Thép Trường Thịnh Phát
Hộp Chữ Nhật 100 X 200

Hộp Chữ Nhật 100 X 200

  • Mã: hcn100x200
  • 115
  • Đường kính: hộp 100 x 200
  • Độ dầy: 2ly-8ly
  • Chiều dài: 6000mm
  • Xuất sứ: vietnam-trungquoc
  • Ứng dụng: Thép hộp chữ nhật 100x200 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu như cột, dầm, nhà xưởng, giàn giáo, cầu thang và cổng rào. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong thiết kế nội thất và các công trình dân dụng, công nghiệp nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

 

Giới thiệu chung về thép hộp chữ nhật 100x200

Thép hộp chữ nhật 100x200 là một loại thép hình có tiết diện dạng hình chữ nhật với kích thước chiều rộng 100mm và chiều cao 200mm. Đây là loại thép được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật cao, thường sử dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ đặc tính bền chắc và khả năng chịu lực tốt.

Loại thép này có đa dạng về độ dày thành, từ 2mm đến 10mm hoặc hơn, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Thép hộp chữ nhật 100x200 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3466 (Nhật Bản), ASTM A500 (Mỹ), TCVN (Việt Nam) nhằm đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.

Với hình dáng chữ nhật, thép hộp này có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu lực dọc tốt, ít bị cong vênh, dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Ngoài ra, thép hộp còn có thể được mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc các công trình có yêu cầu độ bền cao.

Nhờ những ưu điểm trên, thép hộp chữ nhật 100x200 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, làm khung kết cấu, cầu thang, cổng rào, giàn giáo và các công trình dân dụng, công nghiệp khác.

 

Chi tiết sản phẩm

 

1.Giới thiệu chung về thép hộp chữ nhật 100x200

Thép hộp chữ nhật 100x200 là gì?

Thép hộp chữ nhật 100x200 là một loại thép hình rỗng ruột có tiết diện hình chữ nhật với chiều rộng 100 mmchiều cao 200 mm. Đây là một trong những loại thép hộp được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp nhờ tính chịu lực tốt, độ bền cao và dễ thi công.

Không giống như các loại thép tròn hoặc thép ống, thép hộp chữ nhật có mặt phẳng rộng, giúp tăng khả năng chịu tải trọng theo phương dọc và phương ngang. Hình dạng hộp cũng giúp giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo độ cứng vững của kết cấu.


Đặc điểm hình dạng và kích thước

Thép hộp 100x200 có hình dạng như một khối hình hộp chữ nhật rỗng, với hai mặt lớn kích thước 100mm và 200mm. Các cạnh sắc nét, vuông vức, phù hợp để lắp ráp, liên kết với các chi tiết kết cấu khác một cách dễ dàng.

Chiều dài thanh thép tiêu chuẩn thường là 6 mét hoặc 12 mét, tuy nhiên, có thể được gia công cắt theo yêu cầu của khách hàng.


Phân loại theo độ dày và tiêu chuẩn sản xuất

Thép hộp chữ nhật 100x200 được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày thành thép và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng. Một số độ dày phổ biến bao gồm:

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
3.0 ~19.6 kg/m
4.0 ~25.6 kg/m
5.0 ~31.7 kg/m
6.0 ~37.7 kg/m
8.0 ~49.9 kg/m
10.0 ~61.8 kg/m

Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi nhẹ tùy theo nhà sản xuất.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật thông dụng khi sản xuất thép hộp bao gồm:

  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G3466)

  • Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM A500)

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 3783:1983 hoặc TCVN 1656:2008)

Ngoài ra, bề mặt thép có thể mạ kẽm nhúng nóng, sơn đen, hoặc để trơn (không mạ) tùy vào môi trường sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.


Kết luận

Với hình dáng chắc chắn, kích thước phổ biến và tính linh hoạt trong ứng dụng, thép hộp chữ nhật 100x200 là một lựa chọn tối ưu trong xây dựng, công nghiệp cơ khí và nội thất. Việc lựa chọn đúng loại độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp sẽ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và an toàn cho công trình.

 

 

2. Thông số kỹ thuật chi tiết của thép hộp chữ nhật 100x200

Bảng thông số độ dày và trọng lượng tương ứng

Thép hộp chữ nhật 100x200 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật, tải trọng và ngân sách của từng công trình. Độ dày thành thép càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao, đồng thời trọng lượng cũng tăng lên tương ứng.

Dưới đây là bảng tham khảo trọng lượng thép hộp 100x200 theo độ dày phổ biến:

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/thanh 6m)
3.0 ~19.6 ~117.6
4.0 ~25.6 ~153.6
5.0 ~31.7 ~190.2
6.0 ~37.7 ~226.2
8.0 ~49.9 ~299.4
10.0 ~61.8 ~370.8

Lưu ý: Trọng lượng có thể dao động nhẹ tùy vào dung sai sản xuất, tiêu chuẩn vật liệu và đơn vị cung cấp.

Thông số này rất quan trọng trong việc tính toán tổng khối lượng thép cần sử dụng cho công trình, từ đó xác định được chi phí, trọng tải nền móng, và khối lượng vận chuyển.


Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến

Thép hộp 100x200 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau nhằm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, cơ lý và độ bền:

  • JIS G3466 (Nhật Bản):
    Dành cho thép hộp hàn dùng trong kết cấu xây dựng. Yêu cầu cao về độ cứng, độ dẻo và khả năng chịu tải trọng động.

  • ASTM A500 (Mỹ):
    Tiêu chuẩn dành cho thép kết cấu cacbon định hình nguội. Phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam và quốc tế.

  • TCVN (Việt Nam):
    Bao gồm nhiều tiêu chuẩn như TCVN 3783:1983, TCVN 1656:2008… thường dùng trong xây dựng hạ tầng, nhà dân dụng, nhà thép tiền chế.

Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn là yếu tố then chốt giúp công trình đạt chất lượng và độ an toàn cao, đồng thời đảm bảo khả năng kiểm định và nghiệm thu theo quy định pháp luật.


Bề mặt thép: mạ kẽm hoặc không mạ

Thép hộp 100x200 có thể được xử lý bề mặt theo 2 dạng chính:

  1. Thép hộp đen (không mạ):

    • Bề mặt có màu xám đen, thường sử dụng trong nhà hoặc các vị trí khô ráo.

    • Giá thành thấp hơn, dễ hàn và gia công.

    • Cần sơn chống gỉ nếu sử dụng ngoài trời.

  2. Thép hộp mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân):

    • Có bề mặt sáng, chống gỉ sét tốt.

    • Phù hợp với môi trường ẩm ướt, công trình ven biển, hoặc ngoài trời.

    • Tuổi thọ cao, ít tốn chi phí bảo trì.

Việc chọn loại mạ hay không mạ phụ thuộc vào điều kiện môi trường sử dụngngân sách đầu tư. Thép mạ kẽm tuy có giá cao hơn nhưng mang lại hiệu quả lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.


Kết luận

Hiểu rõ thông số kỹ thuật và các yếu tố như độ dày, trọng lượng, tiêu chuẩn, bề mặt… là điều kiện tiên quyết để lựa chọn thép hộp chữ nhật 100x200 phù hợp với nhu cầu sử dụng. Một lựa chọn đúng đắn sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình theo thời gian.

 

 


3. Ưu điểm của thép hộp 100x200

Trong các loại vật liệu xây dựng hiện đại, thép hộp chữ nhật 100x200 được đánh giá cao nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội cả về mặt kỹ thuật lẫn ứng dụng thực tế. Những đặc tính nổi bật dưới đây là lý do vì sao loại thép này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, nội thất và kết cấu cơ khí.


1. Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt

Với kết cấu hình hộp rỗng và tiết diện lớn (100mm x 200mm), thép hộp chữ nhật này có khả năng chịu lực rất tốt theo cả phương đứng lẫn phương ngang. Khi được sử dụng làm cột trụ, dầm ngang, giàn khung, thép hộp 100x200 giúp phân bố tải trọng đều, hạn chế hiện tượng võng hay biến dạng trong quá trình sử dụng.

Ngoài ra, vật liệu thép được dùng trong sản xuất loại hộp này thường là thép carbon cường độ cao, đạt chuẩn quốc tế như JIS G3466, ASTM A500, giúp tăng độ cứng, khả năng chống va đập và độ ổn định kết cấu trong mọi điều kiện môi trường.


2. Hạn chế cong vênh, dễ thi công và lắp đặt

Không giống như gỗ hoặc một số vật liệu truyền thống dễ bị cong vênh, co ngót theo thời gian hoặc do tác động thời tiết, thép hộp 100x200 giữ được hình dạng ổn định lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu độ chính xác cao và tính thẩm mỹ như:

  • Khung cửa, vách ngăn nội thất

  • Cổng, hàng rào trang trí

  • Nhà thép tiền chế, showroom, nhà xưởng

Bên cạnh đó, nhờ tiết diện phẳng và vuông vức, việc khoan cắt, hàn nối và lắp dựng thép hộp cũng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với thép tròn hoặc thép hình không đối xứng. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí nhân công và tăng tính linh hoạt trong thiết kế.


3. Tuổi thọ cao, thích hợp cho môi trường ngoài trời (khi mạ kẽm)

Một trong những ưu điểm nổi bật của thép hộp chữ nhật 100x200 là độ bền bỉ với thời gian, đặc biệt khi được xử lý bề mặt bằng mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện. Bề mặt mạ kẽm giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, ăn mòn do:

  • Môi trường ẩm ướt

  • Hơi muối biển

  • Nắng nóng, mưa axit

Nhờ đó, tuổi thọ của thép có thể kéo dài từ 20–50 năm, thậm chí hơn nếu được bảo trì đúng cách. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, ven biển, nhà máy hóa chất, trang trại nông nghiệp, v.v.


Kết luận

Với các ưu điểm như chịu lực tốt, hạn chế cong vênh, dễ thi công và tuổi thọ cao, thép hộp chữ nhật 100x200 là giải pháp kết cấu linh hoạt và hiệu quả cho mọi công trình hiện đại. Việc lựa chọn đúng loại thép hộp chất lượng sẽ không chỉ giúp đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn tối ưu chi phí và tiến độ thi công.


 

 

 

4. Ứng dụng trong thực tế của thép hộp chữ nhật 100x200

Với cấu tạo chắc chắn, độ bền cao và khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường, thép hộp chữ nhật 100x200 là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Từ những kết cấu chịu lực nặng đến các chi tiết trang trí nội thất, loại thép này đều phát huy hiệu quả tối ưu.


1. Ứng dụng trong kết cấu xây dựng

Trong ngành xây dựng, thép hộp 100x200 thường được sử dụng làm kết cấu chịu lực chính nhờ khả năng chống cong vênh và độ cứng vượt trội. Các vị trí ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Cột trụ nhà thép tiền chế

  • Dầm ngang, dầm mái

  • Khung nhà xưởng công nghiệp

  • Kết cấu sàn, ban công, nhà khung thép dân dụng

Ngoài ra, thép hộp còn được sử dụng để gia cố móng, khung sườn cửa sổ lớn, hoặc kết cấu mái che trong các công trình công cộng và thương mại.


2. Ứng dụng trong công nghiệp cơ khí

Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt (khi được mạ kẽm), thép hộp 100x200 cũng là vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp cơ khí, sản xuất và vận tải. Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Khung xe tải, xe chuyên dụng

  • Giàn giáo, khung nâng hàng

  • Băng chuyền công nghiệp

  • Cầu thang cơ khí, sàn thao tác

Khả năng gia công dễ dàng giúp loại thép này phù hợp với cả sản xuất hàng loạt và chế tạo theo yêu cầu kỹ thuật riêng.


3. Ứng dụng trong dân dụng và nội thất

Ngoài những ứng dụng kết cấu, thép hộp chữ nhật 100x200 còn được dùng trong thiết kế nội – ngoại thất nhờ kiểu dáng vuông vức, dễ kết hợp với các vật liệu khác như gỗ, kính, inox. Một số ứng dụng phổ biến:

  • Cổng sắt, hàng rào, lan can ban công

  • Khung giường, bàn ghế, kệ trang trí

  • Khung mái che, pergola, khung vòm

  • Cầu thang xoắn, cầu thang sắt mỹ thuật

Khi được sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm, thép hộp không chỉ bền mà còn mang lại vẻ ngoài hiện đại, phù hợp với các không gian kiến trúc tối giản và công nghiệp.


Kết luận

Từ công trình dân dụng nhỏ đến các dự án công nghiệp quy mô lớn, thép hộp chữ nhật 100x200 luôn là vật liệu lý tưởng nhờ tính ứng dụng linh hoạt, độ bền cao và khả năng thi công nhanh chóng. Việc sử dụng đúng loại thép phù hợp với từng mục đích sẽ giúp công trình đạt hiệu quả cao nhất về kỹ thuật, thẩm mỹ lẫn chi phí vận hành lâu dài.


 

 

5. So sánh với các loại thép hộp khác

Khi lựa chọn vật liệu kết cấu, việc so sánh giữa các loại thép hộp là điều cần thiết để tối ưu hiệu quả sử dụng, chi phí đầu tư và độ bền công trình. Dưới đây là những điểm so sánh giữa thép hộp chữ nhật 100x200 với hai dòng thép phổ biến khác là thép hộp vuôngthép ống tròn.


1. So với thép hộp vuông: Ưu thế trong chịu lực dọc

Thép hộp vuông có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau (ví dụ: 100x100, 150x150). Trong khi đó, thép hộp chữ nhật 100x200 có chiều cao lớn hơn, tạo ra lợi thế rõ rệt khi:

  • Làm cột trụ, dầm ngang chịu tải trọng lớn: Nhờ tiết diện cao hơn, thép hộp chữ nhật có mô-men kháng uốn lớn hơn, tăng khả năng chịu lực theo phương đứng.

  • Sử dụng cho kết cấu mái, khung chịu lực cần độ ổn định cao.

Ưu điểm: Thép hộp chữ nhật 100x200 phù hợp với công trình cần tải trọng lớn theo phương thẳng đứng và giảm thiểu độ võng theo thời gian.


2. So với thép ống tròn: Tối ưu trong gia công và thẩm mỹ

Thép ống tròn thường được dùng cho các kết cấu nhẹ và yêu cầu cao về sự linh hoạt trong chịu lực đa chiều. Tuy nhiên, thép hộp chữ nhật lại chiếm ưu thế trong nhiều trường hợp:

  • Gia công dễ dàng hơn: Với bề mặt phẳng và góc vuông, thép hộp chữ nhật dễ khoan, hàn, bắt vít, giúp quá trình lắp dựng chính xác và nhanh chóng hơn.

  • Tính thẩm mỹ cao: Dáng chữ nhật phù hợp với thiết kế hiện đại, đặc biệt là các công trình kiến trúc công nghiệp – dân dụng như showroom, nhà phố, khung sắt mỹ thuật...

Ưu điểm: Khi cần sự gọn gàng, dễ lắp ghép và tính thẩm mỹ cao, thép hộp 100x200 là lựa chọn phù hợp hơn thép ống tròn.


3. Tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng

So với các loại thép hình khác như I, H, U hoặc thép ống đúc, thép hộp chữ nhật 100x200 có nhiều lợi thế về giá thành và hiệu suất sử dụng:

  • Tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu: Nhờ cấu trúc rỗng ruột nhưng vẫn đảm bảo độ cứng, giúp giảm trọng lượng tổng thể mà vẫn duy trì hiệu quả chịu lực.

  • Giá bán hợp lý: So với thép hình I hoặc H cùng khả năng chịu lực, thép hộp thường có giá mềm hơn, giúp tối ưu chi phí xây dựng.

  • Phù hợp với thi công hàng loạt: Dễ cắt, dễ vận chuyển và lắp đặt, rút ngắn tiến độ thi công.

Ưu điểm: Thép hộp chữ nhật 100x200 giúp cân bằng tốt giữa chất lượng kết cấu và ngân sách đầu tư, đặc biệt phù hợp với nhà thép tiền chế, nhà xưởng, kho bãi, cầu đường…


Kết luận

Khi so sánh với thép hộp vuông và thép ống tròn, thép hộp chữ nhật 100x200 nổi bật nhờ khả năng chịu lực dọc vượt trội, tính thẩm mỹ cao, dễ gia công và chi phí hợp lý. Việc lựa chọn loại thép phù hợp không chỉ dựa vào tải trọng yêu cầu mà còn phải xét đến yếu tố thẩm mỹ, môi trường sử dụng và khả năng thi công thực tế.


 

6. Bảng tra trọng lượng thép hộp 100x200 theo độ dày

Tại sao cần tra trọng lượng thép hộp?

Trong quá trình thiết kế và thi công công trình, việc biết chính xác trọng lượng của thép hộp 100x200 theo từng độ dày là rất quan trọng. Nó giúp:

  • Tính toán khối lượng vật liệu cần mua

  • Dự toán chi phí công trình

  • Tính tải trọng tác động lên móng và sàn

  • Tối ưu khâu vận chuyển và lắp đặt


Thép hộp chữ nhật 100x200 là gì?

Thép hộp 100x200 là loại thép hình có tiết diện hình chữ nhật, với chiều rộng 100mm và chiều cao 200mm. Độ dày thành thép có thể thay đổi từ 2mm đến 10mm (hoặc dày hơn), tùy vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.


Bảng tra trọng lượng thép hộp 100x200 từ 2mm đến 10mm

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/thanh 6m) Trọng lượng (kg/thanh 12m)
2.0 13.20 79.20 158.40
2.5 16.50 99.00 198.00
3.0 19.60 117.60 235.20
4.0 25.60 153.60 307.20
5.0 31.70 190.20 380.40
6.0 37.70 226.20 452.40
8.0 49.90 299.40 598.80
10.0 61.80 370.80 741.60

 Lưu ý:

  • Trọng lượng trên mang tính chất tham khảo, có thể dao động nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và độ dày thực tế.

  • Thanh thép tiêu chuẩn có chiều dài 6m hoặc 12m, tuy nhiên có thể gia công theo yêu cầu.


Cách ứng dụng bảng trọng lượng trong thực tế

Bạn có thể dựa vào bảng này để:

  • Tính tổng trọng lượng cho dự án: Ví dụ, nếu cần 100 thanh thép 100x200x6mm, độ dày 5mm ⇒ Tổng khối lượng = 100 × 190.2 kg = 19,020 kg.

  • Tính tải trọng tác động lên kết cấu móng hoặc sàn

  • Lập kế hoạch vận chuyển: Biết trước tổng khối lượng để bố trí xe tải phù hợp.

  • Tính chi phí mua vật tư: Trọng lượng × đơn giá/kg → ra tổng chi phí.


Kết luận

Bảng tra trọng lượng thép hộp 100x200 là một công cụ kỹ thuật hữu ích cho các kỹ sư thiết kế, nhà thầu thi công và đơn vị cung ứng. Nắm rõ trọng lượng không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn đảm bảo độ chính xác trong thiết kế kết cấu và thi công thực tế.


 

 

 

7. Giá thép hộp chữ nhật 100x200 mới nhất

 Bảng giá tham khảo từ các nhà cung cấp lớn

Nhà cung cấp Loại thép Độ dày (mm) Giá tham khảo (VNĐ/m)
Tôn Thép Mạnh Hà Đen 2.0 145,080
    2.5 181,040
    3.0 216,845
    4.0 288,145
    5.0 358,980
    6.0 429,200
    8.0 568,540
    10.0 705,720
  Mạ kẽm 2.0 163,800
    2.5 204,400
    3.0 244,825
    4.0 325,325
    5.0 405,300
    6.0 484,580
    8.0 641,900
    10.0 796,780
  Mạ kẽm nhúng nóng 2.0 182,520
    2.5 227,760
    3.0 272,805
    4.0 362,505
    5.0 451,620
    6.0 539,955
    8.0 715,260
    10.0 887,835
    12.0 1,058,070
Thép Minh Anh Đen 2.0 890,000
    2.5 1,100,000
    2.8 1,250,000
    3.0 1,350,000
    3.2 1,445,000
    3.5 1,577,000
    3.8 1,600,000
    4.0 1,750,000
Thép Vương Quân Khôi Đen 2.0 1,230,000
    2.5 1,464,000
    2.8 1,580,000
    3.0 1,654,000
    3.2 1,986,000
    3.5 1,038,000
    3.8 1,162,000
    4.0 2,445,000

Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Để có báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.


 Lưu ý về biến động giá

  • Nguyên liệu đầu vào: Giá thép thường xuyên biến động do ảnh hưởng của giá nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, năng lượng và chi phí vận chuyển.

  • Tình hình thị trường: Các yếu tố kinh tế vĩ mô, chính sách thương mại và nhu cầu xây dựng có thể tác động đến giá thép.

  • Số lượng đặt hàng: Đặt hàng với số lượng lớn thường được hưởng mức giá ưu đãi hơn.


 

 

 

8. Lưu ý khi mua và sử dụng thép hộp chữ nhật 100x200

1. Chọn nhà cung cấp uy tín

  • Ưu tiên các thương hiệu lớn, có uy tín trên thị trường như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Mạnh Hà… để đảm bảo sản phẩm thép đạt tiêu chuẩn chất lượng.

  • Kiểm tra các phản hồi, đánh giá của khách hàng trước đó để tránh mua phải thép kém chất lượng hoặc thép không đúng kích thước, tiêu chuẩn.

  • Yêu cầu báo giá rõ ràng, chi tiết, có đầy đủ các loại phí vận chuyển, gia công nếu có.


2. Kiểm tra chứng chỉ chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Khi nhận hàng, cần kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) của thép từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

  • Đảm bảo thép hộp đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến như TCVN, JIS G3466, ASTM A500 hoặc các tiêu chuẩn tương đương.

  • Kiểm tra kỹ kích thước, độ dày, bề mặt thép để phát hiện các lỗi như biến dạng, gỉ sét hoặc vết nứt.


3. Lưu trữ, bảo quản và gia công đúng cách

  • Lưu trữ thép hộp ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt, ngập nước để hạn chế gỉ sét và oxy hóa, đặc biệt là thép chưa mạ kẽm.

  • Khi vận chuyển, cần dùng dây cáp hoặc vật liệu mềm để tránh trầy xước, méo mó thép.

  • Trong quá trình gia công (cắt, hàn, khoan), nên sử dụng thiết bị phù hợp, tuân thủ quy trình kỹ thuật nhằm đảm bảo độ chính xác và không làm ảnh hưởng đến kết cấu thép.

  • Sau khi gia công, nếu cần thiết, nên xử lý chống gỉ cho các vị trí cắt hở hoặc hàn nối để tăng tuổi thọ.


Kết luận

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng và bảo quản đúng cách giúp thép hộp chữ nhật 100x200 phát huy tối đa hiệu quả chịu lực và độ bền theo thời gian, đồng thời tránh được các sự cố kỹ thuật trong quá trình thi công và sử dụng công trình.


 

 

0933.229.119