Thép Trường Thịnh Phát
Thép Hộp Chữ Nhật 20 x 40Thép Hộp Chữ Nhật 20 x 40Thép Hộp Chữ Nhật 20 x 40Thép Hộp Chữ Nhật 20 x 40Thép Hộp Chữ Nhật 20 x 40Thép Hộp Chữ Nhật 20 x 40Thép Hộp Chữ Nhật 20 x 40

Thép Hộp Chữ Nhật 20 x 40

  • Mã: thcn20-40
  • 103
  • Đường kính: 20 x 40
  • Độ dầy: 1.1ly-3ly
  • Chiều dài: 6000mm
  • Xuất sứ: vietnam-trungquoc
  • Ứng dụng: Thép hộp 20x40, với kích thước và đặc tính cơ học của nó, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, và sản xuất công nghiệp

 


Giới thiệu

Thép hộp 20x40 là loại thép hình chữ nhật được sử dụng phổ biến trong kết cấu xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ khí chế tạo và nội thất. Nhờ tính chất chịu lực tốt, dễ gia công, giá thành hợp lý và độ bền cao, thép hộp 20x40 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật.

Bài viết này cung cấp thông tin chuyên sâu về quy cách kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất, sai số cho phép, kiểm định chất lượng và cách nhận biết sản phẩm chính hãng. Tài liệu hướng đến đối tượng là kỹ sư xây dựng, kỹ thuật viên, và những người cần nắm rõ thông số kỹ thuật khi thiết kế – thi công – đặt mua vật tư thép hộp.

 

Chi tiết sản phẩm

 

 1.Giới thiệu chung về thép hộp chữ nhật 20x40

1. Khái niệm thép hộp chữ nhật là gì?

Thép hộp chữ nhật là loại thép được sản xuất với tiết diện mặt cắt hình chữ nhật. Đây là sản phẩm thép định hình, có kết cấu rỗng bên trong và được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí và sản xuất nội thất. Thép hộp có thể có kích thước lớn hoặc nhỏ, tùy vào mục đích sử dụng. Trong đó, thép hộp 20x40 là loại có cạnh ngắn 20mm và cạnh dài 40mm, kích thước này phù hợp với các công trình nhẹ, yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền cơ học vừa phải.


2. Thông số kỹ thuật của thép hộp 20x40

Một số thông số kỹ thuật cơ bản của thép hộp 20x40:

  • Kích thước tiết diện: 20mm x 40mm

  • Độ dày thành thép: từ 0.7 mm đến 2.0 mm (hoặc hơn)

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây

  • Hình dạng mặt cắt: Hình chữ nhật

  • Loại ống: Hàn (HSS – Hollow Structural Section)

Tùy theo nhu cầu cụ thể, người dùng có thể lựa chọn độ dày và vật liệu phù hợp để đảm bảo khả năng chịu tải và tuổi thọ sử dụng.


3. Phân loại theo vật liệu chế tạo

Thép hộp 20x40 hiện nay được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm phục vụ đa dạng nhu cầu:

  • Thép đen (thép carbon cán nóng): Giá rẻ, dễ gia công, dùng trong môi trường khô ráo.

  • Thép mạ kẽm (mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân): Kháng gỉ tốt hơn, phù hợp với môi trường ngoài trời.

  • Thép không gỉ (inox): Bền đẹp, chống oxy hóa tối ưu, thường dùng trong nội thất cao cấp hoặc công trình yêu cầu độ bền cao.


4. Ưu điểm nổi bật của thép hộp 20x40 so với các loại thép khác

  • Kết cấu rỗng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công

  • Khả năng chịu lực tốt trong kết cấu nhẹ

  • Dễ cắt, hàn, gia công

  • Tính thẩm mỹ cao, dễ sơn phủ hoặc mạ kẽm

  • Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí cho công trình

  • Đa dạng độ dày và vật liệu để lựa chọn theo yêu cầu


5. Ứng dụng trong xây dựng và đời sống

Thép hộp chữ nhật 20x40 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Làm khung cửa sắt, cửa sổ, lan can

  • Thi công mái hiên, nhà khung thép tiền chế

  • Gia công bàn ghế, kệ sắt, giường ngủ

  • Sử dụng trong cơ khí chế tạo, khung xe, giá đỡ

  • Dùng cho các công trình nhà dân dụng, nhà xưởng, kho bãi


6. Tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, TCVN)

Thép hộp 20x40 được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, phổ biến nhất gồm:

  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3466)

  • Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM A500)

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 3783:1983)

  • Tiêu chuẩn châu Âu (EN 10219)

Các tiêu chuẩn này quy định về kích thước, giới hạn sai số, tính chất cơ học và hóa học để đảm bảo chất lượng sản phẩm.


7. Trọng lượng thép hộp 20x40 theo độ dày (tham khảo)

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
0.7 ~1.25 ~7.5
1.0 ~1.77 ~10.6
1.2 ~2.10 ~12.6
1.5 ~2.59 ~15.5
2.0 ~3.39 ~20.3

Trọng lượng thực tế có thể dao động nhẹ tùy theo nguyên liệu và tiêu chuẩn sản xuất.


8. Lưu ý khi chọn mua thép hộp 20x40

  • Chọn đúng độ dày và vật liệu phù hợp với mục đích sử dụng

  • Kiểm tra nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng (CQ, CO)

  • Ưu tiên nhà cung cấp uy tín, có bảo hành

  • So sánh giá theo trọng lượng thực tế, không chỉ theo cây

  • Cân nhắc chi phí vận chuyển, cắt, gia công đi kèm


Kết luận

Thép hộp chữ nhật 20x40 là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ nhờ vào tính linh hoạt, dễ thi công và giá thành hợp lý. Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật, vật liệu và ứng dụng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.


 

2.So sánh thép hộp 20x40 với các loại thép hộp khác

1. Tầm quan trọng của việc chọn đúng kích thước thép hộp

Việc lựa chọn đúng kích thước thép hộp là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo tính chịu lực, tính thẩm mỹtối ưu chi phí cho công trình. Mỗi kích thước thép hộp có khả năng đáp ứng khác nhau về tải trọng, độ cứng và khả năng ứng dụng. Nếu chọn sai kích thước – ví dụ như dùng thép quá nhỏ cho hạng mục chịu tải lớn – có thể dẫn đến mất an toàn, hỏng hóc hoặc lãng phí vật liệu.


2. Thép hộp 20x40 so với các loại thép hộp phổ biến khác

Dưới đây là so sánh thép hộp 20x40 với một số kích thước phổ biến:

Loại thép hộp Kích thước (mm) Ghi chú
Hộp nhỏ hơn 20x20, 25x25 Nhẹ, dùng cho kết cấu phụ, trang trí
20x40 20x40 Phổ biến, dùng cho kết cấu nhẹ, nội thất
Lớn hơn 25x50, 30x60, 40x80 Dùng cho kết cấu chịu lực cao hơn, nhà xưởng

Thép hộp 20x40 thường là lựa chọn trung gian: lớn hơn các loại hộp vuông nhỏ, nhưng nhẹ hơn loại hộp lớn, nên phù hợp với nhiều hạng mục dân dụng.


3. So sánh về kích thước và độ chịu lực

  • Thép hộp 20x40 có chiều dài cạnh lớn hơn loại hộp vuông (20x20, 25x25), giúp tăng khả năng chịu uốn và phân tán lực theo phương ngang.

  • Tuy nhiên, với những công trình yêu cầu chịu tải cao, thép hộp 25x50, 30x60 sẽ có độ cứng lớn hơn, phù hợp làm kết cấu chính (cột, dầm).

  • Tóm lại, 20x40 phù hợp cho kết cấu vừa và nhỏ, không yêu cầu chịu tải nặng.


4. So sánh về trọng lượng – chi phí vận chuyển

Kích thước Trọng lượng trung bình (1.2 mm) Chi phí vận chuyển
20x20 ~1.3 kg/m Thấp
20x40 ~2.1 kg/m Vừa phải
25x50 ~2.7–3.2 kg/m Cao hơn
30x60 ~3.5–4.0 kg/m Cao hơn

Thép hộp 20x40 có trọng lượng trung bình, giúp giảm chi phí vận chuyển và thi công, đặc biệt với công trình dân dụng nhỏ, nhà ở riêng lẻ hoặc cơ khí nội thất.


5. So sánh về giá thành

  • Giá thép hộp tăng theo kích thước và độ dày.

  • 20x40 có giá mềm hơn 25x50, 30x60, nhưng cao hơn các loại hộp vuông nhỏ.

  • Với cùng một độ dày, sự chênh lệch giá chủ yếu đến từ trọng lượng (giá tính theo kg).

  • 20x40 được đánh giá là cân bằng tốt giữa giá cả và hiệu suất sử dụng.


6. Ưu và nhược điểm của thép hộp 20x40

Ưu điểm:

  • Đa dụng, dễ thi công, gia công

  • Trọng lượng vừa phải, vận chuyển dễ dàng

  • Giá cả hợp lý

  • Có thể sử dụng cả trong nhà và ngoài trời (khi mạ kẽm)

Nhược điểm:

  • Không phù hợp cho kết cấu chịu lực lớn

  • Kích thước giới hạn khi cần thi công diện rộng hoặc trọng tải cao

  • Dễ bị chọn nhầm độ dày nếu không tính toán kỹ


7. Gợi ý ứng dụng phù hợp cho thép hộp 20x40

  • Làm khung cửa sắt, khung mái che, mái hiên

  • Làm lan can, hàng rào, khung giường, bàn ghế

  • Kết cấu phụ trong nhà thép tiền chế

  • Nội thất gia dụng, cơ khí dân dụng

  • Không khuyến khích dùng cho cột chịu lực lớn hoặc kết cấu chịu tải nặng


8. Kết luận và lời khuyên

Thép hộp 20x40 là lựa chọn tối ưu cho các công trình vừa và nhỏ, mang lại hiệu quả cao về mặt chi phí và kỹ thuật. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và độ bền, người dùng nên:

  • Chọn đúng độ dày tùy theo mục đích sử dụng

  • Không dùng 20x40 cho hạng mục chịu tải lớn

  • So sánh với các kích thước khác nếu công trình yêu cầu cao hơn về kết cấu

Khi cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ chắc chắn, thép hộp 20x40 là giải pháp thông minh cho cả kỹ sư lẫn thợ thi công.


 

3.Báo giá thép hộp 20x40 mới nhất năm 2025

1. Nhu cầu thị trường thép hộp hiện nay

Thép hộp 20x40 hiện đang là một trong những loại vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất trên thị trường. Với khả năng ứng dụng linh hoạt, độ bền cao và dễ thi công, loại thép này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, cơ khí, trang trí nội thất và nhiều lĩnh vực khác. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang phục hồi mạnh mẽ sau dịch, nhu cầu tiêu thụ thép hộp nói chung và thép hộp 20x40 nói riêng tăng trưởng rõ rệt.


2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp

Giá thép hộp 20x40 có thể dao động theo từng thời điểm, phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Giá nguyên liệu đầu vào như thép cuộn cán nóng, kẽm mạ...

  • Chi phí vận chuyển, đặc biệt khi giá xăng dầu biến động mạnh

  • Tỷ giá ngoại tệ nếu nguyên liệu nhập khẩu

  • Chính sách thuế, thương mại và cung cầu trong nước

  • Quy mô đơn hàng – mua số lượng càng lớn, chiết khấu càng cao


3. Giá thép hộp 20x40 theo từng độ dày (tham khảo)

Độ dày (mm) Thép đen (VNĐ/cây 6m) Thép mạ kẽm (VNĐ/cây 6m)
0.8 56.000 61.000
1.0 70.000 73.000
1.2 86.000 89.000
1.4 100.000 102.000
1.5 109.000 111.000
2.0 143.000 146.000

Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi theo thời điểm, khu vực và nhà cung cấp.


4. Giá theo vật liệu: đen, mạ kẽm, inox

  • Thép hộp đen: Giá thấp nhất, dùng nhiều trong kết cấu trong nhà, nơi khô ráo.

  • Thép hộp mạ kẽm: Giá nhỉnh hơn nhưng có khả năng chống gỉ sét tốt, phù hợp cho công trình ngoài trời.

  • Thép hộp inox: Giá cao nhất nhưng có độ bền vượt trội, thích hợp cho công trình yêu cầu thẩm mỹ hoặc môi trường khắc nghiệt.


5. So sánh giá giữa các nhà cung cấp lớn (tham khảo)

Nhà cung cấp Thép đen (VNĐ/cây) Thép mạ kẽm (VNĐ/cây)
Hòa Phát 56.000 – 109.000 61.000 – 111.000
Hoa Sen 58.000 – 113.000 63.000 – 116.000
Nam Hưng 55.000 – 107.000 60.000 – 110.000

Giá có thể chênh lệch nhẹ tùy theo khu vực, chiết khấu và chính sách riêng từng thời điểm.


6. Chính sách chiết khấu khi mua số lượng lớn

  • Giảm giá theo khối lượng: Càng mua nhiều, giá trên mỗi cây càng giảm.

  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong nội thành hoặc theo giá ưu đãi.

  • Chiết khấu đại lý, công trình từ 1 – 5% tùy quy mô hợp đồng.

  • Hỗ trợ cắt theo yêu cầu, dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận nơi (áp dụng cho khách hàng lớn).


7. Lưu ý khi nhận báo giá và vận chuyển

  • Kiểm tra kỹ độ dày và quy cách (không chỉ nhìn bằng mắt)

  • Yêu cầu báo giá theo trọng lượng hoặc theo cây, tránh nhầm lẫn

  • Xác nhận thời gian giao hàng, chính sách đổi trả nếu hàng bị lỗi

  • Có hợp đồng rõ ràng và hóa đơn đầy đủ để đảm bảo quyền lợi


8. Kết luận: Mua thép hộp 20x40 ở đâu uy tín – giá tốt?

Để đảm bảo mua được thép hộp 20x40 chính hãng, đúng giá và đúng chất lượng, khách hàng nên:

  • Ưu tiên chọn các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Hưng

  • Làm việc với nhà phân phối uy tín, có kho hàng, dịch vụ giao nhận chuyên nghiệp

  • So sánh giá ít nhất 2–3 đơn vị trước khi đặt hàng

  • Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) nếu mua cho công trình lớn

 

4.Thép hộp 20x40 dùng để làm gì?

1. Đặc điểm cơ lý giúp thép hộp ứng dụng rộng rãi

Thép hộp chữ nhật 20x40 là loại thép có tiết diện hình chữ nhật, thành ống mỏng từ 0.8mm đến 2.0mm, kết cấu rỗng nhưng chịu lực tốt. Nhờ cấu trúc hình học ổn định, thép hộp 20x40 có khả năng:

  • Chịu uốn và nén tương đối tốt

  • Dễ hàn, cắt, gia công trong thi công

  • Trọng lượng nhẹ nhưng cứng chắc

  • Khả năng chống gỉ cao nếu mạ kẽm hoặc inox

  • Giá thành hợp lý so với nhiều vật liệu khác

Những đặc điểm trên giúp thép hộp 20x40 trở thành vật liệu đa năng trong cả xây dựng và đời sống.


2. Làm khung nhà thép tiền chế, nhà dân dụng

Thép hộp 20x40 thường được sử dụng để:

  • Làm khung vách, khung xương cho mái tôn, mái che, nhà tiền chế

  • Kết hợp trong các công trình nhẹ, không chịu tải quá lớn

  • Dễ dàng thi công, lắp dựng bằng mối hàn hoặc bulông

Với độ dày từ 1.2–2.0mm, loại thép này đủ cứng để làm kết cấu phụ trong nhà kho, nhà trọ, công trình dân sinh.


3. Làm cửa sắt, khung cửa sổ

Với hình dáng chữ nhật đẹp mắt và độ cứng ổn định, thép hộp 20x40 là lựa chọn phổ biến trong:

  • Khung cửa sắt 1 cánh hoặc 2 cánh

  • Khung bảo vệ cửa sổ, ô thoáng

  • Khung chống trộm hoặc khung che nắng gió

Thép có thể sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm để tăng độ bền và thẩm mỹ, phù hợp với cả phong cách hiện đại lẫn cổ điển.


4. Làm lan can, mái hiên, hàng rào

Thép hộp 20x40 còn được ứng dụng nhiều trong các hạng mục ngoại thất như:

  • Lan can cầu thang, ban công

  • Khung mái hiên, giàn phơi, nhà để xe

  • Cọc hàng rào, cổng sắt, khung chắn gió

Loại thép mạ kẽm sẽ đặc biệt thích hợp vì chống được gỉ sét do mưa nắng và ẩm ướt lâu ngày.


5. Làm khung xe, giường, bàn ghế nội thất

Trong ngành cơ khí gia dụngsản xuất nội thất, thép hộp 20x40 rất được ưa chuộng vì:

  • Dễ gia công, uốn cong hoặc cắt theo thiết kế

  • Có thể phối hợp với gỗ, kính hoặc nhựa

  • Thường dùng để làm:

    • Khung giường sắt, kệ tủ

    • Khung xe ba gác, xe đẩy hàng nhẹ

    • Bàn học, bàn làm việc, kệ TV

Sản phẩm từ thép hộp có độ bền cao hơn so với gỗ, không bị mối mọt.


6. Dùng trong ngành cơ khí, kết cấu nhẹ

Ngoài công trình dân dụng, thép hộp 20x40 còn phục vụ:

  • Kết cấu phụ trợ trong nhà xưởng

  • Giá đỡ máy móc, bệ lắp đặt thiết bị

  • Khung treo biển quảng cáo nhỏ, khung pano, bảng tên công ty

  • Thiết bị y tế, khung thiết bị kỹ thuật nhẹ

Khả năng tùy biến và độ dày đa dạng giúp thép hộp 20x40 phù hợp cho các ứng dụng sản xuất linh hoạt.


7. Ưu điểm so với vật liệu gỗ và nhôm

Tiêu chí Thép hộp 20x40 Gỗ Nhôm
Chịu lực Tốt Trung bình Trung bình – thấp
Độ bền Cao Dễ mục, mối mọt Dễ móp, xước
Gia công Dễ cắt, hàn, khoan Cần dụng cụ chuyên biệt Cần máy móc chính xác
Chống cháy Tốt Kém Trung bình
Giá thành Hợp lý Tăng cao Đắt hơn thép

=> Thép hộp 20x40 nổi bật nhờ độ bền, dễ thi công và tiết kiệm chi phí, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.


8. Kết luận: Tính linh hoạt trong xây dựng và đời sống

Thép hộp 20x40 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình vừa và nhẹ, cả trong nhà và ngoài trời. Nhờ khả năng chịu lực tốt, giá thành hợp lý, dễ thi công và có thể mạ chống gỉ, sản phẩm này đáp ứng tốt các nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.


 

5.Quy cách & Tiêu chuẩn Sản Xuất Thép Hộp 20x40

1. Khái niệm “quy cách” trong ngành thép

Trong ngành thép, “quy cách” là thuật ngữ dùng để chỉ các thông số kỹ thuật chuẩn của sản phẩm, bao gồm:

  • Kích thước tiết diện: chiều rộng × chiều cao

  • Độ dày thành thép (mm)

  • Chiều dài cây (thường là 6m)

  • Loại vật liệu thép: thép đen, mạ kẽm, inox

  • Công nghệ sản xuất: hàn ERW, kéo nguội, cán nóng...

Việc hiểu đúng quy cách giúp kỹ sư lựa chọn vật liệu phù hợp với tải trọng, kết cấu và môi trường làm việc cụ thể.


2. Quy cách phổ biến của thép hộp 20x40

Thép hộp 20x40 là loại thép hình chữ nhật có cạnh ngắn 20 mm, cạnh dài 40 mm, được sản xuất theo nhiều độ dày thành khác nhau:

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m (kg)
0.7 ~1.25 ~7.5
1.0 ~1.77 ~10.6
1.2 ~2.10 ~12.6
1.5 ~2.59 ~15.5
2.0 ~3.39 ~20.3

Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
Loại hình sản xuất: hàn điện trở (ERW), theo dạng ống định hình
Bề mặt: thép đen, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc mạ kẽm điện phân


3. Tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế áp dụng

Thép hộp 20x40 được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo độ chính xác và an toàn sử dụng:

  • TCVN 3783:1983 (Việt Nam) – Thép hàn định hình

  • JIS G3466 (Nhật Bản) – Rectangular steel tubes for general structural purposes

  • ASTM A500 (Hoa Kỳ) – Cold-formed welded and seamless carbon steel structural tubing

  • EN 10219 (Châu Âu) – Welded steel tubes for structural use (non-alloy and fine grain steel)

Mỗi tiêu chuẩn có quy định riêng về thành phần hóa học, giới hạn bền kéo, độ dẻo, dung sai kích thước, và phương pháp kiểm tra.


4. Sai số cho phép theo tiêu chuẩn

Theo tiêu chuẩn JIS G3466 và TCVN:

Hạng mục Sai số cho phép
Bề rộng & chiều cao ±1.0 mm
Độ dày thành ống ±0.15 mm
Độ cong vênh (độ thẳng) ≤ 2.0 mm trên 1m chiều dài
Chiều dài cây thép ±50 mm

Sai số càng nhỏ thì chất lượng càng cao và khả năng thi công chính xác hơn.


5. Kiểm định chất lượng – Chứng chỉ CQ/CO

  • CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng do nhà sản xuất cấp, nêu rõ tiêu chuẩn sản xuất, kết quả kiểm tra cơ lý tính, thành phần hóa học.

  • CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ, xác minh hàng hóa sản xuất trong nước hay nhập khẩu.

Những chứng chỉ này là cơ sở để nghiệm thu công trình, làm hồ sơ dự thầu, hoặc xuất khẩu.


6. Quy cách đóng gói – vận chuyển

Tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu khách hàng, thép hộp 20x40 thường được đóng gói như sau:

  • Buộc bó chặt: từ 50–100 cây/bó bằng đai thép

  • Dán nhãn mã số, lô sản xuất, độ dày

  • Chất lên xe tải bằng cẩu, nâng hạ bằng dây vải mềm

  • Sắp xếp theo chiều dọc để tránh cong vênh

  • Đóng kiện gỗ hoặc pallet (nếu xuất khẩu hoặc đi xa)

Đối với thép mạ kẽm, nên che phủ kín hoặc dùng dầu chống gỉ nếu lưu kho dài ngày.


7. Phân biệt hàng chính hãng và hàng nhái

Hàng chính hãng:

  • Có tem mác rõ ràng (tên thương hiệu, tiêu chuẩn, quy cách)

  • Có CQ/CO đầy đủ

  • Bề mặt đồng đều, không xước sâu, không gỉ

  • Kích thước đúng như niêm yết, không thiếu độ dày

Hàng kém chất lượng:

  • Bị “non” độ dày (ví dụ: công bố 1.2mm, thực tế chỉ 1.0mm)

  • Bề mặt trầy xước, rỗ, không đồng đều

  • Không có nhãn mác, nguồn gốc không rõ ràng

  • Giá quá rẻ bất thường


8. Tư vấn đọc bản vẽ kỹ thuật chính xác

Khi đọc bản vẽ kỹ thuật có sử dụng thép hộp 20x40, cần lưu ý:

  • Ký hiệu thông thường: Hộp 20×40×1.2 (rộng × cao × dày)

  • Vị trí sử dụng: làm khung, giằng, vách ngăn hay kết cấu phụ?

  • Yêu cầu vật liệu: Thép đen/mạ kẽm/inox?

  • Có yêu cầu mạ kẽm sau gia công hay không?

  • Chi tiết hàn, liên kết: xem rõ ký hiệu hàn, chiều dài hàn

  • Chiều dài cắt, số lượng cây: xác định đúng để đặt hàng

Việc đọc đúng bản vẽ giúp tránh mua sai vật tư, tiết kiệm chi phí và thi công chính xác.


Kết luận

Hiểu rõ quy cách và tiêu chuẩn của thép hộp 20x40 là yếu tố quan trọng giúp kỹ thuật viên, kỹ sư và đơn vị thi công đảm bảo chất lượng công trình, độ bền và an toàn. Việc chọn đúng độ dày, tiêu chuẩn và nhà cung cấp uy tín sẽ tối ưu hóa chi phí và hiệu quả thi công.

 

0933.229.119