







Thép hộp 180x180
- Mã: TH180x180
- 142
- Sản Phẩm: Thép Hộp Vuông
- Độ dầy: 0.8mm-5mm
- Chiều dài: 6m-12m
- Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
- Ứng dụng: Thép hộp dùng trong xây dựng, làm khung sườn, cổng rào, nội thất và cơ khí nhờ độ bền cao, dễ gia công.
Thép hộp 180x180 là loại thép hộp vuông có kích thước lớn, mỗi cạnh dài 180mm, được sản xuất từ thép cán nóng với độ dày từ 3.0mm đến 12.0mm. Sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực và chịu tải tốt, phù hợp với các công trình xây dựng lớn và kết cấu thép nặng. Bề mặt thép có thể là thép đen hoặc mạ kẽm, giúp chống gỉ sét và kéo dài tuổi thọ. Thép hộp 180x180 thường được sử dụng trong nhà xưởng, khung thép tiền chế, cột trụ và các công trình yêu cầu độ chắc chắn và ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi độ bền và an toàn cao.
1. Giới thiệu tổng quan về thép hộp vuông 180x180
✅ Thép hộp vuông 180x180 là gì?
Thép hộp vuông 180x180 là loại thép hộp có tiết diện hình vuông với chiều dài mỗi cạnh là 180mm. Đây là sản phẩm thép hình được sản xuất từ cuộn thép cán nóng hoặc cán nguội, thông qua quá trình tạo hình, hàn kín các mép và xử lý bề mặt để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Thép hộp vuông 180x180 thường có độ dày đa dạng, phổ biến từ 4mm đến 12mm, đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp.
✅ Ưu điểm nổi bật so với các kích thước thép hộp khác
So với các kích thước thép hộp vuông khác như 150x150 hoặc 200x200, thép hộp vuông 180x180 sở hữu những điểm mạnh riêng biệt:
-
Kích thước vừa phải, cân đối: 180x180 là kích thước trung gian, phù hợp cho các công trình vừa và lớn, không quá cồng kềnh như 200x200 nhưng vẫn đảm bảo chịu lực tốt hơn so với 150x150.
-
Khả năng chịu lực vượt trội: Với tiết diện lớn, thép hộp 180x180 có thể chịu tải trọng cao, phù hợp với các kết cấu yêu cầu độ bền chắc và ổn định lâu dài.
-
Tính linh hoạt cao: Do kích thước hợp lý, thép hộp này dễ dàng kết hợp với nhiều loại vật liệu khác, thuận tiện trong gia công và thi công.
-
Tiết kiệm chi phí thi công: Khi sử dụng thép hộp 180x180 đúng mục đích, giúp giảm lượng thép dư thừa và chi phí bảo trì về lâu dài.
✅ Ứng dụng chính trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, nội thất
Thép hộp vuông 180x180 được ứng dụng rộng rãi và đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao:
-
Xây dựng: Thép hộp vuông 180x180 thường được dùng làm khung chịu lực cho nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà kho lớn, cột trụ, giàn giáo và hệ thống cầu thang.
-
Cơ khí: Trong sản xuất máy móc và thiết bị, thép hộp vuông 180x180 được sử dụng làm khung, vỏ máy, giá đỡ và các chi tiết cần độ bền cao và độ ổn định.
-
Nội thất và trang trí: Thép hộp 180x180 được dùng làm khung bàn ghế, giường, kệ tủ, lan can cầu thang, vừa đảm bảo chắc chắn vừa tạo điểm nhấn về mặt thẩm mỹ.
-
Công nghiệp nặng và cầu đường: Nhờ khả năng chịu tải lớn, thép hộp này được ứng dụng làm kết cấu trong các công trình cầu cống, bến bãi, trạm điện và các công trình công nghiệp quy mô lớn.
Việc hiểu rõ về đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng của thép hộp vuông 180x180 sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, nâng cao hiệu quả thi công và tiết kiệm chi phí đầu tư. Nếu bạn cần báo giá thép hộp vuông 180x180 chất lượng, hãy liên hệ các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn chi tiết.
Giới thiệu tổng quan về thép hộp vuông 180x180:
Mục | Nội dung chính |
---|---|
Định nghĩa | Thép hộp vuông 180x180, dày 4-12mm, bền chắc |
Ưu điểm | Kích thước vừa, chịu lực tốt, tiết kiệm chi phí |
Ứng dụng | Xây dựng, cơ khí, nội thất, công nghiệp nặng |
Lợi ích | Hiệu quả thi công, tiết kiệm chi phí |
2. Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 180x180 chuẩn nhất
✅ Kích thước tiêu chuẩn và các độ dày phổ biến
Thép hộp vuông 180x180 được sản xuất theo các kích thước chuẩn quốc tế, đảm bảo tính đồng đều và dễ dàng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chiều dài mỗi cạnh là 180mm, là kích thước cố định, trong khi đó độ dày thành thép đa dạng, phổ biến trong khoảng từ 4mm đến 12mm. Một số độ dày thông dụng như: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm, 12.0mm.
Việc đa dạng về độ dày giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và mức chịu lực cần thiết của công trình hoặc sản phẩm chế tạo.
✅ Vật liệu chế tạo thép hộp vuông 180x180 phổ biến
Chất lượng và đặc tính của thép hộp vuông 180x180 phụ thuộc rất lớn vào vật liệu chế tạo. Hiện nay, các loại vật liệu thường được sử dụng gồm:
-
Thép CT3: Đây là loại thép cán nóng phổ biến, có tính dẻo và khả năng gia công tốt, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ.
-
Thép SS400: Loại thép kết cấu có độ bền cao, chịu lực tốt, thường dùng trong ngành công nghiệp nặng và xây dựng các kết cấu thép lớn.
-
Tiêu chuẩn sản xuất: Thép hộp 180x180 được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như:
-
JIS (Japanese Industrial Standards) — tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.
-
ASTM (American Society for Testing and Materials) — tiêu chuẩn Mỹ được công nhận rộng rãi.
-
TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam) — tiêu chuẩn quốc gia, đảm bảo sản phẩm phù hợp với môi trường và điều kiện thi công tại Việt Nam.
-
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp thép hộp đạt độ bền, độ đồng đều, và an toàn trong thi công.
✅ Trọng lượng chuẩn theo từng độ dày và công thức tính
Để tính toán chính xác khối lượng thép hộp vuông 180x180, nhà thầu và kỹ sư thường dựa vào công thức tính trọng lượng lý thuyết dưới đây:
Trong đó:
-
Chiều dài và chiều rộng đều là 180mm (tương đương 0.18m)
-
Độ dày được tính theo mm, sau khi thay đổi sang mét để tính trọng lượng chuẩn.
-
7.85 là trọng lượng riêng của thép (kg/dm³).
Dựa trên công thức này, trọng lượng thép hộp vuông 180x180 thay đổi theo độ dày như sau (giá trị tham khảo):
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
---|---|---|
4.0 | ~21.9 | ~131.4 |
5.0 | ~26.8 | ~160.8 |
6.0 | ~31.6 | ~189.6 |
8.0 | ~41.5 | ~249.0 |
10.0 | ~51.2 | ~307.2 |
12.0 | ~60.6 | ~363.6 |
Việc hiểu rõ trọng lượng chuẩn giúp chủ thầu dễ dàng dự toán khối lượng, tính toán chi phí vận chuyển và thiết kế kỹ thuật chính xác, tránh lãng phí vật tư.
Tóm lại, thông số kỹ thuật thép hộp vuông 180x180 được chuẩn hóa về kích thước, độ dày, vật liệu và trọng lượng nhằm đảm bảo hiệu quả thi công và độ bền cho công trình. Khi mua thép hộp, bạn nên chọn sản phẩm có đầy đủ chứng nhận tiêu chuẩn để đảm bảo chất lượng vượt trội và an toàn khi sử dụng.
Bảng thông số kỹ thuật thép hộp vuông 180x180
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước cạnh | 180mm × 180mm |
Độ dày phổ biến | 4.0mm – 12.0mm (4.0, 5.0, 6.0, 8.0, 10.0, 12.0mm) |
Chiều dài cây thép | 6 mét |
Vật liệu chế tạo | Thép CT3, Thép SS400 |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), TCVN (Việt Nam) |
Trọng lượng (6m/cây) | ~131kg (dày 4mm) → ~363kg (dày 12mm) |
Ứng dụng chính | Xây dựng, cơ khí, công nghiệp nặng, nội thất |
3. Ưu điểm vượt trội của thép hộp vuông 180x180
✅ Khả năng chịu lực và độ bền cơ học cao
-
Kết cấu dạng hộp vuông chắc chắn: Thép hộp vuông 180x180 có thiết kế dạng hộp rỗng vuông vức, giúp phân tán lực đều trên bốn mặt. Nhờ vậy, sản phẩm có khả năng chịu lực nén, uốn và kéo rất tốt, hạn chế tình trạng cong vênh hay biến dạng dưới tác động trọng tải lớn.
-
Đa dạng độ dày đáp ứng nhiều yêu cầu tải trọng: Các sản phẩm thép hộp 180x180 thường có độ dày từ 4mm đến 12mm, dễ dàng lựa chọn phù hợp với công trình từ nhỏ đến lớn. Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực càng mạnh mẽ.
-
Chất liệu thép cao cấp: Sử dụng thép CT3, SS400 hoặc các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM giúp đảm bảo tính đồng đều, độ bền cơ học cao, chịu va đập tốt mà không bị nứt gãy.
-
Ứng dụng cho công trình chịu lực lớn: Thép hộp vuông kích thước lớn như 180x180 rất phù hợp với các công trình xây dựng cầu, nhà xưởng, nhà tiền chế, và các hạng mục công nghiệp nặng đòi hỏi khả năng chịu lực bền bỉ.
✅ Khả năng chống ăn mòn và tác động môi trường
-
Lớp mạ kẽm bảo vệ hiệu quả: Thép hộp 180x180 thường được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân, tạo lớp bảo vệ chống oxi hóa, giúp thép không bị gỉ sét trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
-
Khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt: Với lớp mạ và công nghệ xử lý bề mặt hiện đại, sản phẩm thép hộp có thể chống lại tác động của nắng mưa, gió bão, và nhiệt độ thay đổi đột ngột mà không giảm chất lượng.
-
Giữ nguyên đặc tính cơ học theo thời gian: Nhờ khả năng chống ăn mòn, thép hộp 180x180 giữ được độ cứng và bền trong nhiều năm, giảm thiểu tình trạng xuống cấp, gãy hỏng do môi trường.
-
Giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế: Môi trường ăn mòn là nguyên nhân chính gây hư hỏng công trình, sử dụng thép hộp mạ kẽm giúp hạn chế tối đa vấn đề này, tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
✅ Tiết kiệm chi phí bảo trì và thời gian thi công
-
Độ bền cao giảm tần suất bảo trì: Thép hộp 180x180 với kết cấu và vật liệu chất lượng tốt ít phải bảo dưỡng, hạn chế rỉ sét hay hư hỏng cơ học, giúp công trình duy trì bền vững lâu dài mà không cần sửa chữa thường xuyên.
-
Thi công nhanh chóng, thuận tiện: Kích thước chuẩn và trọng lượng hợp lý giúp dễ dàng vận chuyển, cắt gọt và lắp đặt. Thép hộp vuông 180x180 không yêu cầu thiết bị thi công quá phức tạp, tiết kiệm thời gian và nhân công.
-
Tối ưu chi phí nhân công và vật tư phụ trợ: Việc sử dụng thép hộp vuông đồng nhất, chất lượng cao giúp giảm rủi ro sai sót trong thi công, hạn chế hao hụt vật liệu và tăng hiệu quả sử dụng.
-
Rút ngắn tiến độ dự án: Thi công nhanh và dễ dàng giúp chủ đầu tư giảm thời gian hoàn thiện công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí phát sinh do chậm trễ, đảm bảo tiến độ bàn giao theo kế hoạch.
Bảng ưu điểm thép hộp vuông 180x180
Nhóm Ưu điểm | Nội dung nổi bật |
---|---|
✅ Chịu lực, độ bền cao | - Kết cấu chắc chắn, chịu nén – uốn – kéo tốt - Độ dày đa dạng 4–12mm |
✅ Chất liệu cao cấp | - Thép CT3, SS400 - Tuân thủ tiêu chuẩn JIS, ASTM, TCVN |
✅ Chống ăn mòn hiệu quả | - Mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân - Bền với thời tiết, chống gỉ tốt |
✅ Tiết kiệm chi phí dài hạn | - Ít bảo trì, giảm hư hỏng - Thi công nhanh, giảm nhân công & thời gian |
✅ Phù hợp công trình quy mô lớn | - Ứng dụng cho nhà xưởng, cầu đường, khung thép tiền chế |
4. Phân loại thép hộp vuông 180x180 phổ biến trên thị trường
✅ Thép hộp đen – lựa chọn kinh tế cho kết cấu trong nhà
Thép hộp vuông 180x180 dạng đen là sản phẩm chưa qua xử lý bề mặt chống gỉ, thường có màu đen sẫm tự nhiên của thép cán nguội hoặc cán nóng. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nội thất và kết cấu chịu tải nhẹ trong nhà như:
-
Khung bàn ghế, kệ, tủ, lan can cầu thang.
-
Kết cấu khung cửa, vách ngăn, giàn giáo tạm thời.
-
Các hạng mục không tiếp xúc trực tiếp với điều kiện thời tiết ẩm ướt hoặc hóa chất ăn mòn.
Ưu điểm của thép hộp đen là giá thành thấp, dễ dàng gia công và hàn nối. Tuy nhiên, để tăng tuổi thọ, loại thép này cần được xử lý bề mặt hoặc sơn chống rỉ khi sử dụng lâu dài.
✅ Thép hộp mạ kẽm – giải pháp bền bỉ cho kết cấu ngoài trời
Thép hộp vuông 180x180 mạ kẽm được phủ một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài nhằm chống lại quá trình oxi hóa và ăn mòn do tác động của môi trường. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp của thời tiết như:
-
Khung nhà xưởng, nhà kho, giàn giáo ngoài trời.
-
Hệ thống lan can, cổng, hàng rào, mái che.
-
Các công trình cầu đường, kết cấu công nghiệp nặng.
Lớp mạ kẽm có thể là mạ nhúng nóng hoặc mạ điện phân, đảm bảo thép không bị gỉ sét ngay cả khi tiếp xúc với nước hoặc không khí ẩm. Ngoài ra, thép mạ kẽm còn giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ công trình.
✅ Phân loại theo độ dày và mục đích sử dụng cụ thể
Ngoài phân loại theo bề mặt, thép hộp vuông 180x180 còn được phân chia theo độ dày phổ biến từ 4mm đến 12mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng loại công trình và yêu cầu kỹ thuật khác nhau:
-
Độ dày từ 4mm – 6mm: Thường dùng cho kết cấu nhẹ, nội thất, khung thép nhỏ.
-
Độ dày từ 7mm – 9mm: Phù hợp với các kết cấu chịu lực trung bình, nhà xưởng, giàn khung.
-
Độ dày từ 10mm – 12mm: Ứng dụng cho công trình lớn, kết cấu chịu lực nặng như cột nhà cao tầng, khung cầu, trạm điện.
Việc lựa chọn đúng độ dày thép hộp vuông giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn, độ bền cho công trình.
Bảng phân loại thép hộp vuông 180x180
Phân loại | Đặc điểm chính | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|
✅ Thép hộp đen | - Không mạ kẽm - Giá rẻ, dễ gia công | - Kết cấu trong nhà - Nội thất, giàn giáo tạm, lan can, kệ tủ |
✅ Thép hộp mạ kẽm | - Phủ lớp kẽm chống gỉ (mạ nhúng nóng/điện phân) - Bền với môi trường khắc nghiệt | - Công trình ngoài trời - Cổng rào, mái che, nhà xưởng, kết cấu công nghiệp |
✅ Theo độ dày | - 4–6mm: nhẹ, nội thất - 7–9mm: kết cấu trung bình - 10–12mm: kết cấu nặng | - Tùy công trình: nhà ở, nhà tiền chế, trạm điện, khung thép lớn |
5. Bảng trọng lượng thép hộp vuông 180x180 theo từng độ dày
✅ Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông 180x180 chuẩn xác
Để tính toán trọng lượng thép hộp vuông 180x180 một cách chính xác, bạn cần áp dụng công thức chuẩn dựa trên kích thước và độ dày của thép:
Trong đó:
-
Chiều rộng và chiều cao là 180 mm (kích thước cạnh hộp).
-
Độ dày là độ dày thành thép tính bằng mm (thường từ 4 mm đến 12 mm).
-
7.85 là hệ số khối lượng riêng của thép (kg/dm³).
Công thức này giúp bạn tính được trọng lượng lý thuyết của mỗi mét dài thép hộp, phục vụ cho việc dự toán nguyên vật liệu và kiểm soát chi phí xây dựng.
✅ Bảng trọng lượng thép hộp vuông 180x180 chi tiết theo từng độ dày
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
---|---|---|
4.0 | 22.88 | 137.28 |
5.0 | 28.30 | 169.80 |
6.0 | 33.72 | 202.32 |
7.0 | 39.14 | 234.84 |
8.0 | 44.56 | 267.36 |
9.0 | 49.98 | 299.88 |
10.0 | 55.40 | 332.40 |
11.0 | 60.82 | 364.92 |
12.0 | 66.24 | 397.44 |
Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhỏ do sai số trong sản xuất và phương pháp đo đạc.
✅ Ứng dụng bảng trọng lượng trong thiết kế và dự toán công trình
-
Tính toán chính xác khối lượng thép sử dụng: Nhờ bảng trọng lượng, kỹ sư xây dựng và chủ đầu tư dễ dàng ước lượng tổng trọng lượng thép cần cho công trình, từ đó lên kế hoạch mua vật liệu phù hợp.
-
Dự toán chi phí hiệu quả: Biết chính xác trọng lượng thép hộp sẽ giúp lập dự toán chi phí nguyên vật liệu sát thực tế, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt vật liệu.
-
Đảm bảo an toàn kết cấu: Việc xác định đúng trọng lượng giúp thiết kế kết cấu chịu lực chính xác, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
-
Lên kế hoạch vận chuyển hợp lý: Biết trọng lượng cụ thể giúp doanh nghiệp vận tải lựa chọn phương tiện phù hợp, tiết kiệm chi phí và tránh quá tải khi vận chuyển thép hộp.
Việc nắm rõ trọng lượng thép hộp vuông 180x180 là bước quan trọng giúp bạn kiểm soát chặt chẽ vật tư, nâng cao hiệu quả thi công và tối ưu chi phí xây dựng. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về báo giá hoặc kỹ thuật, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn chính xác và nhanh chóng!
Bảng trọng lượng thép hộp vuông 180x180
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
---|---|---|
4.0 | 22.88 | 137.28 |
5.0 | 28.30 | 169.80 |
6.0 | 33.72 | 202.32 |
7.0 | 39.14 | 234.84 |
8.0 | 44.56 | 267.36 |
9.0 | 49.98 | 299.88 |
10.0 | 55.40 | 332.40 |
11.0 | 60.82 | 364.92 |
12.0 | 66.24 | 397.44 |
6. Giá thép hộp vuông 180x180 mới nhất 2025
✅ Bảng giá tham khảo thép hộp vuông 180x180 theo độ dày và loại mạ
Giá thép hộp vuông 180x180 năm 2025 có sự biến động tùy thuộc vào độ dày thành thép và loại bề mặt mạ. Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật mới nhất giúp bạn dễ dàng lựa chọn:
Độ dày (mm) | Thép hộp đen (VNĐ/m) | Thép hộp mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|
4.0 | 250,000 | 320,000 |
5.0 | 310,000 | 380,000 |
6.0 | 370,000 | 440,000 |
8.0 | 480,000 | 560,000 |
10.0 | 590,000 | 680,000 |
12.0 | 700,000 | 800,000 |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.
✅ Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp vuông 180x180
-
Thương hiệu sản xuất: Các thương hiệu thép lớn như Hoa Sen, Posco, hoặc Thép Trường Thịnh Phát thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng và chính sách bảo hành rõ ràng.
-
Nguồn gốc xuất xứ: Thép nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản có giá cao hơn so với thép sản xuất trong nước do chi phí vận chuyển và tiêu chuẩn kiểm định khắt khe.
-
Biến động thị trường nguyên liệu: Giá thép thường chịu ảnh hưởng mạnh bởi giá nguyên liệu thô như quặng sắt, than cốc trên thị trường thế giới. Sự thay đổi này tác động trực tiếp đến giá thành sản phẩm thép hộp.
-
Loại mạ bề mặt: Thép hộp mạ kẽm hoặc mạ màu có giá cao hơn thép hộp đen do chi phí xử lý bề mặt giúp tăng khả năng chống ăn mòn, thích hợp sử dụng ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
-
Khối lượng mua: Mua với số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu hoặc ưu đãi từ nhà cung cấp, giúp giảm giá thành trên mỗi mét thép hộp.
✅ Mẹo mua thép hộp vuông 180x180 với giá tốt và tránh hàng giả
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên các đơn vị có giấy phép kinh doanh rõ ràng, được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng.
-
Yêu cầu chứng từ CO, CQ đầy đủ: Đảm bảo thép hộp có xuất xứ minh bạch, chứng chỉ kiểm định chất lượng giúp tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
-
Mua đúng thời điểm: Theo dõi biến động thị trường và các chương trình khuyến mãi, giảm giá vào mùa thấp điểm hoặc dịp đặc biệt để mua được giá tốt nhất.
-
So sánh giá giữa các nhà phân phối: Đừng vội vàng chọn mua tại nơi có giá thấp nhất mà hãy cân nhắc cả uy tín, chính sách bảo hành và chi phí vận chuyển.
-
Kiểm tra kỹ hàng hóa trước nhận: Đánh giá bề mặt, kích thước, mối hàn để phát hiện sản phẩm không đạt chuẩn ngay từ đầu.
Việc cập nhật chính xác bảng giá và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng giúp bạn chủ động hơn trong việc lên kế hoạch mua thép hộp vuông 180x180 phù hợp với ngân sách và yêu cầu công trình.
Nếu bạn cần báo giá nhanh hoặc tư vấn kỹ thuật, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được hỗ trợ tận tình nhất!
Bảng giá thép hộp vuông 180x180 theo độ dày và loại mạ
Độ dày (mm) | Thép hộp đen (VNĐ/m) | Thép hộp mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|
4.0 | 250,000 | 320,000 |
5.0 | 310,000 | 380,000 |
6.0 | 370,000 | 440,000 |
8.0 | 480,000 | 560,000 |
10.0 | 590,000 | 680,000 |
12.0 | 700,000 | 800,000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm hoặc chính sách của nhà cung cấp.
7. Ứng dụng thực tế của thép hộp vuông 180x180 trong công nghiệp và xây dựng
✅ Sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, kết cấu cầu đường
Thép hộp vuông 180x180 được ưa chuộng trong xây dựng các công trình quy mô lớn như nhà xưởng, nhà kho nhờ khả năng chịu lực cao và kết cấu bền chắc.
-
Với kích thước 180x180 mm, thép hộp có thể làm khung chịu lực cho mái nhà, cột chống, và hệ giàn thép lớn.
-
Trong cầu đường, thép hộp này được dùng làm khung đỡ, lan can hoặc các bộ phận chịu tải trọng lớn, đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ cho công trình.
-
Khả năng chống biến dạng tốt giúp thép hộp vuông 180x180 thích hợp sử dụng cho các kết cấu chịu áp lực, tải trọng liên tục.
✅ Ứng dụng trong các công trình cơ khí, thiết bị máy móc
Thép hộp vuông 180x180 còn là lựa chọn hàng đầu trong ngành cơ khí chế tạo.
-
Được dùng làm khung sườn cho các thiết bị máy móc công nghiệp lớn, như máy ép, máy dập, hệ thống băng chuyền.
-
Hộp thép kích thước này mang lại sự ổn định và bền bỉ cho các chi tiết chịu lực, chống rung và giảm thiểu hư hỏng thiết bị.
-
Trong sản xuất công nghiệp, thép hộp còn được dùng làm giá đỡ, khung máy, hoặc bộ phận nâng hạ chịu tải nặng.
✅ Vai trò trong ngành nội thất và trang trí công nghiệp
Không chỉ ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp nặng, thép hộp vuông 180x180 còn được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất và trang trí công nghiệp.
-
Thép hộp vuông với kích thước lớn giúp tạo nên các khung bàn, ghế, kệ chứa hàng chắc chắn, chịu được trọng lượng lớn và bền bỉ theo thời gian.
-
Trong thiết kế nội thất công nghiệp, thép hộp còn dùng để làm vách ngăn, khung trần thạch cao, lan can cầu thang với phong cách hiện đại, khỏe khoắn.
-
Khả năng mạ kẽm chống gỉ của thép hộp giúp sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp, chống oxy hóa và phù hợp cho các môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Tổng kết
Thép hộp vuông 180x180 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành nghề nhờ tính đa năng, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Từ các công trình xây dựng lớn, thiết bị máy móc công nghiệp đến nội thất và trang trí, thép hộp 180x180 luôn đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tối ưu.
Bạn đang tìm nơi cung cấp thép hộp vuông 180x180 uy tín? Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá tốt và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu!
Bảng ứng dụng thép hộp vuông 180x180 theo từng lĩnh vực
Lĩnh vực ứng dụng | Chi tiết ứng dụng cụ thể |
---|---|
Xây dựng công trình | - Làm khung chịu lực cho nhà xưởng, nhà kho, mái che lớn- Cột, dầm, giàn khung kết cấu thép- Hệ thống lan can, khung cầu trong xây dựng cầu đường |
Cơ khí – chế tạo máy | - Khung máy công nghiệp lớn, máy ép, máy dập- Hệ thống băng chuyền, giá đỡ thiết bị- Bộ phận nâng hạ hoặc kết cấu chịu tải lớn |
Nội thất – trang trí công nghiệp | - Khung bàn ghế, kệ hàng cỡ lớn trong kho xưởng- Làm lan can, vách ngăn, trần giả theo phong cách công nghiệp- Ứng dụng ngoài trời nhờ khả năng chống gỉ |
Thép hộp vuông 180x180 không chỉ mạnh mẽ về kết cấu mà còn linh hoạt trong thiết kế, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả trong mọi lĩnh vực.
8. So sánh thép hộp vuông 180x180 với các kích thước thép hộp khác
✅ So sánh ưu điểm và nhược điểm giữa thép hộp vuông 150x150, 180x180 và 200x200
-
Thép hộp vuông 150x150
-
Ưu điểm:
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng vận chuyển và thi công trong các công trình dân dụng và kết cấu nhẹ.
-
Chi phí mua vật liệu và thi công thấp hơn so với các kích thước lớn.
-
Phù hợp với các công trình yêu cầu tải trọng thấp hoặc vừa phải như nhà tiền chế nhỏ, khung mái, lan can, hàng rào.
-
-
Nhược điểm:
-
Độ cứng và khả năng chịu lực bị hạn chế, không phù hợp cho các công trình lớn hoặc kết cấu chịu tải trọng cao.
-
Có thể không đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt hoặc tải trọng lớn.
-
-
-
Thép hộp vuông 180x180
-
Ưu điểm:
-
Kích thước trung bình lý tưởng, giúp cân bằng giữa trọng lượng và khả năng chịu lực.
-
Độ cứng và độ bền cao hơn đáng kể so với thép hộp 150x150, thích hợp cho các kết cấu vừa và lớn như nhà xưởng, kho bãi, khung chịu lực cho các công trình dân dụng quy mô trung bình.
-
Vẫn dễ dàng thi công và vận chuyển hơn so với thép hộp 200x200, giúp tiết kiệm chi phí thi công.
-
-
Nhược điểm:
-
Trọng lượng lớn hơn 150x150, đòi hỏi thiết bị và phương tiện thi công phù hợp hơn.
-
Giá thành cao hơn thép hộp 150x150, nhưng thấp hơn thép hộp 200x200.
-
-
-
Thép hộp vuông 200x200
-
Ưu điểm:
-
Có khả năng chịu tải cực lớn, rất phù hợp cho các công trình công nghiệp nặng, cầu đường, nhà cao tầng và các kết cấu yêu cầu sức chịu lực tối đa.
-
Độ bền rất cao, chịu được áp lực, va đập và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành và chi phí vận chuyển, thi công cao do trọng lượng lớn và kích thước cồng kềnh.
-
Không phù hợp cho các công trình nhỏ hoặc vừa do gây lãng phí vật liệu và chi phí.
-
-
✅ Lựa chọn kích thước thép hộp vuông phù hợp theo mục đích thi công
-
Công trình nhỏ, kết cấu nhẹ:
Với các công trình nhà dân dụng, lan can, mái che nhỏ, khung giàn nhẹ, thép hộp vuông 150x150 là sự lựa chọn tối ưu nhờ khả năng tiết kiệm chi phí, dễ dàng thi công và đáp ứng đủ yêu cầu tải trọng vừa phải. -
Công trình trung bình, kết cấu chịu lực vừa phải:
Thép hộp vuông 180x180 phù hợp cho nhà xưởng, nhà kho, công trình dân dụng quy mô trung bình và các kết cấu chịu tải trung bình đến cao. Kích thước này mang lại sự cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu suất chịu lực, giúp dự án bền vững, tiết kiệm ngân sách. -
Công trình lớn, tải trọng cao:
Đối với các công trình cầu đường, nhà cao tầng, kết cấu công nghiệp nặng, thép hộp vuông 200x200 hoặc lớn hơn là lựa chọn cần thiết để đảm bảo an toàn kết cấu và tuổi thọ công trình.
✅ Khi nào nên ưu tiên dùng thép hộp vuông 180x180?
-
Yêu cầu công trình có độ bền cao, chịu lực tốt nhưng không cần quá lớn như thép hộp 200x200, giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn kết cấu.
-
Cần vật liệu có trọng lượng hợp lý để thuận tiện trong vận chuyển và thi công mà không ảnh hưởng đến khả năng chịu lực.
-
Dự án có ngân sách trung bình nhưng vẫn cần kết cấu chắc chắn, phù hợp với nhiều loại công trình đa dạng từ nhà kho, nhà xưởng đến kết cấu dân dụng.
-
Tính linh hoạt cao trong ứng dụng, có thể dùng cho cả công trình trong nhà lẫn ngoài trời khi kết hợp với các loại thép hộp mạ kẽm hoặc thép hộp đen.
-
Ưu tiên sử dụng khi cần đảm bảo cân bằng giữa chi phí đầu tư và hiệu suất sử dụng, giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình.
Tổng kết
Việc lựa chọn kích thước thép hộp vuông phù hợp là yếu tố then chốt giúp tối ưu chi phí, tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho công trình. Thép hộp vuông 180x180 được đánh giá là kích thước trung gian lý tưởng, hội tụ đủ ưu điểm của cả hai loại 150x150 và 200x200, từ đó giúp các nhà thầu và chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn theo đúng nhu cầu và ngân sách của dự án. Để đảm bảo hiệu quả thi công và chất lượng công trình, việc phối hợp chọn loại thép đúng tiêu chuẩn, nguồn gốc rõ ràng cũng như đơn vị cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng.
✅ Bảng so sánh thép hộp vuông 150x150, 180x180 và 200x200
Tiêu chí | 150x150 | 180x180 | 200x200 |
---|---|---|---|
Kích thước – Trọng lượng | Nhỏ – nhẹ, dễ thi công | Trung bình – cân đối lực & vận chuyển | Lớn – nặng, thi công phức tạp |
Chịu lực | Trung bình – kết cấu nhẹ | Cao – phù hợp công trình vừa & lớn | Rất cao – công trình tải trọng lớn |
Chi phí | Thấp – tiết kiệm | Trung bình – hiệu quả chi phí | Cao – đầu tư lớn |
Ứng dụng | Nhà dân, mái che, lan can | Nhà xưởng, nhà kho, dân dụng lớn | Cầu đường, công nghiệp nặng |
9. Mẹo nhận biết thép hộp vuông 180x180 chất lượng cao
✅ Kiểm tra bề mặt, mối hàn và kích thước thực tế
-
Bề mặt thép hộp phải phẳng, không bị rỗ, vết nứt hoặc gỉ sét. Thép chất lượng cao thường có lớp sơn hoặc lớp mạ kẽm đều, sáng bóng, chống ăn mòn tốt. Khi chạm vào bề mặt thép, cảm giác phải chắc chắn, không bị bong tróc hay gồ ghề.
-
Mối hàn là điểm quan trọng để đánh giá độ bền của thép hộp. Mối hàn chất lượng cao sẽ mịn, liền mạch, không có dấu hiệu rỗ khí, nứt gãy hay gờ cạnh sắc nhọn gây nguy hiểm khi thi công.
-
Kích thước thực tế của thép hộp vuông 180x180 cần được đo bằng thước chuẩn để đảm bảo đúng theo tiêu chuẩn sản xuất. Độ dày của thép phải đồng đều và chính xác, sai số nhỏ giúp tăng khả năng chịu lực và an toàn cho công trình.
✅ Đối chiếu chứng chỉ CO, CQ của sản phẩm
-
Chứng chỉ CO (Certificate of Origin) chứng minh nguồn gốc xuất xứ của thép hộp. Sản phẩm có CO rõ ràng đảm bảo thép được nhập khẩu hoặc sản xuất từ nhà máy uy tín, tránh hàng giả, hàng nhái.
-
Chứng chỉ CQ (Certificate of Quality) xác nhận chất lượng thép đạt tiêu chuẩn kỹ thuật như ASTM, JIS, TCVN,... Chứng chỉ này thể hiện thép đã được kiểm định kỹ càng về thành phần hóa học, cơ tính và các yêu cầu kỹ thuật khác.
-
Khi mua thép hộp vuông 180x180, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ bộ CO, CQ để đối chiếu và lưu trữ, tránh rủi ro khi sử dụng vật liệu kém chất lượng gây ảnh hưởng đến kết cấu công trình.
✅ Cách phân biệt thép chính hãng với hàng kém chất lượng trên thị trường
-
Giá thành: Thép hộp chính hãng thường có mức giá ổn định, không quá rẻ so với thị trường. Nếu giá quá thấp, bạn cần cảnh giác khả năng là hàng kém chất lượng hoặc hàng nhái.
-
Nhà cung cấp uy tín: Chọn mua thép hộp vuông 180x180 từ những đơn vị có thương hiệu, nhiều năm kinh nghiệm và đánh giá tốt từ khách hàng. Các nhà cung cấp này thường có giấy tờ đầy đủ, cam kết bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
-
Kiểm tra kỹ tem mác, nhãn hiệu: Thép chính hãng thường có tem nhãn rõ ràng, dễ nhận diện với logo, thông số kỹ thuật, số lô sản xuất và ngày sản xuất. Hàng giả thường không có tem hoặc tem mờ, thiếu thông tin.
-
Quan sát trọng lượng và độ đồng đều: Hàng kém chất lượng thường có trọng lượng nhẹ hơn so với tiêu chuẩn, bề mặt và độ dày không đồng đều, dễ cong vênh khi vận chuyển hoặc lắp đặt.
-
Tham khảo đánh giá và phản hồi từ khách hàng đã mua: Các nhận xét về chất lượng sản phẩm, dịch vụ sau bán hàng sẽ giúp bạn có cái nhìn khách quan và chính xác hơn trước khi quyết định mua.
Tổng kết: Việc nhận biết thép hộp vuông 180x180 chất lượng cao không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho công trình mà còn tối ưu chi phí bảo trì, sửa chữa về sau. Người mua nên kết hợp kiểm tra trực tiếp vật liệu, đối chiếu giấy tờ chứng nhận và chọn nhà cung cấp uy tín để tránh mua phải thép kém chất lượng, gây hậu quả nghiêm trọng.
✅ Bảng nhận biết thép hộp vuông 180x180 chất lượng
Tiêu chí | Dấu hiệu thép chất lượng cao |
---|---|
Bề mặt & lớp phủ | Phẳng, không rỉ, không nứt; lớp mạ/sơn đều, sáng bóng, không bong tróc |
Mối hàn | Mịn, liền mạch, không rỗ khí, không nứt hay sắc cạnh |
Kích thước thực tế | Đúng chuẩn 180x180 mm; độ dày đồng đều, sai số nhỏ |
Chứng chỉ CO | Có CO rõ ràng – chứng minh nguồn gốc từ nhà máy uy tín |
Chứng chỉ CQ | Có CQ – đạt tiêu chuẩn kỹ thuật (ASTM, JIS, TCVN...) |
Giá bán | Giá ổn định, không quá rẻ bất thường |
Nhà cung cấp | Uy tín, minh bạch, có giấy tờ đầy đủ, hỗ trợ kỹ thuật |
Tem nhãn – thông tin | Có logo, số lô, ngày sản xuất rõ ràng |
Trọng lượng & độ đồng đều | Đủ trọng lượng chuẩn, không cong vênh, không biến dạng |
Phản hồi khách hàng | Được đánh giá tốt, có uy tín trên thị trường |
10. Địa chỉ mua thép hộp vuông 180x180 uy tín, giá tốt
✅ Giới thiệu nhà cung cấp thép uy tín, có chứng nhận rõ ràng – Thép Trường Thịnh Phát
Khi tìm kiếm địa chỉ cung cấp thép hộp vuông 180x180 chất lượng cao, Thép Trường Thịnh Phát luôn là lựa chọn hàng đầu được các nhà thầu và doanh nghiệp xây dựng tin tưởng. Với hơn nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chứng nhận đầy đủ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality). Sản phẩm thép hộp tại đây luôn được kiểm định nghiêm ngặt trước khi đến tay khách hàng, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng vượt trội.
✅ Cam kết sản phẩm đúng tiêu chuẩn, bảo hành dài hạn
Thép Trường Thịnh Phát không chỉ cung cấp thép hộp vuông 180x180 với đa dạng các độ dày và loại mạ mà còn cam kết:
-
Đúng kích thước, vật liệu chất lượng cao theo tiêu chuẩn JIS, ASTM, TCVN.
-
Bảo hành sản phẩm dài hạn, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp xuyên suốt quá trình thi công.
-
Đảm bảo hàng chính hãng, không nhập thép tái chế hay kém chất lượng, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
-
Thép hộp tại Trường Thịnh Phát được xử lý chống gỉ hiệu quả, thích hợp cho nhiều môi trường khác nhau, từ trong nhà đến ngoài trời.
✅ Hỗ trợ báo giá nhanh, giao hàng toàn quốc, chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng lớn
Khách hàng khi lựa chọn mua thép hộp vuông 180x180 tại Thép Trường Thịnh Phát sẽ được hưởng các tiện ích sau:
-
Báo giá nhanh chóng qua điện thoại ☎️ 0933.229.119 hoặc email ???? thinhchien.truongthinhphat@gmail.com giúp bạn chủ động dự toán chi phí.
-
Giao hàng tận nơi trên toàn quốc với đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp, đảm bảo đúng tiến độ và an toàn sản phẩm.
-
Chính sách chiết khấu ưu đãi hấp dẫn dành cho các đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng hợp tác lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí tối đa.
-
Hỗ trợ tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp theo từng công trình, giúp nâng cao hiệu quả thi công và tiết kiệm vật liệu.
Tổng kết: Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ cung cấp thép hộp vuông 180x180 uy tín, chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp thì Thép Trường Thịnh Phát chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Đừng ngần ngại liên hệ ngay để nhận báo giá và được tư vấn tận tình cho mọi nhu cầu xây dựng của bạn.
Địa chỉ mua thép hộp vuông 180x180 uy tín:
Tiêu chí | Thép Trường Thịnh Phát |
---|---|
Uy tín | Kinh nghiệm lâu năm, được nhiều khách tin dùng |
Chứng nhận | CO, CQ đầy đủ theo tiêu chuẩn quốc tế |
Chất lượng | Đúng kích thước, thép chống gỉ, bảo hành dài |
Dịch vụ | Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp |
Báo giá | Nhanh qua 0933.229.119 / thinhchien.truongthinhphat@gmail.com |
Giao hàng | Toàn quốc, đúng tiến độ |
Thép Trường Thịnh Phát – địa chỉ đáng tin cậy cho thép hộp 180x180.