Thép Trường Thịnh Phát
thép tấm

thép tấm

  • Mã: tt
  • 133

Nhôm tấm có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ 0.2mm đến 100mm, và thường có khổ rộng từ 1000mm đến 1500mm, chiều dài từ 2000mm đến 6000mm. Các loại nhôm tấm cũng có nhiều loại bề mặt khác nhau như bề mặt nhẵn, bề mặt gân, bề mặt anodized (anode hóa) và bề mặt sơn tĩnh điện, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng cụ thể.

Chi tiết sản phẩm

Nhôm tấm có nhiều quy cách khác nhau tùy vào loại nhôm và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các thông tin cơ bản về quy cách nhôm tấm:

1. Phân loại nhôm tấm theo hợp kim

  • Nhôm 1050, 1060, 1100: Nhôm nguyên chất, mềm dẻo, dễ gia công.
  • Nhôm 3003, 3105: Nhôm có hàm lượng mangan, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Nhôm 5052, 5083: Nhôm có hàm lượng magie cao, bền chắc, chống ăn mòn tốt, thường dùng trong ngành hàng hải, ô tô, máy bay.
  • Nhôm 6061, 7075: Nhôm cứng, chịu lực tốt, thường dùng trong ngành cơ khí chế tạo.

2. Kích thước nhôm tấm phổ biến

  • Độ dày: Từ 0.2mm đến 100mm (có thể lớn hơn tùy nhu cầu).
  • Khổ rộng: 1000mm, 1200mm, 1250mm, 1500mm.
  • Chiều dài: 2000mm, 2440mm, 3000mm, 6000mm.

3. Hình thức bề mặt nhôm tấm

  • Nhôm tấm trơn: Bề mặt phẳng, nhẵn, dùng trong ngành cơ khí, xây dựng.
  • Nhôm tấm gân (chống trượt): Có gân nổi giúp tăng ma sát, thường dùng trong sàn xe, cầu thang.
  • Nhôm tấm sơn tĩnh điện: Được phủ lớp sơn chống gỉ, có màu sắc đa dạng.
  • Nhôm tấm Anode: Xử lý bề mặt để tăng độ cứng, chống ăn mòn tốt hơn.

Tiêu chuẩn hợp kim nhôm (Theo ASTM, JIS, EN)

Nhóm hợp kim Mác nhôm (ASTM) Tiêu chuẩn Nhật (JIS) Tiêu chuẩn Châu Âu (EN) Đặc điểm chính
Nhôm nguyên chất 1050, 1060, 1100 A1050, A1100 EN AW-1050A Mềm, dẻo, dẫn điện tốt
Nhôm có mangan 3003, 3105 A3003, A3105 EN AW-3003 Cứng hơn nhôm nguyên chất, chống ăn mòn tốt
Nhôm có magie 5052, 5083 A5052, A5083 EN AW-5052 Độ bền cao, chịu lực tốt, chống ăn mòn nước biển
Nhôm có silic 6061, 6082 A6061, A6082 EN AW-6061 Chịu lực tốt, dùng nhiều trong cơ khí chế tạo
Nhôm siêu cứng 7075 A7075 EN AW-7075 Cứng nhất trong các loại nhôm, dùng trong hàng không, quân sự

Bảng kích thước tiêu chuẩn nhôm tấm

Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Chiều dài (mm)
0.2 – 6 1000, 1200, 1500 2000, 2440, 3000
8 – 50 1250, 1500 3000, 6000
60 – 100 1500 6000

 Bảng tiêu chuẩn cơ tính của nhôm tấm

Mác nhôm Độ bền kéo (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Độ giãn dài (%) Độ cứng (HB)
1050 60 - 100 20 - 30 20 - 30 15
3003 120 - 200 40 - 90 10 - 20 40
5052 210 - 260 130 - 200 12 - 18 60
6061 240 - 310 110 - 270 8 - 12 95
7075 480 - 560 400 - 480 6 - 10 150

1. Bảng Quy Cách Nhôm Tấm Theo Hợp Kim

Mác Nhôm Độ Dày (mm) Kích Thước (mm) Đặc Điểm Chính
Nhôm 1050 0.2 – 6 1000 x 2000, 1200 x 2400 Nhôm nguyên chất, dễ uốn, sử dụng trong ngành điện và thực phẩm
Nhôm 1060 0.5 – 5 1000 x 2000, 1200 x 2400 Nhôm nguyên chất, tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao, thường dùng trong dây dẫn
Nhôm 3003 1.0 – 6 1000 x 2000, 1200 x 2400 Chịu ăn mòn tốt, dùng trong xây dựng và công nghiệp chế tạo
Nhôm 5052 1.5 – 10 1250 x 2500, 1500 x 3000 Độ bền cao, chống ăn mòn tốt, dùng trong ngành hàng hải và ô tô
Nhôm 6061 2.0 – 25 1500 x 3000, 2000 x 4000 Cứng, chịu lực tốt, sử dụng trong xây dựng, cơ khí chế tạo
Nhôm 7075 2.0 – 50 1500 x 3000, 2000 x 4000 Cứng nhất trong các loại nhôm, dùng trong quân sự và hàng không

2. Bảng Quy Cách Kích Thước Nhôm Tấm (Thông dụng)

Độ Dày (mm) Khổ Rộng (mm) Chiều Dài (mm) Ứng Dụng
0.2 – 6 1000, 1200, 1500 2000, 2440, 3000 Làm vỏ bọc, trang trí, sản phẩm điện tử
8 – 15 1250, 1500 3000, 6000 Cấu trúc xây dựng, sản phẩm công nghiệp
16 – 25 1500 3000, 6000 Cầu thang, sàn xe, ứng dụng công nghiệp nặng
26 – 50 1500 6000 Sử dụng trong ngành hàng không, tàu biển

3. Bảng Quy Cách Bề Mặt Nhôm Tấm

Loại Bề Mặt Mô Tả
Bề mặt nhẵn Nhôm tấm phẳng, không có gân, sử dụng trong ngành điện, gia dụng.
Bề mặt gân Có gân nổi giúp tăng ma sát, chống trượt, dùng trong sàn xe, thang máy.
Bề mặt anodized Lớp oxit nhôm giúp tăng độ cứng, chống ăn mòn, dùng trong trang trí, chi tiết kỹ thuật.
Bề mặt sơn tĩnh điện Lớp sơn phủ bảo vệ, có nhiều màu sắc, dùng trong ngành xây dựng và nội thất.

Những thông tin này là bảng quy cách cơ bản của nhôm tấm. Nếu bạn có nhu cầu cụ thể về sản phẩm nhôm tấm theo kích thước hay hợp kim khác, bạn có thể cung cấp thêm chi tiết để tôi có thể giúp bạn chính xác hơn.


Hợp Kim Nhôm và Đặc Điểm

  • Nhôm nguyên chất (1050, 1060): Là loại nhôm có độ tinh khiết cao (từ 99% trở lên), dễ gia công, có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Thường dùng trong ngành điện, dây dẫn, tấm ốp trang trí, hoặc bao bì thực phẩm.

  • Nhôm hợp kim mangan (3003, 3105): Chứa khoảng 1-1.5% mangan, giúp nhôm cứng hơn và có khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là loại nhôm phổ biến trong ngành xây dựng, chế tạo bồn, thùng, ống và các ứng dụng ngoài trời.

  • Nhôm hợp kim magie (5052, 5083): Nhôm hợp kim này có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển. Ứng dụng trong ngành hàng hải, xe ô tô, tàu biển và các công trình chịu tác động môi trường khắc nghiệt.

  • Nhôm hợp kim silic (6061, 6082): Có độ bền kéo cao, khả năng gia công và hàn tốt. Được ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, xây dựng cầu đường, cơ khí chế tạo chi tiết kỹ thuật.

  • Nhôm hợp kim kẽm (7075): Là loại nhôm siêu cứng, được ứng dụng trong ngành hàng không, quân sự, chế tạo vỏ máy bay, các chi tiết cơ khí cần độ bền cao.


 Quy Cách Kích Thước Nhôm Tấm

  • Độ dày: Nhôm tấm có độ dày đa dạng từ 0.2mm đến 100mm hoặc thậm chí dày hơn tùy vào yêu cầu đặc thù của ngành sử dụng. Độ dày này ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, khả năng chống va đập và ứng dụng của tấm nhôm.

  • Kích thước khổ rộng: Các kích thước tiêu chuẩn cho nhôm tấm thường có chiều rộng 1000mm, 1200mm, 1250mm, và 1500mm. Tùy vào yêu cầu của dự án, người sử dụng có thể đặt các khổ rộng theo yêu cầu.

  • Kích thước chiều dài: Tùy vào độ dày và kích thước khổ rộng, chiều dài của nhôm tấm thường có các kích thước phổ biến là 2000mm, 2440mm, 3000mm, và 6000mm. Trong một số trường hợp đặc biệt, chiều dài có thể dài hơn nếu cần thiết.


 Bề Mặt Nhôm Tấm

  • Bề mặt nhẵn: Tấm nhôm có bề mặt mịn màng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ thẩm mỹ cao hoặc làm vỏ bọc thiết bị điện tử, thực phẩm.

  • Bề mặt gân: Tấm nhôm được gia công có gân nổi, giúp tăng khả năng chống trượt, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm có yêu cầu độ ma sát cao như sàn xe, cầu thang, thùng chứa.

  • Bề mặt anodized (Anode hóa): Được xử lý hóa học để tạo lớp oxit nhôm trên bề mặt, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và tạo ra màu sắc đa dạng cho nhôm. Sử dụng cho các sản phẩm trang trí nội thất, chi tiết máy móc.

  • Bề mặt sơn tĩnh điện: Tấm nhôm được phủ một lớp sơn tĩnh điện bảo vệ, có thể lựa chọn nhiều màu sắc cho các công trình kiến trúc, nội thất.


 Ứng Dụng của Nhôm Tấm

Nhôm tấm có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:

  • Ngành xây dựng: Nhôm tấm được sử dụng làm vách ngăn, cửa sổ, ốp mặt tiền tòa nhà, và các công trình kiến trúc khác.
  • Ngành cơ khí: Dùng làm các chi tiết máy, khuôn mẫu, chế tạo các thiết bị công nghiệp.
  • Ngành giao thông: Nhôm tấm là vật liệu chủ yếu trong sản xuất ô tô, tàu biển, máy bay.
  • Ngành điện tử: Dùng làm vỏ bọc cho các thiết bị điện tử như máy tính, tivi, điện thoại di động.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Nhôm tấm được sử dụng trong bao bì, đóng gói thực phẩm, sản xuất hộp đựng thuốc.

Nếu bạn cần thêm thông tin về quy cách hoặc ứng dụng cụ thể của nhôm tấm, hãy cho tôi biết!

Nhôm tấm là vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chất nhẹ, bền, chống ăn mòn tốt và khả năng gia công dễ dàng. Nhôm tấm được chế tạo từ nhiều loại hợp kim khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Các hợp kim nhôm phổ biến gồm nhôm nguyên chất (1050, 1060), nhôm hợp kim mangan (3003, 3105), nhôm hợp kim magie (5052, 5083), nhôm hợp kim silic (6061, 6082), và nhôm hợp kim kẽm (7075).

Mỗi hợp kim nhôm có tính chất cơ học khác nhau. Ví dụ, nhôm 1050 có độ tinh khiết cao, dễ uốn, chủ yếu dùng trong điện tử và bao bì, trong khi nhôm 5052 có khả năng chống ăn mòn cực tốt, phù hợp cho ngành hàng hải và công nghiệp ô tô. Nhôm 6061 và 7075 cứng và chịu lực tốt, được sử dụng trong ngành cơ khí, chế tạo máy móc, tàu biển và hàng không.

Nhôm tấm có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ 0.2mm đến 100mm, và thường có khổ rộng từ 1000mm đến 1500mm, chiều dài từ 2000mm đến 6000mm. Các loại nhôm tấm cũng có nhiều loại bề mặt khác nhau như bề mặt nhẵn, bề mặt gân, bề mặt anodized (anode hóa) và bề mặt sơn tĩnh điện, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng cụ thể.

Nhôm tấm được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, chế tạo máy móc, ô tô, tàu biển, hàng không và cả trong các sản phẩm tiêu dùng như vỏ bọc điện tử và bao bì thực phẩm.

 

                                                                           

0933.229.119