Thép Trường Thịnh Phát
Thép Ống Mạ Kẽm phi406Thép Ống Mạ Kẽm phi406Thép Ống Mạ Kẽm phi406Thép Ống Mạ Kẽm phi406Thép Ống Mạ Kẽm phi406Thép Ống Mạ Kẽm phi406Thép Ống Mạ Kẽm phi406Thép Ống Mạ Kẽm phi406Thép Ống Mạ Kẽm phi406Thép Ống Mạ Kẽm phi406

Thép Ống Mạ Kẽm phi406

  • Mã: tomkp406
  • 135
  • Đường kính: phi406
  • Độ dầy: 5ly-18ly
  • Chiều dài: 6000mm
  • Xuất sứ: trubgquoc
  • Ứng dụng: Trong ngành cấp thoát nước, thép ống mạ kẽm phi 406 được dùng làm ống dẫn nước sạch, ống thoát nước mưa và xử lý nước thải, nhờ khả năng chống gỉ sét và chịu áp lực tốt.

 

Quy Trình Sản Xuất Thép Ống Mạ Kẽm Phi 406 

Ống thép mạ kẽm phi 406 được sản xuất qua nhiều bước để đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Trước tiên, thép được cắt và uốn thành hình ống có đường kính 406 mm. Sau đó, các mép ống được hàn lại tạo thành ống thép liền mạch.

Tiếp theo, ống được làm sạch kỹ càng để loại bỏ bụi bẩn và gỉ sét, chuẩn bị cho công đoạn mạ kẽm. Lớp kẽm sẽ được phủ lên bề mặt ống bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện phân nhằm bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn và gỉ sét.

Sau khi mạ xong, ống thép sẽ được kiểm tra chất lượng về kích thước, độ dày lớp mạ và bề mặt. Cuối cùng, ống được cắt theo kích thước yêu cầu, đóng gói cẩn thận và vận chuyển đến công trình hoặc khách hàng.

 

 

Chi tiết sản phẩm

 


1.Giới Thiệu Chung Về Thép Ống Mạ Kẽm Phi 406: Cấu Tạo – Ứng Dụng – Ưu Điểm Nổi Bật

1. Thép ống mạ kẽm là gì?

Thép ống mạ kẽm là loại ống thép được gia công từ thép carbon, sau đó được phủ một lớp kẽm bên ngoài thông qua phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Lớp kẽm này đóng vai trò như một lớp bảo vệ giúp chống ăn mòn, chống oxy hóa và kéo dài tuổi thọ sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao, nhiều hóa chất hoặc ngoài trời.

Quá trình mạ kẽm không chỉ giúp nâng cao tính bền cơ học mà còn giữ cho ống thép duy trì vẻ ngoài sáng bóng, sạch sẽ – điều đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng có yêu cầu về mặt thẩm mỹ và độ bền lâu dài.


2. Thép ống phi 406 là gì?

Cụm từ "phi 406" hay ký hiệu Ø406 dùng để chỉ đường kính ngoài của ống thép là 406 mm. Đây là loại ống thép cỡ lớn, thường có độ dày thành từ 6 mm đến 16 mm, chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét hoặc 12 mét.

Với kích thước lớn, thép ống phi 406 có khả năng chịu được tải trọng lớnáp lực cao, rất phù hợp cho các công trình quy mô lớn hoặc hệ thống kỹ thuật công nghiệp.


3. Ứng dụng phổ biến của ống thép mạ kẽm phi 406

Ống thép mạ kẽm phi 406 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong các ngành đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu lực và môi trường khắc nghiệt. Cụ thể:

  • Công trình xây dựng công nghiệp & dân dụng: Kết cấu khung nhà thép tiền chế, móng trụ, kết cấu chịu lực.

  • Ngành năng lượng – dầu khí: Ống dẫn dầu, dẫn khí ở áp suất cao, lắp đặt ngoài biển.

  • Hệ thống cấp thoát nước lớn: Ống dẫn nước sạch, nước thải ở đô thị và khu công nghiệp.

  • Trụ đèn, trụ điện, trụ viễn thông: Nhờ đường kính lớn và độ bền cao, phi 406 thường được dùng làm trụ chịu tải trọng lớn.

  • PCCC & Hệ thống điều hòa thông gió: Làm ống dẫn khí, dẫn nước chữa cháy quy mô lớn.


4. Vì sao thép ống mạ kẽm phi 406 được sử dụng phổ biến?

Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp màng bảo vệ giúp ống thép chống lại quá trình oxy hóa, rỉ sét khi tiếp xúc với không khí, nước mưa, nước biển hoặc hóa chất.

Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo trì

Ống thép mạ kẽm có thể đạt tuổi thọ từ 30 – 50 năm trong điều kiện ngoài trời, giúp giảm chi phí thay thế và bảo trì dài hạn.

Chịu lực và áp lực cao

Kích thước lớn, độ dày cao cùng với chất liệu thép carbon chất lượng cao giúp phi 406 có thể chịu được trọng tải nặng và áp lực công nghiệp.

Tính linh hoạt cao

Dễ dàng hàn, cắt, lắp ráp và tương thích với nhiều hệ thống – từ xây dựng đến hạ tầng kỹ thuật.


5. Kết luận

Thép ống mạ kẽm phi 406 không chỉ là vật liệu xây dựng thông thường, mà còn là giải pháp kết cấu tối ưu cho các công trình quy mô lớn đòi hỏi độ bền cao, tuổi thọ lâu dàitính an toàn kỹ thuật. Với khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và dễ thi công, thép ống mạ kẽm phi 406 đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng hiện đại.


 

2.Cấu Tạo Và Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Thép Ống Mạ Kẽm Phi 406

1. Cấu tạo của thép ống phi 406

Thép ống mạ kẽm phi 406 có cấu tạo cơ bản gồm 2 phần chính:

  • Phần lõi thép: Là thép carbon cán nóng, có độ bền kéo cao, khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt.

  • Lớp mạ kẽm bên ngoài: Là lớp kẽm nguyên chất phủ đều toàn bộ bề mặt trong và ngoài ống thép, giúp bảo vệ ống khỏi quá trình ăn mòn và gỉ sét, nhất là trong môi trường khắc nghiệt.


2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số Chi tiết kỹ thuật
Đường kính ngoài (OD) 406 mm (phi 406)
Độ dày thành ống (WT) Tùy theo yêu cầu: từ 6 mm đến 16 mm
Chiều dài tiêu chuẩn 6 mét hoặc 12 mét (có thể cắt theo yêu cầu)
Trọng lượng Tùy theo độ dày và chiều dài (≈ 90–260 kg/m)
Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A53, ASTM A500, JIS G3444, EN 10219, BS 1387
Kiểu đầu ống Đầu bằng, vát mép hoặc ren trong (theo yêu cầu)

Ghi chú: Kích thước và độ dày có thể được đặt hàng theo yêu cầu kỹ thuật riêng của từng dự án.


3. Kiểu mạ kẽm: nhúng nóng và điện phân

Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanizing)
  • Là phương pháp phủ lớp kẽm bằng cách nhúng toàn bộ ống thép vào bể kẽm nóng chảy (khoảng 450°C).

  • Ưu điểm:

    • Lớp mạ dày (khoảng 65 – 120 μm).

    • Khả năng chống ăn mòn rất cao.

    • Tuổi thọ có thể lên tới 30–50 năm.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn mạ điện phân.

 Mạ kẽm điện phân (Electro-Galvanizing)
  • Là phương pháp sử dụng dòng điện để mạ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thép.

  • Ưu điểm:

    • Bề mặt sáng, mịn, tính thẩm mỹ cao.

    • Chi phí thấp hơn.

  • Nhược điểm:

    • Lớp mạ mỏng (khoảng 5 – 25 μm).

    • Không phù hợp cho môi trường ngoài trời lâu dài hoặc có hóa chất.


4. Quy trình gia công thép ống phi 406

  1. Gia công thép cuộn cán nóng: Nguyên liệu thép được tạo hình thành ống qua quá trình uốn và hàn dọc.

  2. Kiểm tra mối hàn và định hình: Đảm bảo mối hàn bền chắc, ống tròn đều, không biến dạng.

  3. Mạ kẽm (nhúng nóng hoặc điện phân): Phủ lớp bảo vệ kẽm lên toàn bộ bề mặt ống.

  4. Kiểm định chất lượng: Kiểm tra độ dày lớp mạ, độ bám dính, kích thước đạt tiêu chuẩn.

  5. Cắt, đánh dấu và đóng gói: Theo chiều dài yêu cầu của khách hàng.


5. Đặc tính kỹ thuật nổi bật

  • Chịu tải cao: Thép carbon với thành dày cho phép ống phi 406 chịu được áp lực lớn trong các công trình công nghiệp.

  • Chống ăn mòn tốt: Nhờ lớp mạ kẽm dày, thép ống có thể sử dụng trong môi trường mưa, nắng, nước biển hoặc có hóa chất.

  • Dễ dàng lắp đặt & bảo trì: Có thể hàn, ren, lắp nối dễ dàng với các phụ kiện đường ống.

  • Kích thước đa dạng, gia công linh hoạt: Có thể sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau tùy theo nhu cầu dự án.


6. Kết luận

Với cấu tạo chắc chắn và lớp mạ kẽm bảo vệ tối ưu, thép ống mạ kẽm phi 406 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt. Nhờ đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm này không chỉ phổ biến trong nước mà còn được xuất khẩu sang nhiều thị trường lớn.

 


3.Ưu Điểm Nổi Bật Của Ống Thép Mạ Kẽm Phi 406

Ống thép mạ kẽm phi 406 không chỉ là loại vật liệu xây dựng quan trọng mà còn được ưa chuộng nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Dưới đây là những lợi ích chính khiến thép ống mạ kẽm phi 406 trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các dự án công nghiệp và xây dựng:


1. Độ bền cơ học cao

Ống thép phi 406 được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao với kết cấu chắc chắn, khả năng chịu lực và áp lực rất lớn. Độ dày thành ống đa dạng (từ 6 mm đến 16 mm) giúp ống chịu được các tác động cơ học mạnh, phù hợp với các công trình quy mô lớn, yêu cầu tải trọng nặng.


2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân tạo ra một lớp bảo vệ bền chắc trên bề mặt thép. Lớp mạ này giúp ống thép:

  • Chống oxy hóa và gỉ sét hiệu quả.

  • Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, môi trường ẩm ướt, nước biển và các hóa chất.

  • Tăng tuổi thọ sử dụng lên đến 30 – 50 năm, kéo dài hơn nhiều so với ống thép đen không mạ.


3. Tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa

Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, thép ống mạ kẽm phi 406 giảm thiểu đáng kể nhu cầu bảo trì, sửa chữa hoặc thay thế trong suốt vòng đời công trình. Điều này giúp chủ đầu tư và nhà thầu tiết kiệm chi phí vận hành, bảo dưỡng dài hạn.


4. Chịu lực tốt, ổn định trong mọi điều kiện

Với kích thước lớn cùng thành ống dày, thép ống mạ kẽm phi 406 có khả năng chịu được áp lực nước, tải trọng cơ học và các lực tác động từ môi trường như gió, rung chấn, mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Đây là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp nặng và hạ tầng kỹ thuật.


5. Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt

Mặc dù có kích thước lớn, thép ống mạ kẽm phi 406 vẫn được thiết kế để thuận tiện trong việc vận chuyển nhờ trọng lượng tương đối phù hợp với độ dày thành ống. Bên cạnh đó:

  • Ống có thể cắt theo chiều dài yêu cầu, dễ dàng gia công, hàn nối.

  • Lớp mạ kẽm giúp giảm thiểu rỉ sét trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

  • Dễ dàng kết nối với các phụ kiện ống khác như cút, van, khớp nối, giúp thi công nhanh chóng và chính xác.

 


6. Tính thẩm mỹ cao

Lớp mạ kẽm sáng bóng không chỉ giúp bảo vệ mà còn làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình, đặc biệt phù hợp với các công trình ngoài trời, trụ đèn chiếu sáng, trụ viễn thông hay các hệ thống có yêu cầu về mặt nhìn.


7. Ứng dụng linh hoạt

Ống thép mạ kẽm phi 406 phù hợp với nhiều ngành nghề và môi trường khác nhau như xây dựng, dầu khí, giao thông, viễn thông, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy,... Tính linh hoạt này giúp nó trở thành vật liệu đa năng, đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật.


Kết luận

Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn, tiết kiệm chi phí bảo trì, chịu lực tốt và tính tiện lợi trong thi công, thép ống mạ kẽm phi 406 là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình quy mô lớn và môi trường khắc nghiệt. Việc sử dụng loại ống thép này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong suốt vòng đời dự án.

 


4.So Sánh Ống Thép Mạ Kẽm Và Ống Thép Đen Cùng Kích Thước

Khi lựa chọn vật liệu cho các công trình xây dựng và công nghiệp, việc chọn giữa ống thép mạ kẽmống thép đen là quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế và kỹ thuật. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về hai loại ống thép này với cùng kích thước, ví dụ như thép ống phi 406.


1. Độ bền

  • Ống thép mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bảo vệ giúp chống lại quá trình ăn mòn và oxy hóa, từ đó giữ được độ bền cơ học trong thời gian dài, nhất là khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt, hóa chất.

  • Ống thép đen: Không có lớp bảo vệ chống gỉ, dễ bị oxy hóa, rỉ sét nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc nước, do đó độ bền giảm nhanh nếu không được bảo trì kỹ càng.


2. Tuổi thọ sử dụng

  • Ống thép mạ kẽm: Có tuổi thọ cao hơn nhiều, thường từ 30 đến 50 năm hoặc hơn tùy vào môi trường sử dụng và chất lượng lớp mạ kẽm.

  • Ống thép đen: Tuổi thọ ngắn hơn, thường chỉ khoảng 5-10 năm nếu để ngoài trời hoặc môi trường dễ gỉ, cần bảo trì thường xuyên để kéo dài tuổi thọ.


3. Chi phí

  • Ống thép mạ kẽm: Giá thành ban đầu cao hơn do công đoạn mạ kẽm và vật liệu kẽm. Tuy nhiên, chi phí bảo trì, sửa chữa thấp hơn nhiều do độ bền và chống ăn mòn tốt.

  • Ống thép đen: Giá ban đầu thấp hơn, nhưng chi phí bảo trì và thay thế có thể tăng cao do nhanh hỏng, gỉ sét.


4. Khả năng chống gỉ sét

  • Ống thép mạ kẽm: Có khả năng chống gỉ sét rất tốt nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ toàn diện bề mặt ống. Đặc biệt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc nước, hoặc hóa chất.

  • Ống thép đen: Rất dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với không khí ẩm và nước, không có lớp bảo vệ nên cần sơn phủ hoặc bảo trì liên tục để hạn chế gỉ.


5. Ứng dụng phù hợp

Tiêu chí Ống thép mạ kẽm Ống thép đen
Môi trường sử dụng Ngoài trời, môi trường ẩm ướt, hóa chất Trong nhà, môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước
Ứng dụng phổ biến Cấp thoát nước, hệ thống PCCC, trụ đèn, kết cấu ngoài trời, công nghiệp dầu khí Hệ thống dẫn khí, khung nhà xưởng, máy móc trong nhà, hệ thống điện
Yêu cầu thẩm mỹ Cao, lớp mạ sáng bóng, chống gỉ sét tốt Thấp, thường được sơn phủ bảo vệ thêm
Khả năng chịu áp lực Tốt, phù hợp với áp lực cao trong môi trường ngoài trời Tốt, nhưng cần bảo vệ chống gỉ để duy trì

6. Kết luận

  • Nếu công trình yêu cầu độ bền lâu dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội và sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, thép ống mạ kẽm là lựa chọn tối ưu mặc dù giá thành cao hơn.

  • Nếu chi phí đầu tư ban đầu thấp và môi trường sử dụng trong nhà hoặc ít tiếp xúc với nước, thép ống đen có thể phù hợp hơn, nhưng cần chú ý bảo trì thường xuyên để tránh gỉ sét.

 


5.Quy Trình Sản Xuất Thép Ống Mạ Kẽm Phi 406

Ống thép mạ kẽm phi 406 là sản phẩm có kích thước lớn, đòi hỏi quy trình sản xuất nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình sản xuất loại ống này từ lúc gia công đến khi đóng gói và vận chuyển.


1. Gia công thép ống phi 406

  • Nguyên liệu đầu vào: Thép cuộn cán nóng đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN,...

  • Cắt thép cuộn: Thép cuộn được cắt thành dải có chiều rộng phù hợp với kích thước ống phi 406.

  • Uốn và tạo hình ống: Dải thép được đưa vào máy uốn để tạo hình ống tròn đúng kích thước đường kính 406 mm.

  • Hàn dọc ống: Mối hàn dọc được tạo ra bằng phương pháp hàn điện trở hoặc hàn laser đảm bảo mối nối chắc chắn, bền bỉ và kín khít.

  • Kiểm tra mối hàn: Sử dụng thiết bị kiểm tra siêu âm hoặc tia X để phát hiện các khuyết tật như nứt, rỗ khí trong mối hàn.


2. Xử lý bề mặt trước khi mạ kẽm

  • Làm sạch bề mặt: Ống thép được đưa qua các bể tẩy rửa để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét bằng hóa chất và xử lý hóa học.

  • Phun hoặc ngâm axit: Để làm sạch sâu lớp oxit và chuẩn bị bề mặt giúp lớp mạ kẽm bám chắc hơn.

  • Rửa sạch và làm khô: Ống được rửa lại bằng nước sạch và sấy khô để không còn nước hoặc tạp chất bám trên bề mặt.


3. Mạ kẽm (galvanizing)

Phương pháp nhúng nóng (Hot-dip galvanizing):
  • Ống được nhúng vào bể kẽm nóng chảy (~450°C).

  • Lớp kẽm bám chặt, bao phủ toàn bộ bề mặt trong và ngoài ống.

  • Độ dày lớp mạ thường từ 65 đến 120 micromet, đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao.

Hoặc phương pháp điện phân (Electro-galvanizing):
  • Ống được nhúng trong dung dịch muối kẽm.

  • Dòng điện chạy qua giúp lớp kẽm bám đều, mịn.

  • Lớp mạ mỏng hơn so với nhúng nóng, thường dùng cho yêu cầu thẩm mỹ cao.


4. Kiểm tra chất lượng

  • Kiểm tra lớp mạ: Dùng thiết bị đo độ dày lớp mạ kẽm trên bề mặt ống.

  • Kiểm tra bề mặt: Quan sát bề mặt ống xem có bị bong tróc, lồi lõm, vết nứt hoặc gỉ sét không.

  • Kiểm tra kích thước: Đảm bảo ống đạt đúng tiêu chuẩn kích thước đường kính, độ dày, chiều dài.

  • Thử áp lực (nếu có): Một số dây chuyền sản xuất kiểm tra độ kín và chịu áp lực của ống.


5. Cắt, đánh dấu và đóng gói

  • Cắt ống theo yêu cầu: Ống được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6m hoặc 12m) hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

  • Đánh dấu thông số kỹ thuật: Ghi rõ tiêu chuẩn, kích thước, lô sản xuất, ngày sản xuất lên ống.

  • Đóng gói: Ống được xếp thành bó, buộc chắc chắn để tránh va đập trong quá trình vận chuyển.

  • Bảo vệ đầu ống: Đôi khi đầu ống được bịt kín bằng nắp nhựa hoặc kim loại để tránh bụi, nước vào trong.


6. Vận chuyển và giao hàng

  • Ống được vận chuyển bằng xe tải, tàu biển hoặc các phương tiện phù hợp đảm bảo không bị biến dạng, trầy xước.

  • Đối với đơn hàng xuất khẩu, cần đảm bảo bao bì, giấy tờ kỹ thuật đầy đủ và tuân thủ quy định quốc tế.

  • Đội ngũ vận chuyển và bốc xếp được đào tạo để xử lý đúng kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho sản phẩm.


Kết luận

Quy trình sản xuất thép ống mạ kẽm phi 406 được thực hiện khép kín, nghiêm ngặt từ khâu gia công thép thô đến công đoạn mạ kẽm và kiểm tra chất lượng cuối cùng. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao, có độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp cho các công trình công nghiệp, xây dựng và hạ tầng lớn.

0933.229.119