packing List…
11. Kinh nghiệm chọn mua thép hộp 13x26 chất lượng
Việc lựa chọn thép hộp chữ nhật 13x26 chất lượng cao là yếu tố then chốt quyết định độ bền và hiệu quả thi công của công trình. Dưới đây là những kinh nghiệm thực tế quan trọng giúp bạn chọn đúng loại thép đạt chuẩn và tối ưu chi phí:
✅ Ưu tiên thương hiệu lớn, có xuất xứ rõ ràng
-
Lựa chọn các thương hiệu uy tín trong nước hoặc nhập khẩu như Hòa Phát, Đông Á, TVP, Sunco, POSCO…
-
Nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, bao gồm:
-
Hóa đơn VAT
-
Tờ khai hải quan (đối với hàng nhập)
-
CO – CQ từ nhà máy
-
✅ Kiểm tra lớp mạ và độ dày thực tế tại kho hàng
-
Trực tiếp đến kho kiểm tra:
-
Lớp mạ kẽm có đều không, có bong tróc hoặc loang lổ không
-
Bề mặt thép có trầy xước, rỗ khí hay không
-
Đo độ dày bằng thước cặp hoặc máy đo để đối chiếu với thông số báo giá
-
-
Ưu tiên chọn thép được mạ kẽm nhúng nóng nếu dùng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt
✅ Đối chiếu CO – CQ, so sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp
-
Kiểm tra các thông số trên Chứng chỉ chất lượng (CQ):
-
Độ dày thành ống
-
Cường độ chịu lực
-
Tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, JIS, TCVN…)
-
-
Yêu cầu CO – CQ bản gốc hoặc có đóng dấu đỏ xác nhận
-
So sánh giá giữa 3–5 đơn vị để có mức giá hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng
-
Cẩn thận với hàng giá rẻ bất thường, có thể là thép mỏng, sai kích thước hoặc lớp mạ kém
✅ Chọn nhà cung cấp có chính sách hậu mãi và giao hàng uy tín
-
Ưu tiên đơn vị có:
-
Hỗ trợ vận chuyển đến tận công trình
-
Chính sách đổi trả nếu hàng lỗi hoặc sai quy cách
-
Tư vấn kỹ thuật và bảo hành lớp mạ nếu có
-
-
Đọc đánh giá từ khách hàng cũ hoặc đối tác để đánh giá uy tín thực tế
Mẹo nhỏ:
Nếu bạn là thầu xây dựng hoặc mua số lượng lớn, nên lập hợp đồng mua bán rõ ràng về:
-
Đơn giá theo độ dày cụ thể
-
Thời gian giao hàng
-
Điều kiện bảo hành
-
Điều khoản xử lý nếu có chênh lệch chất lượng
12. Địa chỉ mua thép hộp chữ nhật 13x26 uy tín, giá tốt
Khi lựa chọn thép hộp chữ nhật 13x26 cho công trình, việc tìm được một nhà cung cấp uy tín – giá hợp lý – chất lượng đảm bảo là yếu tố then chốt giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ thi công. Dưới đây là gợi ý địa chỉ uy tín, được nhiều khách hàng đánh giá cao:
✅ Gợi ý: Thép Trường Thịnh Phát – Đơn vị phân phối chính hãng toàn quốc
✔ Thép Trường Thịnh Phát là nhà cung cấp sắt thép chuyên nghiệp, phân phối thép hộp chữ nhật 13x26 với đầy đủ loại mạ, kích thước, độ dày theo yêu cầu.
✔ Cam kết cung cấp hàng chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO – CQ, đạt tiêu chuẩn chất lượng trong nước và quốc tế.
✅ Sản phẩm có CO – CQ đầy đủ, giá cạnh tranh
✔ Mỗi lô hàng đều đi kèm chứng nhận chất lượng (CQ) và chứng nhận xuất xứ (CO).
✔ Giá cả cập nhật theo thị trường, minh bạch – không phát sinh chi phí bất hợp lý.
✔ Có chính sách ưu đãi tốt cho khách hàng mua số lượng lớn, cam kết giá sỉ tận xưởng.
✅ Tư vấn kỹ thuật, báo giá chi tiết, hỗ trợ vận chuyển tận nơi
✔ Đội ngũ tư vấn am hiểu kỹ thuật, hỗ trợ chọn lựa loại thép phù hợp với mục đích sử dụng thực tế.
✔ Báo giá nhanh, cung cấp thông tin chi tiết từng quy cách – khối lượng – độ dày.
✔ Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ, có thể giao hàng trong ngày tại TP.HCM và các khu vực lân cận.
✅ Liên hệ nhanh với Thép Trường Thịnh Phát:
✔ Hotline: 0933.229.119
✔ Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✔ Website: https://ongthepduc.com/
✅ Lý do nên chọn Thép Trường Thịnh Phát?
✔ Sản phẩm đạt chuẩn ASTM – JIS – TCVN, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
✔ Giao hàng nhanh – hỗ trợ tận công trình – đảm bảo đầy đủ giấy tờ.
✔ Chính sách bảo hành – hậu mãi rõ ràng, hỗ trợ kiểm định nếu có yêu cầu.
✔ Được hàng trăm khách hàng doanh nghiệp & cá nhân tin tưởng hợp tác lâu dài.