








Thép tấm 70mm
- Mã: TT70mm
- 109
- Sản Phẩm: Thép tấm 70mm
- Độ dầy: 1mm-300mm
- Chiều dài: 6m-12m Hoặc Theo Yêu Cầu
- Mác Thép: Q235B, SS400, CT3, A36
- Tiêu Chuẩn : Mỹ, Nga Việt Nam, Trung Quốc
- Xuất sứ: Việt Nam Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
- Ứng Dụng: Dùng trong kết cấu xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, bồn bể, đường ống, cầu, đường ray, xe tải.
Thép tấm 70mm là loại thép có độ dày lớn, được ứng dụng trong các công trình công nghiệp và xây dựng quy mô lớn như kết cấu thép nặng, cầu cảng, nền móng và bồn bể áp lực. Với khả năng chịu lực vượt trội, thép tấm 70mm thích hợp cho các hạng mục cần độ cứng cao và ổn định lâu dài. Sản phẩm còn có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, giúp hoạt động bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thép tấm 70mm dễ dàng cắt, hàn và gia công, đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kỹ thuật trong thi công và chế tạo công nghiệp.
1. ✅ Thép tấm 70mm là gì? Thông tin cơ bản và đặc điểm nổi bật
✅ Thép tấm 70mm là loại thép có độ dày 70 milimet, được sản xuất theo phương pháp cán nóng, thường sử dụng trong các công trình yêu cầu tải trọng lớn và khả năng chịu lực cao. Đây là dòng thép thuộc nhóm thép tấm dày, chuyên dùng trong xây dựng hạ tầng quy mô lớn, công nghiệp nặng, đóng tàu, sản xuất kết cấu thép đặc biệt, v.v.
✅ Thép tấm 70mm là gì? – Hiểu đúng bản chất sản phẩm
Thép tấm 70mm là sản phẩm thép dạng tấm, có chiều dài và chiều rộng theo các quy cách tiêu chuẩn, nhưng đặc biệt ở độ dày lên đến 70mm – thuộc nhóm thép cực dày.
Sản phẩm thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như:
-
ASTM A36, A572 (Mỹ)
-
JIS G3101 SS400 (Nhật)
-
EN10025 S355 (Châu Âu)
-
TCVN 1651 (Việt Nam)
Mỗi tiêu chuẩn đi kèm với những yêu cầu khác nhau về thành phần hóa học, giới hạn chảy, độ bền kéo, khả năng hàn và gia công – tùy vào ứng dụng thực tế mà người dùng lựa chọn phù hợp.
✅ Vai trò trong các công trình công nghiệp, cầu cảng, kết cấu tải trọng lớn
Thép tấm 70mm không phổ biến trong dân dụng, mà thường được sử dụng tại các công trình đòi hỏi tải trọng khổng lồ hoặc làm việc trong môi trường khắc nghiệt:
✅ Cầu cảng, bến container, công trình ven biển: cần thép siêu dày để chống ăn mòn, chịu lực từ phương tiện tải trọng lớn như xe container, cần cẩu.
✅ Kết cấu móng và khung chịu lực trong nhà máy, nhà xưởng công nghiệp nặng: giúp ổn định công trình, hạn chế rung động và sụt lún nền móng.
✅ Đóng tàu biển, chế tạo bồn áp lực, silo chứa nguyên liệu: yêu cầu thép có độ dày lớn, chống biến dạng do nhiệt và áp lực bên trong.
✅ Quy cách tiêu chuẩn: Kích thước – Trọng lượng – Hình dạng
Các tấm thép 70mm thường có dạng hình chữ nhật với kích thước tiêu chuẩn như:
Kích thước tấm (mm) | Trọng lượng ước tính (kg) | Ghi chú |
---|---|---|
1500 x 6000 x 70 | ≈ 4.947 kg/tấm | Dễ vận chuyển, thi công nhanh |
2000 x 6000 x 70 | ≈ 6.596 kg/tấm | Ứng dụng cho kết cấu lớn |
2500 x 12000 x 70 | ≈ 19.788 kg/tấm | Dành cho công trình đặc biệt |
✅ Trọng lượng được tính theo công thức:
Khối lượng = Dài x Rộng x Dày x 7.85 (khối lượng riêng của thép)
→ Đây là cơ sở để tính toán chi phí vận chuyển và thi công.
✅ Tính chất cơ học – vật lý nổi bật
Thép tấm dày 70mm thường có các đặc điểm cơ lý sau:
-
✅ Giới hạn chảy cao (≥ 245 – 355 MPa) – giúp chịu tải tốt
-
✅ Độ bền kéo lớn (≥ 400 – 550 MPa) – hạn chế nứt vỡ
-
✅ Khả năng hàn tốt, dễ gia công bằng công nghệ CNC, Plasma
-
✅ Chống ăn mòn hiệu quả nếu được xử lý mạ hoặc sơn chống gỉ
-
✅ Tính ổn định lâu dài trong mọi điều kiện khí hậu và thời tiết
Đặc biệt, khi dùng trong các công trình ngoài trời, việc chọn thép dày như 70mm giúp kéo dài tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì, và đảm bảo an toàn kết cấu.
✅ Lời khuyên khi chọn thép 70mm
-
Chọn đúng tiêu chuẩn kỹ thuật theo bản vẽ thiết kế
-
Ưu tiên nguồn hàng có CO-CQ rõ ràng, xuất xứ minh bạch
-
Tìm đơn vị có thể cắt sẵn theo quy cách, giảm hao hụt
-
So sánh giá theo m², theo kg, và chi phí vận chuyển
Bạn có thể tham khảo tại:
- Thép Trường Thịnh Phát – Chuyên cung cấp thép tấm dày, có sẵn 70mm số lượng lớn
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
- Giao hàng nhanh toàn quốc – Hỗ trợ kỹ thuật và cắt lẻ theo yêu cầu
✅ Bảng quy cách thép tấm 70mm
Kích thước tấm (mm) | Trọng lượng ước tính (kg/tấm) | Ghi chú |
---|---|---|
1500 x 6000 x 70 | ≈ 4.947 | Gọn nhẹ, dễ vận chuyển |
2000 x 6000 x 70 | ≈ 6.596 | Dùng cho kết cấu nhà xưởng, cầu cảng |
2500 x 12000 x 70 | ≈ 19.788 | Thi công công trình đặc biệt, tải lớn |
- Lưu ý: Trọng lượng được tính theo công thức:
- Dài x Rộng x Dày x 7.85 (khối lượng riêng của thép)
2. ✅ Báo giá thép tấm 70mm hôm nay – Cập nhật mới nhất
Thép tấm 70mm là dòng thép tấm siêu dày, được sử dụng nhiều trong kết cấu công trình công nghiệp nặng, cầu cảng, bồn chịu áp lực và các kết cấu đặc biệt đòi hỏi độ bền cực cao. Vì thuộc nhóm thép dày nên giá thép tấm 70mm sẽ cao hơn thép mỏng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật khác.
✅ Đơn giá thép tấm 70mm theo kg, theo tấm và theo m²
Hình thức tính giá | Đơn giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
✅ Theo kg | 24.000 – 25.000 VNĐ/kg | Tùy thuộc vào mác thép, xuất xứ, số lượng |
✅ Theo tấm | Từ 38 – 45 triệu/tấm | Kích thước chuẩn 1.5m x 6m hoặc 2m x 6m |
✅ Theo m² | ~3,2 – 3,6 triệu/m² | Tùy độ dày và quy cách |
Giá có thể biến động theo thời điểm, vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất.
✅ Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá thép tấm 70mm
✅ Xuất xứ: Thép nội địa (Việt Nam, Hòa Phát) thường rẻ hơn 5 – 10% so với thép nhập khẩu từ Nhật, Hàn, Trung Quốc.
✅ Tiêu chuẩn kỹ thuật: ASTM A36, JIS G3101 SS400, EN10025 S355... càng cao thì giá càng nhỉnh hơn.
✅ Số lượng đặt hàng: Đơn hàng lớn sẽ nhận được chiết khấu tốt hơn, hỗ trợ giao tận nơi miễn phí.
✅ Thời điểm mua: Giá thép biến động theo thị trường phôi thép, xăng dầu và chính sách xuất nhập khẩu.
✅ Gia công thêm: Nếu yêu cầu cắt lẻ, hàn, gia công CNC, plasma..., sẽ phát sinh thêm chi phí gia công.
✅ Bảng so sánh giá: thép nội địa vs thép nhập khẩu
Loại thép | Đơn giá trung bình (VNĐ/kg) | Ưu điểm |
---|---|---|
✅ Thép Việt Nam (Hòa Phát, Pomina) | 24.000 – 24.500 | Giao nhanh, chủ động hàng, giá tốt |
✅ Thép Nhật (Nippon Steel) | 25.500 – 26.500 | Độ bền cao, sai số thấp, kiểm định nghiêm ngặt |
✅ Thép Hàn Quốc | 25.000 – 26.000 | Bề mặt đẹp, dễ gia công |
✅ Thép Trung Quốc (Q345B) | 23.800 – 24.300 | Giá cạnh tranh, thích hợp dự án ngân sách |
✅ Gợi ý địa chỉ báo giá nhanh – hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Nếu bạn đang tìm nơi báo giá thép tấm 70mm nhanh chóng, minh bạch, hãy liên hệ ngay:
✅ Thép Trường Thịnh Phát – Chuyên phân phối thép tấm dày 65mm – 70mm:
-
- Hotline: 0933.229.119
-
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
-
- Báo giá qua Zalo nhanh – chính xác – không ràng buộc
-
- Có đầy đủ CO – CQ, hỗ trợ giao hàng toàn quốc
✅ Bảng giá thép tấm 70mm mới nhất (tham khảo)
Hình thức | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Theo kg | 24.000 – 25.000 VNĐ/kg | Tùy mác thép, số lượng, xuất xứ |
Theo tấm | 38 – 45 triệu/tấm | Kích thước 1.5x6m hoặc 2x6m |
Theo m² | 3,2 – 3,6 triệu/m² | Thép dày 70mm, gia công theo yêu cầu |
3. ✅ Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến cho thép tấm 70mm
Việc lựa chọn thép tấm dày 70mm không thể chỉ dựa trên giá cả. Một yếu tố tối quan trọng quyết định đến chất lượng công trình, tính an toàn và độ bền lâu dài chính là tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm. Hãy cùng phân tích chi tiết các tiêu chuẩn phổ biến và lý do vì sao bạn nên ưu tiên lựa chọn thép đạt chuẩn quốc tế.
✅ ASTM A36, JIS G3101 SS400, S355, Q345B – Khác biệt thế nào?
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giữa các tiêu chuẩn thường gặp cho thép tấm 70mm:
Tiêu chuẩn | Quốc gia | Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
✅ ASTM A36 | Mỹ | A36 | 400 – 550 | Dễ hàn, dễ gia công, phổ biến tại thị trường Việt Nam |
✅ JIS G3101 | Nhật Bản | SS400 | ≥ 400 | Tính ổn định cao, ít sai số, phù hợp kết cấu dân dụng |
✅ EN 10025 | EU | S355 | 490 – 630 | Cường độ cao, lý tưởng cho nhà thép tiền chế, cầu đường |
✅ GB/T 1591 | Trung Quốc | Q345B | 470 – 630 | Giá thành thấp, hiệu quả trong công nghiệp nặng |
Chọn thép S355 hay Q345B sẽ phù hợp nếu bạn thi công nhà xưởng, khung kết cấu chịu lực lớn. SS400 hoặc A36 có thể dùng cho kết cấu nhẹ hơn, tiết kiệm chi phí.
✅ Ảnh hưởng của tiêu chuẩn đến khả năng sử dụng và độ bền
Tiêu chuẩn không chỉ là một mã số in trên giấy – mà là cam kết về chất lượng và tính năng sử dụng của sản phẩm. Mỗi loại tiêu chuẩn sẽ mang lại những ảnh hưởng khác nhau:
-
✅ Độ bền và khả năng chịu tải: Các mác thép như S355 hoặc Q345B có độ bền kéo cao hơn, chịu tải lớn, phù hợp công trình trọng điểm.
-
✅ Khả năng hàn & gia công: Tiêu chuẩn quốc tế kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học, đảm bảo mối hàn không bị nứt, ít biến dạng.
-
✅ Tính ổn định khi thi công: Thép đạt chuẩn ít cong vênh, độ đồng đều cao, dễ thi công chính xác với bản vẽ.
-
✅ Độ bền thời gian & chống gỉ: Một số mác thép có bổ sung hợp kim giúp tăng khả năng chống oxy hóa trong môi trường ẩm, ven biển.
✅ Cách đọc và xác minh thông số trên giấy CO – CQ
Khi mua thép tấm 70mm, bạn phải yêu cầu nhà cung cấp cung cấp CO – CQ. Đây là giấy tờ chứng minh nguồn gốc (CO) và chất lượng (CQ) sản phẩm.
Trên giấy CQ, bạn cần kiểm tra kỹ các thông số sau:
-
✅ Standard / Specification: ví dụ: ASTM A36, S355, JIS SS400
-
✅ Yield Strength (giới hạn chảy): ≥ 250 MPa, ≥ 355 MPa…
-
✅ Tensile Strength (độ bền kéo): 400 – 550 MPa…
-
✅ Elongation (độ giãn dài): ≥ 20%
-
✅ Hardness: dưới 180 HB (nếu có)
Nếu CQ chỉ ghi chung chung hoặc không rõ ràng, rất có thể đó là hàng không đạt chuẩn, hàng trôi nổi.
✅ Vì sao nên ưu tiên thép đạt chuẩn quốc tế?
Việc lựa chọn thép đạt chuẩn không chỉ là vấn đề chất lượng – mà còn là vấn đề an toàn và kinh tế lâu dài. Dưới đây là 4 lý do bạn không nên bỏ qua:
✅ Tối ưu chi phí vận hành & bảo trì
→ Thép tốt giúp giảm thiểu hư hỏng, không cần sửa chữa thường xuyên.
✅ Đảm bảo tuổi thọ công trình 10 – 30 năm
→ Đặc biệt trong các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế hoặc thiết bị công nghiệp nặng.
✅ Hỗ trợ nghiệm thu & phê duyệt bản vẽ kết cấu
→ Giúp dễ dàng thông qua bởi đơn vị tư vấn giám sát, tư vấn thiết kế hoặc chủ đầu tư lớn.
✅ Phù hợp thi công công trình quốc tế
→ Khi tham gia đấu thầu hoặc hợp tác với kỹ sư nước ngoài, việc dùng thép đạt chuẩn ASTM/JIS là bắt buộc.
Gợi ý: Mua thép tấm 70mm đạt chuẩn ở đâu uy tín?
Nếu bạn đang cần thép tấm 70mm đạt chuẩn ASTM, JIS, EN với CO – CQ đầy đủ, hãy lựa chọn:
Thép Trường Thịnh Phát – Nhà cung cấp uy tín tại TP.HCM
-
✅ Hàng có sẵn – giao nhanh
-
✅ Đầy đủ CO – CQ – rõ ràng xuất xứ
-
✅ Tư vấn chọn mác thép theo bản vẽ kỹ thuật
-
✅ Hỗ trợ vận chuyển, cắt theo yêu cầu
- Hotline báo giá nhanh: 0933.229.119
- Email hỗ trợ kỹ thuật: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật thép tấm 70mm
Tiêu chuẩn | Xuất xứ | Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
✅ ASTM A36 | Mỹ | A36 | 400 – 550 | Dễ hàn, dễ gia công, phổ biến tại VN |
✅ JIS G3101 | Nhật Bản | SS400 | ≥ 400 | Ổn định cao, phù hợp kết cấu dân dụng |
✅ EN 10025 | EU | S355 | 490 – 630 | Cường độ cao, dùng cho nhà thép, cầu đường |
✅ GB/T 1591 | Trung Quốc | Q345B | 470 – 630 | Giá cạnh tranh, hiệu quả cho công trình lớn |
4. ✅ Mua thép tấm 70mm ở đâu uy tín – giá tốt?
Việc lựa chọn đơn vị cung cấp thép tấm 70mm không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công trình mà còn quyết định tiến độ thi công và hiệu quả tài chính. Trong bối cảnh giá nguyên vật liệu liên tục biến động, việc tìm được địa chỉ bán thép tấm 70mm uy tín, có hàng sẵn và minh bạch CO-CQ là điều kiện tiên quyết để nhà thầu, chủ đầu tư an tâm triển khai dự án.
✅ 1. Tiêu chí chọn nhà cung cấp thép tấm 70mm chất lượng
Đừng chỉ nhìn vào giá rẻ – hãy xem xét tổng thể dựa trên 4 yếu tố cốt lõi sau:
-
✅ Hàng sẵn kho – đa dạng chủng loại
Các công trình lớn thường cần thép dày đúng quy cách, có thể từ 70mm – 90mm hoặc hơn. Nhà cung cấp uy tín sẽ có sẵn nhiều loại kích thước (1.5m x 6m, 2m x 6m, 2m x 12m...), tránh trễ tiến độ do phải đặt hàng chờ nhập. -
✅ Có đầy đủ chứng chỉ CO – CQ từ nhà máy
Đây là “tấm vé thông hành” chứng minh nguồn gốc xuất xứ, tiêu chuẩn sản xuất và mác thép. Thiếu giấy này, thép sẽ không được nghiệm thu trong nhiều công trình lớn hoặc dự án vốn đầu tư công. -
✅ Tư vấn kỹ thuật đúng – giao hàng nhanh
Với thép dày như 70mm, việc cắt lẻ, hàn, hoặc lắp đặt đòi hỏi kỹ thuật cao. Đơn vị bán hàng chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ kỹ sư từ bước lựa chọn mác thép đến đề xuất cắt CNC theo bản vẽ – giúp tiết kiệm tối đa vật tư. -
✅ Uy tín thị trường – có thương hiệu rõ ràng
Một đơn vị có thương hiệu, được nhiều công ty xây dựng lớn lựa chọn, thường minh bạch chính sách giá và trách nhiệm sau bán hàng.
✅ 2. Thép Trường Thịnh Phát – Nhà cung cấp thép tấm 70mm đáng tin cậy
Thép Trường Thịnh Phát tự hào là một trong những đơn vị đầu ngành phân phối thép tấm dày tại Việt Nam, đặc biệt chuyên sâu về các dòng thép từ 30mm – 100mm, trong đó thép tấm 70mm là sản phẩm chủ lực.
Điểm nổi bật tại Trường Thịnh Phát:
-
✅ Có sẵn thép tấm 70mm đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, S355, Q345B...
-
✅ Chứng chỉ CO – CQ rõ ràng, minh bạch nguồn gốc hàng hóa
-
✅ Hệ thống kho lớn tại TP.HCM – hỗ trợ giao toàn quốc
-
✅ Giá bán cạnh tranh, cập nhật sát giá thị trường
-
✅ Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm thực tế – hỗ trợ tư vấn vật tư phù hợp với từng loại công trình: cầu cảng, nền móng, sàn chịu tải...
✅ 3. Chính sách giao hàng và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Tại Thép Trường Thịnh Phát, bạn không chỉ mua được sản phẩm chuẩn, mà còn được hưởng dịch vụ xứng tầm công trình lớn:
-
✅ Cắt lẻ CNC, Plasma, Oxy-Gas theo yêu cầu bản vẽ
→ Giúp tiết kiệm vật tư và chi phí chế tạo, hạn chế hao hụt trong quá trình thi công. -
✅ Giao hàng tận nơi trong 24h tại TP.HCM – miền Nam
→ Có xe nâng hỗ trợ hạ hàng, không phát sinh phí ẩn. -
✅ Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí
→ Tư vấn lựa chọn mác thép đúng tải trọng, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, tránh thi công sai gây phát sinh chi phí sửa chữa sau này.
✅ 4. Cam kết: Giá minh bạch – Tư vấn đúng nhu cầu – Hỗ trợ tận tâm
Chúng tôi không bán hàng giá rẻ bằng mọi giá – mà bán đúng giá trị thật:
-
✅ Báo giá theo kg, theo tấm hoặc theo m² – rõ ràng – không mập mờ
-
✅ Không ép số lượng tối thiểu – hỗ trợ đơn hàng nhỏ hoặc cắt lẻ
-
✅ Cam kết giao đúng – giao đủ – đúng chất lượng đã báo
-
✅ Tư vấn tận tâm để bạn chọn đúng loại thép phù hợp với mục tiêu công trình (cầu cảng, móng công nghiệp, nhà máy, bệ máy nặng...)
Liên hệ ngay để nhận báo giá thép tấm 70mm hôm nay:
-
- Hotline / Zalo: 0933.229.119
-
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
- Báo giá nhanh – hỗ trợ CO-CQ – tư vấn chọn mác thép phù hợp
- Giao hàng tận nơi – cắt lẻ theo bản vẽ – miễn phí tư vấn kỹ thuật
✅ Bảng lợi ích khi mua thép tấm 70mm tại Thép Trường Thịnh Phát
✅ Tiêu chí | Thép Trường Thịnh Phát cung cấp |
---|---|
Hàng có sẵn – nhiều quy cách | 70mm đến 100mm – đủ khổ 1.5x6m, 2x6m, 2x12m |
Chứng chỉ CO – CQ | Có đầy đủ, rõ ràng xuất xứ – đạt chuẩn ASTM, JIS, EN, Q345B |
Cắt lẻ – gia công CNC | Nhận cắt theo bản vẽ, plasma – oxy-gas chính xác |
Giao hàng nhanh | 24h tại TP.HCM, hỗ trợ xe nâng – không phí ẩn |
Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu | Gợi ý mác thép theo tải trọng, công trình – tiết kiệm vật tư tối đa |
Giá bán minh bạch | Báo theo kg, tấm, m² – không ép số lượng – hỗ trợ đơn hàng nhỏ |
Uy tín thị trường | Đối tác của nhiều nhà thầu lớn, công trình trọng điểm toàn quốc |
5. ✅ So sánh thép tấm 70mm với các độ dày phổ biến khác
Trong lĩnh vực xây dựng kết cấu nặng và công nghiệp, việc lựa chọn độ dày thép tấm phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn chịu lực, tối ưu chi phí và kéo dài tuổi thọ công trình. Trong số các độ dày phổ biến như 65mm – 70mm – 75mm, mỗi loại mang đến những đặc tính kỹ thuật riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ưu – nhược điểm, từ đó lựa chọn loại thép tấm tối ưu nhất cho dự án của mình.
✅ 1. So sánh thép 65mm – 70mm – 75mm: Độ bền, trọng lượng, chi phí
Đặc điểm | Thép 65mm | Thép 70mm (tiêu chuẩn) | Thép 75mm |
---|---|---|---|
✅ Độ bền chịu lực | Cao – phù hợp tải trọng vừa | Rất cao – dùng cho kết cấu trọng tải lớn | Rất cao – dư tải cao |
✅ Trọng lượng (kg/m²) | ~510 kg/m² | ~550 kg/m² | ~590 kg/m² |
✅ Chi phí (VNĐ/kg) | ~24.000 – 25.000 | ~24.500 – 25.500 | ~25.500 – 26.500 |
✅ Tính phổ biến | Khá phổ biến | Phổ biến nhất trong ngành | Ít dùng hơn, chỉ chọn theo thiết kế đặc biệt |
✅ Dễ cắt – gia công | Dễ hơn nhờ độ dày vừa phải | Cần máy móc chuyên dụng hơn | Gia công khó hơn, chi phí cắt cao |
Nhận xét:
-
Thép tấm 70mm có độ bền cao vượt trội, đủ đáp ứng yêu cầu của cả các công trình hạ tầng trọng điểm như cầu cảng, nhà máy thủy điện, đài móng công nghiệp…
-
Chênh lệch giá giữa 65mm và 70mm là không quá lớn (~500 VNĐ/kg), nhưng khả năng chịu lực lại tăng rõ rệt.
-
75mm phù hợp trong những trường hợp cần dư tải, nhưng thường chỉ dùng trong những công trình siêu nặng.
✅ 2. Khi nào nên chọn thép tấm 70mm thay vì 65mm hoặc 75mm?
Bạn nên ưu tiên thép 70mm trong các tình huống sau:
-
✅ Yêu cầu chịu tải lớn nhưng vẫn cần tối ưu chi phí đầu tư
-
✅ Công trình yêu cầu độ ổn định cao, tránh rung lắc hoặc biến dạng: sàn nhà máy, bệ máy CNC, dầm chịu lực...
-
✅ Kết cấu phải chịu lực đồng đều trên diện rộng, như sàn thép, mặt bích lớn, sàn cầu nâng...
-
✅ Dự án có tiến độ gấp, và thép 70mm có sẵn trong kho (so với 75mm thường phải đặt hàng)
Gợi ý: Nếu dự án không yêu cầu vượt ngưỡng tải chuẩn, thì thép 70mm là giải pháp “vừa đủ” lý tưởng, tiết kiệm hơn so với 75mm nhưng vẫn an toàn hơn 65mm.
✅ 3. Tác động đến kết cấu và tuổi thọ công trình
Việc chọn đúng độ dày thép tấm ảnh hưởng lớn đến toàn bộ vòng đời công trình:
-
✅ Tăng khả năng chống võng, nứt gãy dưới tác động của lực xoắn, va đập hoặc tải trọng động.
-
✅ Giảm rung động, đặc biệt trong các nhà xưởng có máy móc công suất lớn hoặc xe tải trọng nặng ra vào liên tục.
-
✅ Giảm chi phí bảo trì lâu dài, do vật liệu ít bị biến dạng, oxy hóa hoặc lão hóa theo thời gian.
-
✅ Tăng độ an toàn cho người và tài sản, tránh sự cố kết cấu trong quá trình sử dụng dài hạn.
✅ 4. Lựa chọn độ dày phù hợp theo loại công trình
Loại công trình | Độ dày khuyến nghị | Ghi chú kỹ thuật |
---|---|---|
✅ Móng máy – bệ thiết bị nặng | 65mm – 70mm | Phổ biến nhất |
✅ Sàn nhà máy – bãi container | 70mm – 75mm | Tải trọng lớn |
✅ Kết cấu cầu cảng – cọc ống thép | 70mm | Chịu nước – lực xoắn |
✅ Bồn chứa áp lực – tank công nghiệp | 65mm – 70mm | Cần độ kín khít cao |
✅ Dự án cầu đường – hạ tầng giao thông | 70mm – 75mm | Yêu cầu an toàn cao |
Kết luận: Nên chọn độ dày nào?
-
✅ Thép tấm 65mm: Lựa chọn kinh tế – phù hợp với công trình vừa, không yêu cầu dư tải cao.
-
✅ Thép tấm 70mm: Lý tưởng cho phần lớn công trình công nghiệp, dân dụng nặng, đảm bảo cân bằng giữa độ bền – giá – độ sẵn hàng.
-
✅ Thép tấm 75mm: Dành cho công trình siêu tải trọng, nhưng cần cân nhắc kỹ do chi phí cao và thời gian đặt hàng lâu hơn.
Bạn cần báo giá chính xác và tư vấn lựa chọn loại thép phù hợp?
Liên hệ ngay Thép Trường Thịnh Phát – Đối tác chuyên phân phối thép tấm dày 65mm – 70mm – 75mm chính hãng, có CO-CQ rõ ràng:
-
- Hotline/Zalo: 0933.229.119
-
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
-
- Giao hàng toàn quốc – Cắt lẻ theo yêu cầu – Tư vấn miễn phí
✅ So sánh nhanh thép tấm 65mm – 70mm – 75mm
Đặc điểm | Thép 65mm | Thép 70mm ✅ | Thép 75mm |
---|---|---|---|
Độ bền chịu lực | Cao | Rất cao | Rất cao |
Trọng lượng (kg/m²) | ~510 | ~550 | ~590 |
Giá (VNĐ/kg) | ~24k – 25k | ~24.5k – 25.5k | ~25.5k – 26.5k |
Dễ gia công | Dễ | Trung bình | Khó – tốn chi phí |
Tính phổ biến | Trung bình | Phổ biến nhất | Ít dùng – đặt riêng |
6. ✅ Ứng dụng thực tế của thép tấm 70mm
Thép tấm 70mm là vật liệu có độ dày lớn, khả năng chịu lực cực cao, được tin dùng trong hàng loạt công trình kỹ thuật nặng, kết cấu công nghiệp và hạ tầng quốc gia. Với khả năng chống biến dạng, chịu áp lực và va đập mạnh, loại thép này mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án yêu cầu độ an toàn tuyệt đối. Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất của thép tấm dày 70mm hiện nay.
✅ 1. Ứng dụng trong ngành đóng tàu, container và bồn áp lực
✅ Vỏ tàu biển, sàn boong tàu, thân tàu chở hàng cỡ lớn: Nhờ độ dày và khả năng kháng ăn mòn cao, thép 70mm đảm bảo độ bền và an toàn trong môi trường nước biển.
✅ Sàn container vận chuyển hàng nặng: Thép 70mm chịu được tải trọng lớn, chống cong vênh khi vận chuyển liên tục.
✅ Bồn chứa áp lực, bồn LPG công nghiệp: Được lựa chọn do khả năng chịu áp suất và độ hàn kín cao, hạn chế rò rỉ.
Ưu điểm nổi bật: Khả năng chịu tải lớn, chống rò rỉ, thích hợp với môi trường khắc nghiệt và vận hành liên tục 24/7.
✅ 2. Làm sàn bê tông giả, sàn tầng công nghiệp chịu tải nặng
✅ Gia cố sàn tầng trong nhà xưởng nặng: Như nhà máy cơ khí, luyện kim, hóa chất.
✅ Thi công sàn bê tông giả (sàn lắp ghép thép): Giải pháp xây dựng nhanh, chịu lực tốt.
✅ Làm đường nội bộ cho xe tải nặng, xe nâng, container: Thép tấm 70mm phân phối tải trọng đều, giảm nguy cơ sụt lún.
Tính năng đặc trưng: Chống lún, phân tán tải đều, kéo dài tuổi thọ sàn và kết cấu bên dưới.
✅ 3. Dùng trong các công trình hạ tầng trọng điểm
✅ Cầu thép, cầu vượt, mặt sàn cầu nhịp dài: Sử dụng thép dày để đảm bảo kết cấu bền vững dưới tải trọng phương tiện lớn.
✅ Hầm chui, tầng hầm trung tâm thương mại: Gia cố tường chắn, mái hầm bằng thép dày giúp chống sập, ổn định nền móng.
✅ Trụ móng, tường chắn đất đá, cọc cừ thép: Phù hợp với địa hình phức tạp, vùng đất yếu hoặc công trình ven biển.
Lý do được chọn: Độ dày lớn giúp ổn định kết cấu lâu dài, giảm thiểu nguy cơ hư hại do thời tiết và tải trọng biến thiên.
✅ 4. Dẫn chứng các công trình lớn từng sử dụng thép 70mm
✅ Cầu cảng Cái Mép – Thị Vải (Bà Rịa – Vũng Tàu): Sử dụng thép tấm 70mm làm mặt sàn và dầm chính chịu tải tàu hàng.
✅ Hầm chui An Sương (TP.HCM): Gia cố trần và móng bằng thép 70mm giúp tăng khả năng chịu lực và độ bền lâu dài.
✅ Tổ hợp nhà máy Nhiệt điện Long Phú 1: Thép 70mm dùng cho bệ đặt thiết bị nặng và hệ thống kết cấu chịu áp.
✅ Khu công nghiệp Nghi Sơn – Thanh Hóa: Sử dụng thép tấm 70mm cho hạ tầng nền móng và tường chắn đất đặc biệt.
Kết luận: Vì sao nên chọn thép tấm 70mm cho công trình công nghiệp?
✅ Đảm bảo khả năng chịu tải vượt trội, phù hợp cho công trình trọng điểm
✅ Giảm thiểu biến dạng kết cấu, tăng tuổi thọ công trình
✅ Dễ dàng gia công, cắt CNC – Plasma – Oxy-Gas theo yêu cầu
✅ Phù hợp với các lĩnh vực như xây dựng, dầu khí, chế tạo cơ khí nặng
Bạn cần tư vấn chọn loại thép tấm 70mm phù hợp cho dự án?
Hãy liên hệ ngay với Thép Trường Thịnh Phát – nhà cung cấp thép tấm dày uy tín hàng đầu, có CO-CQ đầy đủ, hỗ trợ giao hàng toàn quốc:
-
- Hotline/Zalo: 0933.229.119
-
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
-
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật – Giao hàng tận nơi – Báo giá trong 5 phút
✅ Bảng ứng dụng thực tế thép tấm 70mm
Lĩnh vực ứng dụng | Hạng mục tiêu biểu | Lý do sử dụng thép 70mm |
---|---|---|
Ngành đóng tàu & container | Vỏ tàu, sàn boong, sàn container, bồn LPG áp lực | Chịu lực cao, chống ăn mòn, chịu áp suất, kín khít |
Sàn công nghiệp | Sàn tầng nhà xưởng, sàn bê tông giả, đường xe nâng/container | Phân tải đều, chống lún, thi công nhanh |
Công trình hạ tầng | Cầu thép, cầu cảng, hầm chui, tường chắn đất, móng trụ lớn | Ổn định kết cấu, chống va đập, phù hợp tải trọng lớn |
Nhà máy & khu công nghiệp | Bệ máy nặng, kết cấu nền móng, hệ thống chịu áp lực | Chịu tải lâu dài, hạn chế biến dạng, giảm bảo trì |
Công trình tiêu biểu đã dùng | Cầu cảng Cái Mép, Hầm chui An Sương, Nhiệt điện Long Phú, KCN Nghi Sơn | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao, minh chứng cho hiệu quả thực tế |
Kết luận: Thép tấm 70mm là lựa chọn hàng đầu trong các dự án công nghiệp trọng điểm, nơi cần độ an toàn, độ bền và hiệu suất vận hành cao.
7. ✅ Thép tấm 70mm cán nóng: Ưu điểm vượt trội
✅ Giải thích quy trình cán nóng – Vì sao phù hợp với thép dày?
✅ Cán nóng là quá trình nung phôi thép đến trên 1000°C, sau đó cán liên tục qua các trục thép để đạt độ dày mong muốn.
✅ Phù hợp với thép dày như 70mm nhờ độ dẻo cao khi nung nóng, dễ định hình mà không gây nứt gãy.
✅ Giúp thép đạt độ đồng đều cao, không bị ứng suất nội và hạn chế biến dạng khi thi công.
✅ Chi phí sản xuất thấp hơn cán nguội, tối ưu cho các công trình quy mô lớn.
✅ So sánh cán nóng với cán nguội: Giá – Độ dẻo – Độ bền
✅ Giá thành: Thép tấm cán nóng rẻ hơn từ 20–30% so với thép cán nguội cùng loại.
✅ Độ dẻo – khả năng gia công: Cán nóng dễ cắt, dễ hàn, phù hợp với các bản mã lớn, kết cấu phức tạp.
✅ Độ bền cơ học: Cán nóng có cấu trúc ổn định, độ bền kéo – nén cao, phù hợp với công trình hạ tầng và nhà xưởng.
✅ Ứng dụng: Cán nóng thích hợp cho ngành xây dựng, cơ khí nặng, công nghiệp dầu khí, thay vì cán nguội chủ yếu dùng trong dân dụng.
✅ Tối ưu hiệu suất gia công và hàn nối kết cấu
✅ Dễ cắt CNC – Plasma – Laser với sai số thấp, không vỡ mép hoặc cháy biên.
✅ Thép cán nóng có bề mặt sần nhẹ, giúp bám sơn chống gỉ tốt và thuận tiện khi mạ kẽm nhúng nóng.
✅ Không cần xử lý nhiệt lại trước khi hàn, giảm thời gian thi công và chi phí nhân công.
✅ Phù hợp cho kết cấu chịu lực nặng, như dầm thép, sàn bê tông giả, bồn chứa chịu áp lực.
✅ Lời khuyên chọn loại cán phù hợp theo mục đích sử dụng
✅ Nên chọn thép cán nóng nếu bạn thi công cầu cảng, móng cọc, bồn chứa công nghiệp hoặc kết cấu thép tải trọng lớn.
✅ Với các công trình yêu cầu hàn nhiều, cắt theo bản vẽ riêng, cán nóng luôn là lựa chọn tối ưu.
✅ Không nên dùng cán nguội cho thép dày, vì dễ gãy vỡ khi uốn, khó hàn và chi phí cao hơn.
✅ Hãy kiểm tra CO – CQ để xác nhận rõ loại cán, độ dày và tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, GOST,…
Tóm lại, vì sao nên chọn thép tấm 70mm cán nóng?
✅ Phù hợp với mọi công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc – chịu lực lớn
✅ Giá hợp lý, dao động chỉ từ 24.000 – 25.000đ/kg tùy xuất xứ và tiêu chuẩn
✅ Dễ gia công – hàn – vận chuyển và tiết kiệm chi phí đầu tư
✅ Có sẵn nhiều kích thước – quy cách tại các nhà cung cấp uy tín
Liên hệ mua thép tấm 70mm cán nóng chính hãng
✅ Thép Trường Thịnh Phát – Chuyên cung cấp thép tấm dày, hàng luôn có sẵn tại kho
✅ Cắt theo yêu cầu, tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ bản vẽ
✅ Báo giá nhanh qua Zalo – Email – Gọi trực tiếp:
-
- 0933.229.119
Bảng so sánh: Thép tấm 70mm cán nóng vs cán nguội
Tiêu chí | Thép tấm cán nóng 70mm | Thép tấm cán nguội 70mm |
---|---|---|
Quy trình sản xuất | Nung nóng trên 1000°C rồi cán | Cán ở nhiệt độ thường (không nung) |
Giá thành | Rẻ hơn 20–30% | Cao hơn do công nghệ phức tạp hơn |
Khả năng gia công | Dễ cắt, hàn, uốn, khoan | Khó uốn, dễ nứt nếu không xử lý nhiệt |
Độ bền cơ học | Rất cao, phù hợp kết cấu chịu lực lớn | Thấp hơn, không phù hợp công trình tải trọng lớn |
Ứng dụng phù hợp | Xây dựng, cầu cảng, móng trụ, bồn áp lực, nhà xưởng | Gia dụng, chi tiết mỏng, sản phẩm nhẹ |
Khả năng sẵn hàng | Có sẵn nhiều tại các kho thép lớn | Thường phải đặt riêng, ít đơn vị cung cấp |
8. ✅ Hướng dẫn tính trọng lượng thép tấm 70mm đơn giản – chính xác
✅ Công thức tính khối lượng thép tấm 70mm theo tiêu chuẩn
✅ Công thức tính phổ biến:
Trọng lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Độ dày (m) × 7.85
Trong đó:
-
Dài, Rộng: tính theo đơn vị mét (m)
-
Độ dày: 70mm = 0.07m
-
7.85 là khối lượng riêng của thép (theo đơn vị tấn/m³ hoặc 7.850 kg/m³)
Ví dụ thực tế:
Một tấm thép 70mm có kích thước 2m x 6m:
2 × 6 × 0.07 × 7.85 = 6.594 kg
Lưu ý:
-
Trọng lượng thực tế có thể dao động ±3% tùy theo độ phẳng, độ ẩm và mác thép.
-
Thép nhập khẩu có thể có hệ số khác đôi chút do tiêu chuẩn sản xuất khác nhau.
✅ Bảng tra trọng lượng thép tấm 70mm phổ biến (tham khảo)
✅ Dưới đây là bảng quy đổi nhanh giúp bạn tra cứu trọng lượng mà không cần phải tính thủ công:
Kích thước tấm (m) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
---|---|---|
1.5 × 6 | 70 | 4,945 kg |
2.0 × 6 | 70 | 6,594 kg |
2.5 × 6 | 70 | 8,243 kg |
2.0 × 12 | 70 | 13,188 kg |
2.5 × 12 | 70 | 16,486 kg |
✅ Bảng này cực kỳ hữu ích cho:
-
Nhà thầu lập dự toán khối lượng
-
Bộ phận kho vận tính tải trọng xe
-
Đơn vị thi công biết chính xác lượng cần bốc xếp
✅ Ngoài ra, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp gửi catalog trọng lượng hoặc CO – CQ để xác minh chuẩn xác khối lượng theo từng quy cách.
✅ Tính khối lượng để tối ưu vận chuyển và thi công
✅ Với trọng lượng thép tấm dày lên đến 6 – 16 tấn mỗi tấm, việc biết trước khối lượng là điều cực kỳ quan trọng:
-
Chủ động chọn xe phù hợp: Xe 10 tấn, 15 tấn hay container 20 feet tùy vào số lượng thép.
-
Dự kiến nhân lực và thiết bị nâng: Sử dụng cẩu chuyên dụng, xe nâng hoặc palang cho an toàn và hiệu quả.
-
Hạn chế chi phí phát sinh: Tránh chồng chéo thiết bị, xe vận chuyển nhiều chuyến gây đội giá.
-
Tối ưu mặt bằng thi công: Biết khối lượng giúp bố trí kho bãi, sắp xếp tấm hợp lý và tiết kiệm thời gian thi công.
✅ Một số nhà máy còn yêu cầu trình bảng trọng lượng khi nhập vật tư để dễ kiểm tra – giám sát tiến độ.
✅ Tóm lại – Vì sao cần tính đúng trọng lượng thép tấm 70mm?
✅ Tránh thiếu vật tư gây chậm tiến độ thi công
✅ Không mua dư gây lãng phí ngân sách
✅ Chủ động kế hoạch vận chuyển và thi công
✅ Hạn chế rủi ro vận chuyển vượt tải trọng
✅ Dễ lập hồ sơ kiểm tra – nghiệm thu – thanh toán
✅ Cần hỗ trợ tính nhanh & báo giá thép tấm 70mm chính xác?
✅ Thép Trường Thịnh Phát – Đơn vị chuyên cung cấp thép tấm dày uy tín, giá tốt
✅ Có sẵn tấm 70mm tại kho – Giao hàng toàn quốc – Tư vấn kỹ thuật tận nơi
✅ Hỗ trợ báo giá – tính trọng lượng – cung cấp CO, CQ rõ ràng
✅ Liên hệ ngay:
-
☎️ 0933.229.119
Bảng tra trọng lượng thép tấm 70mm (tham khảo)
Kích thước tấm (m) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
---|---|---|
1.5 × 6 | 70 | 4,945 kg |
2.0 × 6 | 70 | 6,594 kg |
2.5 × 6 | 70 | 8,243 kg |
2.0 × 12 | 70 | 13,188 kg |
2.5 × 12 | 70 | 16,486 kg |
9. ✅ Dịch vụ cắt lẻ, gia công thép tấm 70mm theo yêu cầu
✅ Khả năng cắt CNC, Plasma, Oxy-Gas chính xác cao
Thép tấm 70mm là dòng thép dày, đòi hỏi máy móc hiện đại và kỹ thuật cao để cắt chính xác. Các công nghệ được áp dụng hiện nay bao gồm:
✅ Cắt CNC (Computer Numerical Control):
– Điều khiển bằng máy tính, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối cho các chi tiết phức tạp
– Phù hợp với yêu cầu bản vẽ kỹ thuật, tạo hình bản mã, mặt bích, nẹp kết cấu,…
✅ Cắt Plasma công suất lớn:
– Thích hợp cho thép từ 20mm đến 100mm
– Cho đường cắt mịn, không cháy cạnh, rút ngắn thời gian xử lý
✅ Cắt Oxy-Gas:
– Áp dụng khi cần cắt nhanh khối lượng lớn
– Chi phí thấp hơn, thích hợp cho hình dạng đơn giản như tấm vuông, chữ nhật, bản đế,…
✔ Ưu điểm: mép cắt sạch, giảm sai số, rút ngắn thời gian gia công và thi công.
✅ Cắt theo bản vẽ kỹ thuật, hình dáng, kích thước riêng
✅ Nhận mọi loại bản vẽ kỹ thuật: AutoCAD, PDF, ảnh chụp bản phác họa
✅ Cắt mọi hình dạng: tròn, elip, lỗ tròn, bản mã có rãnh, tấm xẻ rãnh chịu lực
✅ Đáp ứng yêu cầu số lượng từ 1 tấm đến hàng trăm tấm/lô
✔ Giải pháp này giúp chủ đầu tư tiết kiệm thời gian, nhân công tại công trường và đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong thi công.
✅ Tối ưu vật tư và giảm chi phí lãng phí vật liệu
✅ Cắt đúng kích thước ngay tại xưởng giúp:
– Giảm hao hụt vật liệu không cần thiết
– Không phát sinh phế phẩm, tránh thất thoát nguyên vật liệu
– Không tốn nhân công và thời gian xử lý lại ngoài công trình
✔ Đặc biệt phù hợp với các công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế, nhà máy sản xuất kết cấu thép cần tối ưu chi phí tổng thể.
✅ Giao hàng tận nơi – hỗ trợ kỹ thuật từ A–Z
✅ Hỗ trợ giao hàng tận chân công trình toàn quốc
✅ Có xe cẩu, xe tải lớn – giao hàng khối lượng từ vài tấn đến vài trăm tấn
✅ Miễn phí hỗ trợ dựng bản vẽ cắt nếu khách hàng chưa có sẵn
✅ Cung cấp đầy đủ CO – CQ, chứng chỉ chất lượng, biên bản nghiệm thu theo yêu cầu
✔ Giải pháp trọn gói: cắt – gia công – giao hàng – hỗ trợ kỹ thuật, giúp khách hàng an tâm, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Tại sao nên chọn Thép Trường Thịnh Phát để cắt thép tấm 70mm theo yêu cầu?
✅ Có sẵn thép tấm 70mm tiêu chuẩn ASTM, SS400, S355, Q345B
✅ Đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao – tư vấn tối ưu vật tư
✅ Xưởng gia công hiện đại – đáp ứng mọi nhu cầu từ đơn chiếc đến số lượng lớn
✅ Chính sách giá cạnh tranh – giao nhanh – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
Thông tin liên hệ – Đặt gia công cắt lẻ thép tấm 70mm
-
✅ Hotline: 0933.229.119
-
✅ Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
-
✅ Đơn vị: Thép Trường Thịnh Phát – Chuyên thép tấm dày & cắt CNC theo yêu cầu
Bảng so sánh các phương pháp cắt thép tấm 70mm
Phương pháp cắt | Đặc điểm nổi bật | Độ dày phù hợp | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Cắt CNC | Điều khiển bằng máy tính, độ chính xác cao | 1 – 100mm | Bản mã, mặt bích, chi tiết kỹ thuật phức tạp |
Cắt Plasma | Đường cắt mịn, không cháy cạnh, tốc độ nhanh | 20 – 100mm | Gia công bản mã lớn, tấm chịu lực, kết cấu thép |
Cắt Oxy-Gas | Cắt nhanh, chi phí thấp, phù hợp cho hình dạng đơn giản | ≥ 30mm (thích hợp cho thép dày) | Tấm chữ nhật, bản đế, cắt khối lượng lớn |
10. ✅ Xu hướng sử dụng thép dày trong xây dựng hiện đại
✅ Vì sao thép dày đang trở thành tiêu chuẩn mới trong xây dựng?
Trong những năm gần đây, xu hướng sử dụng thép tấm dày (từ 65mm đến 75mm) đang dần thay thế các dòng thép mỏng trong nhiều công trình quy mô lớn. Không chỉ bởi nhu cầu kỹ thuật, mà còn do các yêu cầu ngày càng khắt khe về an toàn kết cấu, độ bền và tính bền vững của công trình.
✅ Tải trọng công trình ngày càng lớn: Các công trình cao tầng, nhà xưởng, bến cảng, khu công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu lực lớn và ổn định hơn.
✅ Tiêu chuẩn quốc tế yêu cầu thép dày hơn: Nhiều bộ tiêu chuẩn kỹ thuật châu Âu, Nhật Bản, Mỹ khuyến nghị sử dụng thép dày nhằm đảm bảo an toàn lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ rung, tải trọng động lớn.
✅ Đáp ứng yêu cầu thi công nhanh và chính xác: Thép dày giúp hạn chế số lượng mối nối, dễ dàng lắp ghép thành khối lớn, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí phát sinh.
✅ Tăng an toàn, tăng tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì dài hạn
Sử dụng thép dày là một chiến lược đầu tư hiệu quả dài hạn. Dù chi phí ban đầu có thể cao hơn, nhưng lợi ích mang lại vượt xa các dòng thép mỏng:
✔ Chịu lực tốt hơn – ít biến dạng: Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các kết cấu chịu tải trọng lớn như móng cọc, cột chịu lực, bản sàn trung tâm,…
✔ Chống ăn mòn, biến dạng do thời tiết – môi trường: Thép tấm dày khi được xử lý bề mặt kỹ sẽ hạn chế gỉ sét, giúp giảm chi phí sơn phủ và bảo trì.
✔ Kéo dài tuổi thọ công trình: Giảm thiểu tình trạng nứt, võng, lệch tâm sau thời gian dài sử dụng.
✔ Ít cần sửa chữa: Công trình vận hành ổn định hơn, ít tốn kém chi phí bảo trì định kỳ hay gia cố lại phần móng/kết cấu.
✅ Gắn liền với mô hình công trình xanh – công trình bền vững
Trong xu hướng phát triển công trình xanh và tiết kiệm năng lượng, thép tấm dày trở thành lựa chọn ưu tiên:
✅ Tối ưu vật liệu: Ít phải gia cố, ít dùng thép phụ trợ nên giảm lượng sắt thép sử dụng – thân thiện hơn với môi trường.
✅ Tái sử dụng – tái chế dễ dàng: Sau khi công trình hết vòng đời, thép tấm dày có thể tái chế 100% mà không ảnh hưởng chất lượng.
✅ Giảm chi phí năng lượng: Khi được thiết kế hợp lý, thép dày giúp công trình ổn định hơn về mặt nhiệt, giảm công suất điều hòa, chống rung – chống ồn tốt.
✔ Nhiều công trình đạt chứng nhận LEED, LOTUS tại Việt Nam hiện đều ưu tiên thép dày từ giai đoạn thiết kế.
✅ Chủ đầu tư lớn ngày càng ưu tiên thép từ 65–75mm
Thực tế cho thấy các dự án trọng điểm – từ nhà máy FDI, nhà cao tầng, trung tâm logistics đến nhà xưởng công nghiệp – đều đã dịch chuyển mạnh mẽ sang sử dụng thép từ 65mm trở lên.
✅ Các lý do được các chủ đầu tư đánh giá cao:
-
✔ Chất lượng vượt trội – đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
-
✔ Giảm thiểu rủi ro kỹ thuật và bảo trì
-
✔ Gia công được theo bản vẽ phức tạp – tăng độ linh hoạt thiết kế
-
✔ Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khó – như nền móng khu công nghiệp nặng
Đặc biệt, khi lựa chọn thép tấm 70mm hoặc 75mm đạt chuẩn ASTM A36, JIS SS400, Q345B,…, nhà đầu tư có thể hoàn toàn yên tâm về độ bền, độ cứng, khả năng hàn và gia công.
Địa chỉ cung cấp thép dày uy tín – chất lượng cao
Nếu bạn đang cần mua thép tấm 65mm – 70mm – 75mm chất lượng cao, đầy đủ CO – CQ và có sẵn hàng trong kho với giá tốt, liên hệ:
✅ Thép Trường Thịnh Phát – Đối tác đáng tin cậy cho mọi công trình
-
- Hotline: 0933.229.119
-
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
-
- Giao hàng toàn quốc – nhận cắt thép theo kích thước – có hỗ trợ kỹ thuật
✅ Bảng so sánh lợi ích khi sử dụng thép tấm dày (65–75mm)
Tiêu chí | Thép tấm dày (65–75mm) | Thép mỏng (<40mm) |
---|---|---|
Chịu tải trọng lớn | ✅ Rất tốt – phù hợp công trình cao tầng, nhà xưởng lớn | ❌ Hạn chế – dễ biến dạng khi chịu lực cao |
An toàn kết cấu | ✅ Độ cứng cao, ít mối nối, giảm rủi ro kỹ thuật | ❌ Nhiều mối nối, dễ lệch tâm, giảm độ bền tổng thể |
Thời gian thi công | ✅ Nhanh hơn do ít ghép nối | ❌ Tốn công ghép và kiểm tra mối hàn |
Chi phí bảo trì dài hạn | ✅ Thấp – ít hỏng hóc, ít cần sơn phủ lại | ❌ Cao – dễ gỉ sét, cần kiểm tra định kỳ |
Tái sử dụng & thân thiện môi trường | ✅ Có thể tái chế 100%, giảm thép phụ trợ | ❌ Khó tái chế đồng bộ, phát sinh phế liệu nhiều |
Phù hợp công trình đạt chuẩn xanh | ✅ Có – giúp giảm nhiệt, tiết kiệm năng lượng | ❌ Khó đạt tiêu chí tiết kiệm năng lượng |
11. ✅ Những lưu ý khi chọn mua thép tấm 70mm
✅ Cách kiểm tra chất lượng: CO–CQ, độ dày thực tế, bề mặt
Khi lựa chọn thép tấm 70mm, yếu tố đầu tiên cần chú ý chính là chất lượng vật liệu. Để đảm bảo sản phẩm đúng tiêu chuẩn và an toàn sử dụng trong thi công, người mua cần thực hiện các bước kiểm tra cơ bản sau:
✅ Kiểm tra giấy chứng nhận CO–CQ:
CO (Certificate of Origin) cho biết nguồn gốc xuất xứ của thép, còn CQ (Certificate of Quality) thể hiện chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật. Chỉ nên mua thép có đầy đủ CO–CQ do nhà sản xuất hoặc đơn vị nhập khẩu uy tín cấp phát, rõ ràng nguồn gốc, không bị tẩy xóa hoặc sao chép giả mạo.
✅ Đo độ dày thực tế bằng thước cặp, thước đo chuyên dụng:
Một số tấm thép có thể bị mài mòn, han gỉ hoặc bị làm mỏng ở mép. Kiểm tra nhiều điểm khác nhau trên cùng một tấm sẽ giúp xác định độ đồng đều và chính xác của độ dày thực tế.
✅ Quan sát bề mặt:
Bề mặt thép nên phẳng, không có gỉ sét sâu, không trầy xước nghiêm trọng, không lẫn tạp chất hay dầu mỡ công nghiệp. Đối với công trình yêu cầu cao, có thể yêu cầu nhà cung cấp thử nghiệm siêu âm, kiểm tra cơ lý nếu cần.
✅ Phân biệt thép mới và thép tồn kho
Thị trường hiện nay có nhiều đơn vị chào bán thép tấm với mức giá rẻ hơn thị trường. Tuy nhiên, người mua cần cảnh giác với hàng tồn kho, hàng cũ hoặc thép tái chế.
✅ Dấu hiệu nhận biết thép tồn kho hoặc thép cũ:
-
✔ Màu sắc bề mặt xỉn, đen hoặc gỉ loang, có dấu hiệu oxy hóa lâu ngày.
-
✔ Bề mặt có nhiều lớp bụi kim loại, dính dầu công nghiệp hoặc bị biến dạng do lưu kho sai cách.
-
✔ Không có CO–CQ gốc, hoặc cung cấp bản sao mờ, không chính chủ.
-
✔ Có mùi hôi dầu nặng (đối với thép để lâu trong môi trường ẩm thấp hoặc gần chất hóa học).
Việc sử dụng thép tồn kho có thể ảnh hưởng đến độ bền kết cấu và khả năng chịu lực trong công trình, đặc biệt là khi dùng cho sàn chịu lực, kết cấu móng hoặc nhà thép tiền chế.
✅ Lưu ý về nguồn gốc, thương hiệu và đơn vị cung cấp
Để đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình, người mua nên chọn các thương hiệu thép uy tín trên thị trường và đơn vị phân phối chính hãng.
✅ Các thương hiệu phổ biến nên ưu tiên:
-
Thép Nippon, Posco, Formosa, An Khánh, Hòa Phát, China Baosteel,…
-
Thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan hoặc Trung Quốc chính ngạch, đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, BS,…
✅ Chỉ nên giao dịch với các nhà cung cấp:
-
✔ Có kho hàng thật, tồn kho thực tế tại TP.HCM, Hà Nội hoặc các khu công nghiệp lớn.
-
✔ Có địa chỉ rõ ràng, công khai thông tin liên hệ, mã số thuế và pháp lý đầy đủ.
-
✔ Có hợp đồng, biên nhận rõ ràng khi đặt hàng – giao hàng – thanh toán.
-
✔ Cam kết xuất hóa đơn VAT và giao đầy đủ CO – CQ theo từng lô hàng.
✅ Ưu tiên nhà cung cấp có hỗ trợ kỹ thuật – báo giá minh bạch
Thép tấm 70mm là loại vật tư kỹ thuật cao, thường sử dụng trong các công trình trọng điểm hoặc yêu cầu khắt khe về khả năng chịu lực. Do đó, bạn nên ưu tiên các nhà cung cấp có đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp:
✅ Tư vấn lựa chọn tiêu chuẩn vật liệu phù hợp với mục tiêu thi công.
✅ Hỗ trợ tính khối lượng – cắt quy cách – tối ưu vật tư để tránh dư thừa.
✅ Giao hàng nhanh, kèm bản vẽ bố trí vật liệu, thông số kỹ thuật rõ ràng.
✅ Báo giá theo kg, theo tấm, theo m², minh bạch và cập nhật theo giá thị trường hàng ngày.
Gợi ý địa chỉ uy tín mua thép tấm 70mm chất lượng cao
✅ Thép Trường Thịnh Phát – Chuyên phân phối thép tấm dày từ 20mm đến 100mm, cam kết:
-
✔ Có sẵn hàng trong kho – đủ CO – CQ – cắt lẻ theo yêu cầu
-
✔ Tư vấn kỹ thuật miễn phí – báo giá nhanh qua Zalo/Email
-
✔ Giao hàng tận nơi toàn quốc, đúng hẹn, đúng chất lượng
- Liên hệ ngay: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ Bảng tổng hợp: Những lưu ý khi mua thép tấm 70mm
Tiêu chí | Nội dung cần lưu ý |
---|---|
1. Kiểm tra chất lượng | ✅ Đầy đủ CO – CQ gốc, rõ ràng, không tẩy xóa✅ Đo độ dày thực tế bằng thước đo chuyên dụng✅ Quan sát bề mặt: không gỉ sét sâu, trầy xước, dính dầu |
2. Phân biệt hàng mới – tồn kho | ✅ Hàng cũ: bề mặt gỉ loang, có dầu mỡ, màu xỉn✅ Không có CO–CQ chính chủ✅ Có mùi hôi do lưu kho ẩm thấp lâu ngày |
3. Nguồn gốc & thương hiệu | ✅ Ưu tiên thép: Nippon, Posco, Formosa, Baosteel,…✅ Chọn nhà cung cấp có kho thật, pháp lý rõ ràng, hỗ trợ xuất hóa đơn – CO – CQ đầy đủ |
4. Hỗ trợ kỹ thuật – báo giá | ✅ Có đội ngũ tư vấn kỹ thuật vật tư✅ Hỗ trợ cắt, tính khối lượng, bố trí vật liệu✅ Báo giá minh bạch theo kg/tấm/m², cập nhật hàng ngày |
12. ✅ Nên chọn thép tấm 70mm nhập khẩu hay trong nước?
✅ So sánh chất lượng, giá thành, thời gian giao hàng
Khi lựa chọn thép tấm 70mm, yếu tố đầu tiên mà chủ đầu tư quan tâm là chất lượng, giá cả và tiến độ giao hàng. Sự khác biệt giữa thép nhập khẩu và thép sản xuất trong nước thể hiện rõ ở các khía cạnh:
✅ Chất lượng:
-
Thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu có độ đồng đều cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36, JIS G3101 SS400, EN 10025.
-
Thép Việt Nam hiện nay cũng đạt chất lượng tốt, đặc biệt từ các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Tisco, Pomina, nhờ áp dụng công nghệ luyện kim hiện đại.
✅ Giá thành:
-
Thép nội địa thường có giá mềm hơn từ 5–15% so với thép nhập khẩu cùng độ dày và tiêu chuẩn.
-
Thép nhập khẩu chịu thêm thuế, phí logistics, nên giá cao hơn nhưng đổi lại là độ ổn định cao, ít sai số.
✅ Thời gian giao hàng:
-
Thép trong nước có lợi thế lớn về thời gian giao, đặc biệt khi mua hàng sẵn kho.
-
Thép nhập khẩu thường phải đặt trước 7–30 ngày tùy đơn hàng, đôi khi phát sinh chậm trễ do thủ tục hải quan.
✅ Ưu điểm – nhược điểm của thép Nhật, Hàn, Trung
Việc chọn nguồn gốc thép ảnh hưởng lớn đến chi phí và hiệu quả thi công. Dưới đây là tổng quan về ưu – nhược điểm từng loại:
✅ Thép Nhật Bản:
-
Ưu điểm: Độ chính xác gần như tuyệt đối, ít chênh lệch độ dày, rất bền bỉ khi gia công và hàn nối.
-
Nhược điểm: Giá thành cao, hàng hiếm nếu cần gấp hoặc số lượng lớn.
✅ Thép Hàn Quốc:
-
Ưu điểm: Chất lượng tốt, giá cạnh tranh hơn Nhật, được dùng phổ biến cho kết cấu thép tiền chế và công nghiệp nặng.
-
Nhược điểm: Phụ thuộc vào nhà nhập khẩu lớn – cần kiểm tra CO–CQ kỹ lưỡng.
✅ Thép Trung Quốc:
-
Ưu điểm: Giá rẻ, nguồn hàng dồi dào, dễ đặt lô lớn.
-
Nhược điểm: Đa dạng chất lượng, dễ lẫn hàng tái chế, cần lựa chọn nhà phân phối uy tín để tránh rủi ro.
✅ Lợi thế của thép Việt Nam – chủ động giao hàng, cắt lẻ theo yêu cầu
Thép sản xuất trong nước ngày càng được ưa chuộng nhờ nhiều lợi thế vượt trội:
✅ Chủ động tồn kho & cắt lẻ nhanh:
Các đơn vị như Thép Trường Thịnh Phát luôn có sẵn hàng thép tấm 70mm đủ quy cách, nhận cắt CNC – Plasma – Oxy-gas theo bản vẽ. Điều này giúp nhà thầu tiết kiệm thời gian thi công và tối ưu vật tư.
✅ Phù hợp thị trường nội địa:
Thép Việt thường sản xuất theo tiêu chuẩn phổ biến trong các dự án tại Việt Nam, dễ tích hợp vào bản vẽ kỹ thuật, không cần hiệu chỉnh nhiều.
✅ Giá tốt – chi phí vận chuyển thấp:
Vì không chịu chi phí nhập khẩu, nên thép nội địa có giá tốt hơn, phù hợp ngân sách các công trình vừa và nhỏ, hoặc dự án cần giao gấp.
✅ Gợi ý lựa chọn theo loại công trình và ngân sách đầu tư
Việc chọn thép nhập hay nội địa nên dựa trên quy mô công trình, thời gian thi công và ngân sách đầu tư. Dưới đây là một số gợi ý cụ thể:
✅ Dự án trọng điểm quốc gia – yêu cầu độ chính xác tuyệt đối:
→ Ưu tiên thép nhập khẩu Nhật/Hàn, chất lượng ổn định, độ bền vượt trội.
✅ Nhà máy, nhà xưởng, kết cấu thép quy mô lớn:
→ Có thể chọn thép Việt Nam đạt tiêu chuẩn JIS/ASTM, vừa đảm bảo chất lượng, vừa tối ưu chi phí và tiến độ.
✅ Công trình dân dụng, nhà cao tầng, sàn chịu tải lớn:
→ Kết hợp thép nội địa cho phần kết cấu chính + thép nhập khẩu cho các hạng mục kỹ thuật cao.
✅ Ngân sách hạn chế – cần giao gấp:
→ Ưu tiên thép Việt Nam có sẵn kho, hỗ trợ giao hàng nhanh và cắt lẻ.
Gợi ý địa chỉ cung cấp thép tấm 70mm uy tín
✅ Thép Trường Thịnh Phát – Nhà phân phối chuyên nghiệp thép tấm dày từ 20mm đến 100mm, đảm bảo:
-
✔ Có sẵn thép nhập khẩu & nội địa
-
✔ Cung cấp CO–CQ đầy đủ
-
✔ Hỗ trợ báo giá nhanh, tư vấn chọn loại thép phù hợp với công trình
- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com
✅ So sánh nhanh: Thép nhập khẩu vs Thép nội địa
Tiêu chí | Thép nhập khẩu | Thép nội địa |
---|---|---|
Chất lượng | ✅ Ổn định, đạt chuẩn ASTM/JIS | ✅ Tốt, phù hợp công trình trong nước |
Giá thành | ❌ Cao hơn 5–15% | ✅ Mềm hơn, không chịu thuế nhập khẩu |
Giao hàng | ❌ 7–30 ngày, có thể trễ hải quan | ✅ Giao nhanh, hàng sẵn kho |
Ứng dụng phù hợp | ✅ Công trình kỹ thuật cao | ✅ Công trình dân dụng, giao gấp |
Nguồn nổi bật | Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc | Hòa Phát, Tisco, Pomina |