Thép Trường Thịnh Phát
Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90Ống Thép Mạ Kẽm DN90

Ống Thép Mạ Kẽm DN90

  • Mã: otmkdn90
  • 110
  • Đường kính: 12.7-610
  • Độ dầy: độ dày ống kẽm từ 1,4 ly - 8ly
  • Chiều dài: chiều dài ống kẽm 6000mm
  • Xuất sứ: trungquoc-vietnam
  • Ứng dụng: Ống thép mạ kẽm DN90 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhờ vào đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao.

Ống thép mạ kẽm DN90 là loại ống thép có đường kính danh nghĩa 90mm, được phủ một lớp kẽm nhằm chống gỉ sét và tăng độ bền khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Loại ống này thường được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hoặc các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Ống thép mạ kẽm DN90 có thể là ống hàn hoặc ống đúc, với độ dày và tiêu chuẩn sản xuất tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Chi tiết sản phẩm

 


1. Giới thiệu chung về ống thép mạ kẽm DN90

- Ống thép mạ kẽm DN90 là gì

  • Ống thép mạ kẽm DN90 là loại ống thép được phủ lớp kẽm chống gỉ, có đường kính danh nghĩa là 90mm.

  • Sản phẩm được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, sau đó phủ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.

  • Lớp mạ giúp chống lại quá trình oxy hóa, hạn chế ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.

  • Đây là loại ống được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống kỹ thuật như cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, dẫn khí, dẫn dầu và các công trình kết cấu thép.

- Định nghĩa ống thép mạ kẽm

  • Ống thép mạ kẽm là ống thép được phủ một lớp kẽm bên ngoài nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ ống khỏi tác động của môi trường và thời tiết.

  • Có hai phương pháp mạ kẽm phổ biến:

    • Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ dày, bám chắc, chống ăn mòn tốt.

    • Mạ kẽm điện phân: Bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, phù hợp với các công trình có yêu cầu cao về thẩm mỹ.

- DN90 là gì

  • DN là viết tắt của cụm từ “Diameter Nominal”, nghĩa là đường kính danh nghĩa.

  • DN90 tức là đường kính danh nghĩa của ống là 90mm, không phải đường kính ngoài thực tế.

  • Đường kính ngoài thực tế của ống thép DN90 thường khoảng 101.6mm, tùy theo tiêu chuẩn sản xuất như ASTM, JIS hoặc BS.

  • Đây là kích thước phổ biến được ứng dụng trong các hệ thống ống chịu áp lực vừa đến lớn.

- Vai trò và ứng dụng trong công nghiệp

  • Ống thép mạ kẽm DN90 đóng vai trò quan trọng trong các công trình hạ tầng kỹ thuật và công nghiệp nhờ vào tính bền cơ học và khả năng chống gỉ sét hiệu quả.

  • Sản phẩm thích hợp sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước, hóa chất nhẹ.

  • Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

    • Hệ thống cấp thoát nước trong dân dụng và công nghiệp.

    • Hệ thống đường ống phòng cháy chữa cháy tại các nhà xưởng, tòa nhà cao tầng.

    • Hệ thống dẫn khí, dẫn dầu trong nhà máy, khu công nghiệp.

    • Làm kết cấu thép như khung nhà, giàn mái, cột chống...


- Bảng thông tin sản phẩm ống thép mạ kẽm DN90

Thông số kỹ thuật Thông tin chi tiết
Tên sản phẩm Ống thép mạ kẽm DN90
Đường kính danh nghĩa 90 mm
Đường kính ngoài thực tế Khoảng 101.6 mm (tùy theo tiêu chuẩn)
Vật liệu thép nền Thép carbon (Q195, Q235, Q345...)
Phương pháp mạ Nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân
Tiêu chuẩn áp dụng ASTM A53, BS 1387, JIS G3444, TCVN
Ứng dụng Cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, xây dựng, công nghiệp
Ưu điểm nổi bật Chống gỉ sét, độ bền cao, dễ lắp đặt

 

Ống Kẽm

 

2. Cấu tạo của ống thép mạ kẽm DN90

- Vật liệu thép nền

  • Ống thép mạ kẽm DN90 được sản xuất từ thép nền chất lượng cao, chủ yếu là thép carbon hoặc thép hợp kim nhẹ, đảm bảo khả năng chịu lực, chống va đập và chịu được áp suất lớn trong quá trình sử dụng.

  • Các loại thép thường dùng gồm:

    • Q195, Q215, Q235: Loại thép có hàm lượng carbon thấp, dễ gia công, độ dẻo tốt.

    • Q345: Thép cường độ cao, chịu lực và chịu kéo tốt, phù hợp với công trình công nghiệp yêu cầu khắt khe.

- Lớp mạ kẽm bên ngoài

  • Sau khi được tạo hình, bề mặt ống thép sẽ được xử lý và phủ lớp kẽm mạ để tăng khả năng chống oxy hóa, bảo vệ khỏi gỉ sét, đặc biệt trong môi trường ngoài trời hoặc có độ ẩm cao.

  • Có hai phương pháp mạ phổ biến hiện nay:

    • Mạ kẽm nhúng nóng: Ống được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450 độ C. Phương pháp này tạo lớp mạ dày, độ bám dính cao, khả năng chống ăn mòn cực tốt.

    • Mạ kẽm điện phân: Sử dụng dòng điện để phủ kẽm lên bề mặt ống. Lớp kẽm mỏng hơn nhưng sáng bóng, phù hợp môi trường trong nhà và có yêu cầu cao về tính thẩm mỹ.

- Kết cấu thành ống

  • Ống thép mạ kẽm DN90 có thể được sản xuất theo nhiều hình thức kết cấu khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng:

    • Ống hàn thẳng (ERW): Dùng kỹ thuật hàn điện trở để nối hai mép thép, thích hợp với hệ thống dẫn nước, PCCC và dân dụng.

    • Ống hàn xoắn (SSAW): Đường hàn chạy theo hình xoắn ốc quanh thân ống, thường dùng cho ống lớn hoặc ống chịu tải nặng.

    • Ống đúc (Seamless): Không có mối hàn, được đúc nguyên khối từ phôi thép. Đây là loại ống có độ bền cao nhất, thích hợp với môi trường áp suất cao như ngành dầu khí, hóa chất.


- Bảng cấu tạo chi tiết của ống thép mạ kẽm DN90

Thành phần cấu tạo Mô tả chi tiết
Thép nền Thép carbon (Q195, Q235) hoặc thép hợp kim (Q345)
Hình thức tạo ống Hàn thẳng, hàn xoắn, hoặc ống đúc không mối hàn
Phương pháp mạ kẽm Nhúng nóng hoặc điện phân
Độ dày lớp mạ kẽm Từ 30 µm đến trên 100 µm (tùy phương pháp mạ)
Màu sắc bề mặt Bạc xám mờ (mạ nhúng nóng), xám sáng bóng (mạ điện phân)
Đường kính danh nghĩa 90 mm
Đường kính ngoài thực tế Khoảng 101.6 mm (theo tiêu chuẩn ASTM, BS, JIS...)
Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A53, BS 1387, JIS G3444, TCVN
Khả năng chống ăn mòn Cao, thích hợp sử dụng ngoài trời, môi trường ẩm, axit nhẹ

 

Ống Kẽm


3. Đặc điểm kỹ thuật của ống thép mạ kẽm DN90

- Kích thước tiêu chuẩn

  • Ống thép mạ kẽm DN90 được thiết kế theo kích thước tiêu chuẩn quốc tế với các thông số chính bao gồm:

    • Đường kính danh nghĩa (DN): 90 mm

    • Đường kính ngoài thực tế: Khoảng 101.6 mm

    • Độ dày thành ống: Thường dao động từ 2.77 mm đến 5.49 mm, tùy theo yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất.

    • Chiều dài ống tiêu chuẩn: Từ 6 mét đến 12 mét, có thể cắt theo yêu cầu khách hàng.

- Trọng lượng trung bình

  • Trọng lượng ống thép mạ kẽm DN90 phụ thuộc vào độ dày thành ống và hình thức mạ.

  • Trọng lượng trung bình ước tính như sau:

    • Với độ dày 3.2 mm: khoảng 8.10 kg/m

    • Với độ dày 4.0 mm: khoảng 10.00 kg/m

    • Với độ dày 5.0 mm: khoảng 12.20 kg/m

  • Trọng lượng có thể tăng nhẹ từ 3 – 5% do lớp kẽm mạ phủ bên ngoài.

- Tiêu chuẩn sản xuất

  • Ống thép mạ kẽm DN90 được sản xuất dựa trên nhiều tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam nhằm đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng tương thích cao với các hệ thống kỹ thuật:

    • ASTM A53/A53M – tiêu chuẩn của Mỹ, chuyên dùng cho ống chịu áp lực, dẫn nước, khí, hơi.

    • BS 1387 – tiêu chuẩn Anh cho ống thép hàn tròn dùng cho mục đích cơ khí và cấp nước.

    • JIS G3444 – tiêu chuẩn Nhật Bản dùng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

    • TCVN 3783-83 – tiêu chuẩn Việt Nam áp dụng cho ống thép mạ kẽm dùng trong hệ thống cấp nước.


- Bảng phân loại mạ kẽm của ống thép DN90

Hình thức mạ kẽm Đặc điểm Ứng dụng phù hợp
Mạ kẽm nhúng nóng - Lớp mạ dày từ 65 đến hơn 100 micromet - Môi trường ngoài trời, ẩm ướt, dễ ăn mòn
  - Độ bám dính cao, chống oxy hóa cực tốt - Hệ thống PCCC, cấp thoát nước công nghiệp
  - Tuổi thọ sản phẩm cao từ 25 đến 50 năm  
Mạ kẽm điện phân - Lớp mạ mỏng hơn, từ 5 đến 30 micromet - Môi trường trong nhà, ít bị tác động bởi hóa chất
  - Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao - Hệ thống điện nhẹ, cơ khí dân dụng, trang trí nội thất
  - Chi phí thấp hơn mạ kẽm nhúng nóng  

- Ưu điểm khi chọn ống thép mạ kẽm DN90 theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực tốt trong các hệ thống kỹ thuật lớn.

  • Dễ dàng tích hợp với các thiết bị, phụ kiện nối ống theo chuẩn quốc tế.

  • Tăng khả năng chống gỉ, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ công trình.

  • Lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng như hệ thống phòng cháy chữa cháy, cấp nước sinh hoạt và nhà máy công nghiệp.

 

Ống Kẽm


4. Phân loại theo phương pháp mạ của ống thép mạ kẽm DN90

- Phân loại phương pháp mạ kẽm

Ống thép mạ kẽm DN90 hiện nay chủ yếu được sản xuất theo hai phương pháp chính là mạ kẽm nhúng nóngmạ kẽm điện phân. Mỗi phương pháp mang lại đặc tính khác nhau, phù hợp với từng loại công trình và mục đích sử dụng cụ thể.

1. Mạ kẽm nhúng nóng

  • Mạ kẽm nhúng nóng là quá trình đưa ống thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450 độ C. Kẽm sẽ bám chắc vào bề mặt ống, tạo ra một lớp phủ dày và đồng đều.

  • Phương pháp này tạo ra lớp mạ có độ dày cao (thường từ 65 – 110 micromet), giúp tăng khả năng chống gỉ và chống ăn mòn ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như ngoài trời, nước biển, hoặc môi trường có hóa chất nhẹ.

2. Mạ kẽm điện phân

  • Mạ kẽm điện phân sử dụng dòng điện để phủ lớp kẽm mỏng lên bề mặt ống thông qua dung dịch kẽm.

  • Phương pháp này cho lớp mạ mỏng hơn (thường từ 5 – 30 micromet), nhưng có bề mặt sáng bóng, đồng đều, tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các ứng dụng trong nhà hoặc yêu cầu cao về hình thức.

  • Thường được sử dụng trong cơ khí nhẹ, kết cấu nhỏ, trang trí, hoặc môi trường ít bị ăn mòn.

- Ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp

Phương pháp mạ Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng phổ biến
Mạ kẽm nhúng nóng - Lớp mạ dày, bền chắc- Chống ăn mòn cực tốt- Tuổi thọ cao (20-50 năm) - Bề mặt không sáng bóng- Giá thành cao hơn - Hệ thống cấp thoát nước- PCCC- Ngoài trời, công trình lớn
Mạ kẽm điện phân - Bề mặt mịn, bóng đẹp- Tính thẩm mỹ cao- Giá thành thấp - Lớp mạ mỏng- Dễ bị oxy hóa nếu dùng ngoài trời lâu dài - Nội thất, cơ khí nhẹ- Ứng dụng trong nhà

- Nên chọn loại mạ nào cho ống thép DN90?

  • Nếu sử dụng cho ngoài trời, công trình công nghiệp, hệ thống PCCC, cấp nước, nên chọn ống thép DN90 mạ kẽm nhúng nóng vì độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Nếu sử dụng trong môi trường khô ráo, ít chịu tác động ăn mòn, như trong nhà xưởng, cơ khí dân dụng, hệ thống điện, thì ống thép DN90 mạ kẽm điện phân sẽ là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn.

 

Ống Kẽm


5. Ưu điểm nổi bật của ống thép mạ kẽm DN90

Ống thép mạ kẽm DN90 là một trong những loại vật tư được ưa chuộng hàng đầu trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Sở dĩ dòng ống này được sử dụng phổ biến như vậy là nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả kinh tế trong quá trình sử dụng lâu dài.

1. Khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội

  • Lớp kẽm mạ phủ bên ngoài ống đóng vai trò như một lớp bảo vệ, ngăn không cho không khí, độ ẩm và hóa chất tác động trực tiếp lên bề mặt thép bên trong.

  • Đặc biệt, ống thép DN90 mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn cực cao, phù hợp với môi trường ngoài trời, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

2. Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt

  • Với thép nền chất lượng cao như Q235 hoặc Q345, sản phẩm có độ cứng và độ bền kéo lớn, giúp ống chịu được áp suất, va đập và tải trọng trong quá trình sử dụng.

  • Dù được dùng trong hệ thống áp suất cao hoặc môi trường có rung động mạnh, ống vẫn đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ lâu dài.

3. Tuổi thọ lâu dài, ít bảo trì

  • Nhờ khả năng chống gỉ tốt và cấu trúc thép chắc chắn, tuổi thọ trung bình của ống thép DN90 mạ kẽm có thể lên đến 20 – 50 năm tùy điều kiện môi trường và cách sử dụng.

  • Ít bị hỏng hóc, không cần bảo trì thường xuyên, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và sửa chữa trong suốt vòng đời công trình.

4. Dễ lắp đặt và thay thế

  • Bề mặt ống nhẵn, kích thước đồng bộ theo tiêu chuẩn quốc tế giúp việc lắp đặt nhanh chóng và linh hoạt, dễ kết nối với các phụ kiện như co, tê, mặt bích, van...

  • Khi cần bảo trì hoặc thay thế, người dùng cũng dễ dàng tháo lắp mà không cần đến thiết bị phức tạp.

- Bảng tổng hợp ưu điểm của ống thép mạ kẽm DN90

Ưu điểm Mô tả chi tiết
Chống gỉ sét và ăn mòn tốt Lớp mạ kẽm bảo vệ hoàn hảo, ngăn oxy hóa, phù hợp với môi trường ẩm và khắc nghiệt
Độ bền cơ học cao Chịu được va đập, áp lực, sử dụng bền lâu trong hệ thống kỹ thuật
Tuổi thọ cao, ít bảo trì Hạn chế hư hỏng, tiết kiệm chi phí sửa chữa, thời gian sử dụng kéo dài
Thi công, lắp đặt dễ dàng Đồng bộ kích thước, dễ kết nối với hệ thống đường ống
Thẩm mỹ và linh hoạt Phù hợp cả trong xây dựng công nghiệp lẫn dân dụng, có tính ứng dụng cao

 

Ống Kẽm


6. Ứng dụng thực tế của ống thép mạ kẽm DN90

Ống thép mạ kẽm DN90 là một trong những loại vật tư quan trọng trong các công trình xây dựng, hệ thống kỹ thuật và cơ sở hạ tầng công nghiệp. Nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn cao và dễ dàng thi công, loại ống này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

1. Hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp

  • Ống thép DN90 mạ kẽm thường được dùng trong các hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải, hoặc dẫn nước trong nhà máy, khu công nghiệp.

  • Nhờ khả năng chịu áp lực và ăn mòn tốt, sản phẩm đảm bảo an toàn lưu chất, chống rò rỉ, kéo dài tuổi thọ hệ thống.

  • Kích thước DN90 thích hợp cho các hệ thống trung bình đến lớn, đảm bảo lưu lượng dòng chảy ổn định.

2. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)

  • Trong các công trình như cao ốc, nhà xưởng, trung tâm thương mại, ống thép mạ kẽm DN90 được sử dụng làm đường ống dẫn nước cứu hỏa.

  • Loại ống này có thể chịu áp lực cao, chống gỉ tốt nên rất phù hợp với yêu cầu khắt khe của hệ thống PCCC.

  • Dễ lắp đặt với các loại van, khớp nối, mặt bích và phụ kiện PCCC tiêu chuẩn.

3. Đường ống dẫn khí, dẫn hơi, dẫn dầu

  • Ống DN90 mạ kẽm còn được sử dụng để dẫn khí nén, hơi nước hoặc dầu trong các hệ thống kỹ thuật của nhà máy, xí nghiệp.

  • Sản phẩm đáp ứng tốt các điều kiện làm việc có nhiệt độ, áp suất cao mà vẫn đảm bảo an toàn.

  • Lớp kẽm mạ giúp bảo vệ bề mặt ống khỏi ăn mòn do hóa chất, hơi nóng hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt.

4. Kết cấu giàn khung, nhà thép tiền chế

  • Với khả năng chịu lực và chống gỉ, ống thép DN90 là lựa chọn lý tưởng cho khung giàn mái, kết cấu phụ trợ, lan can, cầu thang, sàn thao tác...

  • Được sử dụng nhiều trong nhà thép tiền chế, xưởng sản xuất, hoặc kết cấu phụ trợ ngoài trời.

  • Dễ gia công, cắt nối, mạ sẵn nên giảm thời gian thi công, nâng cao hiệu quả công trình.

Bảng phân loại ứng dụng thực tế của ống thép mạ kẽm DN90

Lĩnh vực ứng dụng Chi tiết
Cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp Dẫn nước sinh hoạt, nước thải, hệ thống lọc nước trong nhà máy
Phòng cháy chữa cháy Đường ống chữa cháy tại tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại
Dẫn khí, hơi, dầu Hệ thống dẫn khí nén, hơi nóng, xăng dầu trong công nghiệp
Kết cấu xây dựng Làm khung nhà tiền chế, giàn mái, lan can, bệ đỡ, giàn giáo công nghiệp
Cơ khí – chế tạo máy Khung máy, khung băng chuyền, chi tiết lắp ráp

 

Ống Kẽm


7. So sánh ống thép mạ kẽm DN90 với các loại ống khác

Ống thép mạ kẽm DN90 là lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình kỹ thuật nhờ vào độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Tuy nhiên, trên thị trường còn có nhiều loại ống khác như ống thép đen, ống inox, ống nhựa PVC, HDPE, mỗi loại đều có đặc điểm riêng và phù hợp với từng ứng dụng khác nhau.

Việc so sánh giữa các loại ống giúp người dùng lựa chọn giải pháp tối ưu nhất về mặt kỹ thuật và chi phí.

1. So sánh với ống thép đen (ống thép không mạ)

  • Ống thép đen là loại ống được sản xuất từ thép carbon nhưng không có lớp mạ kẽm bảo vệ, nên dễ bị oxy hóa, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.

  • Dù có giá thành rẻ hơn, nhưng tuổi thọ của ống thép đen thấp hơn so với ống mạ kẽm.

  • Thường dùng trong các công trình không tiếp xúc với nước, dẫn khí trong nhà, hoặc thi công tạm thời.

2. So sánh với ống inox

  • Ống inox (thép không gỉ) có khả năng chống ăn mòn rất tốt, cả trong môi trường hóa chất, nước biển, và nhiệt độ cao.

  • Tuy nhiên, giá thành ống inox cao gấp nhiều lần so với ống mạ kẽm DN90.

  • Thích hợp với các công trình yêu cầu độ sạch cao như ngành thực phẩm, dược phẩm, hoặc hệ thống dẫn nước nóng.

3. So sánh với ống nhựa (PVC, HDPE)

  • Ống nhựa PVC, HDPE có ưu điểm về trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí thấp.

  • Tuy nhiên, nhựa có khả năng chịu lực và chịu nhiệt kém hơn, không thích hợp với môi trường áp lực cao hoặc dễ bị va đập.

  • Phù hợp với các hệ thống cấp thoát nước nhẹ, dân dụng hoặc công trình tạm thời.

- Bảng so sánh các loại ống phổ biến trên thị trường

Tiêu chí Ống thép mạ kẽm DN90 Ống thép đen Ống inox Ống nhựa (PVC, HDPE)
Độ bền cơ học Cao Cao Rất cao Trung bình – thấp
Chống ăn mòn Tốt (nhờ lớp mạ kẽm) Kém, dễ gỉ sét Rất tốt (không gỉ) Trung bình (PVC) – Tốt (HDPE)
Tuổi thọ trung bình 20 – 50 năm 5 – 15 năm 30 – 70 năm 10 – 30 năm
Giá thành Vừa phải Thấp Cao Thấp – trung bình
Khả năng chịu nhiệt Tốt (với hệ thống nước, khí, hơi) Tốt Rất tốt Kém – trung bình
Ứng dụng phù hợp Xây dựng, PCCC, dẫn nước, kết cấu Dẫn khí, công trình tạm Thực phẩm, hóa chất, nước nóng Cấp thoát nước nhẹ, dân dụng
Thi công & lắp đặt Dễ dàng Dễ dàng Tương đối khó, yêu cầu kỹ thuật cao Rất dễ, trọng lượng nhẹ

- Kết luận: Nên chọn loại ống nào?

  • Nếu bạn cần một loại ống bền, chống ăn mòn tốt, giá thành hợp lý và dễ thi công thì ống thép mạ kẽm DN90 là lựa chọn tối ưu cho hầu hết công trình công nghiệp và dân dụng.

  • Ống thép đen phù hợp với ngân sách hạn chế và môi trường không ẩm ướt.

  • Ống inox dành cho công trình đặc thù, yêu cầu cao về vệ sinh hoặc chống ăn mòn tuyệt đối.

  • Ống nhựa phù hợp cho hệ thống cấp nước nhẹ, không yêu cầu cao về chịu áp lực.

 

Ống Kẽm

 

8. Quy trình sản xuất ống thép mạ kẽm DN90

Ống thép mạ kẽm DN90 được sản xuất qua nhiều công đoạn khắt khe nhằm đảm bảo chất lượng, độ bền và tuổi thọ trong quá trình sử dụng. Tùy thuộc vào phương pháp mạ là nhúng nóng hoặc điện phân, một số bước có thể khác nhau. Tuy nhiên, quy trình cơ bản vẫn bao gồm bốn giai đoạn chính gồm gia công thép nền, làm sạch bề mặt, mạ kẽm và kiểm tra đóng gói sản phẩm.

1. Gia công thép nền

Nguyên liệu đầu vào thường là thép carbon như Q195, Q235 hoặc Q345. Thép được cắt, uốn và hàn để tạo thành ống với kích thước đúng tiêu chuẩn. Đối với DN90, đường kính ngoài thực tế khoảng 101 phẩy 6 milimet. Ống được gia công bằng công nghệ hàn xoắn hoặc hàn thẳng tùy yêu cầu kỹ thuật.

2. Làm sạch bề mặt

Đây là bước quan trọng trước khi đưa vào mạ kẽm. Ống thép được xử lý bề mặt bằng cách loại bỏ dầu mỡ, gỉ sét và tạp chất thông qua các phương pháp như:

  • Tẩy rửa bằng hóa chất

  • Rửa sạch bằng nước và sấy khô

  • Phun cát tăng độ bám dính cho lớp mạ

Mục đích của công đoạn này là giúp lớp kẽm bám đều, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.

3. Mạ kẽm

Tùy theo mục đích sử dụng, ống có thể được mạ theo hai phương pháp sau

Mạ kẽm nhúng nóng
Ống được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450 độ C. Lớp kẽm bám dày, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Phương pháp này phù hợp cho các công trình ngoài trời, nhà xưởng, khu công nghiệp.

Mạ kẽm điện phân
Ống được mạ bằng cách sử dụng dòng điện trong dung dịch kẽm. Lớp kẽm mỏng hơn nhưng bề mặt bóng đẹp, thẩm mỹ cao, phù hợp cho ứng dụng trong nhà, nội thất và cơ khí dân dụng.

4. Kiểm tra và đóng gói

Sau khi mạ kẽm, ống được đưa qua hệ thống kiểm tra chất lượng như

  • Kiểm tra độ dày lớp kẽm

  • Đo kích thước thực tế

  • Kiểm tra độ bám dính và khả năng chịu áp lực

Ống đạt tiêu chuẩn sẽ được bó gọn, gắn nhãn thông tin và chuyển vào kho để phân phối ra thị trường.


- Bảng tóm tắt quy trình sản xuất ống thép mạ kẽm DN90

Bước thực hiện Nội dung công việc
Gia công thép nền Cắt, uốn và hàn ống từ thép tấm hoặc thép cuộn
Làm sạch bề mặt Loại bỏ dầu, gỉ sét và bụi bẩn bằng hóa chất, nước hoặc phun cát
Mạ kẽm Áp dụng công nghệ mạ nhúng nóng hoặc điện phân tùy yêu cầu
Kiểm tra và đóng gói Kiểm định chất lượng sản phẩm, đóng gói và lưu kho

 

Ống Kẽm

9. Các tiêu chuẩn chất lượng liên quan đến ống thép mạ kẽm DN90

Ống thép mạ kẽm DN90 là loại ống công nghiệp được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam nhằm đảm bảo tính đồng bộ, chất lượng và độ an toàn trong quá trình sử dụng. Các tiêu chuẩn này không chỉ quy định về kích thước, vật liệu, công nghệ sản xuất, mà còn bao gồm cả các tiêu chí kỹ thuật như độ dày lớp mạ, khả năng chịu áp lực, độ bám dính của lớp mạ.

Việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn là yếu tố quan trọng giúp sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng ngành nghề và đảm bảo độ bền trong môi trường thực tế.

1. Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến

Dưới đây là một số tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng phổ biến cho ống thép mạ kẽm DN90:

  • ASTM A53 và ASTM A106
    Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, quy định về ống thép hàn và ống thép liền mạch dùng cho hệ thống dẫn khí, dẫn nước và hơi nóng áp suất cao.

  • BS EN 10255
    Tiêu chuẩn châu Âu dành cho ống thép hàn không hợp kim sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí và các ứng dụng cơ khí khác.

  • JIS G3444
    Tiêu chuẩn của Nhật Bản về ống kết cấu thép cacbon dùng cho xây dựng, kết cấu khung thép.

  • TCVN 3783 và TCVN 197:2002
    Tiêu chuẩn Việt Nam tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế, áp dụng cho ống thép hàn, ống thép dùng trong xây dựng, phòng cháy chữa cháy.

2. Tiêu chuẩn kỹ thuật về lớp mạ kẽm

Lớp mạ kẽm đóng vai trò bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn. Các tiêu chuẩn liên quan đến lớp mạ bao gồm:

  • Độ dày lớp mạ:
    Theo tiêu chuẩn ASTM A123, độ dày lớp mạ có thể từ 65 đến 110 micromet tùy theo phương pháp mạ và vị trí ống.

  • Độ bám dính lớp mạ:
    Ống được kiểm tra bằng phương pháp uốn hoặc cào lớp mạ để đánh giá độ bám dính. Nếu lớp mạ không bong tróc hoặc nứt vỡ thì đạt yêu cầu.

  • Khả năng chống ăn mòn:
    Ống được thử nghiệm trong môi trường muối hoặc khí hậu ẩm để đánh giá khả năng chống gỉ trong thời gian dài.

3. Bảng tổng hợp tiêu chuẩn áp dụng cho ống thép mạ kẽm DN90

Tiêu chuẩn Quốc gia / khu vực Phạm vi áp dụng Nội dung chính
ASTM A53 Mỹ Ống hàn và liền mạch dẫn nước, khí Yêu cầu vật liệu, cơ tính, lớp mạ
ASTM A106 Mỹ Ống chịu nhiệt, áp lực cao Độ dày, đường kính, nhiệt độ làm việc
BS EN 10255 Châu Âu Ống thép hàn dùng trong xây dựng Kích thước, độ dày, phương pháp thử
JIS G3444 Nhật Bản Ống kết cấu, nhà thép, giàn mái Chống ăn mòn, độ bền cơ học
TCVN 197:2002 Việt Nam Ống dùng trong PCCC, dân dụng, cơ khí Tương đương ASTM A53
ASTM A123 Quốc tế Mạ kẽm nhúng nóng cho thép Độ dày lớp mạ, kiểm tra lớp phủ

4. Bảng giá tham khảo ống thép mạ kẽm DN90 theo tiêu chuẩn

Lưu ý: Giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường thép và đơn vị cung cấp.

Loại ống DN90 mạ kẽm Độ dày thành ống (mm) Chiều dài tiêu chuẩn (m) Đơn giá (VND/mét)
Ống DN90 mạ kẽm nhúng nóng – ASTM 3.6 6 215000 – 240000
Ống DN90 mạ kẽm điện phân – JIS 2.8 6 180000 – 200000
Ống DN90 hàn thẳng mạ kẽm – TCVN 3.2 6 195000 – 220000

Kết luận

Việc lựa chọn ống thép mạ kẽm DN90 đạt tiêu chuẩn không chỉ giúp đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Tùy theo lĩnh vực sử dụng, doanh nghiệp có thể lựa chọn ống theo tiêu chuẩn ASTM, BS, JIS hoặc TCVN để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.

 

Ống Kẽm

 

10. Bảo quản và vận chuyển ống thép mạ kẽm DN90

Ống thép mạ kẽm DN90 có lớp mạ bảo vệ giúp chống ăn mòn hiệu quả, nhưng nếu không được bảo quản và vận chuyển đúng cách, sản phẩm vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường hoặc hư hỏng trong quá trình thi công. Do đó, việc tuân thủ các nguyên tắc lưu kho và vận chuyển là yếu tố cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm và độ bền khi sử dụng.


1. Cách bảo quản ống thép mạ kẽm DN90 khi lưu kho

Để đảm bảo ống thép mạ kẽm không bị oxy hóa, biến dạng hoặc hư hại trong thời gian lưu kho, cần thực hiện các biện pháp bảo quản sau:

- Lưu kho trong nơi khô ráo và thông thoáng

  • Chọn vị trí cao ráo, không đọng nước, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp và mưa gió.

  • Nếu kho bãi ngoài trời, cần che phủ bằng bạt hoặc mái che và đảm bảo thông gió.

- Không đặt ống trực tiếp xuống nền đất

  • Dùng giá đỡ, kệ gỗ hoặc kê cao bằng thanh gỗ để ngăn tiếp xúc với độ ẩm từ mặt đất.

  • Nên để ống nghiêng nhẹ giúp nước dễ thoát nếu có hơi ẩm ngưng tụ.

- Sắp xếp đúng kỹ thuật

  • Xếp ống theo từng lô, cùng kích thước, chủng loại, tránh chồng quá cao gây biến dạng.

  • Có thể dùng dây đai mềm để cố định ống, không dùng dây kim loại gây trầy xước lớp mạ.


2. Phương pháp vận chuyển và xếp dỡ an toàn

Việc vận chuyển ống thép DN90 cần tuân thủ quy trình an toàn để tránh móp méo, trầy xước hoặc mất lớp mạ kẽm.

- Dụng cụ nâng hạ phù hợp

  • Sử dụng xe nâng, cần cẩu hoặc thiết bị hỗ trợ chuyên dụng.

  • Dùng dây vải hoặc cáp bọc cao su để nâng ống, tránh tiếp xúc trực tiếp bằng kim loại.

- Vận chuyển bằng xe tải

  • Xếp ống song song, tránh lăn tròn trong xe.

  • Chèn đệm cao su hoặc gỗ giữa các lớp ống để hạn chế va đập.

  • Dùng dây buộc mềm hoặc dây khóa an toàn để cố định ống trên xe.

- Kiểm tra sau khi vận chuyển

  • Sau khi đến nơi, cần kiểm tra ống có bị trầy xước, biến dạng hay không.

  • Nếu có dấu hiệu rỉ sét, cần làm sạch và xử lý ngay bằng sơn mạ kẽm nguội.


- Bảng hướng dẫn bảo quản và vận chuyển ống thép DN90

Nội dung cần lưu ý Mô tả chi tiết
Vị trí lưu kho Kho kín, thông thoáng, có mái che, không đọng nước
Cách kê ống Đặt trên kệ gỗ, kê cao 20 đến 30 cm, không đặt trực tiếp lên đất
Che phủ ngoài trời Dùng bạt chống nước hoặc mái tôn di động
Dụng cụ nâng hạ Cần cẩu, xe nâng, dây đai mềm hoặc bọc cao su
Vận chuyển Xếp theo lô, có đệm chống trượt, buộc cố định
Kiểm tra sau vận chuyển Kiểm tra lớp mạ, hình dạng, xử lý kịp thời nếu có lỗi kỹ thuật

 

Ống Kẽm

11. Giá thành và các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống thép mạ kẽm DN90

Ống thép mạ kẽm DN90 là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Tuy nhiên, giá thành của ống thép mạ kẽm DN90 không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thị trường. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp người mua chủ động hơn trong việc dự trù chi phí và chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách.


1. Chất liệu thép và loại mạ kẽm

  • Chất lượng thép nền: Thép có độ bền cao, thành phần hợp kim tốt (như Q235, Q345) thường có giá cao hơn loại thép carbon thông thường.

  • Loại mạ kẽm:

    • Mạ kẽm nhúng nóng có lớp phủ dày, chống ăn mòn tốt, nên chi phí sản xuất và giá bán cao hơn.

    • Mạ kẽm điện phân có giá thành rẻ hơn do lớp phủ mỏng hơn, nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.


2. Độ dày thành ống

  • Độ dày ống ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng và khả năng chịu lực.

  • Ống càng dày, càng nặng thì chi phí nguyên liệu và sản xuất càng cao.

  • Ví dụ, ống DN90 dày 3.6 mm sẽ có giá cao hơn nhiều so với loại dày 2.8 mm.


3. Nguồn gốc và thương hiệu sản xuất

  • Các thương hiệu uy tín trong nước hoặc quốc tế như Hòa Phát, SeAH, Vinapipe, Hoa Sen có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng ổn định.

  • Ống nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc các nhà máy nhỏ có thể có giá rẻ hơn nhưng cần kiểm tra kỹ về tiêu chuẩn.


4. Khối lượng đặt hàng

  • Giá sẽ ưu đãi hơn khi đặt hàng số lượng lớn, đặc biệt là đơn hàng theo container hoặc hợp đồng dài hạn.

  • Một số nhà cung cấp còn miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 5 tấn trở lên.


5. Bảng tham khảo yếu tố ảnh hưởng đến giá ống DN90 mạ kẽm

Yếu tố ảnh hưởng Tác động đến giá Ghi chú
Chất liệu thép Thép càng cao cấp thì giá càng cao Q345 > Q235 > Q195
Loại mạ kẽm Nhúng nóng đắt hơn điện phân khoảng 15 đến 20 phần trăm Lớp mạ dày hơn, chống ăn mòn tốt hơn
Độ dày thành ống Mỗi 0.1 mm tăng thêm làm giá tăng khoảng 5 đến 7 phần trăm Tỷ lệ theo trọng lượng
Thương hiệu Hàng thương hiệu có giá cao hơn từ 5 đến 10 phần trăm Đổi lại chất lượng ổn định, bảo hành rõ ràng
Số lượng mua Mua càng nhiều giá càng rẻ, chiết khấu tốt hơn Có thể đàm phán nếu mua theo dự án hoặc định kỳ

6. Bảng giá tham khảo ống thép mạ kẽm DN90

Lưu ý: Đây là bảng giá mang tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi theo thời điểm thị trường và nhà cung cấp.

Loại ống DN90 Độ dày (mm) Chiều dài tiêu chuẩn (m) Giá (VND/mét)
Ống mạ kẽm nhúng nóng 3.6 6 215000 – 240000
Ống mạ kẽm điện phân 2.8 6 180000 – 200000
Ống DN90 nội địa, thương hiệu lớn 3.2 6 195000 – 220000
Ống DN90 nhập khẩu 3.0 6 170000 – 200000

 

Ống Kẽm

 

12. Lưu ý khi lựa chọn và thi công ống thép mạ kẽm DN90

Ống thép mạ kẽm DN90 là sản phẩm quan trọng trong các công trình xây dựng, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Để đạt được hiệu quả sử dụng tối ưu và kéo dài tuổi thọ công trình, việc lựa chọn đúng ống và thi công đúng kỹ thuật là rất quan trọng. Dưới đây là các lưu ý cần thiết để đảm bảo chất lượng công trình.

1. Chọn đúng tiêu chuẩn và ứng dụng phù hợp

  • Lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp: Tùy theo yêu cầu và mục đích sử dụng, cần chọn ống thép mạ kẽm DN90 theo tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, BS, TCVN…) phù hợp với từng loại công trình. Ví dụ, nếu sử dụng trong các hệ thống nước uống, bạn cần chọn ống theo tiêu chuẩn ASTM A53 hoặc TCVN 197 để đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Xác định ứng dụng cụ thể: Ống thép mạ kẽm DN90 có thể dùng cho nhiều ứng dụng khác nhau như cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, cung cấp khí. Tuy nhiên, mỗi ứng dụng đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật riêng về độ dày, lớp mạ và khả năng chịu áp lực.

2. Kiểm tra chất lượng lớp mạ

  • Độ dày lớp mạ kẽm: Lớp mạ kẽm là yếu tố quan trọng để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn. Trước khi thi công, cần kiểm tra độ dày lớp mạ bằng các phương pháp kiểm tra hiện trường, như kiểm tra lớp mạ theo tiêu chuẩn ASTM A123. Độ dày lớp mạ thông thường dao động từ 65 đến 110 micromet.

  • Tình trạng lớp mạ: Đảm bảo lớp mạ không có vết nứt, trầy xước hoặc bong tróc. Nếu lớp mạ không đồng đều hoặc có vấn đề, việc sử dụng ống sẽ không đảm bảo độ bền lâu dài.

3. Kỹ thuật hàn hoặc nối ống an toàn

  • Kỹ thuật hàn ống thép mạ kẽm: Trong quá trình thi công, việc hàn các ống thép mạ kẽm phải được thực hiện đúng kỹ thuật để tránh làm hỏng lớp mạ bảo vệ. Các phương pháp hàn như hàn TIG (hàn hồ quang) hoặc MIG (hàn khí bảo vệ) được khuyến khích để giảm thiểu tổn thất lớp mạ.

  • Lựa chọn vật liệu hàn phù hợp: Chọn vật liệu hàn phù hợp với vật liệu thép mạ kẽm, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sétăn mòn tại các mối nối.

  • Kỹ thuật nối ống: Ngoài hàn, có thể sử dụng phương pháp vít nối hoặc nối ren cho các hệ thống không yêu cầu chịu lực quá lớn. Đảm bảo độ kín của mối nối để tránh rò rỉ.

4. Đảm bảo tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật trong thi công

  • Quy chuẩn xây dựng và an toàn: Các công trình sử dụng ống thép mạ kẽm DN90 cần tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật như TCVN 5937:2018TCVN 8182:2009 về kỹ thuật thi công và lắp đặt ống thép. Các yêu cầu này sẽ đảm bảo chất lượng thi công và giảm thiểu sự cố trong quá trình sử dụng.

  • Kiểm tra chất lượng thi công: Trong suốt quá trình thi công, cần kiểm tra định kỳ các mối nối, độ kín và độ bền của ống để đảm bảo ống không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, và tải trọng.


5. Bảng tổng hợp các lưu ý trong thi công ống thép mạ kẽm DN90

Lưu ý Mô tả chi tiết
Chọn đúng tiêu chuẩn và ứng dụng phù hợp Chọn tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A53, JIS G3444, hoặc TCVN 197 phù hợp với mục đích sử dụng: cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, v.v.
Kiểm tra chất lượng lớp mạ Đảm bảo lớp mạ đủ dày và không bị trầy xước, nứt, để tránh ảnh hưởng đến độ bền của ống thép.
Kỹ thuật hàn và nối ống Sử dụng phương pháp hàn TIG, MIG, chọn vật liệu hàn phù hợp và đảm bảo mối nối kín để tránh rò rỉ.
Tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật Thực hiện theo quy chuẩn thi công như TCVN 5937:2018, TCVN 8182:2009, kiểm tra chất lượng thi công định kỳ.

 

Ống Kẽm

0933.229.119