




















Bảng Gía Nhôm
- Mã: BGN
- 107
Nhôm là một trong những vật liệu phổ biến và quan trọng trong ngành công nghiệp, nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, bền, chống ăn mòn và dễ gia công. Các mác nhôm được phân loại theo hệ thống mã số, với mỗi mác có thành phần hợp kim và tính chất khác nhau, phù hợp với những ứng dụng đặc thù. Từ nhôm nguyên chất (1xxx), nhôm hợp kim với đồng, mangan, magie, kẽm cho đến các mác nhôm chuyên dụng như 6061, 7075, mỗi loại mang lại ưu điểm riêng, phục vụ cho các ngành như xây dựng, hàng không, cơ khí chế tạo, ô tô và nhiều lĩnh vực khác. Việc hiểu rõ về từng mác nhôm giúp tối ưu hóa lựa chọn vật liệu cho các sản phẩm, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
1. Bảng giá nhôm tấm 1100 (tháng 5/2025)
Độ dày (mm) | Kích thước (m) | Mác nhôm | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
0.5 | 1×2 | A1100 | 45.000 |
1.0 | 1×2 | A1100 | 47.000 |
1.5 | 1×2 | A1100 | 49.000 |
2.0 | 1×2 | A1100 | 51.000 |
2.5 | 1×2 | A1100 | 53.000 |
3.0 | 1×2 | A1100 | 55.000 |
3.5 | 1×2 | A1100 | 57.000 |
4.0 | 1×2 | A1100 | 59.000 |
5.0 | 1×2 | A1100 | 61.000 |
Đặc điểm của nhôm tấm 1100
-
Thành phần nhôm (Al): ≥ 99.0%
-
Tính chất: Mềm, dễ gia công, dẫn điện và nhiệt tốt
-
Ứng dụng: Làm biển quảng cáo, vỏ thiết bị điện, linh kiện cơ khí nhẹ, trang trí nội thất
-
Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ gia công, bề mặt sáng bóng
-
Nhược điểm: Độ bền cơ học thấp, không phù hợp với kết cấu chịu lực cao
2. Bảng giá nhôm tấm A1050 (tháng 5/2025)
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|
0.5 | 1000×2000 | 45.000 |
1.0 | 1000×2000 | 47.000 |
1.5 | 1000×2000 | 49.000 |
2.0 | 1000×2000 | 51.000 |
2.5 | 1000×2000 | 53.000 |
3.0 | 1000×2000 | 55.000 |
3.5 | 1000×2000 | 57.000 |
4.0 | 1000×2000 | 59.000 |
5.0 | 1000×2000 | 61.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác và chi tiết hơn.
Đặc điểm của nhôm tấm A1050
-
Thành phần nhôm (Al): ≥ 99.0%
-
Tính chất: Mềm, dễ gia công, dẫn điện và nhiệt tốt
-
Ứng dụng: Làm biển quảng cáo, vỏ thiết bị điện, linh kiện cơ khí nhẹ, trang trí nội thất
-
Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ gia công, bề mặt sáng bóng
-
Nhược điểm: Độ bền cơ học thấp, không phù hợp với kết cấu chịu lực cao.
3.Bảng giá nhôm tấm 1060 (tháng 5/2025)
Độ dày (mm) | Kích thước (m) | Mác nhôm | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
0.5 | 1×2 | A1060 | 45.000 |
1.0 | 1×2 | A1060 | 47.000 |
1.5 | 1×2 | A1060 | 49.000 |
2.0 | 1×2 | A1060 | 51.000 |
2.5 | 1×2 | A1060 | 53.000 |
3.0 | 1×2 | A1060 | 55.000 |
3.5 | 1×2 | A1060 | 57.000 |
4.0 | 1×2 | A1060 | 59.000 |
5.0 | 1×2 | A1060 | 61.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác và chi tiết hơn
Đặc điểm của nhôm tấm 1060
-
Thành phần nhôm (Al): ≥ 99.0%
-
Tính chất: Mềm, dễ gia công, dẫn điện và nhiệt tốt
-
Ứng dụng: Làm biển quảng cáo, vỏ thiết bị điện, linh kiện cơ khí nhẹ, trang trí nội thất
-
Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ gia công, bề mặt sáng bóng
-
Nhược điểm: Độ bền cơ học thấp, không phù hợp với kết cấu chịu lực cao
4. Bảng giá nhôm tấm A5052 (tháng 5/2025)
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
1 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 757.000 – 782.000 |
1.2 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 908.000 – 938.000 |
1.5 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 1.135.000 – 1.173.000 |
2 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 1.513.000 – 1.564.000 |
2 | 1500×3000 | 89.000 – 92.000 | 2.179.000 – 2.252.000 |
2.5 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 1.891.000 – 1.955.000 |
3 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 2.270.000 – 2.346.000 |
3 | 1500×3000 | 89.000 – 92.000 | 3.268.000 – 3.378.000 |
4 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 3.026.000 – 3.128.000 |
5 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 3.783.000 – 3.910.000 |
5 | 1500×3000 | 89.000 – 92.000 | 5.447.000 – 5.630.000 |
6 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 4.539.000 – 4.692.000 |
8 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 6.052.000 – 6.256.000 |
10 | 1250×2500 | 89.000 – 92.000 | 7.565.000 – 7.820.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm VAT. Để nhận báo giá chính xác và tư vấn chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp .
Đặc điểm của nhôm tấm A5052
-
Thành phần nhôm (Al): ≥ 97.0%
-
Tính chất: Khả năng chống ăn mòn cao, dễ gia công, hàn tốt, độ bền cơ học cao.
-
Ứng dụng: Làm mặt dựng trang trí, tủ bảng điện, máng cáp, chi tiết máy, vỏ thiết bị điện.
-
Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn.
-
Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với một số mác nhôm khác .
Nhôm tấm 6061 là gì?
Nhôm tấm 6061 là hợp kim nhôm thuộc dòng 6000 series, với thành phần chính bao gồm nhôm (Al), magie (Mg) và silic (Si). Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, hàn tốt và có thể nhiệt luyện để tăng cường độ cứng.
Đặc điểm kỹ thuật
-
Thành phần chính: Nhôm (Al), Magie (Mg), Silic (Si)
-
Độ cứng: Có thể đạt độ cứng T6 sau quá trình hóa già
-
Khả năng hàn: Tốt, có thể hàn bằng nhiều phương pháp
-
Khả năng gia công: Dễ dàng gia công cơ khí và gia công nhiệt
-
Ứng dụng: Sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, hàng không, ô tô, v.v.
Kích thước và độ dày phổ biến
Nhôm tấm 6061 thường có các kích thước và độ dày sau:
-
Độ dày: Từ 1 mm đến 100 mm
-
Kích thước:
-
1220 x 2440 mm
-
1250 x 2500 mm
-
1500 x 3000 mm
-
5. Bảng giá tham khảo
Dưới đây là bảng giá nhôm tấm 6061 cập nhật mới nhất tại Việt Nam (tháng 5/2025), được tổng hợp từ các nhà cung cấp uy tín:
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
1 | 1250 x 2500 | 90.000 | 1.350.000 |
2 | 1250 x 2500 | 92.000 | 1.800.000 |
3 | 1250 x 2500 | 95.000 | 2.250.000 |
5 | 1250 x 2500 | 98.000 | 3.300.000 |
10 | 1250 x 2500 | 100.000 | 6.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, số lượng đặt hàng và điều kiện thị trường.
Ứng dụng của nhôm tấm 6061
Nhôm tấm 6061 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
-
Ngành cơ khí chế tạo: Sản xuất chi tiết máy, khuôn mẫu, v.v.
-
Ngành xây dựng: Làm khung cửa, lan can, v.v.
-
Ngành hàng không: Sản xuất các bộ phận máy bay, v.v.
-
Ngành ô tô: Làm bộ phận khung xe, v.v.
Thông tin chung về nhôm tấm A7075
-
Mác nhôm: A7075
-
Thành phần chính: Nhôm (Al), Kẽm (Zn), Magie (Mg), Đồng (Cu)
-
Đặc điểm: Độ bền cao, cứng, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn.
-
Ứng dụng: Sản xuất chi tiết máy, khuôn mẫu, bộ phận trong ngành hàng không, ô tô, v.v.
6.Bảng giá nhôm tấm A7075 (cập nhật 2025)
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|
8 | 1200 x 2400 | 170.000 – 180.000 |
10 | 1200 x 2400 | 185.000 – 205.000 |
12 | 1200 x 2400 | 190.000 – 210.000 |
20 | 1200 x 2400 | 200.000 – 220.000 |
25 | 1200 x 2400 | 210.000 – 230.000 |
30 | 1200 x 2400 | 220.000 – 240.000 |
50 | 1200 x 2400 | 230.000 – 250.000 |
100 | 1200 x 2400 | 240.000 – 260.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, số lượng đặt hàng và điều kiện thị trường
Đặc điểm kỹ thuật
-
Độ bền kéo: Khoảng 570 MPa
-
Độ cứng: Có thể đạt đến 150 HB sau khi xử lý nhiệt
-
Khả năng hàn: Tốt, nhưng cần lưu ý đến quá trình xử lý nhiệt sau hàn để duy trì tính chất cơ học
-
Khả năng gia công: Dễ dàng gia công cơ khí và gia công nhiệt .
Ứng dụng của nhôm tấm A7075
Nhôm tấm A7075 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
-
Ngành hàng không: Sản xuất các bộ phận chịu lực cao như khung máy bay, cánh, vỏ động cơ.
-
Ngành ô tô: Làm các chi tiết như khung xe, bộ phận hệ thống treo.
-
Ngành cơ khí chế tạo: Sản xuất khuôn mẫu, chi tiết máy, v.v.
-
Ngành quân sự: Sản xuất các bộ phận trong vũ khí, phương tiện quân sự.