
Nhôm tấm
- Mã: nt
- 137
- Đường kính: 1200-6000mm
- Độ dầy: 2-10ly
- Chiều dài: 1250mm-12000mm
- Xuất sứ: trungquoc-vietnam
Tấm nhôm là sản phẩm nhôm được chế tạo dưới dạng tấm phẳng, có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, ô tô, hàng không, và điện tử. Nhôm là vật liệu nhẹ, bền, và có khả năng chống ăn mòn tốt, làm cho tấm nhôm trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng khác nhau.
-
Đặc tính của tấm nhôm:
- Khối lượng nhẹ: Nhôm có mật độ thấp, giúp giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm.
- Khả năng chống ăn mòn: Nhôm có lớp oxit tự nhiên giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự tác động của môi trường.
- Dễ gia công: Tấm nhôm có thể được cắt, uốn, ép, hoặc hàn dễ dàng.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao: Đây là đặc điểm quan trọng trong các ứng dụng điện tử và điện lạnh.
-
Ứng dụng của tấm nhôm:
- Xây dựng: Dùng làm vật liệu trang trí mặt tiền, ốp tường, hoặc cửa sổ.
- Ô tô: Sử dụng trong chế tạo thân xe hoặc các bộ phận chịu nhiệt.
- Hàng không: Vật liệu cấu tạo thân máy bay, chi tiết động cơ.
- Điện tử: Dùng trong sản xuất các bo mạch, vỏ thiết bị điện tử.
Bảng Quy Cách Tấm Nhôm
Dưới đây là bảng quy cách phổ biến của tấm nhôm, nhưng bạn cần lưu ý rằng quy cách có thể thay đổi tùy vào nhà cung cấp hoặc yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Kích thước | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Độ dày (mm) | Loại nhôm |
---|---|---|---|---|
Tấm nhôm tiêu chuẩn | 1000 – 4000 | 500 – 2000 | 0.2 – 10 | Nhôm 1050, 1060 |
Tấm nhôm mạ | 1000 – 3000 | 500 – 2000 | 0.3 – 5 | Nhôm 3003, 5052 |
Tấm nhôm hợp kim | 1000 – 6000 | 500 – 2000 | 0.5 – 20 | Nhôm 6061, 6082 |
Tấm nhôm chống trượt | 1000 – 4000 | 500 – 2000 | 1.5 – 6 | Nhôm 1050, 1060 |
- Nhôm 1050, 1060: Nhôm nguyên chất, sử dụng trong các ứng dụng cần độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
- Nhôm 3003, 5052: Nhôm hợp kim với thêm magiê và mangan, có độ bền cao, chống ăn mòn tốt.
- Nhôm 6061, 6082: Nhôm hợp kim cứng, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và chịu nhiệt cao.
Bảng Quy Cách Tấm Nhôm
Loại Nhôm | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Độ dày (mm) | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
Nhôm 1050 | 1000 – 6000 | 500 – 2000 | 0.2 – 10 | Dùng cho điện tử, xây dựng, vỏ tủ điện |
Nhôm 1060 | 1000 – 6000 | 500 – 2000 | 0.2 – 10 | Vật liệu nhẹ, chống ăn mòn, điện tử, chế tạo máy |
Nhôm 3003 | 1000 – 4000 | 500 – 2000 | 0.3 – 6 | Sử dụng trong ngành xây dựng, vỏ tủ, và trang trí |
Nhôm 5052 | 1000 – 4000 | 500 – 2000 | 0.5 – 10 | Chịu được môi trường biển, hàng hải, ô tô, xây dựng |
Nhôm 6061 | 1000 – 6000 | 500 – 2000 | 0.5 – 20 | Hàng không, công nghiệp chế tạo, các chi tiết cơ khí |
Nhôm 6082 | 1000 – 6000 | 500 – 2000 | 0.5 – 20 | Công nghiệp chế tạo, kết cấu xây dựng, cầu đường |
Nhôm mạ kẽm | 1000 – 3000 | 500 – 2000 | 0.3 – 5 | Dùng trong xây dựng, ô tô, và các ứng dụng ngoài trời |
Nhôm chống trượt | 1000 – 4000 | 500 – 2000 | 1.5 – 6 | Sàn công nghiệp, cầu thang, khu vực có tải trọng cao |
Giải Thích Quy Cách:
- Chiều dài: Có thể dao động từ 1000mm đến 6000mm tùy vào yêu cầu của khách hàng.
- Chiều rộng: Từ 500mm đến 2000mm, tùy thuộc vào ứng dụng.
- Độ dày: Độ dày tấm nhôm thường từ 0.2mm đến 20mm tùy loại nhôm và yêu cầu kỹ thuật.
Bảng giá tấm nhôm có thể thay đổi tùy vào loại nhôm, độ dày, kích thước, và nguồn cung ứng. Dưới đây là một bảng giá tham khảo cho các loại tấm nhôm phổ biến. Tuy nhiên, giá thực tế có thể khác biệt tùy thuộc vào nhà cung cấp và điều kiện thị trường tại thời điểm mua.
Bảng Giá Tham Khảo Tấm Nhôm (2025)
Loại Nhôm | Độ dày (mm) | Giá (VND/m²) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Nhôm 1050 | 0.2 – 3 | 130,000 – 180,000 | Điện tử, vỏ tủ điện, xây dựng, trang trí |
Nhôm 1060 | 0.2 – 10 | 150,000 – 200,000 | Vật liệu nhẹ, chống ăn mòn, điện tử, chế tạo máy |
Nhôm 3003 | 0.3 – 5 | 160,000 – 220,000 | Xây dựng, vỏ tủ, trang trí, công nghiệp nhẹ |
Nhôm 5052 | 0.5 – 10 | 180,000 – 250,000 | Ngành hàng hải, ô tô, xây dựng, công nghiệp |
Nhôm 6061 | 0.5 – 20 | 200,000 – 350,000 | Hàng không, công nghiệp chế tạo, chi tiết cơ khí |
Nhôm 6082 | 0.5 – 20 | 220,000 – 350,000 | Kết cấu xây dựng, cầu đường, chế tạo máy móc |
Nhôm mạ kẽm | 0.3 – 5 | 160,000 – 230,000 | Xây dựng, ô tô, ngoài trời, chống ăn mòn |
Nhôm chống trượt | 1.5 – 6 | 250,000 – 350,000 | Sàn công nghiệp, cầu thang, khu vực có tải trọng cao |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
- Độ dày: Tấm nhôm dày hơn thường có giá cao hơn do chi phí sản xuất và vận chuyển.
- Loại nhôm: Nhôm hợp kim (như 5052, 6061) có giá cao hơn so với nhôm nguyên chất (như 1050, 1060) vì tính chất cơ học và độ bền cao hơn.
- Kích thước: Kích thước lớn có thể có mức giá cao hơn, đặc biệt đối với các đơn đặt hàng đặc biệt.
- Yêu cầu gia công: Nếu cần gia công thêm như cắt, uốn, mài, giá thành cũng có thể tăng lên.
- Nhu cầu thị trường: Giá có thể thay đổi theo tình hình cung và cầu trên thị trường.
Kết luận
Tấm nhôm là vật liệu phổ biến và đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, chế tạo máy móc, ô tô, hàng không, và điện tử. Tấm nhôm có nhiều loại và quy cách khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, tính chất cơ học, và ứng dụng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá của tấm nhôm bao gồm độ dày, loại nhôm, kích thước và yêu cầu gia công. Giá tấm nhôm có thể dao động tùy vào thời điểm và nhà cung cấp, nhưng nhìn chung, nhôm là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng.
Để đạt được chất lượng và giá thành hợp lý, người mua nên xác định rõ mục đích sử dụng, lựa chọn loại nhôm phù hợp, và tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín để có được sản phẩm với giá tốt nhất.