








Thép tấm 55mm
- Mã: TT55mm
- 107
- Sản Phẩm: Thép tấm 55mm
- Độ dầy: 1mm-300mm
- Chiều dài: 6m-12m Hoặc Theo Yêu Cầu
- Mác Thép: Q235B, SS400, CT3, A36
- Tiêu Chuẩn : Mỹ, Nga Việt Nam, Trung Quốc
- Xuất sứ: Việt Nam Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
- Ứng Dụng: Dùng trong kết cấu xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, bồn bể, đường ống, cầu, đường ray, xe tải.
Thép tấm 55mm là loại thép tấm có độ dày cao, phù hợp với các công trình yêu cầu độ cứng vững và khả năng chịu tải trọng lớn. Được sử dụng phổ biến trong xây dựng kết cấu thép nặng, chế tạo máy móc, cầu cảng và bồn chứa công nghiệp. Thép tấm 55mm có khả năng chịu lực, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đảm bảo độ bền vượt trội trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Dễ dàng gia công, cắt, hàn theo yêu cầu kỹ thuật, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình quy mô lớn, yêu cầu kỹ thuật cao và độ ổn định lâu dài.
1. Thép tấm 55mm là gì? Đặc điểm và ứng dụng nổi bật
✅ Thép tấm 55mm là gì?
Thép tấm 55mm là loại thép tấm carbon cán nóng có độ dày cố định là 55mm, thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt như ASTM, JIS, EN, GB/T. Đây là dòng thép tấm dày, chuyên dùng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực lớn, độ bền cao, và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Với độ dày vượt trội, thép tấm 55mm không chỉ được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp nặng, mà còn là vật liệu thiết yếu trong nhiều ngành cơ khí chế tạo và hạ tầng kỹ thuật hiện đại.
✅ Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm 55mm
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Độ dày tiêu chuẩn | 55mm |
Chiều rộng phổ biến | 1.500mm – 2.000mm |
Chiều dài phổ biến | 6.000mm – 12.000mm |
Trọng lượng trung bình | Khoảng 646kg/m² (theo công thức tiêu chuẩn) |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM A36, JIS G3101, EN 10025, GB/T 3274 |
Xuất xứ phổ biến | Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc |
Hình thức | Tấm nguyên khổ hoặc cắt theo yêu cầu |
Bề mặt sản phẩm: thép tấm 55mm thường có bề mặt đen nhám hoặc phủ dầu nhẹ chống gỉ. Một số đơn vị có thể cung cấp dạng phun cát – sơn epoxy nếu khách hàng yêu cầu.
✅ Ưu điểm vượt trội của thép tấm 55mm so với thép mỏng hơn
So với các loại thép tấm mỏng (10mm, 20mm, 30mm...), thép tấm 55mm sở hữu những ưu điểm vượt trội:
✅ Khả năng chịu tải trọng cao: lý tưởng cho những hạng mục kết cấu cần độ ổn định lâu dài.
✅ Hạn chế cong vênh và biến dạng khi gia công hoặc vận chuyển.
✅ Tăng độ bền của toàn hệ thống, kéo dài tuổi thọ công trình.
✅ Giảm thiểu bảo trì bảo dưỡng: ít bị rỉ sét và xuống cấp.
✅ Phù hợp với nhiều công nghệ gia công hiện đại như cắt CNC, Plasma, phun cát...
Sử dụng thép tấm 55mm giúp tối ưu hóa chi phí tổng thể cho nhà thầu khi xét đến độ bền, độ an toàn và thời gian sử dụng công trình.
✅ Ứng dụng phổ biến của thép tấm 55mm trong công nghiệp
Thép tấm dày 55mm là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trọng điểm:
Cơ khí chế tạo máy
– Làm đế máy, thân máy, bàn gá, khuôn dập, trục chịu tải
– Gia công các chi tiết máy cần độ cứng cao
Kết cấu xây dựng
– Làm móng cọc, dầm trụ, hệ khung thép nhà xưởng
– Dùng trong thi công tầng hầm, tường chắn, móng băng
Ngành công nghiệp tàu biển & cảng biển
– Gia cố thân tàu, làm sàn container, sàn tàu hàng
– Kết cấu bến bãi, cầu cảng chịu lực lớn
Xây dựng hạ tầng và thủy điện
– Đập nước, trạm bơm, hệ thống nâng/hạ cửa van
– Thi công hệ thống cầu thép và đường ray chịu lực
✅ Lời kết
Thép tấm 55mm là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao, đảm bảo an toàn – độ bền – hiệu quả kinh tế. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong xu hướng xây dựng hiện đại và công nghiệp hóa tại Việt Nam.
Để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá thép tấm 55mm tốt nhất và hỗ trợ giao hàng toàn quốc, hãy liên hệ ngay:
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
- Thép Trường Thịnh Phát – Chuyên thép tấm dày các loại – Uy tín hàng đầu Việt Nam
Tóm tắt nội dung thép tấm 55mm
Mục | Nội dung |
---|---|
Định nghĩa | Thép tấm carbon cán nóng dày 55mm, sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN. |
Đặc điểm kỹ thuật | Dày 55mm, rộng 1.500–2.000mm, dài 6.000–12.000mm, nặng ~646kg/m². |
Tiêu chuẩn – Xuất xứ | ASTM A36, JIS G3101, EN 10025, GB/T 3274 – Việt Nam, Nhật, Hàn, Trung Quốc. |
Ưu điểm | Chịu lực lớn, không cong vênh, tăng tuổi thọ công trình, dễ gia công. |
Ứng dụng cơ khí | Đế máy, khuôn dập, chi tiết chịu lực, bàn gá, thân máy. |
Ứng dụng xây dựng | Dầm trụ, móng băng, tầng hầm, khung thép nhà xưởng. |
Ứng dụng tàu biển – cảng | Thân tàu, sàn container, kết cấu cảng, sàn tàu chịu lực. |
Ứng dụng hạ tầng – thủy điện | Đập nước, trạm bơm, cửa van, đường ray, cầu thép. |
Liên hệ mua hàng | 0933.229.119 – thinhchien.truongthinhphat@gmail.com |
2. Báo giá thép tấm 55mm mới nhất hôm nay
✅ Giá thép tấm 55mm mới nhất theo kg và theo tấm
Thép tấm 55mm là sản phẩm thuộc nhóm thép tấm dày, có trọng lượng lớn và được định giá chủ yếu theo kg hoặc theo tấm nguyên khổ. Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật mới nhất:
Hình thức | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
Theo kg | 23.000 – 24.000 VNĐ/kg (tùy tiêu chuẩn) |
Theo tấm 1.500x6.000mm | Khoảng 1.500.000 – 1.700.000 VNĐ/tấm |
Theo tấm 2.000x6.000mm | Khoảng 2.000.000 – 2.300.000 VNĐ/tấm |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường thép trong nước và thế giới. Để nhận báo giá chính xác nhất theo số lượng, nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp uy tín.
✅ Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tấm 55mm
Giá thép tấm dày 55mm không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng sau:
✅ Nguồn gốc xuất xứ:
-
Thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc thường có giá cao hơn do đáp ứng tiêu chuẩn cao và độ bền vượt trội.
-
Thép nội địa Việt Nam hoặc Trung Quốc có giá cạnh tranh, phù hợp với nhiều công trình phổ thông.
✅ Tiêu chuẩn sản xuất:
-
Các tiêu chuẩn như ASTM A36, JIS G3101, EN 10025 sẽ ảnh hưởng đến giá thành do yêu cầu kỹ thuật, cơ lý tính khác nhau.
✅ Số lượng đặt hàng:
-
Mua số lượng lớn sẽ nhận được giá tốt hơn (chiết khấu theo khối lượng).
-
Đơn hàng cắt lẻ hoặc dưới 1 tấm sẽ bị tính phụ phí.
✅ Dịch vụ gia công đi kèm:
-
Nếu bạn cần cắt theo kích thước, cắt CNC, plasma hoặc oxy gas, chi phí sẽ được cộng thêm vào giá thành cuối cùng.
✅ So sánh giá thép tấm 55mm giữa các thương hiệu phổ biến
Thương hiệu / Xuất xứ | Đặc điểm | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Thép Posco (Hàn Quốc) | Chất lượng cao, độ đồng đều tốt | 24.000 – 25.000 |
Thép JFE (Nhật Bản) | Tuổi thọ lâu dài, phù hợp công trình trọng điểm | 24.500 – 25.500 |
Thép nội địa Việt Nam | Giá rẻ, đáp ứng công trình phổ thông | 22.500 – 23.500 |
Thép Trung Quốc | Giá cạnh tranh, sản lượng ổn định | 22.000 – 23.000 |
Gợi ý: Nếu bạn cần thép tấm 55mm cho công trình trọng điểm, nên ưu tiên các loại thép đạt tiêu chuẩn quốc tế, còn công trình dân dụng hoặc quy mô nhỏ có thể chọn thép Việt Nam để tiết kiệm chi phí.
✅ Địa chỉ cập nhật báo giá thép tấm 55mm uy tín
Để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng hoặc báo giá ảo trên thị trường, bạn nên tìm đến nhà phân phối thép uy tín có đầy đủ giấy tờ CO – CQ và chính sách minh bạch.
Thép Trường Thịnh Phát là một trong những địa chỉ hàng đầu chuyên cung cấp thép tấm dày (30mm – 60mm) với:
-
✅ Giá tốt nhất thị trường, cập nhật liên tục theo giá gốc nhà máy
-
✅ Giao hàng nhanh chóng toàn quốc
-
✅ Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và báo giá trực tiếp 1:1
-
✅ Cam kết chất lượng, có CO – CQ đầy đủ, rõ ràng nguồn gốc
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
Kết luận
Báo giá thép tấm 55mm không chỉ phụ thuộc vào thị trường mà còn bị chi phối bởi tiêu chuẩn, nguồn gốc và đơn vị cung cấp. Để đảm bảo mua đúng giá – đúng chất lượng, hãy chọn nhà cung cấp uy tín và thường xuyên cập nhật báo giá mới nhất theo biến động thị trường.
Tóm tắt báo giá & thông tin thép tấm 55mm
Mục | Chi tiết |
---|---|
Giá theo kg | 23.000 – 24.000 VNĐ/kg (tùy tiêu chuẩn) |
Giá theo tấm 1.500x6.000mm | 1.500.000 – 1.700.000 VNĐ/tấm |
Giá theo tấm 2.000x6.000mm | 2.000.000 – 2.300.000 VNĐ/tấm |
Yếu tố ảnh hưởng giá | Xuất xứ, tiêu chuẩn, số lượng đặt, dịch vụ gia công |
So sánh giá theo thương hiệu | Posco: 24.000–25.000 / JFE: 24.500–25.500 / Việt Nam: 22.500–23.500 / TQ: 22.000–23.000 |
Đơn vị uy tín | Thép Trường Thịnh Phát – Giao hàng toàn quốc, giá gốc nhà máy, có CO – CQ |
Liên hệ | ☎️ 0933.229.119 – thinhchien.truongthinhphat@gmail.com |
3. Các tiêu chuẩn sản xuất thép tấm 55mm phổ biến
Trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nặng, tiêu chuẩn sản xuất thép tấm 55mm đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng ứng dụng của sản phẩm. Việc lựa chọn đúng loại thép theo tiêu chuẩn phù hợp không chỉ giúp tối ưu hiệu suất công trình mà còn đảm bảo tính an toàn và tuổi thọ sử dụng.
✅ Giới thiệu các tiêu chuẩn thép tấm phổ biến hiện nay
Dưới đây là các hệ tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng trong sản xuất và nhập khẩu thép tấm 55mm:
✅ ASTM (Hoa Kỳ):
-
Đại diện bởi các mã như ASTM A36, ASTM A572, ASTM A516
-
Nổi bật về độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu lực tốt
-
Phù hợp với công trình chịu tải trọng lớn, kết cấu thép, tàu biển
✅ JIS (Nhật Bản):
-
Các mã phổ biến: JIS G3101 SS400, JIS G3136, JIS G3106
-
Đặc trưng bởi sự đồng đều, khả năng gia công tốt và chất lượng ổn định
-
Thường được dùng trong cơ khí chính xác, đóng tàu, và chế tạo máy
✅ EN (Châu Âu):
-
Tiêu biểu như EN 10025, EN 10149
-
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao, thân thiện môi trường, kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu đến thành phẩm
-
Phù hợp với các công trình xanh, kết cấu cao tầng, cầu đường
✅ GB/T (Trung Quốc):
-
Ví dụ: GB/T 700 Q235, GB/T 1591 Q345
-
Được sản xuất với tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc, chi phí cạnh tranh
-
Đáp ứng nhu cầu các công trình dân dụng, nhà xưởng, kho bãi
✅ Tác động của tiêu chuẩn đến chất lượng và ứng dụng
Các tiêu chuẩn thép không chỉ là thông số kỹ thuật mà còn là chứng chỉ đảm bảo chất lượng. Tùy theo tiêu chuẩn, thép tấm 55mm sẽ có:
-
✅ Độ bền kéo và độ cứng khác nhau
-
✅ Khả năng chống ăn mòn hoặc chịu nhiệt thay đổi
-
✅ Tính hàn, uốn, cắt được tối ưu ở từng loại tiêu chuẩn
Việc chọn sai tiêu chuẩn có thể dẫn đến:
❌ Vật liệu không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật
❌ Lãng phí ngân sách đầu tư
❌ Nguy cơ rủi ro khi đưa vào thi công
✅ Tiêu chuẩn nào phù hợp với từng nhu cầu?
Mục đích sử dụng | Tiêu chuẩn khuyến nghị | Lý do |
---|---|---|
Công trình kết cấu chịu lực lớn | ASTM A572, EN 10025 | Cường độ cao, chịu lực tốt |
Nhà xưởng dân dụng, nhà thép tiền chế | GB/T Q235, JIS SS400 | Chi phí tối ưu, dễ gia công |
Thi công ngoài trời, chống ăn mòn | ASTM A516, JIS G3106 | Khả năng chịu thời tiết và ăn mòn cao |
Cơ khí chính xác, chế tạo máy | JIS G3136, EN 10149 | Độ đồng đều cao, dễ cắt uốn CNC |
Dự án đóng tàu, container | ASTM A131, JIS G3101 | Đạt yêu cầu cơ lý tính và chống va đập mạnh |
✅ Gợi ý: Với thép tấm 55mm, bạn nên ưu tiên các tiêu chuẩn như ASTM A572, JIS G3106 hoặc EN 10025 nếu công trình yêu cầu tải trọng cao và tính ổn định kết cấu.
✅ Gợi ý đơn vị cung cấp thép theo đúng tiêu chuẩn
Việc tìm đúng đơn vị phân phối có sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế là điều rất quan trọng. Một số tiêu chí khi chọn đơn vị cung cấp:
-
✅ Có giấy chứng nhận CO – CQ rõ ràng theo từng lô hàng
-
✅ Cung cấp đa dạng chủng loại thép theo các tiêu chuẩn khác nhau
-
✅ Báo giá minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng tận nơi
Thép Trường Thịnh Phát là đơn vị uy tín, chuyên cung cấp thép tấm dày đạt chuẩn ASTM, JIS, EN, GB/T với dịch vụ chuyên nghiệp:
✅ Hotline: 0933.229.119
✅ Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
Cam kết:
-
✅ Cung cấp thép đúng tiêu chuẩn, đúng độ dày
-
✅ Có sẵn hàng, giao nhanh trên toàn quốc
-
✅ Tư vấn lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp với từng công trình
✅ Kết luận
Việc nắm rõ các tiêu chuẩn sản xuất thép tấm 55mm sẽ giúp bạn chọn được vật liệu chất lượng, phù hợp và tiết kiệm chi phí. Đừng chỉ nhìn vào giá – hãy đặt chất lượng và tiêu chuẩn lên hàng đầu để công trình bền vững theo thời gian.
4. Mua thép tấm 55mm ở đâu chất lượng – giá tốt?
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua thép tấm 55mm đáng tin cậy với chất lượng đảm bảo và giá cả hợp lý? Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng cạnh tranh, việc lựa chọn đúng nhà cung cấp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả cho toàn bộ công trình. Hãy cùng khám phá những tiêu chí cần thiết để lựa chọn nơi bán thép tấm 55mm uy tín, đồng thời tìm hiểu về đơn vị cung cấp hàng đầu hiện nay.
✅ Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp thép tấm 55mm uy tín
Để đảm bảo bạn mua được thép tấm dày 55mm đúng tiêu chuẩn, chất lượng cao, hãy đánh giá nhà cung cấp dựa trên các tiêu chí sau:
✅ Nguồn gốc – chứng nhận rõ ràng: Thép phải có chứng từ đi kèm như CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality), chứng minh xuất xứ và chất lượng.
✅ Đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật: Các loại thép tấm 55mm đạt tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), JIS (Nhật) hoặc EN (Châu Âu) sẽ có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống biến dạng dưới tải trọng lớn.
✅ Hàng sẵn kho – giao nhanh toàn quốc: Đối với công trình lớn, thời gian là yếu tố then chốt. Nhà cung cấp cần có hệ thống kho rộng khắp và năng lực vận chuyển linh hoạt.
✅ Báo giá minh bạch – cạnh tranh: So sánh giá giữa các nhà cung cấp là việc cần thiết, tuy nhiên đừng chỉ chọn nơi rẻ nhất – hãy chọn nơi giá hợp lý với dịch vụ và chất lượng tương xứng.
✅ Dịch vụ kỹ thuật đi kèm: Có hỗ trợ cắt lẻ, gia công CNC, tư vấn kỹ thuật sẽ giúp tối ưu vật tư, giảm hao hụt và tiết kiệm chi phí.
✅ Thép Trường Thịnh Phát – Nhà phân phối thép tấm 55mm hàng đầu
Nếu bạn đang băn khoăn nên mua thép tấm 55mm ở đâu, thì Thép Trường Thịnh Phát chính là gợi ý hàng đầu được nhiều nhà thầu, công ty cơ khí và dự án lớn tin dùng.
- Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Sản phẩm đa dạng: Thép tấm 55mm do Trường Thịnh Phát cung cấp gồm loại nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và hàng nội địa Việt Nam đạt chuẩn chất lượng.
✅ Thép đúng tiêu chuẩn: Cam kết cung cấp các loại thép tấm cán nóng 55mm theo đúng tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
✅ Giá tốt theo số lượng: Giá bán thép tấm 55mm cạnh tranh theo từng khối lượng. Có chính sách chiết khấu cho đơn hàng lớn, thanh toán linh hoạt.
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp: Giao hàng tận nơi, hỗ trợ kỹ thuật, miễn phí tư vấn lựa chọn vật tư phù hợp công trình.
✅ Chính sách giá và giao hàng linh hoạt
✅ Giá bán cập nhật hàng ngày, theo kg hoặc tấm tiêu chuẩn
✅ Chiết khấu tốt cho đại lý, công trình lớn
✅ Miễn phí giao nội thành TP.HCM, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
✅ Cắt lẻ theo yêu cầu, giao tận công trình nhanh chóng
✅ Tư vấn miễn phí cách chọn thép đúng kích thước – đúng tải trọng – đúng ứng dụng
✅ Cam kết chất lượng khi mua tại Thép Trường Thịnh Phát
✅ Thép đúng độ dày 55mm, đúng mác thép và đúng tiêu chuẩn quốc tế
✅ Có CO – CQ đầy đủ, sẵn sàng cung cấp cho hồ sơ công trình
✅ Hàng hóa bảo quản kỹ lưỡng, tránh gỉ sét, cong vênh
✅ Hỗ trợ kiểm tra tận nơi – test nhanh nếu khách hàng có yêu cầu
✅ Kết luận
Thép tấm 55mm là dòng thép dày cao cấp, chuyên dùng cho kết cấu chịu tải lớn, yêu cầu độ bền cao. Vì vậy, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín không chỉ đảm bảo về chất lượng và giá cả, mà còn là yếu tố then chốt giúp công trình của bạn bền vững và tối ưu chi phí.
- Nếu bạn đang cần báo giá hoặc tư vấn kỹ thuật, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Thép Trường Thịnh Phát – ✅ Đối tác đồng hành cùng mọi công trình vững chắc!
BẢNG TÓM TẮT MUA THÉP TẤM 55MM CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Tiêu chuẩn | ASTM, JIS, EN – Đảm bảo độ bền, chịu lực cao |
Chứng nhận | CO – CQ đầy đủ, rõ ràng xuất xứ |
Giá cả | Cạnh tranh, chiết khấu đơn hàng lớn |
Giao hàng | Giao toàn quốc, miễn phí nội thành TP.HCM |
Dịch vụ | Cắt lẻ, tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ tận nơi |
Nhà cung cấp uy tín | Thép Trường Thịnh Phát |
Thông tin liên hệ | 0933.229.119 – thinhchien.truongthinhphat@gmail.com |
5. So sánh thép tấm 55mm với thép 45mm và 60mm: Lựa chọn nào tối ưu cho công trình?
Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí chế tạo, việc lựa chọn thép tấm đúng độ dày đóng vai trò then chốt trong đảm bảo kết cấu vững chắc, khả năng chịu tải và tối ưu ngân sách. Trong đó, các loại thép tấm dày phổ biến như 45mm, 55mm và 60mm thường được sử dụng trong những công trình trọng điểm. Vậy nên chọn thép tấm 55mm hay thay bằng 45mm hoặc 60mm? Hãy cùng Thép Trường Thịnh Phát phân tích chi tiết qua bài viết sau.
✅ Bảng so sánh: Thép tấm 45mm – 55mm – 60mm
Tiêu chí | Thép tấm 45mm | Thép tấm 55mm | Thép tấm 60mm |
---|---|---|---|
✅ Độ dày | 45mm | 55mm | 60mm |
✅ Trọng lượng (1m x 2m) | ~706 kg | ~864 kg | ~942 kg |
✅ Giá tham khảo/kg | ~22.500 đ – 23.500 đ | ~24.000 đ – 25.000 đ | ~25.000 đ – 26.500 đ |
✅ Khả năng chịu lực | Trung bình - cao | Cao | Rất cao |
✅ Ứng dụng phổ biến | Dầm, sàn công nghiệp | Cầu cảng, móng sâu | Bệ máy nặng, tàu biển |
Ghi chú: Giá và trọng lượng mang tính tham khảo, thay đổi theo nhà cung cấp và số lượng.
✅ Khi nào nên chọn thép tấm 55mm thay vì 45mm hay 60mm?
✅ Thép 55mm là lựa chọn cân bằng lý tưởng khi bạn cần khả năng chịu lực vượt trội hơn thép 45mm nhưng không quá nặng hoặc đắt đỏ như thép 60mm.
-
- Chọn 55mm thay cho 45mm khi công trình cần chịu lực lớn hơn (ví dụ như: móng băng, cầu cảng, dầm chịu tải trọng lớn…)
-
- Chọn 55mm thay cho 60mm khi muốn tối ưu chi phí và trọng lượng, đặc biệt khi công trình không yêu cầu tải trọng cực lớn.
✅ Thép 55mm phù hợp với các công trình vừa và lớn, yêu cầu chịu lực cao nhưng vẫn đảm bảo tính linh hoạt trong thiết kế và vận chuyển.
✅ Ảnh hưởng của độ dày thép đến kết cấu công trình
Việc lựa chọn độ dày thép không chỉ ảnh hưởng đến độ bền tổng thể, mà còn tác động trực tiếp đến các yếu tố kỹ thuật như:
✅ Độ võng của dầm và sàn – thép dày hơn giúp giảm biến dạng theo thời gian
✅ Tuổi thọ kết cấu – thép 55mm hoặc 60mm giúp công trình sử dụng lâu dài, ít bảo trì
✅ Chi phí móng và nền – thép càng dày thì trọng lượng tăng, kéo theo chi phí nền móng lớn hơn, cần tính toán kỹ
✅ Tư vấn lựa chọn loại thép phù hợp cho từng loại công trình
✅ Công trình dân dụng, công nghiệp nhẹ → Nên dùng thép tấm 45mm để tối ưu chi phí, vẫn đảm bảo độ cứng.
✅ Công trình hạ tầng giao thông, móng băng, cầu cảng → Thép tấm 55mm là lựa chọn hợp lý, cân bằng cả về tải trọng và chi phí.
✅ Công nghiệp nặng, bệ máy, đóng tàu, máy móc cỡ lớn → Ưu tiên thép 60mm để đạt khả năng chịu lực tối đa.
✅ Nơi cung cấp thép tấm 55mm, 45mm và 60mm uy tín
- Thép Trường Thịnh Phát hiện đang cung cấp đầy đủ các dòng thép tấm dày từ 18mm đến 60mm, đặc biệt là:
-
✅ Thép tấm 55mm đạt chuẩn ASTM, JIS, GB/T
-
✅ Giá cạnh tranh – hỗ trợ báo giá nhanh
-
✅ Cắt lẻ theo yêu cầu – giao tận nơi
-
✅ Tư vấn lựa chọn đúng loại thép cho từng công trình
- Liên hệ ngay: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Kết luận
Thép tấm 55mm là lựa chọn trung hòa giữa khả năng chịu lực và hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, việc quyết định sử dụng loại thép nào cần căn cứ vào đặc điểm công trình, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách đầu tư. Nếu bạn đang phân vân giữa các độ dày, hãy liên hệ với chuyên gia của Thép Trường Thịnh Phát để được tư vấn chi tiết nhất.
BẢNG SO SÁNH THÉP TẤM 45MM – 55MM – 60MM
Tiêu chí | Thép tấm 45mm | Thép tấm 55mm | Thép tấm 60mm |
---|---|---|---|
Độ dày | 45mm | 55mm | 60mm |
Trọng lượng (1m x 2m) | ~706 kg | ~864 kg | ~942 kg |
Giá tham khảo (đ/kg) | 22.500 – 23.500 | 24.000 – 25.000 | 25.000 – 26.500 |
Khả năng chịu lực | Trung bình – cao | Cao | Rất cao |
Ứng dụng phổ biến | Dầm, sàn công nghiệp | Móng sâu, cầu cảng | Bệ máy nặng, tàu biển |
Ghi chú: Giá và trọng lượng mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và số lượng đặt hàng.
6. Thép tấm 55mm dùng để làm gì? Các lĩnh vực ứng dụng nổi bật hiện nay
Thép tấm 55mm là loại thép tấm dày được sản xuất theo quy trình cán nóng hiện đại, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN hoặc GB/T. Với độ dày lớn, khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, loại thép này đang được sử dụng ngày càng phổ biến trong các ngành công nghiệp trọng điểm.
Dưới đây là các ứng dụng điển hình của thép tấm 55mm, cùng những lợi ích mà nó mang lại trong thực tế.
✅ 1. Ứng dụng trong kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế
Trong các công trình xây dựng công nghiệp, đặc biệt là nhà thép tiền chế, kho xưởng, khu sản xuất quy mô lớn, thép tấm 55mm thường được dùng để:
-
Gia công bản mã chân cột, kết nối dầm – trụ
-
Làm mặt bích, tấm đế chịu lực, đảm bảo độ vững chắc
-
Thi công kết cấu sàn chịu lực cao, đặc biệt tại các tầng chứa máy móc hạng nặng
- Nhờ khả năng chịu nén và chịu xoắn tốt, thép tấm dày 55mm giúp tăng độ ổn định kết cấu, đồng thời kéo dài tuổi thọ công trình trong môi trường rung động liên tục hoặc tải trọng lớn.
✅ 2. Ứng dụng trong ngành cơ khí nặng, chế tạo máy
Cơ khí chế tạo máy là lĩnh vực yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao, chính xác và ổn định. Thép tấm 55mm thường được ứng dụng để:
-
Chế tạo thân máy công nghiệp, khung máy gia công CNC
-
Làm bệ máy, mặt đế thiết bị cơ khí nặng
-
Sản xuất linh kiện chịu tải cao như bánh răng, trục cán
- Việc sử dụng thép tấm dày không chỉ đảm bảo hiệu quả kỹ thuật mà còn giúp giảm rung lắc, nâng cao độ chính xác trong gia công, đặc biệt quan trọng với các dây chuyền máy tự động hiện đại.
✅ 3. Ứng dụng trong ngành cầu cảng, bến bãi và đóng tàu
Trong lĩnh vực xây dựng cầu cảng và kết cấu hạ tầng ven biển, thép tấm 55mm là lựa chọn lý tưởng để:
-
Thi công mặt bến container, kết cấu trụ móng, sàn dẫn
-
Gia cố khung chịu lực cho hệ thống cần cẩu, xe nâng
-
Chế tạo vỏ tàu, sàn boong, vách ngăn tàu thủy
- Loại thép này có khả năng chịu tải thủy lực cao, chống ăn mòn tốt khi sử dụng trong môi trường biển – yếu tố vô cùng quan trọng với ngành đóng tàu và vận tải biển.
✅ 4. Dự án thực tế ứng dụng thép tấm 55mm tại Việt Nam
Thép Trường Thịnh Phát đã cung cấp thép tấm 55mm cho nhiều công trình tiêu biểu như:
-
✅ Dự án nhà máy điện khí Long An 1 & 2: Sử dụng làm bản mã móng máy phát điện
-
✅ Khu cầu cảng Thị Vải – Bà Rịa: Gia cố mặt bến và sàn kết cấu cầu dẫn
-
✅ Nhà xưởng cơ khí Vinatech Hòa Lạc: Làm khung máy gia công CNC và mặt bệ
-
✅ Dự án trung tâm logistics Cát Lái: Gia cố sàn chịu lực cho kho lạnh container
- Các dự án đều yêu cầu thép tấm có độ dày ≥ 50mm, đạt chứng chỉ CO-CQ, đảm bảo khả năng chịu lực và độ ổn định lâu dài trong sử dụng.
✅ 5. Địa chỉ cung cấp thép tấm 55mm uy tín – Giá tốt
Để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, bạn nên lựa chọn đơn vị có uy tín trên thị trường như:
- Thép Trường Thịnh Phát – Nhà cung cấp thép tấm 55mm chất lượng cao
✔️ Đầy đủ chứng từ CO – CQ
✔️ Cắt lẻ theo yêu cầu, giao hàng tận nơi
✔️ Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ 24/7
✔️ Giá cạnh tranh, chiết khấu cao cho công trình lớn
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Kết luận
Thép tấm 55mm không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng – nó là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi độ bền cao, tải trọng lớn và sự an toàn tuyệt đối. Việc chọn đúng loại thép, đúng tiêu chuẩn và đúng nhà cung cấp sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Ứng dụng thép tấm 55mm trong thực tế
Lĩnh vực | Ứng dụng tiêu biểu | Lợi ích chính |
---|---|---|
Nhà xưởng – thép tiền chế | Bản mã, mặt bích, sàn chịu lực | Tăng độ ổn định, chịu tải cao |
Cơ khí – chế tạo máy | Khung máy, bệ máy, linh kiện cơ khí | Giảm rung, tăng độ chính xác |
Cầu cảng – đóng tàu | Mặt bến, vỏ tàu, sàn boong | Chống ăn mòn, bền trong môi trường biển |
Dự án tiêu biểu | Long An, Thị Vải, Cát Lái, Vinatech | Đáp ứng tiêu chuẩn CO – CQ, độ bền cao |
Nhà cung cấp uy tín | Thép Trường Thịnh Phát | Giá tốt – giao nhanh – hỗ trợ kỹ thuật |
7. Phân biệt thép tấm 55mm cán nóng và cán nguội: Nên chọn loại nào?
Trong các loại thép tấm dày, đặc biệt là thép tấm 55mm, yếu tố kỹ thuật như quy trình sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học, giá thành và ứng dụng thực tế. Hai quy trình phổ biến nhất là cán nóng và cán nguội – mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng thép tấm 55mm cán nóng và cán nguội, đồng thời đưa ra lời khuyên lựa chọn loại phù hợp với từng mục đích sử dụng.
✅ 1. Thép tấm cán nóng là gì? Tại sao phù hợp với thép dày 55mm?
Thép cán nóng (Hot Rolled Steel) là sản phẩm được tạo hình ở nhiệt độ cao, thường trên 1.000°C. Khi nhiệt độ đạt đến điểm thích hợp, phôi thép sẽ được đưa qua các trục cán để dập thành tấm với kích thước và độ dày mong muốn.
Ưu điểm nổi bật của thép tấm 55mm cán nóng:
-
✔️ Dễ tạo hình với khối lượng lớn, phù hợp cho thép dày
-
✔️ Có thể sản xuất tấm thép với kích thước lớn (chiều dài – chiều rộng linh hoạt)
-
✔️ Khả năng chịu lực, chịu va đập tốt
-
✔️ Chi phí sản xuất thấp hơn thép cán nguội
- Với độ dày lên tới 55mm, chỉ quy trình cán nóng mới đáp ứng được yêu cầu về độ sâu, độ bền và tính liên kết của tinh thể thép, nên đây là phương pháp duy nhất và tối ưu để sản xuất loại thép này.
✅ 2. So sánh chi tiết giữa thép cán nóng và cán nguội
Tiêu chí | Thép cán nóng | Thép cán nguội |
---|---|---|
Quy trình sản xuất | Cán ở nhiệt độ cao | Cán ở nhiệt độ thường |
Bề mặt | Thô, xám, có vảy cán | Mịn, bóng, đồng đều |
Độ dày khả thi | Lớn (tới 100mm+) | Mỏng (≤ 3mm) |
Khả năng gia công | Tốt với khối lượng lớn | Chính xác, phù hợp chi tiết nhỏ |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
Ứng dụng | Kết cấu thép, xây dựng, công nghiệp nặng | Sản phẩm cần độ chính xác cao: tủ điện, linh kiện |
- Thép cán nguội không phù hợp để sản xuất thép tấm dày 55mm, vì giới hạn kỹ thuật không cho phép cán nguội ở độ dày lớn. Do đó, thép 55mm trên thị trường hiện nay 100% là cán nóng.
✅ 3. Cán nóng có phù hợp với mọi ứng dụng không?
Tuy thép tấm cán nóng là lựa chọn hàng đầu cho các kết cấu chịu tải cao, nhưng nó không phải là giải pháp lý tưởng trong mọi tình huống. Dưới đây là một số lưu ý:
✅ Nên sử dụng cán nóng khi:
-
Cần thép tấm dày (≥ 10mm)
-
Sử dụng trong xây dựng công trình, chế tạo máy, kết cấu cầu cảng
-
Ưu tiên độ bền – khả năng chịu lực hơn là thẩm mỹ
✅ Không nên dùng cán nóng khi:
-
Yêu cầu bề mặt hoàn thiện cao, chính xác từng milimet (nội thất, cơ khí chính xác)
-
Các chi tiết nhỏ cần gia công mỏng, nhẹ
✅ 4. Lời khuyên lựa chọn: Cán nóng – Giải pháp tối ưu cho thép 55mm
Với kinh nghiệm thực tế trong cung ứng vật liệu xây dựng và gia công kết cấu thép, Thép Trường Thịnh Phát khuyến nghị:
✅ Nếu bạn đang tìm kiếm:
-
Thép tấm 55mm chất lượng cao
-
Chịu lực tốt, chống biến dạng, phù hợp cho công nghiệp nặng
-
Đáp ứng nhanh, có sẵn hàng trong kho, giao tận nơi
✅ Hãy lựa chọn thép tấm cán nóng – giải pháp hiệu quả nhất hiện nay.
✅ 5. Mua thép tấm 55mm cán nóng uy tín tại đâu?
✅ Thép Trường Thịnh Phát – Đối tác cung cấp thép tấm dày 55mm cán nóng theo tiêu chuẩn quốc tế, có sẵn CO-CQ rõ ràng.
✔️ Cắt lẻ, gia công theo yêu cầu
✔️ Bảng giá cạnh tranh, chiết khấu tốt
✔️ Vận chuyển nhanh toàn quốc
✔️ Tư vấn kỹ thuật miễn phí
✅ Hotline: 0933.229.119
✅ Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Tổng kết
Thép tấm 55mm cán nóng là lựa chọn bắt buộc khi bạn cần vật liệu siêu dày, siêu bền và giá hợp lý. Dù không có bề mặt mịn như cán nguội, nhưng thép cán nóng lại chiếm ưu thế trong hầu hết các ứng dụng thực tế, đặc biệt ở các công trình quy mô lớn.
Hãy chọn đúng loại thép – đúng nhà cung cấp – đúng thời điểm để tối ưu hiệu quả công trình.
✅ Bảng so sánh: Thép tấm cán nóng và cán nguội
Tiêu chí | Cán nóng | Cán nguội |
---|---|---|
Quy trình | Cán ở nhiệt độ cao (~1.000°C) | Cán ở nhiệt độ thường |
Bề mặt | Thô, có vảy cán | Mịn, bóng, chính xác |
Độ dày sản xuất được | Dày, lên tới 100mm | Mỏng, thường ≤ 3mm |
Độ chính xác | Trung bình | Rất cao, phù hợp chi tiết nhỏ |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
Ứng dụng chính | Xây dựng, kết cấu thép, công nghiệp nặng | Cơ khí chính xác, nội thất, tủ điện, linh kiện |
✅ Kết luận: Thép tấm 55mm chỉ có thể sản xuất bằng phương pháp cán nóng, vì cán nguội không đạt được độ dày này.
8. Cách tính trọng lượng thép tấm 55mm chính xác nhất
Khi thi công hoặc lên kế hoạch mua vật tư, việc tính chính xác trọng lượng thép tấm 55mm là vô cùng quan trọng. Nó giúp bạn dự toán chi phí, tối ưu vận chuyển và đảm bảo kỹ thuật cho công trình. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách tính trọng lượng thép tấm 55mm đơn giản – chính xác – hiệu quả, phù hợp cả với kỹ sư công trình lẫn người mua vật liệu.
✅ 1. Công thức tính trọng lượng thép tấm tiêu chuẩn
Để tính được trọng lượng của 1 tấm thép dày 55mm, bạn chỉ cần áp dụng công thức:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m) × 7.85 (tỷ trọng thép)
Trong đó:
-
Chiều dài, chiều rộng tính theo mét
-
Độ dày 55mm = 0.055m
-
7.85 (g/cm³) là khối lượng riêng của thép
Ví dụ: Tấm thép 55mm kích thước 2m x 6m:
➡️ Trọng lượng = 2 × 6 × 0.055 × 7.85 = 5.181 tấn = 5,181 kg
✅ 2. Bảng tra trọng lượng thép tấm 55mm theo kích thước thông dụng
Kích thước tấm (m) | Trọng lượng (kg) |
---|---|
1.5 x 6 | 3,892 kg |
2 x 6 | 5,181 kg |
2 x 8 | 6,908 kg |
2.5 x 6 | 6,476 kg |
2.5 x 8 | 8,635 kg |
Trọng lượng trên là trung bình lý thuyết. Trong thực tế, có thể chênh lệch ±5% do sai số gia công, dung sai hoặc thành phần hợp kim.
✅ 3. Lưu ý khi tính trọng lượng cho vận chuyển & thi công
- Tính thêm trọng lượng pallet, bao bì khi vận chuyển nhiều tấm
- Quy đổi đúng đơn vị (mét – kg) để tránh sai sót
- Nên làm tròn trọng lượng khi đặt xe cẩu, xe tải để đảm bảo an toàn
- Với khối lượng trên 5 tấn/tấm, cần thiết bị nâng chuyên dụng như cẩu lật, xe nâng 10T
✅ 4. Gợi ý phần mềm và công cụ tính trọng lượng tự động
Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, có thể sử dụng các công cụ tính online hoặc ứng dụng phần mềm kỹ thuật sau:
✅ Steel Weight Calculator (trực tuyến)
-
Cho phép nhập đầy đủ thông số: dày, rộng, dài
-
Kết quả trả về nhanh – chính xác – dễ hiểu
✅ Ứng dụng Tekla Structures, AutoCAD + Lisp, hoặc phần mềm nội bộ của nhà máy
✅ Google Sheets / Excel
-
Có thể lập công thức tính hàng loạt trọng lượng
-
Dễ dàng chia sẻ, chỉnh sửa và lưu trữ dữ liệu
✅ Tổng kết
Tính trọng lượng thép tấm 55mm chuẩn xác không chỉ giúp bạn lên kế hoạch nhập vật tư hiệu quả, mà còn đảm bảo thi công an toàn, tiết kiệm chi phí vận hành. Hãy áp dụng đúng công thức, kết hợp với bảng tra và công cụ tính nhanh để tối ưu thời gian cũng như độ chính xác trong quá trình xây dựng.
- Nếu bạn đang cần mua thép tấm 55mm theo trọng lượng hoặc theo tấm, có thể liên hệ ngay:
- Thép Trường Thịnh Phát – Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Cung cấp thép tấm 55mm chất lượng, có CO-CQ đầy đủ
✅ Nhận cắt lẻ, giao nhanh tận công trình toàn quốc
✅ Hỗ trợ tính khối lượng, báo giá và tư vấn kỹ thuật miễn phí
✅ Bảng tra trọng lượng thép tấm 55mm
Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|
1.5 | 6.0 | 55 | 3,892 kg |
2.0 | 6.0 | 55 | 5,181 kg |
2.0 | 8.0 | 55 | 6,908 kg |
2.5 | 6.0 | 55 | 6,476 kg |
2.5 | 8.0 | 55 | 8,635 kg |
Ghi chú:
-
Trọng lượng trên được tính theo công thức tiêu chuẩn:
Dài × Rộng × 0.055 × 7.85
-
Sai số thực tế có thể ±5% do dung sai hoặc thành phần vật liệu khác nhau
9. Thép tấm 55mm có cắt lẻ được không? Dịch vụ gia công đi kèm
Thép tấm 55mm là loại vật liệu dày, nặng và đòi hỏi kỹ thuật gia công chính xác. Vì vậy, nhiều khách hàng thường thắc mắc: thép tấm 55mm có cắt lẻ được không? Cắt bằng công nghệ nào hiệu quả? Và đơn vị nào nhận gia công – cắt lẻ – giao hàng tận nơi uy tín?
Nếu bạn đang cần câu trả lời rõ ràng và cập nhật mới nhất, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.
✅ 1. Thép dày 55mm có dễ cắt không? Công nghệ nào hỗ trợ tốt?
Thép dày từ 50mm trở lên như loại thép tấm 55mm thuộc nhóm vật liệu khó gia công, bởi:
-
Trọng lượng nặng (trên 5 tấn/tấm)
-
Cần máy móc chuyên dụng để giữ và cố định khi cắt
-
Phải dùng nhiệt độ cao hoặc lực cắt mạnh để đạt độ chính xác
- Tuy nhiên, với các công nghệ gia công hiện đại, việc cắt thép 55mm không còn là vấn đề nan giải.
Hiện nay, các công nghệ phổ biến và hiệu quả dùng để cắt thép tấm dày gồm:
-
✅ Cắt Plasma công suất cao (cho đường cắt mịn, ít bavia)
-
✅ Cắt Oxy Gas (Oxy-Fuel) (phù hợp với thép dày, chi phí thấp)
-
✅ Cắt CNC (điều khiển tự động) – cho độ chính xác cao, cắt theo bản vẽ kỹ thuật phức tạp
✅ 2. Cắt theo yêu cầu: Kích thước – Hình dáng – Số lượng
Nhu cầu cắt thép tấm 55mm không chỉ dừng lại ở việc chia nhỏ, mà còn bao gồm:
-
✅ Cắt lẻ theo kích thước khách hàng yêu cầu (ví dụ: 2m x 1.2m, 1m x 0.8m…)
-
✅ Gia công hình học phức tạp như: bo tròn, vát góc, khoét lỗ CNC,…
-
✅ Cắt theo bản vẽ kỹ thuật, file CAD hoặc yêu cầu thiết kế riêng
-
✅ Gia công theo đơn hàng lẻ hoặc số lượng lớn
Việc cắt đúng kích thước giúp tiết kiệm vật tư, giảm hao phí và tăng hiệu quả sử dụng cho từng loại công trình.
✅ 3. Dịch vụ gia công CNC, Plasma, Oxy Gas – Ưu điểm & ứng dụng
Công nghệ | Độ dày phù hợp | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
CNC | ≤ 80mm | Độ chính xác cao, cắt theo bản vẽ kỹ thuật phức tạp |
Plasma công suất cao | ≤ 60mm | Đường cắt đẹp, tốc độ nhanh, bề mặt ít bavia |
Oxy Gas | ≥ 30mm | Hiệu quả với thép dày, tiết kiệm chi phí, dễ vận hành |
Với thép 55mm, cắt Oxy Gas kết hợp CNC là lựa chọn phổ biến vì vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo độ chính xác.
✅ 4. Thép Trường Thịnh Phát – Nhận cắt lẻ, giao nhanh toàn quốc
Bạn đang cần cắt lẻ thép tấm 55mm theo yêu cầu? Tìm nơi vừa gia công, vừa giao hàng nhanh – giá tốt?
Hãy để Thép Trường Thịnh Phát đồng hành cùng bạn:
✅ Nhận gia công cắt lẻ theo kích thước, hình dáng hoặc bản vẽ kỹ thuật
✅ Trang bị máy cắt CNC, Plasma, Oxy-Gas công suất lớn
✅ Hỗ trợ vận chuyển tận nơi đến công trình – kho – nhà xưởng
✅ Giá cắt lẻ cạnh tranh, tối ưu chi phí đầu tư
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ bản vẽ – tính khối lượng
✅ Hotline: 0933.229.119
✅ Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Tổng kết
Thép tấm 55mm hoàn toàn có thể cắt lẻ được nếu bạn chọn đúng đơn vị có kỹ thuật – máy móc hiện đại – đội ngũ chuyên nghiệp. Hãy ưu tiên những đơn vị có kinh nghiệm trong gia công thép dày như Thép Trường Thịnh Phát để đảm bảo tiến độ – chất lượng – chi phí tối ưu cho dự án của bạn.
✅ Bảng so sánh công nghệ gia công thép tấm 55mm
Công nghệ cắt | Độ dày cắt phù hợp | Ưu điểm nổi bật | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|
CNC | ≤ 80mm | - Chính xác cao- Cắt theo bản vẽ- Ít sai số | Kết cấu thép, chi tiết kỹ thuật, cơ khí |
Plasma công suất cao | ≤ 60mm | - Đường cắt đẹp- Tốc độ nhanh- Ít bavia | Cắt nhanh các tấm trung bình – dày |
Oxy Gas (Oxy-Fuel) | ≥ 30mm | - Cắt thép rất dày- Chi phí thấp- Dễ vận hành | Cắt thép tấm dày như 55mm, sản xuất công nghiệp |
10. Xu hướng sử dụng thép dày trong xây dựng hiện đại
Thép tấm dày, đặc biệt là loại từ 55mm trở lên, đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều chủ đầu tư trong các dự án xây dựng quy mô lớn. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi rõ rệt trong tư duy thiết kế hiện đại: an toàn – bền vững – tiết kiệm chi phí dài hạn.
✅ Vai trò của thép dày trong các công trình trọng điểm
Trong những công trình có kết cấu chịu lực cao hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt, thép tấm dày đóng vai trò tối quan trọng, như:
-
✅ Nền móng nhà cao tầng, nhà máy công nghiệp: thép dày giúp tăng khả năng chịu tải trọng lớn và chống lún.
-
✅ Kết cấu thép chịu lực trong nhà xưởng, khung giàn, nhà thép tiền chế.
-
✅ Cầu cảng, bãi đỗ xe nhiều tầng, tầng hầm: yêu cầu độ bền cơ học cao, kháng ăn mòn.
-
✅ Dự án điện gió, năng lượng tái tạo, cơ sở hạ tầng quốc phòng: yêu cầu đặc thù về độ cứng, độ bền kéo, khả năng chống va đập.
Sử dụng thép dày như thép tấm 55mm giúp các công trình này đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt nhất hiện nay.
✅ Tối ưu chi phí – nâng cao độ bền – đảm bảo an toàn
Sự gia tăng giá vật liệu xây dựng và yêu cầu về tuổi thọ công trình khiến các nhà thầu chuyển dần từ thép mỏng sang thép tấm dày bởi:
-
- Tối ưu chi phí lâu dài: Thép dày giúp giảm số lượng lớp lắp ghép, tiết kiệm thời gian thi công và giảm chi phí bảo trì.
-
- Đảm bảo an toàn công trình: Khả năng chịu lực, chống biến dạng và chống va đập của thép 55mm tốt hơn hẳn so với các loại thép mỏng.
-
- Kéo dài tuổi thọ: Công trình dùng thép tấm dày ít hư hỏng hơn, đặc biệt trong môi trường ăn mòn hoặc tải trọng thay đổi liên tục.
Vì vậy, đầu tư vào thép dày là xu hướng thông minh giúp chủ đầu tư nâng cao chất lượng công trình mà vẫn tối ưu chi phí vận hành.
✅ Xu hướng thị trường 2025 – 2030
Theo các chuyên gia ngành thép và xây dựng, giai đoạn 2025 – 2030 sẽ chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của nhu cầu sử dụng thép tấm dày ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
Một số xu hướng nổi bật:
-
✅ Gia tăng đầu tư vào hạ tầng trọng điểm: cầu đường, cao tốc, sân bay, khu công nghiệp.
-
✅ Mở rộng nhà máy – khu công nghiệp lớn với yêu cầu kết cấu vững chắc.
-
✅ Bùng nổ các dự án năng lượng sạch, năng lượng tái tạo: đòi hỏi vật liệu siêu bền, chịu tải tốt.
-
✅ Chuyển đổi xanh trong ngành xây dựng: sử dụng vật liệu bền hơn, ít bảo trì và thân thiện với môi trường.
Trong bối cảnh đó, thép tấm 55mm được xem là vật liệu lý tưởng để đáp ứng những tiêu chí về kỹ thuật – độ bền – tính kinh tế.
✅ Vì sao thép 55mm đang được nhiều chủ đầu tư lựa chọn?
Thay vì dùng thép mỏng và gia cố nhiều lớp, ngày nay nhiều chủ đầu tư ưu tiên sử dụng thép tấm dày 55mm ngay từ đầu nhờ:
-
✅ Tiết kiệm khối lượng vật tư cho cùng một khả năng chịu lực
-
✅ Giảm thiểu khâu hàn nối, lắp ghép – tăng độ an toàn
-
✅ Tăng độ ổn định công trình trong thời gian dài
-
✅ Đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN
Đặc biệt, các đơn vị như Thép Trường Thịnh Phát hiện cung cấp thép tấm 55mm đủ tiêu chuẩn, có thể cắt lẻ theo yêu cầu, đi kèm dịch vụ tư vấn kỹ thuật và giao hàng toàn quốc, giúp chủ đầu tư yên tâm khi lựa chọn.
Kết luận
Thép tấm dày – đặc biệt là loại 55mm – đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành xây dựng hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu vừa đảm bảo chất lượng – độ bền – chi phí hợp lý, thì đây chính là giải pháp lý tưởng cho mọi công trình quy mô lớn.
- Liên hệ Thép Trường Thịnh Phát để nhận báo giá thép tấm 55mm mới nhất và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu:
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Bảng tổng hợp xu hướng sử dụng thép tấm 55mm
Tiêu chí | Chi tiết nổi bật |
---|---|
Ứng dụng điển hình | - Móng nhà cao tầng, nhà máy công nghiệp- Cầu cảng, nhà xưởng, tầng hầm |
Lợi ích kỹ thuật | - Chịu tải trọng lớn, hạn chế lún- Tăng độ bền và ổn định kết cấu |
Hiệu quả chi phí | - Giảm thời gian thi công- Hạn chế chi phí bảo trì dài hạn |
Xu hướng 2025 – 2030 | - Tăng dùng trong hạ tầng, năng lượng tái tạo- Chuyển đổi xanh ngành xây dựng |
Ưu điểm nổi bật | - Ít khâu hàn ghép- Tuổi thọ công trình cao- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế |
Đơn vị cung cấp uy tín | - Thép Trường Thịnh Phát- Có CO-CQ, nhận cắt lẻ, giao hàng toàn quốc |
11. Những điều cần lưu ý khi chọn mua thép tấm 55mm
Việc lựa chọn thép tấm 55mm phục vụ cho công trình lớn đòi hỏi không chỉ ở yếu tố giá cả, mà còn phụ thuộc vào chất lượng, xuất xứ, độ uy tín của nhà cung cấp. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn nên nắm rõ để tránh rủi ro, đảm bảo hiệu quả thi công.
✅ Kiểm tra chứng chỉ CO, CQ đầy đủ trước khi mua
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chọn mua thép tấm dày là:
-
CO (Certificate of Origin) – Chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giúp xác định thép đến từ quốc gia nào.
-
CQ (Certificate of Quality) – Chứng nhận chất lượng sản phẩm, thể hiện các chỉ tiêu cơ lý, thành phần hóa học, quy trình sản xuất.
Những chứng chỉ này giúp xác minh thép đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, GB/T.
- Cảnh báo: Nếu nhà cung cấp không thể cung cấp CO-CQ, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng vì đó có thể là hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc.
✅ Phân biệt thép tấm mới và hàng tồn kho
Trên thị trường hiện nay, không ít nơi chào bán thép tấm 55mm tồn kho với mức giá rẻ bất ngờ. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý:
Đặc điểm | Hàng mới | Hàng tồn kho |
---|---|---|
Bề mặt | Phẳng, sáng | Có thể bị rỉ sét, cong vênh |
Đóng gói | Theo kiện, có bảo vệ | Thường lẻ, xếp chồng |
CO-CQ | Đầy đủ, rõ ràng | Có thể thiếu hoặc không khớp |
Khả năng gia công | Dễ cắt – uốn – hàn | Có thể gặp khó khăn |
Việc sử dụng thép tồn kho không rõ chất lượng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ an toàn công trình, đặc biệt với các công trình chịu lực cao như cầu đường, nhà xưởng.
✅ Lựa chọn đơn vị uy tín, có hỗ trợ kỹ thuật
Một nhà cung cấp chuyên nghiệp không chỉ cung cấp thép đạt chuẩn, mà còn đi kèm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật như:
-
Tư vấn chọn thép phù hợp với yêu cầu thiết kế, tải trọng.
-
Cung cấp dịch vụ cắt lẻ, gia công CNC, plasma, oxy-gas.
-
Hỗ trợ vận chuyển, giao hàng tận công trình nhanh chóng.
Thép Trường Thịnh Phát là một trong những nhà phân phối thép tấm dày từ 30mm đến 60mm uy tín tại Việt Nam, nổi bật với:
-
Hàng luôn có sẵn kho ✅
-
CO-CQ rõ ràng ✅
-
Tư vấn kỹ thuật miễn phí ✅
-
Giao hàng toàn quốc ✅
Hotline: 0933.229.119 – Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Cân nhắc giữa giá rẻ và chất lượng
Giá rẻ có thể hấp dẫn, nhưng đừng đánh đổi chất lượng bằng chi phí thấp. Bạn nên đặt ra các câu hỏi sau khi được báo giá:
-
Giá đã bao gồm cắt, vận chuyển, thuế VAT chưa?
-
Thép có đủ độ dày đúng như yêu cầu không?
-
Có được hỗ trợ kiểm tra hàng tại chỗ hoặc tận công trình không?
✅ Kinh nghiệm thực tế cho thấy: chọn thép giá tốt nhưng đảm bảo tiêu chuẩn sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí lâu dài, tránh mất tiền vì sửa chữa, gia cố hoặc thay mới.
Kết luận
Chọn mua thép tấm 55mm không chỉ là tìm nơi có giá rẻ nhất, mà cần cân đối giữa:
-
✅ Nguồn gốc rõ ràng (CO-CQ đầy đủ)
-
✅ Tình trạng hàng hóa (mới hay tồn kho)
-
✅ Độ uy tín nhà cung cấp
-
✅ Chính sách kỹ thuật & hỗ trợ sau bán hàng
Đừng ngần ngại lựa chọn những nhà cung cấp chuyên nghiệp như Thép Trường Thịnh Phát để công trình của bạn đạt được hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cao nhất.
Liên hệ ngay để nhận báo giá & tư vấn miễn phí:
➡️ Hotline: 0933.229.119
➡️ Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
Bảng lưu ý khi mua thép tấm 55mm
Hạng mục | Nội dung cần lưu ý |
---|---|
Chứng chỉ CO – CQ | - Phải có đầy đủ, chứng minh nguồn gốc và chất lượng- Đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN… |
Hàng mới và hàng tồn kho | - Hàng mới: bề mặt sáng, phẳng, dễ gia công- Hàng tồn: có thể gỉ sét, cong, thiếu chứng từ |
Đơn vị cung cấp uy tín | - Có kho sẵn, máy móc gia công hiện đại- Hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng toàn quốc |
Giá cả và chi phí phụ | - Hỏi rõ đã bao gồm vận chuyển, VAT, gia công chưa- Ưu tiên đơn vị báo giá minh bạch |
Tư vấn kỹ thuật và bảo hành | - Có hỗ trợ chọn vật liệu đúng tải trọng, mục đích sử dụng- Chính sách hậu mãi rõ ràng |
12. Thép tấm 55mm nhập khẩu hay trong nước – Nên chọn loại nào?
Khi lựa chọn thép tấm 55mm cho công trình, doanh nghiệp và nhà thầu thường phân vân giữa thép nhập khẩu và thép sản xuất trong nước. Mỗi loại đều có những ưu – nhược điểm riêng về chất lượng, giá thành và thời gian giao hàng. Vậy nên chọn loại nào để đảm bảo hiệu quả kỹ thuật – kinh tế – tiến độ?
✅ So sánh chất lượng, giá và thời gian cung cấp
Yếu tố | Thép nhập khẩu (Trung, Nhật, Hàn) | Thép sản xuất trong nước |
---|---|---|
Chất lượng | Ổn định, đồng đều, đạt chuẩn quốc tế | Đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng cải thiện nhanh |
Giá cả | Cao hơn do thuế và chi phí logistics | Giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách nhiều công trình |
Tiến độ cung cấp | Thời gian đặt hàng lâu (2–4 tuần) | Giao nhanh từ kho nội địa, linh hoạt thời gian |
Tiêu chuẩn | ASTM, JIS, EN, GB/T | Chủ yếu theo JIS, ASTM |
Nếu bạn cần lô hàng lớn, đảm bảo tiêu chuẩn đồng nhất, thì nhập khẩu là lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu cần giao hàng nhanh, linh hoạt số lượng, thép nội địa là giải pháp tối ưu.
✅ Ưu điểm của thép Việt Nam so với thép Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc
Thép Việt Nam hiện nay đã và đang được cải tiến mạnh mẽ cả về chất lượng và năng lực sản xuất. Một số điểm nổi bật bao gồm:
-
✅ Giá thành rẻ hơn 10–20% so với thép nhập khẩu.
-
✅ Chủ động nguồn hàng, không phụ thuộc vào lịch tàu và hải quan.
-
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, TCVN.
-
✅ Phù hợp với đa dạng công trình nội địa, từ công nghiệp nhẹ đến công trình trọng điểm.
-
✅ Bảo hành, hậu mãi và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp từ nhà sản xuất và nhà phân phối.
Trong khi đó, thép Trung Quốc có lợi thế về giá nhưng đôi khi thiếu ổn định chất lượng. Thép Nhật Bản, Hàn Quốc rất chất lượng nhưng giá cao và thời gian chờ lâu.
✅ Khi nào nên chọn thép nhập khẩu? Khi nào nên chọn thép nội địa?
✅ Nên chọn thép nhập khẩu nếu:
-
Dự án yêu cầu độ đồng nhất cao, quy mô lớn.
-
Chủ đầu tư nước ngoài yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe.
-
Không quá gấp tiến độ và có ngân sách cao.
✅ Nên chọn thép nội địa nếu:
-
Dự án cần giao hàng nhanh, không muốn chờ đợi.
-
Cần cắt lẻ, gia công tại kho, linh hoạt theo thiết kế.
-
Muốn tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
✅ Lời khuyên từ chuyên gia kỹ thuật
Theo chia sẻ từ kỹ sư kết cấu của các đơn vị xây dựng lớn:
“Với các công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà thép tiền chế tại Việt Nam, thép tấm 55mm trong nước là lựa chọn phù hợp nhất về giá, chất lượng và tiến độ. Trong khi đó, với các công trình kỹ thuật cao như cầu cảng, công trình xuất khẩu, nên cân nhắc nhập khẩu nếu có yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn.”
✅ Gợi ý: Để tránh rủi ro khi mua thép tấm 55mm, nên chọn đơn vị có kinh nghiệm cả trong phân phối thép nội địa lẫn nhập khẩu, ví dụ như Thép Trường Thịnh Phát – nhà cung cấp đa dạng chủng loại, có sẵn kho, báo giá nhanh và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.
Kết luận
Việc chọn thép tấm 55mm nội địa hay nhập khẩu phụ thuộc vào:
✅ Yêu cầu kỹ thuật của dự án
✅ Tiến độ thi công
✅ Ngân sách đầu tư
✅ Dịch vụ hậu mãi đi kèm
Nếu bạn cần được tư vấn kỹ hơn, hãy liên hệ ngay Thép Trường Thịnh Phát – đối tác cung ứng thép tấm dày từ 30mm đến 60mm với tiêu chuẩn quốc tế, giao nhanh, giá tốt.
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
Bảng so sánh thép tấm 55mm nhập khẩu và trong nước
Tiêu chí | Thép nhập khẩu (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) | Thép trong nước |
---|---|---|
Chất lượng | Ổn định, đồng đều, đạt tiêu chuẩn quốc tế | Chất lượng cải thiện nhanh, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật |
Giá cả | Cao hơn do thuế và chi phí logistics | Giá cạnh tranh, phù hợp ngân sách |
Thời gian giao hàng | 2–4 tuần, phụ thuộc vào lịch tàu và thông quan | Giao nhanh từ kho nội địa, linh hoạt số lượng |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | ASTM, JIS, EN, GB/T | Chủ yếu theo JIS, ASTM, TCVN |
Phù hợp với dự án | Công trình kỹ thuật cao, yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe | Dự án dân dụng, nhà xưởng, thi công trong nước |
Dịch vụ hỗ trợ | Hạn chế, chủ yếu từ nhà nhập khẩu | Dịch vụ kỹ thuật, gia công, bảo hành từ nhà sản xuất và phân phối |
13. Cách kiểm tra chất lượng thép tấm 55mm trước khi mua
Thép tấm 55mm là loại vật liệu dày, nặng, thường được sử dụng cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao và độ bền vượt trội. Vì vậy, kiểm tra chất lượng trước khi mua là yếu tố bắt buộc để đảm bảo an toàn thi công và tránh rủi ro vật tư.
Dưới đây là các bước kiểm tra cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng giúp bạn lựa chọn được thép tấm đạt chuẩn chất lượng.
✅ Kiểm tra bề mặt, độ dày và tính đồng đều
Khi nhận hàng hoặc xem mẫu trực tiếp tại kho, hãy kiểm tra bằng mắt và các thiết bị đo cơ bản:
-
Bề mặt thép: Phải nhẵn, không rỗ, không trầy xước sâu, không gỉ sét. Những tấm thép lưu kho lâu ngày thường có dấu hiệu oxy hóa, nên loại bỏ hoặc yêu cầu làm sạch.
-
Độ dày chính xác: Dùng thước cặp hoặc thước đo độ dày để đo tại nhiều điểm khác nhau trên tấm thép. Thép đạt chuẩn không có sai số lớn giữa các điểm đo.
-
Tính đồng đều: Đặt thép trên mặt phẳng để kiểm tra độ cong, vênh. Thép chất lượng thường phẳng, ít biến dạng.
Đây là những bước đơn giản nhưng giúp phát hiện sớm các lỗi sản xuất hoặc bảo quản.
✅ Đọc hiểu chứng chỉ CO-CQ – giấy tờ không thể thiếu
Khi mua thép tấm 55mm, hãy yêu cầu đầy đủ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality):
-
CO (Chứng nhận xuất xứ): Cho biết nguồn gốc của sản phẩm – sản xuất tại Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản hay Hàn Quốc.
-
CQ (Chứng nhận chất lượng): Xác minh các chỉ tiêu kỹ thuật như: độ dày, độ cứng, giới hạn bền kéo, tiêu chuẩn áp dụng (ASTM, JIS…).
Mẹo kiểm tra nhanh CO-CQ:
-
Kiểm tra dấu mộc tròn, chữ ký, mã lô hàng có khớp với đơn mua hàng không.
-
Các thông số kỹ thuật trên giấy tờ phải trùng khớp với thực tế kiểm tra vật lý.
✅ Sử dụng công cụ hỗ trợ kiểm tra nhanh tại kho
Hiện nay, nhiều nhà kho lớn sử dụng thiết bị kiểm tra nhanh, hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua:
-
Máy đo độ dày siêu âm: Đo chính xác độ dày thực tế dù bề mặt không bằng phẳng.
-
Máy thử độ cứng (Hardness Tester): Kiểm tra độ bền cơ học – yếu tố quan trọng cho kết cấu công nghiệp nặng.
-
Máy soi kim loại cầm tay: Phân tích thành phần hóa học sơ bộ, giúp phân biệt giữa thép cacbon thấp – trung bình – cao.
Nếu nhà cung cấp có đầy đủ công cụ và cho phép bạn kiểm tra trực tiếp tại kho, đó là dấu hiệu của đơn vị uy tín.
✅ Lưu ý về chính sách bảo hành, đổi trả khi phát hiện lỗi
Dù bạn đã kiểm tra kỹ, vẫn nên ưu tiên nhà cung cấp có chính sách rõ ràng về đổi trả và bảo hành:
-
Thời gian bảo hành rõ ràng (ví dụ: 7 – 15 ngày sau nhận hàng).
-
Cam kết đổi trả nếu phát hiện sai lệch về quy cách, độ dày, hoặc thép không đúng chuẩn như cam kết.
-
Biên bản giao nhận hàng cần ghi rõ số lượng, mã lô và quy cách – là căn cứ khi có phát sinh.
TIP: Đừng bỏ qua bước này, nhất là với các đơn hàng lớn vì một sai sót nhỏ có thể gây thiệt hại hàng trăm triệu đồng.
✅ Địa chỉ cung cấp thép tấm 55mm kiểm định rõ ràng
Nếu bạn đang tìm đơn vị phân phối thép tấm 55mm có CO-CQ đầy đủ, cho phép kiểm tra trực tiếp tại kho, hãy liên hệ:
Thép Trường Thịnh Phát – Nhà cung cấp uy tín tại TP.HCM và toàn quốc
✅ Có sẵn thép tấm dày từ 30mm đến 60mm
✅ Cho phép kiểm tra thực tế, đo độ dày trước khi giao hàng
✅ Báo giá nhanh – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Kết luận
Kiểm tra chất lượng thép tấm 55mm trước khi mua là bước không thể bỏ qua nếu bạn muốn đảm bảo an toàn công trình và tối ưu chi phí. Hãy chọn nhà cung cấp uy tín, có thiết bị hỗ trợ đo kiểm và cam kết bảo hành rõ ràng.
Bảng kiểm tra chất lượng thép tấm 55mm
Hạng mục kiểm tra | Mô tả chi tiết |
---|---|
Bề mặt thép | Phải nhẵn, không rỗ, không trầy xước sâu hoặc gỉ sét. |
Độ dày thực tế | Đo tại nhiều điểm bằng thước cặp hoặc máy đo siêu âm – sai số tối thiểu. |
Tính đồng đều | Đặt lên mặt phẳng để kiểm tra độ cong, vênh. Thép đạt chuẩn phải phẳng. |
Chứng chỉ CO-CQ | Đầy đủ CO (xuất xứ) và CQ (chất lượng). Kiểm tra chữ ký, mã lô, tiêu chuẩn kỹ thuật. |
Thiết bị kiểm tra hỗ trợ | Máy đo độ dày siêu âm, máy thử độ cứng, máy soi thành phần kim loại. |
Chính sách bảo hành – đổi trả | Có cam kết đổi trả nếu sai quy cách, bảo hành từ 7–15 ngày. Biên bản giao nhận rõ ràng. |