Thép Trường Thịnh Phát
Thép hộp 175x175Thép hộp 175x175Thép hộp 175x175Thép hộp 175x175Thép hộp 175x175Thép hộp 175x175Thép hộp 175x175Thép hộp 175x175

Thép hộp 175x175

  • Mã: TH175x175
  • 111
  • Sản Phẩm: Thép Hộp Vuông
  • Độ dầy: 0.8mm-5mm
  • Chiều dài: 6m-12m
  • Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Ứng dụng: Thép hộp dùng trong xây dựng, làm khung sườn, cổng rào, nội thất và cơ khí nhờ độ bền cao, dễ gia công.

Thép hộp 175x175 là loại thép hộp vuông có kích thước lớn, được sản xuất từ thép cán nóng với độ dày phổ biến từ 3.0mm đến 12.0mm. Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu lực cực cao, độ bền vượt trội và khả năng chống cong vênh hiệu quả. Bề mặt có thể là thép đen hoặc mạ kẽm, giúp chống gỉ sét, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt. Thép hộp 175x175 thường được sử dụng trong xây dựng nhà thép tiền chế, nhà xưởng, trụ cột và kết cấu chịu tải lớn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ vững chắc và an toàn lâu dài.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới thiệu tổng quan về thép hộp vuông 175x175


Thép hộp vuông 175x175 là gì?

Thép hộp vuông 175x175 là dòng vật liệu kết cấu thép có tiết diện hình vuông, kích thước hai cạnh bằng nhau 175mm, chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m, độ dày phổ biến từ 4.0mm đến 12.0mm. Đây là loại thép hộp cỡ lớn, thường được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép mạ kẽm, tùy theo mục đích sử dụng.

Loại thép này thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực lớn, đòi hỏi độ ổn định cao và khả năng chống biến dạng tốt. Với thiết kế hình vuông và độ dày đa dạng, thép hộp 175x175 mang lại giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình kỹ thuật phức tạp.


✅ Đặc điểm nhận diện và ứng dụng chính trong xây dựng – cơ khí

Đặc điểm nhận diện:

  • Bề mặt phẳng, 4 cạnh vuông góc, kích thước đều 175mm.

  • Có thể là loại thép hộp đen (bề mặt xanh đen tự nhiên) hoặc thép hộp mạ kẽm (bề mặt sáng bóng chống gỉ).

  • Hai đầu thép thường được hàn kín hoặc để rỗng, có in thông tin nhà sản xuất, kích thước và mác thép.

Ứng dụng chính:

Xây dựng công nghiệp: sử dụng cho kết cấu khung thép nhà xưởng, nhà tiền chế, cột chịu lực, giàn mái, cầu vượt…

Cơ khí chế tạo: khung máy, giàn giá chịu lực lớn, bệ đỡ công nghiệp…

Hạ tầng kỹ thuật: dùng làm trụ đỡ, ống dẫn chịu tải trọng, kết cấu thép trạm biến áp, cầu cảng, giàn khoan…


✅ Vì sao dòng thép này phù hợp với các công trình quy mô lớn?

Khả năng chịu tải vượt trội: với tiết diện lớn và độ dày tùy chỉnh, thép hộp vuông 175x175 có khả năng chịu được lực nén, lực uốn và lực xoắn rất cao, giúp đảm bảo an toàn cho các công trình cao tầng hoặc công trình chịu rung động mạnh.

Tính ổn định và đồng đều cao: hình khối vuông giúp phân bố lực đều, giảm thiểu cong vênh trong quá trình sử dụng lâu dài.

Thời gian thi công nhanh: dạng hộp vuông giúp thi công dễ dàng, tiết kiệm thời gian hàn ghép, cắt nối. Đặc biệt, khi dùng thép mạ kẽm, không cần sơn chống gỉ, giảm chi phí bảo trì.

Tối ưu cho công trình lớn: thép hộp 175x175 thường được sử dụng cho các kết cấu thép chịu lực chính như cột trụ, khung xương, thanh chống... trong các nhà máy, khu công nghiệp, trung tâm thương mại, sân vận động, v.v.


Kết luận:
Với những ưu điểm vượt trội về độ cứng, độ bền và khả năng chịu tải, thép hộp vuông 175x175 là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình quy mô lớn cần độ an toàn và tuổi thọ cao. Nếu bạn đang tìm vật liệu vừa bền vững vừa hiệu quả thi công, thì đây chính là dòng thép bạn không nên bỏ qua.


Thông tin ngắn gọn và dễ hiểu về thép hộp vuông 175x175:

Thông tin cơ bản Chi tiết
Kích thước 175x175mm
Chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m
Độ dày phổ biến 4.0mm – 12.0mm
Loại thép Hộp đen hoặc mạ kẽm
Chất liệu Thép cán nóng hoặc mạ kẽm
Ứng dụng chính Khung nhà xưởng, cơ khí, trụ đỡ, kết cấu chịu lực
Ưu điểm nổi bật Cứng, bền, chịu tải cao, dễ thi công

 


2. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của thép hộp vuông 175x175


✅ Kích thước phổ biến, độ dày từ 4.0mm đến 12.0mm

Thép hộp vuông 175x175 là loại thép hộp cỡ lớn, với kích thước mặt cắt vuông chuẩn 175mm x 175mm, thường được sản xuất theo chiều dài tiêu chuẩn 6 mét/cây. Ngoài ra, một số nhà máy có thể cung cấp thép hộp chiều dài 12m hoặc cắt theo yêu cầu riêng của từng dự án.

Dải độ dày phổ biến hiện nay:

Độ dày (mm) 4.0 5.0 6.0 8.0 10.0 12.0

Lưu ý: Càng dày, khả năng chịu lực càng cao – phù hợp cho các kết cấu quan trọng như khung nhà xưởng, trụ chính, kết cấu cầu cảng…


✅ Trọng lượng quy chuẩn theo từng độ dày

Việc tính trọng lượng thép hộp vuông 175x175 rất quan trọng trong dự toán chi phí, tính tải trọng kết cấuvận chuyển thi công. Trọng lượng tiêu chuẩn phụ thuộc vào độ dày thành thép.

Bảng trọng lượng thép hộp vuông 175x175 tham khảo (dài 6m/cây):

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
4.0 ~19.80 ~119.0
5.0 ~24.50 ~147.0
6.0 ~29.00 ~174.0
8.0 ~38.00 ~228.0
10.0 ~46.00 ~276.0
12.0 ~54.00 ~324.0

Ghi chú: Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch khoảng ±5% tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và lớp mạ (nếu có).


✅ Vật liệu chế tạo: CT3, SS400, theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, TCVN…

Để đảm bảo độ bền và khả năng thi công dễ dàng, thép hộp vuông 175x175 thường được sản xuất từ các loại thép cacbon thấp như:

- CT3 (Việt Nam) – dễ hàn, dễ gia công, được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

- SS400 (Nhật Bản) – có khả năng chịu uốn và kéo tốt, phù hợp với kết cấu hạ tầng, nhà thép tiền chế.

- Q235 (Trung Quốc) – tương đương SS400, độ dẻo cao, dễ tạo hình.

Tiêu chuẩn sản xuất thông dụng:

Tiêu chuẩn Quốc gia Mô tả
ASTM A500 Mỹ Thép kết cấu ống hình rỗng, độ bền cao
JIS G3466 Nhật Bản Tiêu chuẩn ống thép định hình dùng trong xây dựng
TCVN 3783 Việt Nam Tiêu chuẩn quốc gia về ống thép hàn định hình

Thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân cũng được sử dụng để tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa – rất phù hợp cho công trình ngoài trời hoặc vùng ven biển.


Tổng kết:
Với kích thước lớn, độ dày đa dạng, trọng lượng rõ ràngtuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, thép hộp vuông 175x175 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình quy mô lớn cần độ ổn định và độ bền vượt trội.


 

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của thép hộp vuông 175x175

Thông số Chi tiết
Kích thước hộp 175mm x 175mm
Chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m
Độ dày phổ biến (mm) 4.0 – 5.0 – 6.0 – 8.0 – 10.0 – 12.0
Trọng lượng (kg/cây 6m) 119 – 147 – 174 – 228 – 276 – 324 (ước tính)
Vật liệu chế tạo CT3, SS400, Q235
Loại thép Hộp đen, mạ kẽm (nhúng nóng, điện phân)
Tiêu chuẩn áp dụng ASTM A500 (Mỹ), JIS G3466 (Nhật), TCVN 3783

Ghi chú: Trọng lượng thực tế ±5% tùy theo mác thép và lớp mạ.


 


3. Ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông 175x175


✅ Kết cấu siêu cứng, chịu tải trọng cực cao

Thép hộp vuông 175x175 có mặt cắt lớn, kết hợp với độ dày từ 4.0mm đến 12.0mm, giúp sản phẩm đạt độ cứng vượt trội, đặc biệt trong các ứng dụng chịu lực nặng.

  • Cấu trúc hình hộp vuông tạo sự ổn định tối đa, giúp thép không bị biến dạng khi chịu lực nén, lực kéo hoặc uốn xoắn.

  • Khả năng phân bổ tải trọng đều trên toàn bộ tiết diện giúp hạn chế tập trung ứng suất tại một điểm, tăng tuổi thọ và độ an toàn cho công trình.

  • Thép hộp 175x175 phù hợp cho các kết cấu chính như: dầm cầu, cột nhà tiền chế, khung kết cấu nhà cao tầng, khung xưởng quy mô lớn.

 Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi độ bền kết cấu cao và khả năng chịu tải trọng lớn.


✅ Độ bền cao, chống gỉ sét tốt trong môi trường khắc nghiệt

Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của thép hộp vuông 175x175 là khả năng chống ăn mòn, đặc biệt khi được mạ kẽm nhúng nóng.

  • Lớp mạ kẽm giúp tạo lớp phủ bảo vệ bề mặt thép khỏi tác động của nước, hơi ẩm, hóa chất và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Khả năng chống oxy hóa tự nhiên giúp kéo dài tuổi thọ của kết cấu, ngay cả khi được lắp đặt ngoài trời hoặc tại các khu vực có khí hậu khắc nghiệt như vùng biển.

  • Ngoài ra, các loại thép sử dụng như CT3, SS400, Q235… đều là thép carbon chất lượng cao, có khả năng thích ứng tốt với môi trường làm việc liên tục.

 Thép hộp 175x175 được ưa chuộng trong:

  • Khu công nghiệp, khu chế xuất

  • Nhà máy hóa chất, hệ thống ống dẫn

  • Các công trình ngoài trời, mái che sân vận động, nhà xe...


✅ Tiết kiệm chi phí bảo trì, độ ổn định dài lâu

Sử dụng thép hộp vuông 175x175 giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì và sửa chữa nhờ:

  • Độ bền cơ học cao nên ít gặp tình trạng cong vênh, nứt gãy, mài mòn trong quá trình sử dụng.

  • Khả năng chống gỉ sét giúp không cần sơn lại định kỳ, tiết kiệm vật tư và nhân công duy tu.

  • Quá trình thi công cũng nhanh chóng hơn do tiêu chuẩn hóa kích thước, dễ dàng cắt, hàn và lắp ráp trên công trường.

 Lợi ích kinh tế rõ ràng:

  • Giảm tổng chi phí đầu tư dài hạn

  • Tăng tuổi thọ kết cấu > 20 – 30 năm nếu bảo quản đúng cách

  • Đảm bảo tiến độ thi công cho các công trình quy mô lớn


Kết luận:
Thép hộp vuông 175x175 hội tụ đầy đủ các yếu tố về độ cứng – độ bền – khả năng thích nghi, là vật liệu chiến lược cho những ai cần đảm bảo an toàn – tiết kiệm – hiệu quả lâu dài trong xây dựng và sản xuất công nghiệp.


 

 Ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông 175x175

Ưu điểm Chi tiết nổi bật
Chịu tải trọng cực cao - Tiết diện lớn, dày từ 4.0–12.0mm- Kháng lực nén, kéo, uốn xoắn vượt trội
Phân bố lực ổn định - Hạn chế cong vênh, tập trung ứng suất- Tăng độ bền và tuổi thọ công trình
Chống gỉ tốt (khi mạ kẽm) - Lớp mạ bảo vệ thép khỏi ăn mòn, thời tiết- Phù hợp vùng biển, công trình ngoài trời
Ít bảo trì, thi công nhanh - Không cần sơn phủ định kỳ- Dễ cắt, hàn, lắp đặt tại công trường
Tiết kiệm chi phí lâu dài - Tuổi thọ cao > 20–30 năm- Giảm chi phí duy tu và sửa chữa

 

 

4. Phân loại thép hộp vuông 175x175 trên thị trường


✅ Thép hộp đen 175x175 – Giá tốt, phù hợp cho kết cấu trong nhà

Thép hộp đen 175x175 là loại được sản xuất từ thép carbon nguyên chất, chưa qua xử lý bề mặt bằng lớp mạ kẽm. Đây là sản phẩm phổ biến nhờ chi phí sản xuất thấp và hiệu quả kinh tế cao.

Đặc điểm nhận biết:

  • Bề mặt có màu đen hoặc xanh xám, không bóng.

  • Thường có lớp dầu mỏng để chống rỉ nhẹ trong quá trình lưu kho.

Ứng dụng phổ biến:

  • Kết cấu khung sườn bên trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế.

  • Làm cột, đà ngang, khung giá đỡ nội thất, thiết bị công nghiệp trong môi trường khô ráo.

  • Ứng dụng trong các công trình không yêu cầu chống gỉ sét quá cao.

Ưu điểm chính:

  • Giá rẻ hơn từ 10–20% so với thép hộp mạ kẽm.

  • Dễ gia công, hàn cắt nhanh chóng.

  • Phù hợp cho các dự án cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.


✅ Thép hộp mạ kẽm 175x175 – Chống ăn mòn, lý tưởng cho không gian ngoài trời

Thép hộp vuông 175x175 mạ kẽm là phiên bản được xử lý bằng lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, giúp tăng khả năng chống gỉ vượt trội.

Đặc điểm nổi bật:

  • Bề mặt sáng bóng, trơn mịn, có ánh kim loại đặc trưng.

  • Lớp mạ bảo vệ bám chặt, không bong tróc khi gia công.

Ứng dụng thực tế:

  • Làm cột trụ, lan can, khung mái che ngoài trời.

  • Dùng trong môi trường ẩm, ven biển, khu vực công nghiệp hóa chất.

  • Được sử dụng trong các công trình công cộng cần độ bền lâu dài như sân vận động, nhà ga, cầu vượt…

Ưu điểm nổi bật:

  • Chống gỉ sét hiệu quả trong thời gian dài (10–20 năm).

  • Giảm thiểu chi phí sơn phủ bảo vệ, bảo trì định kỳ.

  • Nâng cao tuổi thọ và độ bền tổng thể cho công trình.


✅ Phân loại theo độ dày và ứng dụng kỹ thuật

Ngoài phân loại theo lớp mạ, thép hộp vuông 175x175 còn được chia theo độ dày thành hộp, mỗi loại phù hợp với những mục đích sử dụng khác nhau:

Độ dày (mm) Ứng dụng tiêu biểu
4.0 – 6.0 Làm khung nhẹ, cột phụ, hệ thống lắp ghép di động.
7.0 – 9.0 Kết cấu chính cho nhà thép tiền chế, nhà kho, giàn kèo.
10.0 – 12.0 Dùng cho công trình trọng tải lớn như cầu, cột trụ chịu lực, nhà cao tầng.

Lưu ý: Độ dày càng lớn thì trọng lượng tăng, khả năng chịu lực càng cao, nhưng giá thành cũng sẽ cao hơn. Do đó, việc lựa chọn độ dày phù hợp theo nhu cầu thực tế sẽ giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu suất sử dụng.


Gợi ý chọn lựa:

  • Nếu thi công công trình ngoài trời hoặc gần biển, nên ưu tiên thép hộp mạ kẽm ≥ 6.0mm.

  • Với nhà máy hoặc nhà thép có kết cấu bên trong, thép hộp đen 4.0mm – 6.0mm là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.


Bảng phân loại thép hộp vuông 175x175 


Phân loại Đặc điểm Ứng dụng Ưu điểm
Hộp đen Không mạ kẽm, màu đen/xám Kết cấu trong nhà Giá rẻ, dễ gia công
Hộp mạ kẽm Bề mặt sáng bóng, chống gỉ tốt Ngoài trời, ven biển Bền lâu, ít bảo trì
Theo độ dày 4–6mm: nhẹ7–9mm: trung bình10–12mm: tải nặng Tuỳ kết cấu & tải trọng Linh hoạt, tối ưu hiệu quả

 


5. Bảng trọng lượng thép hộp vuông 175x175 theo độ dày


✅ Công thức tính trọng lượng lý thuyết thép hộp vuông

✅ Trọng lượng thép hộp vuông 175x175 được tính theo công thức chuẩn kỹ thuật:

Trọng lượng (kg/m) = [(A + B) × 2 × độ dày (mm) × 7.85] / 1000

✅ Trong đó:

  • A = B = 175mm (kích thước cạnh hộp)

  • Độ dày: Tùy theo yêu cầu (4.0mm – 12.0mm)

  • 7.85 là khối lượng riêng của thép (g/cm³)

✅ Nhờ áp dụng công thức này, bạn có thể:

  • Tính toán chính xác trọng lượng trên mỗi mét dài thép.

  • Ước lượng chi phí thi công, vận chuyển dễ dàng.

  • Đặt hàng theo khối lượng cụ thể, tránh thừa – thiếu vật tư.


✅ Bảng trọng lượng thép hộp 175x175 theo từng độ dày

✅ Dưới đây là bảng tra trọng lượng lý thuyết của thép hộp vuông 175x175 (chiều dài mỗi cây là 6m):

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
4.0 19.71 118.26
5.0 24.55 147.30
6.0 29.39 176.34
7.0 34.23 205.38
8.0 39.07 234.42
9.0 43.91 263.46
10.0 48.75 292.50
11.0 53.59 321.54
12.0 58.43 350.58

✅ Ghi chú: Thép hộp mạ kẽm sẽ có trọng lượng cao hơn từ 2–3% do lớp mạ ngoài.


✅ Ứng dụng trọng lượng trong tính toán kỹ thuật và thi công

Tính tải trọng công trình: Giúp kỹ sư xác định chính xác tổng tải trọng, từ đó lựa chọn dầm, móng và kết cấu phù hợp.

Ước lượng chi phí vận chuyển: Trọng lượng rõ ràng giúp doanh nghiệp tối ưu kế hoạch bốc xếp, thuê xe tải.

Đặt hàng chính xác: Biết trọng lượng từng cây giúp bạn đặt đúng khối lượng cần dùng, tránh thiếu hụt hoặc tồn kho dư thừa.

Tính toán chi phí dự toán: Là dữ liệu quan trọng khi lập bảng tiên lượng, hồ sơ mời thầu hoặc báo giá thi công.


✅ Lưu ý khi sử dụng bảng trọng lượng

✅ Trọng lượng lý thuyết có thể chênh lệch nhẹ so với trọng lượng thực tế do sai số sản xuất hoặc lớp mạ kẽm.

✅ Nên đo lại thực tế bằng cân công nghiệp nếu cần độ chính xác cao cho công trình lớn.

✅ Ưu tiên chọn thép từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo đúng độ dày, không “ăn mỏng thành”.


✅ Tư vấn miễn phí và cung cấp bảng trọng lượng chi tiết

✅ Nếu bạn cần hỗ trợ tính toán trọng lượng, dự toán chi phí hay bảng tra cho các kích thước khác, hãy liên hệ:

- Thép Trường Thịnh Phát – Chuyên cung cấp thép hộp vuông chuẩn thông số, đúng tiêu chuẩn, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh chóng.

- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com


 Bảng trọng lượng thép hộp vuông 175x175

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
4.0 19.71 118.26
5.0 24.55 147.30
6.0 29.39 176.34
7.0 34.23 205.38
8.0 39.07 234.42
9.0 43.91 263.46
10.0 48.75 292.50
11.0 53.59 321.54
12.0 58.43 350.58

Lưu ý: Trọng lượng thép hộp mạ kẽm có thể tăng thêm 2–3% do lớp mạ bên ngoài.


 

 

6. Giá thép hộp vuông 175x175 mới nhất


✅ Bảng giá tham khảo theo từng độ dày và loại mạ

Giá thép hộp vuông 175x175 thường thay đổi theo độ dày thành hộpbề mặt hoàn thiện (thép đen hoặc thép mạ kẽm). Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất quý 2/2025:

Loại thép hộp 175x175 Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/kg) Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
Thép hộp đen 175x175 4.0 17.500 – 18.500 ~4.000.000 – 4.400.000
Thép hộp đen 175x175 6.0 18.000 – 19.500 ~5.300.000 – 5.800.000
Thép hộp đen 175x175 8.0 18.500 – 20.000 ~6.800.000 – 7.400.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175 4.0 22.000 – 23.500 ~4.900.000 – 5.300.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175 6.0 22.500 – 24.000 ~6.600.000 – 7.000.000
Thép hộp mạ kẽm 175x175 8.0 23.000 – 24.500 ~8.300.000 – 8.900.000

Ghi chú:

  • Giá đã bao gồm VAT, cập nhật đến tháng 6/2025.

  • Giá có thể thay đổi theo khu vực, số lượng đơn hàng và biến động thị trường nguyên liệu.

  • Đơn vị tính: cây thép dài tiêu chuẩn 6m.


✅ Yếu tố ảnh hưởng đến giá: vật liệu, thương hiệu, nguồn gốc

Giá thép hộp vuông 175x175 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là:

1. Loại nguyên liệu chế tạo

  • Thép CT3 và SS400: giá mềm hơn, phổ biến trong kết cấu dân dụng.

  • Thép mác cao hoặc mạ nhúng kẽm nóng: giá cao nhưng chống ăn mòn vượt trội.

2. Thương hiệu sản xuất

  • Các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Nam Kim, TVP... thường có giá cao hơn do chất lượng đồng đều, sai số thấp.

  • Hàng không rõ nguồn gốc có thể rẻ nhưng tiềm ẩn rủi ro về độ bền, độ dày không đạt chuẩn.

3. Nguồn gốc xuất xứ

  • Thép trong nước có mức giá ổn định và chi phí vận chuyển thấp hơn.

  • Thép nhập khẩu từ Hàn, Nhật, Trung Quốc có thể cao hơn tùy vào chính sách thuế và tỷ giá.

4. Thị trường nguyên liệu & chi phí vận chuyển

  • Biến động giá phôi thép, quặng sắt, nhiên liệu sẽ kéo giá thành phẩm tăng/giảm tương ứng.

  • Giá xăng dầu và cước vận chuyển tăng cũng làm giá thép đầu vào biến động theo.


✅ Mẹo mua giá tốt: mua sỉ, chọn nhà phân phối uy tín

1. Ưu tiên mua số lượng lớn theo lô

  • Khi mua từ 3 tấn trở lên, bạn thường sẽ nhận được chiết khấu tốt hơn 3–8% so với mua lẻ từng cây.

  • Nhiều đơn vị còn hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong nội thành hoặc chiết khấu vận chuyển liên tỉnh.

2. Chọn đúng thời điểm trong năm

  • Thời điểm lý tưởng để mua giá tốt là đầu năm hoặc giữa mùa mưa, khi nhu cầu xây dựng giảm, giá thường ổn định hơn.

  • Tránh mua vào cuối quý 3 – đầu quý 4, khi giá thép thường tăng do nhu cầu dồn dập.

3. Tìm đến nhà phân phối uy tín

  • Những đơn vị có nguồn hàng lớn và ổn định sẽ đưa ra mức giá cạnh tranh hơn.

  • Bạn sẽ được đảm bảo đầy đủ các chứng từ như CO – CQ, bảo hành kỹ thuật, đổi trả rõ ràng nếu có lỗi.


✅ Địa chỉ uy tín cung cấp thép hộp vuông 175x175 giá tốt

???? Thép Trường Thịnh Phát – Đơn vị chuyên phân phối thép hộp vuông 175x175 chất lượng cao, đa dạng độ dày, giá tốt cho mọi công trình.

✅ Báo giá nhanh – giao hàng tận nơi – chiết khấu đơn hàng lớn!
???? Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com


Bảng giá thép hộp vuông 175x175 mới nhất (Q2/2025)

Loại thép Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/kg) Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
Thép hộp đen 4.0 17.500 – 18.500 ~4.000.000 – 4.400.000
  6.0 18.000 – 19.500 ~5.300.000 – 5.800.000
  8.0 18.500 – 20.000 ~6.800.000 – 7.400.000
Thép hộp mạ kẽm 4.0 22.000 – 23.500 ~4.900.000 – 5.300.000
  6.0 22.500 – 24.000 ~6.600.000 – 7.000.000
  8.0 23.000 – 24.500 ~8.300.000 – 8.900.000

Ghi chú:

  • Giá đã bao gồm VAT, cập nhật tháng 6/2025.

  • Giá thực tế phụ thuộc vào số lượng, thương hiệu, vùng miền và biến động thị trường.


 


7. Ứng dụng thực tế của thép hộp vuông 175x175


✅ Nhà thép tiền chế, nhà kho, nhà xưởng quy mô lớn

Thép hộp vuông 175x175 là vật liệu lý tưởng cho các công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc và khả năng chịu tải trọng lớn:

  • Trong nhà thép tiền chế, thép hộp được sử dụng làm khung chính, cột trụ, giằng ngang, đảm bảo khả năng chịu lực và ổn định kết cấu.

  • Tại các kho hàng quy mô lớn, thép hộp vuông giúp xây dựng hệ khung chịu tải hiệu quả, hạn chế độ võng, đảm bảo an toàn khi lưu trữ hàng hóa nặng.

  • Với nhà xưởng sản xuất, kết cấu thép hộp giúp tăng độ bền, dễ thi công, tiết kiệm chi phí móng và thời gian hoàn thiện.


✅ Khung sườn chịu tải, giàn mái, cột nhà cao tầng

Thép hộp 175x175 có tiết diện lớn, thành dày nên rất phù hợp với các vị trí kết cấu chịu lực chính:

  • Dùng làm khung sườn cho nhà cao tầng, nhà máy sản xuất hoặc trung tâm thương mại, đảm bảo tải trọng cho toàn bộ công trình.

  • Sử dụng trong giàn mái, mái vòm, mái nhà thép lớn nhờ khả năng phân bố lực đều, tránh cong vênh do lực gió hoặc tải trọng mái.

  • Làm cột chịu lực, giúp tăng độ ổn định kết cấu, hạn chế rung chấn và biến dạng khi chịu tải động.


✅ Các công trình cầu đường, trạm điện, công nghiệp nặng

Trong các công trình hạ tầng và công nghiệp nặng, thép hộp vuông 175x175 phát huy vai trò quan trọng:

  • Trong cầu đường: thép hộp lớn được dùng làm dầm đỡ, trụ đứng, khung kết cấu nhịp cầu – nơi cần chịu mỏi và tải trọng lớn thường xuyên.

  • Tại các trạm điện, trạm biến áp: thép hộp được chọn vì khả năng chịu được môi trường ngoài trời, chống rỉ và không bị cong vênh theo thời gian.

  • Trong nhà máy công nghiệp nặng như luyện kim, nhà máy xi măng hoặc hóa chất, thép hộp 175x175 là vật liệu ưu tiên để chế tạo khung giá đỡ, kết cấu chống rung và các hệ thống khung đỡ máy móc.


✅ Vì sao thép hộp vuông 175x175 được ưa chuộng trong công trình lớn?

  • Khả năng chịu tải vượt trội: Diện tích mặt cắt lớn, thành dày giúp chịu nén và uốn tốt hơn so với các loại thép nhỏ.

  • Độ bền cao, chống cong vênh: Đặc biệt phù hợp với công trình yêu cầu sử dụng lâu dài, tải trọng nặng hoặc môi trường khắc nghiệt.

  • Dễ thi công và kết nối: Có thể kết hợp với các chi tiết hàn, bu lông dễ dàng trong hệ kết cấu thép hiện đại.


Nếu bạn cần bảng báo giá mới nhất hoặc tư vấn về lựa chọn độ dày phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ:

Thép Trường Thịnh Phát – Đơn vị phân phối thép hộp vuông 175x175 chính hãng, giao hàng toàn quốc.

- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com


Ứng dụng thực tế của thép hộp vuông 175x175:

Ứng dụng Mô tả ngắn gọn
Nhà thép tiền chế, kho xưởng Khung chính, cột trụ, giằng ngang, chịu tải lớn
Nhà cao tầng, giàn mái Khung sườn, cột chịu lực, giàn mái, chống cong vênh
Cầu đường, trạm điện, công nghiệp nặng Dầm đỡ, trụ cầu, khung máy móc, chống mài mòn

 

 

8. So sánh thép hộp vuông 175x175 với các kích thước khác

Thép hộp vuông có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến nhất trong nhóm thép hộp cỡ lớn là 150x150, 175x175 và 200x200. Vậy thép hộp 175x175 có gì khác biệt? Khi nào nên chọn kích thước này thay vì loại nhỏ hoặc lớn hơn?


✅ Khác biệt với thép hộp 150x150 và 200x200

Tiêu chí Thép hộp 150x150 Thép hộp 175x175 Thép hộp 200x200
Kích thước (mm) 150 x 150 175 x 175 200 x 200
Trọng lượng (tùy độ dày) Nhẹ hơn Trung bình Nặng hơn
Khả năng chịu lực Tốt Rất tốt Xuất sắc
Ứng dụng phổ biến Nhà xưởng, khung phụ Khung chính, cột trụ lớn Cầu đường, công nghiệp nặng
Giá thành Tiết kiệm hơn Cân đối Cao hơn

Tóm lại: Thép hộp 175x175 là giải pháp trung gian lý tưởng – mạnh mẽ hơn 150x150 nhưng nhẹ hơn 200x200, phù hợp với công trình cần chịu lực lớn nhưng vẫn tối ưu chi phí thi công và trọng tải công trình.


✅ Khi nào nên chọn kích cỡ 175x175?

Bạn nên lựa chọn thép hộp vuông 175x175 khi công trình có các yếu tố sau:

  • Công trình trung – đại quy mô: nhà thép tiền chế, nhà máy, trung tâm logistics.

  • Yêu cầu chịu tải cao nhưng không vượt ngưỡng hạ tầng nền móng: như cột chính nhà xưởng, giàn khung mái rộng.

  • Không gian đòi hỏi kết cấu lớn nhưng thi công nhanh: vì 175x175 dễ vận chuyển, dễ lắp dựng hơn so với thép 200x200.

  • Muốn tối ưu chi phí thay vì chọn 200x200: nếu 150x150 chưa đủ chịu lực, nhưng dùng 200x200 là dư thừa – 175x175 là lựa chọn thông minh.


✅ Kinh nghiệm lựa chọn phù hợp theo mục đích thi công

1. Với công trình dân dụng, nhà ở nhiều tầng:

  • Chỉ nên dùng thép 175x175 cho phần cột chính, dầm chính, tránh dùng ở những hạng mục nhỏ để không làm đội chi phí.

2. Với nhà xưởng, khung kho, showroom:

  • Thép 175x175 là lựa chọn hợp lý cho cột trụ, khung giàn chịu lực, đảm bảo độ vững chắc nhưng vẫn dễ thi công.

3. Với công trình công nghiệp, hạ tầng giao thông:

  • Nếu yêu cầu tải trọng cực lớn, rung động thường xuyên thì thép 200x200 sẽ phù hợp hơn. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, thép 175x175 vẫn đáp ứng tốt nếu được bố trí kết cấu hợp lý và tiết kiệm chi phí đáng kể.


✅ Lời khuyên từ chuyên gia kết cấu:

"Không phải thép lớn nhất là tốt nhất, mà phải là loại phù hợp nhất với tải trọng thiết kế, địa hình công trình và chi phí đầu tư. Thép hộp vuông 175x175 hiện là lựa chọn thông minh nhất cho các công trình cần cân bằng giữa khả năng chịu lực và tính kinh tế."


- Bạn cần tư vấn chọn loại thép phù hợp theo thiết kế thực tế?
- Liên hệ ngay Thép Trường Thịnh Phát để được kỹ sư kết cấu hỗ trợ tận tình và báo giá chính xác!

- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com


So sánh thép hộp vuông 175x175 với các kích thước khác:

Tiêu chí Thép hộp 150x150 Thép hộp 175x175 Thép hộp 200x200
Kích thước (mm) 150 x 150 175 x 175 200 x 200
Trọng lượng (tùy độ dày) Nhẹ hơn Trung bình Nặng hơn
Khả năng chịu lực Tốt Rất tốt Xuất sắc
Ứng dụng phổ biến Nhà xưởng, khung phụ Khung chính, cột trụ lớn Cầu đường, công nghiệp nặng
Giá thành Tiết kiệm hơn Cân đối Cao hơn

 


9. Mẹo nhận biết thép hộp vuông 175x175 chất lượng cao

Trong thị trường vật liệu xây dựng hiện nay, việc phân biệt thép hộp vuông 175x175 chất lượng cao với hàng giả, hàng kém chất lượng là vô cùng quan trọng. Một sản phẩm không đạt chuẩn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ bền và an toàn công trình. Dưới đây là những mẹo nhận biết đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn lựa chọn thép hộp chuẩn, đáng tin cậy.


✅ Kiểm tra trực tiếp bề mặt, mối hàn, kích thước

Một trong những cách nhanh chóng nhất để đánh giá chất lượng thép hộp vuông là kiểm tra bằng mắt thường và thước đo kỹ thuật:

  • Bề mặt thép phải trơn láng, không bong tróc sơn hoặc lớp mạ, không có rỉ sét, trầy xước sâu hoặc các vết lõm bất thường.

  • Mối hàn dọc phải thẳng, đều, không rỗ khí, không lồi lõm – đây là dấu hiệu cho thấy sản phẩm được hàn tự động bằng dây chuyền công nghiệp.

  • Đo kích thước thật của cạnh hộp phải đạt đúng tiêu chuẩn 175x175mm, sai số cho phép chỉ dưới ±0.5mm. Thành thép cũng phải đồng đều, không cong vênh hay móp méo.

Mẹo nhỏ: Hãy dùng thước kẹp hoặc panme điện tử để đo chính xác độ dày thành hộp – hàng giả thường làm mỏng hơn thực tế để giảm giá thành.


✅ Yêu cầu chứng chỉ CO, CQ rõ ràng từ nhà cung cấp

CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) là hai loại chứng từ bắt buộc để xác minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm:

  • CO – Giấy chứng nhận xuất xứ: cho biết thép được sản xuất tại đâu (Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc...). CO uy tín thường có dấu đỏ, mã lô hàng, số container và tên nhà máy.

  • CQ – Giấy chứng nhận chất lượng: thể hiện tiêu chuẩn sản xuất như ASTM A500, JIS G3466, TCVN 3783... CQ chuẩn sẽ đi kèm kết quả test cơ lý, thành phần hóa học và lô sản xuất.

 Đừng ngại yêu cầu bản scan chứng từ và tem nhãn trước khi đặt hàng số lượng lớn. Những nhà cung cấp uy tín luôn sẵn sàng cung cấp đầy đủ hồ sơ minh bạch.


✅ Cách phân biệt hàng chính hãng với hàng giả, hàng nhái

Trong thực tế, không ít sản phẩm thép hộp được làm nhái bằng cách:

  • Gia công thép mỏng hơn tiêu chuẩn nhưng in độ dày sai lệch để lừa người tiêu dùng.

  • Sử dụng phôi thép tái chế, thành phần kém ổn định, dễ bị gãy giòn sau vài năm sử dụng.

  • In giả tên nhà máy nổi tiếng lên sản phẩm (như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim...) để bán với giá thấp.

Cách kiểm tra hiệu quả:

  • ✅ So sánh trọng lượng thực tế trên cân với bảng trọng lượng lý thuyết.

  • ✅ Quan sát logo dập nổi hoặc in laser trên thân thép – hàng thật thường có mã số lô, nhà máy.

  • ✅ Đến tận kho hàng, xem quy trình bốc xếp, bao bì, tem mác – hàng chính hãng luôn được đóng bó gọn gàng, in đầy đủ thông tin.


✅ Lời khuyên chọn mua an toàn

"Mua thép không chỉ là chọn đúng kích thước, mà là đầu tư vào chất lượng công trình dài hạn. Hãy chọn nhà cung cấp có thương hiệu, minh bạch chứng từ và được đánh giá cao trên thị trường."


✅ Gợi ý địa chỉ uy tín: Thép Trường Thịnh Phát

 Là một trong những đơn vị đi đầu trong phân phối thép hộp vuông 175x175 chất lượng cao, Trường Thịnh Phát cam kết:

  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, TCVN.

  • Có đầy đủ CO, CQ, hóa đơn VAT minh bạch.

  • Giá tốt, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc.

- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com


Bảng mẹo nhận biết :

Tiêu chí Mẹo nhận biết
Bề mặt & mối hàn Trơn láng, mối hàn đều, không rỗ
Kích thước & độ dày Đúng 175x175 ±0.5mm, đo chính xác
Chứng chỉ CO, CQ Có CO, CQ rõ ràng, dấu đỏ, tiêu chuẩn
Hàng thật/nhái So sánh cân nặng, kiểm tra logo
Lời khuyên Chọn nhà cung cấp uy tín

 


10. Quy trình sản xuất thép hộp vuông 175x175

Thép hộp vuông 175x175 là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình quy mô lớn, đòi hỏi độ chính xác và chất lượng cao. Để đảm bảo đạt chuẩn về độ bền, độ cứng và tính đồng đều, quá trình sản xuất thép hộp vuông được thực hiện theo một quy trình nghiêm ngặt và hiện đại. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình sản xuất thép hộp vuông 175x175 theo tiêu chuẩn quốc tế.


✅ 1. Từ phôi thép đến cán nóng tạo dải thép

Quy trình bắt đầu từ phôi thép nguyên khối – thường là loại phôi cán vuông hoặc phôi tấm. Phôi được nung chảy ở nhiệt độ cao khoảng 1.100–1.250°C để đạt độ dẻo thích hợp.

  • Phôi sau đó được đưa vào dây chuyền cán nóng, tạo thành dải thép cuộn có chiều rộng và độ dày theo yêu cầu (độ dày từ 4.0mm đến 12.0mm với thép hộp 175x175).

  • Trong giai đoạn này, bề mặt thép được xử lý loại bỏ tạp chất, vảy oxi hóa và tạo bề mặt mịn.


✅ 2. Tạo hình hộp vuông bằng công nghệ tạo dáng liên tục

Dải thép sau cán được duỗi thẳng và đưa qua hệ thống khuôn định hình. Nhờ vào hệ thống con lăn và khuôn dẫn hướng:

  • Dải thép được uốn liên tục thành dạng ống tròn hoặc dạng chữ nhật trước, sau đó nắn thành hình vuông 175x175mm với độ chính xác cao.

  • Giai đoạn này đòi hỏi sự đồng bộ trong tốc độ và áp lực giữa các con lăn để tránh biến dạng, đảm bảo thành hộp đồng đều.


✅ 3. Hàn kín thân thép bằng công nghệ hàn cao tần

Đây là bước quyết định đến chất lượng của mối nối:

  • Công nghệ hàn cao tần (HF – High Frequency Welding) được sử dụng để nối hai mép thép lại với nhau thành một khối hộp hoàn chỉnh.

  • Quá trình hàn diễn ra cực nhanh, mối hàn đẹp, gọn, không lộ mối, và có độ bền cao.

  • Sau hàn, mối nối được làm sạch bằng dao gọt mối hàn và kiểm tra bằng mắt hoặc máy soi siêu âm.


✅ 4. Làm nguội – xử lý bề mặt – mạ kẽm (nếu có)

Sau khi hàn xong:

  • Thép hộp được làm nguội nhanh bằng hệ thống phun nước áp lực cao để ổn định kết cấu bên trong.

  • Bề mặt thép sau đó được tẩy dầu, tẩy gỉ để chuẩn bị cho quá trình mạ.

  • Tùy theo yêu cầu sản phẩm, thép sẽ được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ ngoài trời.


✅ 5. Cắt theo chiều dài – đóng gói – dán nhãn

Khi đạt hình dạng và tính chất yêu cầu:

  • Thép hộp được cắt tự động theo chiều dài tiêu chuẩn (6m hoặc theo đơn đặt hàng).

  • Từng bó thép được đóng gói gọn gàng, đai thép chắc chắn, dán tem ghi rõ thông tin sản phẩm như:

    • Kích thước: 175x175mm

    • Độ dày: 4.0mm – 12.0mm

    • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, TCVN

    • Ngày sản xuất – số lô – tên nhà máy


✅ 6. Kiểm định chất lượng đầu ra nghiêm ngặt

Trước khi xuất xưởng, tất cả các lô thép hộp vuông đều phải trải qua kiểm định chất lượng:

  • Kiểm tra cơ lý: độ cứng, độ bền kéo, độ giãn dài, giới hạn chảy...

  • Kiểm tra kích thước: chiều rộng cạnh, độ dày thành hộp, độ sai lệch kích thước.

  • Kiểm tra mối hàn: bằng siêu âm hoặc kiểm tra từ tính để phát hiện lỗi bên trong.

  • Chỉ những sản phẩm đạt đủ tiêu chuẩn CO, CQ mới được phép lưu thông trên thị trường.


✅ Kết luận

Quy trình sản xuất thép hộp vuông 175x175 đòi hỏi sự chính xác cao và công nghệ hiện đại từ khâu chọn nguyên liệu đến kiểm định đầu ra. Nhờ vậy, sản phẩm mới đạt được độ cứng vững, khả năng chịu lực vượt trội và độ bền lâu dài trong thực tế thi công.


Quy trình sản xuất thép hộp vuông 175x175:

Bước Quy trình sản xuất Mô tả ngắn gọn
1 Cán nóng từ phôi thép Nung phôi, cán nóng tạo dải thép cuộn
2 Tạo hình liên tục Uốn dải thép thành hình vuông 175x175
3 Hàn cao tần Hàn nối mép thép thành hộp kín, mối hàn bền đẹp
4 Làm nguội & xử lý bề mặt Phun nước làm nguội, tẩy gỉ, mạ kẽm (nếu có)
5 Cắt theo chiều dài & đóng gói Cắt tự động, đóng bó, dán nhãn thông tin rõ ràng
6 Kiểm định chất lượng đầu ra Kiểm tra cơ lý, kích thước, mối hàn, CO-CQ

 

11. Hướng dẫn thi công thép hộp vuông 175x175 hiệu quả

Việc thi công thép hộp vuông 175x175 đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo an toàn công trình mà còn kéo dài tuổi thọ và tối ưu chi phí bảo trì. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ khâu cắt, hàn, lắp đặt cho đến bảo quản và sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, giúp bạn thi công thép hộp hiệu quả và đúng tiêu chuẩn.


✅ 1. Kỹ thuật cắt, hàn và lắp đặt đúng quy trình an toàn

Để đảm bảo kết cấu thép hộp vuông 175x175 phát huy tối đa khả năng chịu lực, quá trình thi công cần tuân thủ quy trình kỹ thuật chuẩn:

Cắt thép hộp:

  • Sử dụng máy cắt lưỡi hợp kim hoặc cắt plasma để đường cắt mịn, vuông góc.

  • Tránh dùng máy cắt mài gây cháy cạnh và biến dạng thép.

  • Đo đạc chính xác trước khi cắt để hạn chế hao hụt và sai số.

Hàn thép hộp:

  • Ưu tiên hàn MIG hoặc hàn hồ quang chìm để đạt mối hàn ngấu, chắc và thẩm mỹ cao.

  • Hàn phải được thực hiện bởi thợ có chứng chỉ chuyên môn, đúng quy trình an toàn PCCC.

  • Mối hàn cần được làm sạch xỉ và kiểm tra độ kín bằng phương pháp siêu âm hoặc chụp X-quang.

Lắp đặt tại công trình:

  • Dùng cần cẩu nâng hạ an toàn khi thao tác với các cây thép nặng.

  • Lắp đúng bản vẽ thiết kế, đảm bảo các khớp nối chặt chẽ, không sai lệch góc cạnh.

  • Dùng bulong cường độ cao hoặc hàn tại chỗ để cố định chắc chắn.


✅ 2. Cách bảo quản thép hộp trong thi công và vận chuyển

Việc bảo quản tốt giúp tránh hư hỏng vật liệu, nhất là với công trình thi công kéo dài:

Khi vận chuyển:

  • Sử dụng xe tải chuyên dụng, có chèn kê gỗ hoặc cao su để giảm chấn.

  • Buộc dây cố định chắc chắn, tránh xê dịch gây móp méo thép.

  • Không kéo lê trực tiếp trên nền cứng, gây trầy xước bề mặt thép.

Khi lưu kho tại công trường:

  • Xếp thép trên giá đỡ cao khỏi mặt đất, nơi khô ráo, thoáng mát.

  • Che phủ bằng bạt khi để ngoài trời, tránh mưa nắng trực tiếp.

  • Thép mạ kẽm nên tránh tiếp xúc lâu ngày với nước đọng để hạn chế oxi hóa bề mặt.


✅ 3. Lưu ý khi sử dụng trong môi trường ẩm, ăn mòn hoặc tải trọng lớn

Thép hộp vuông 175x175 thường dùng cho các công trình chịu lực mạnh, nhưng nếu không chọn đúng loại và biện pháp bảo vệ phù hợp, sẽ làm giảm độ bền vật liệu:

Môi trường ẩm thấp hoặc gần biển:

  • Ưu tiên sử dụng thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy chống ăn mòn.

  • Hạn chế tiếp xúc với nước biển, muối hoặc hóa chất công nghiệp.

  • Có thể bọc thêm lớp chống thấm hoặc sơn phủ chuyên dụng sau khi thi công.

Ứng dụng chịu tải lớn:

  • Chọn thép hộp có độ dày phù hợp từ 6.0mm đến 12.0mm.

  • Kiểm tra kỹ khả năng chịu uốn, độ võng, và giới hạn chảy khi thiết kế kết cấu.

  • Lắp đặt trên nền móng hoặc khung giằng chắc chắn, tránh biến dạng do lực xoắn.


✅ Kết luận

Thi công thép hộp vuông 175x175 đòi hỏi sự chuẩn xác từ khâu cắt, hàn đến bảo quản và lựa chọn đúng loại thép theo điều kiện sử dụng. Việc tuân thủ đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí lâu dài, nâng cao độ an toàn trong vận hành.


Hướng dẫn thi công thép hộp vuông 175x175 hiệu quả:

Mục Nội dung chính
1. Cắt, hàn, lắp đặt Cắt bằng máy chuẩn, hàn MIG/hồ quang, lắp đúng bản vẽ
2. Bảo quản Vận chuyển nhẹ nhàng, xếp nơi khô ráo, che chắn mưa nắng
3. Môi trường sử dụng Dùng thép mạ kẽm cho ẩm, chọn độ dày phù hợp tải trọng lớn
Kết luận Tuân thủ kỹ thuật giúp công trình bền, tiết kiệm chi phí

 

 

12. Địa chỉ mua thép hộp vuông 175x175 uy tín, giá tốt

Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp thép hộp vuông 175x175 không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng cho toàn bộ công trình. Trên thị trường hiện nay, giữa hàng trăm đơn vị phân phối, Thép Trường Thịnh Phát nổi bật là cái tên được nhiều nhà thầu và doanh nghiệp lớn tin tưởng.


✅ Thép Trường Thịnh Phát – Đối tác cung cấp thép hàng đầu hiện nay

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng – công nghiệp, Thép Trường Thịnh Phát đã và đang trở thành nguồn cung cấp thép hộp vuông 175x175 đáng tin cậy trên toàn quốc:

  • Cung ứng thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm với đầy đủ độ dày từ 4.0mm đến 12.0mm.

  • Kho hàng quy mô lớn, sẵn sàng giao ngay số lượng lớn cho các công trình trọng điểm.

  • Đối tác chính thức của nhiều nhà máy sản xuất lớn trong nước như Hòa Phát, TVP, Pomina...


✅ Cam kết sản phẩm đạt chuẩn – đầy đủ chứng từ CO, CQ

Thép Trường Thịnh Phát cam kết 100% sản phẩm cung cấp đều:

  • Đúng chủng loại, kích thước, độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật theo đơn đặt hàng.

  • Có đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO)chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà sản xuất.

  • Được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất kho, đảm bảo không cong vênh, han gỉ hoặc sai kích thước.

Ngoài ra, mọi lô hàng đều được đóng gói chuyên nghiệp, ghi nhãn mã sản phẩm rõ ràng giúp khách hàng dễ dàng kiểm tra đối chiếu.


✅ Giao hàng nhanh toàn quốc – Hỗ trợ báo giá linh hoạt

Nhằm đáp ứng tốt nhu cầu vật tư cho mọi công trình, Trường Thịnh Phát luôn chú trọng dịch vụ hậu mãi:

  • Giao hàng tận nơi toàn quốc chỉ trong 1 – 2 ngày tùy khu vực.

  • Miễn phí vận chuyển nội thành TP.HCM với đơn hàng đạt số lượng tối thiểu.

  • Chiết khấu tốt cho khách hàng mua sỉ hoặc đại lý lâu năm.

Bạn có thể yêu cầu báo giá nhanh hoặc tư vấn kỹ thuật trực tiếp qua:

- Hotline: 0933.229.119
- Email: thinhchien.truongthinhphat@gmail.com

Chỉ cần gửi yêu cầu, đội ngũ chuyên viên sẽ phản hồi trong vòng 15 – 30 phút với báo giá cạnh tranh nhất kèm theo tài liệu kỹ thuật nếu cần.


✅ Lý do nên chọn Thép Trường Thịnh Phát

  • Giá luôn cạnh tranh – Không qua trung gian, nhập trực tiếp từ nhà máy.

  • Hàng có sẵn, số lượng lớn, đáp ứng tiến độ công trình gấp.

  • Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí, tư vấn tận tâm từ đội ngũ chuyên gia.

  • Hợp đồng rõ ràng, minh bạch, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.


Tổng kết

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ cung cấp thép hộp vuông 175x175 uy tín, giá tốt, thì Thép Trường Thịnh Phát chính là lựa chọn đáng tin cậy. Từ chất lượng sản phẩm, dịch vụ hậu mãi cho đến chính sách giá, tất cả đều được tối ưu nhằm mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.

Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật miễn phí cho công trình của bạn!


Địa chỉ mua thép hộp vuông 175x175:

Mục Nội dung chính
Nhà cung cấp Thép Trường Thịnh Phát – uy tín, lớn, chính hãng
Cam kết sản phẩm Đúng loại, có CO, CQ, kiểm định kỹ lưỡng
Giao hàng & hỗ trợ Nhanh, miễn phí TP.HCM, chiết khấu sỉ
Lý do chọn Giá tốt, hàng sẵn, tư vấn miễn phí
Liên hệ 0933.229.119 – thinhchien.truongthinhphat@gmail.com

 

0933.229.119