Thép Trường Thịnh Phát
Thép Ống Đúc DN400Thép Ống Đúc DN400Thép Ống Đúc DN400Thép Ống Đúc DN400Thép Ống Đúc DN400Thép Ống Đúc DN400Thép Ống Đúc DN400

Thép Ống Đúc DN400

  • Mã: toddn400
  • 111
  • Đường kính: phi406
  • Độ dầy: 6.35ly-18ly
  • Chiều dài: 6000mm
  • Xuất sứ: trungquoc-vietnam
  • Ứng dụng: Hệ thống dẫn dầu, khí, hơi nước: Thép ống đúc DN400 là lựa chọn lý tưởng cho các đường ống dẫn dầu, khí và hơi nước trong ngành dầu khí, đảm bảo khả năng chịu áp lực lớn và độ bền lâu dài.

Thép ống đúc DN400 là loại ống thép có đường kính danh nghĩa 400 mm, được sản xuất theo phương pháp đúc liền khối, không có mối hàn. Loại thép ống này thường được sử dụng trong các hệ thống chịu áp suất cao và môi trường khắc nghiệt, như trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và cấp thoát nước công nghiệp.

Trọng lượng của thép ống đúc DN400 thay đổi tùy theo độ dày, từ khoảng 59.6 kg/m (với độ dày 6 mm) đến 181.3 kg/m (với độ dày 20 mm), giúp bạn dễ dàng lựa chọn cho từng ứng dụng cụ thể.

Chi tiết sản phẩm

 

Thép ống đúc DN400 là gì? Ưu điểm, ứng dụng và báo giá mới nhất năm 2025

1.Giới thiệu

Trong các ngành công nghiệp hiện đại như dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và xây dựng cơ sở hạ tầng, vật liệu sử dụng phải đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt về độ bền, khả năng chịu nhiệt và áp suất cao. Một trong những sản phẩm nổi bật đáp ứng tốt các yêu cầu này chính là thép ống đúc DN400. Vậy thép ống đúc DN400 là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng cũng như giá thành của loại thép này trong năm 2025.


2.Thép ống đúc DN400 là gì

Thép ống đúc DN400 là loại ống thép có đường kính danh nghĩa là bốn trăm milimet, với đường kính ngoài thực tế khoảng bốn trăm lẻ sáu phẩy bốn milimet. Đây là loại ống được sản xuất theo phương pháp đúc liền khối từ phôi thép nguyên chất, không có bất kỳ mối hàn nào trên thân ống. Điều này giúp sản phẩm có tính liên kết cao, không bị gián đoạn trong cấu trúc và có khả năng chịu áp lực vượt trội.

Ống đúc DN400 thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, dẫn hơi nóng, cấp thoát nước công nghiệp, hệ thống nhiệt và các công trình có yêu cầu cao về tính an toàn và độ bền cơ học.


2.Cấu tạo và phương pháp sản xuất

Ống thép đúc DN400 được chế tạo từ thép carbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao. Quy trình sản xuất bao gồm việc đun nóng phôi thép và sau đó đùn hoặc kéo phôi qua khuôn để tạo thành ống có đường kính và chiều dày theo yêu cầu. Do không trải qua quá trình hàn, sản phẩm giữ được sự đồng nhất về cơ lý tính trên toàn bộ chiều dài ống.

Bề mặt của ống thép sau khi đúc có thể được xử lý làm sạch, mạ kẽm hoặc sơn phủ epoxy nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.


3.Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc DN400

Thép ống đúc DN400 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội mà các loại ống hàn không thể so sánh được. Cụ thể như sau:

  • Có khả năng chịu áp suất và va đập mạnh rất tốt nhờ không có mối hàn

  • Độ bền cơ học cao, ít bị biến dạng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt

  • Không xảy ra hiện tượng rò rỉ tại mối hàn như ở ống thép hàn

  • Tuổi thọ sử dụng lâu dài, giảm chi phí sửa chữa và thay thế

  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống công nghiệp


4.Ứng dụng thực tế của ống thép đúc DN400

Nhờ khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, ống thép đúc DN400 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Trong ngành dầu khí, sản phẩm được sử dụng làm đường ống dẫn dầu, dẫn khí, dẫn hóa chất từ giàn khoan đến nhà máy chế biến

  • Trong ngành nhiệt điện, thép ống đúc đảm nhiệm vai trò truyền dẫn hơi nóng, nước áp suất cao đến các bộ phận của nhà máy

  • Trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, ống được dùng làm kết cấu chịu lực như trụ cột, móng cọc hoặc khung giàn

  • Trong hệ thống cấp và thoát nước công nghiệp, sản phẩm đảm bảo lưu thông nước ổn định và an toàn

  • Trong các nhà máy hóa chất, thực phẩm và dược phẩm, ống thép đúc đảm bảo không bị rò rỉ, bảo vệ môi trường và an toàn sản xuất


5.So sánh thép ống đúc DN400 với ống thép hàn

Ống đúc DN400 và ống hàn DN400 có cùng đường kính nhưng khác biệt rõ rệt về đặc tính kỹ thuật. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện sự khác biệt:

  • Thép ống đúc không có mối hàn nên có độ bền cao và chịu áp lực tốt hơn

  • Ống hàn có chi phí rẻ hơn nhưng chỉ phù hợp với môi trường làm việc ít áp lực

  • Tuổi thọ của ống đúc dài hơn, phù hợp với công trình lớn, yêu cầu an toàn cao

  • Ống đúc thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, còn ống hàn phổ biến trong lĩnh vực dân dụng


6.Các tiêu chuẩn sản xuất phổ biến

Thép ống đúc DN400 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, đảm bảo tính đồng bộ và chất lượng sản phẩm. Một số tiêu chuẩn thông dụng bao gồm:

  • Tiêu chuẩn ASTM A106 và A53 của Hoa Kỳ, chuyên dùng cho đường ống dẫn dầu và dẫn hơi

  • Tiêu chuẩn API 5L của Viện dầu khí Hoa Kỳ, được sử dụng trong khai thác và vận chuyển dầu khí

  • Tiêu chuẩn EN 10210 và EN 10216 của châu Âu, dùng trong xây dựng kết cấu và hệ thống chịu áp lực

  • Tiêu chuẩn JIS G3454 và G3456 của Nhật Bản, dành cho hệ thống nhiệt và dẫn chất lỏng công nghiệp


7.Giá thép ống đúc DN400 mới nhất năm 2025

Giá của thép ống đúc DN400 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày thành ống, tiêu chuẩn kỹ thuật, xuất xứ và tình hình thị trường thép toàn cầu. Mức giá hiện nay dao động trong khoảng từ ba mươi nghìn đến sáu mươi nghìn đồng mỗi kilôgam. Tuy nhiên, giá có thể thay đổi theo từng thời điểm và số lượng đơn hàng. Vì vậy, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá cụ thể và chính xác nhất.


 

Kết luận

Thép ống đúc DN400 là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp đòi hỏi độ bền, độ an toàn và hiệu suất sử dụng cao. Với cấu trúc không mối hàn, khả năng chịu lực và áp suất vượt trội, sản phẩm ngày càng được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật trọng điểm. Tuy giá thành ban đầu có thể cao hơn so với ống hàn, nhưng hiệu quả vận hành và tuổi thọ lâu dài sẽ mang lại giá trị bền vững cho các dự án.

 

2.Thông số kỹ thuật cơ bản của thép ống đúc DN400

Thép ống đúc DN400 là loại ống thép có kích thước lớn, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp cần dẫn lưu chất ở áp suất cao hoặc chịu lực lớn. Để lựa chọn được đúng sản phẩm phù hợp với công trình, khách hàng cần nắm rõ các thông số kỹ thuật cơ bản như đường kính, độ dày, chiều dài và tiêu chuẩn sản xuất.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của thép ống đúc DN400:


Bảng thông số kỹ thuật thép ống đúc DN400

Thuộc tính kỹ thuật Giá trị cụ thể
Đường kính danh nghĩa (DN) 400 mm
Đường kính ngoài (OD) 406.4 mm
Độ dày thành ống (WT) Từ 6 mm đến 20 mm (có thể đặt dày hơn theo yêu cầu)
Chiều dài tiêu chuẩn 6 mét hoặc 12 mét (cắt theo yêu cầu nếu cần)
Hình thức sản xuất Ống đúc liền khối (không có mối hàn)
Vật liệu chế tạo Thép carbon, thép hợp kim, có thể là thép không gỉ
Tiêu chuẩn áp dụng ASTM A106, API 5L, EN 10216, JIS G3454 (tùy nhu cầu)
Màu sắc bề mặt Màu đen, có thể được sơn phủ epoxy hoặc mạ kẽm chống gỉ
Trọng lượng ống Phụ thuộc vào độ dày, dao động từ 59 kg/m đến hơn 180 kg/m

Ghi chú:

  • Đường kính ngoài (OD) là kích thước thực tế, thường dùng khi tính toán nối ống và chế tạo phụ kiện.

  • Độ dày thành ống càng lớn thì khả năng chịu áp lực càng cao, đồng thời trọng lượng và giá thành cũng tăng theo.

  • Sản phẩm có thể gia công theo yêu cầu riêng của từng dự án về kích thước, lớp sơn phủ hoặc xử lý bề mặt.


Ví dụ tham khảo trọng lượng ống theo độ dày:

Độ dày (mm) Trọng lượng ước tính (kg/m)
6 mm Khoảng 59.6 kg/m
10 mm Khoảng 96.1 kg/m
14 mm Khoảng 130.2 kg/m
20 mm Khoảng 181.3 kg/m

Lưu ý: Đây là số liệu tham khảo, có thể thay đổi nhẹ tùy vào cấp thép, sai số gia công và tiêu chuẩn sản xuất.

 


3.Tiêu chuẩn sản xuất thép ống đúc DN400

Thép ống đúc DN400 là loại vật liệu công nghiệp đặc thù, thường được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu cao về độ bền, khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất và độ ổn định lâu dài. Chính vì vậy, việc sản xuất loại ống này phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và độ an toàn tuyệt đối cho công trình.

Hiện nay, thép ống đúc DN400 được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn phổ biến sau:


1. Tiêu chuẩn ASTM A106 / A53 – Hoa Kỳ

ASTM A106ASTM A53 là hai tiêu chuẩn của Mỹ do tổ chức ASTM (American Society for Testing and Materials) ban hành, quy định về ống thép carbon dùng cho hệ thống dẫn dầu, dẫn khí và dẫn hơi nóng dưới áp suất và nhiệt độ cao.

  • ASTM A106: Áp dụng cho ống thép carbon liền mạch, phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao như nhà máy nhiệt điện hoặc hệ thống nồi hơi.

  • ASTM A53: Phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ và áp lực trung bình, dùng trong cấp thoát nước và khí nén.

Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM:

  • Đảm bảo khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn cao

  • Được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, dễ kết nối với các thiết bị theo chuẩn Mỹ


2. Tiêu chuẩn API 5L – Viện Dầu Khí Hoa Kỳ

API 5L là tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Dầu khí Hoa Kỳ (American Petroleum Institute) ban hành, áp dụng cho hệ thống ống dẫn dầu và khí tự nhiên trên cạn và dưới biển.

Tiêu chuẩn API 5L phân loại thép thành hai nhóm chính:

  • PSL 1: Thép ống dùng cho mục đích thông thường

  • PSL 2: Yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt hơn, dùng cho môi trường làm việc khắc nghiệt

Ưu điểm của tiêu chuẩn API 5L:

  • Chịu áp suất cực cao, lý tưởng cho khai thác dầu khí

  • Độ bền mỏi tốt, đảm bảo tuổi thọ hệ thống đường ống trong thời gian dài

  • Có thể sử dụng cho cả môi trường nước biển hoặc đất liền


3. Tiêu chuẩn EN 10210 và EN 10216 – Châu Âu

Hai tiêu chuẩn này do Liên minh Châu Âu ban hành, phổ biến trong các dự án công nghiệp và kết cấu tại thị trường Châu Âu và quốc tế.

  • EN 10210: Áp dụng cho ống thép kết cấu dạng rỗng, dùng trong xây dựng nhà thép tiền chế, khung giàn, cột trụ chịu lực.

  • EN 10216: Áp dụng cho ống thép chịu áp lực cao, dùng trong hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí có nhiệt độ và áp lực lớn.

Ưu điểm của tiêu chuẩn EN:

  • Đáp ứng đầy đủ yêu cầu về cơ lý tính của thép trong môi trường công nghiệp hiện đại

  • Được kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, độ bền kéo, độ cứng và giới hạn chảy


4. Tiêu chuẩn JIS G3454 / G3456 – Nhật Bản

JIS G3454JIS G3456 là các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards) quy định, áp dụng cho ống thép dùng trong hệ thống truyền dẫn nhiệt và dẫn chất lỏng.

  • JIS G3454: Áp dụng cho ống dẫn nước nóng, hơi nước trong môi trường áp suất thấp đến trung bình

  • JIS G3456: Dành cho hệ thống làm việc ở áp suất và nhiệt độ cao hơn, chẳng hạn như trong các nhà máy điện hoặc cơ sở chế biến hóa chất

Ưu điểm của tiêu chuẩn JIS:

  • Độ hoàn thiện sản phẩm cao, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt

  • Phù hợp với các công trình yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao của Nhật Bản và các quốc gia châu Á


Tổng kết

Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn sản xuất thép ống đúc DN400 là yếu tố quan trọng quyết định đến tuổi thọ, hiệu suất hoạt động và độ an toàn của toàn bộ hệ thống công trình. Tùy vào nhu cầu sử dụng cụ thể, điều kiện làm việc và ngân sách dự án, khách hàng nên tham khảo kỹ từng tiêu chuẩn để chọn loại ống phù hợp nhất.

Dưới đây là bảng tổng hợp nhanh:

Tiêu chuẩn Quốc gia Ứng dụng chính
ASTM A106 / A53 Hoa Kỳ Dẫn dầu, khí, hơi nóng
API 5L Hoa Kỳ Ống dẫn dầu khí trong ngành năng lượng
EN 10210 / 10216 Châu Âu Kết cấu xây dựng và hệ thống áp suất cao
JIS G3454 / G3456 Nhật Bản Hệ thống nhiệt và công nghiệp truyền dẫn

 


4.Vật liệu và cấp độ thép phổ biến của thép ống đúc DN400

Để đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật trong các ngành công nghiệp khác nhau, thép ống đúc DN400 được sản xuất từ nhiều loại vật liệu với các cấp độ thép khác nhau. Mỗi loại vật liệu có những ưu điểm và phạm vi ứng dụng riêng, từ dân dụng đến các môi trường đặc biệt như chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn hoặc yêu cầu vệ sinh tuyệt đối.

Dưới đây là ba nhóm vật liệu phổ biến được sử dụng trong sản xuất ống thép đúc DN400:


1. Thép carbon

Thép carbon là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi nhất trong sản xuất ống thép đúc, đặc biệt là với kích thước lớn như DN400. Loại thép này có thành phần chủ yếu là sắt và cacbon, không chứa hoặc chứa rất ít nguyên tố hợp kim.

Các cấp thép phổ biến:

  • A106 Gr.B: Được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, dẫn hơi nước ở nhiệt độ và áp suất cao.

  • A53 Gr.B: Dùng cho ứng dụng dẫn chất lỏng, khí nén, cấp thoát nước ở điều kiện áp suất trung bình.

Ưu điểm:

  • Giá thành hợp lý, dễ gia công và lắp đặt

  • Đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật trong đa số công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ

  • Có thể sơn phủ hoặc mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn

Ứng dụng:

  • Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp

  • Đường ống dẫn hơi trong nhà máy

  • Công trình xây dựng, kết cấu thép


2. Thép hợp kim

Thép hợp kim là loại thép được bổ sung thêm các nguyên tố như crom, molypden, niken, mangan… để tăng khả năng chịu nhiệt, chịu áp và chống ăn mòn. Loại vật liệu này thường dùng trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, nhà máy nhiệt điện, dầu khí hoặc hầm mỏ.

Các cấp thép hợp kim phổ biến:

  • ASTM A335 P11, P22, P91: Dùng cho đường ống dẫn hơi và nhiệt độ cao

  • 15CrMo, 12Cr1MoV: Thường sử dụng trong các nhà máy điện và công nghiệp nặng

Ưu điểm:

  • Chịu được nhiệt độ và áp suất cao

  • Khả năng chống oxy hóa, ăn mòn tốt

  • Tuổi thọ cao, độ ổn định vượt trội

Ứng dụng:

  • Đường ống truyền nhiệt trong lò hơi

  • Dẫn khí trong nhà máy nhiệt điện, lọc hóa dầu

  • Ứng dụng trong ngành khai khoáng, luyện kim


3. Inox – Thép không gỉ

Thép không gỉ (inox) là loại vật liệu cao cấp được sử dụng khi yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và vệ sinh, thường gặp trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất hoặc môi trường biển.

Các loại inox phổ biến:

  • Inox 304: Kháng ăn mòn tốt, giá thành hợp lý, dùng phổ biến nhất

  • Inox 316: Khả năng chống ăn mòn cao hơn, phù hợp với môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển

Ưu điểm:

  • Kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit, kiềm

  • Dễ vệ sinh, không gây ô nhiễm nên phù hợp với ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Tuổi thọ cao, ít yêu cầu bảo trì

Ứng dụng:

  • Nhà máy chế biến thực phẩm, sữa, đồ uống

  • Hệ thống dẫn dược phẩm, thiết bị y tế

  • Đường ống trong nhà máy hóa chất và xử lý nước thải


Tổng kết bảng so sánh vật liệu

Loại vật liệu Cấp thép phổ biến Ưu điểm chính Ứng dụng tiêu biểu
Thép carbon A106 Gr.B, A53 Gr.B Kinh tế, dễ thi công, đáp ứng đa số công trình Cấp nước, dẫn hơi, xây dựng công nghiệp
Thép hợp kim ASTM A335, 15CrMo, P22 Chịu nhiệt cao, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt Nhiệt điện, dầu khí, nhà máy hóa chất
Inox thép không gỉ Inox 304, Inox 316 Chống ăn mòn tuyệt đối, đảm bảo vệ sinh Dược phẩm, thực phẩm, môi trường ăn mòn cao

Kết luận

Việc lựa chọn đúng loại vật liệu và cấp độ thép phù hợp với điều kiện làm việc của hệ thống là yếu tố then chốt giúp đảm bảo hiệu quả vận hành, tuổi thọ lâu dài và chi phí bảo trì thấp. Thép ống đúc DN400 có thể được sản xuất từ thép carbon, thép hợp kim hoặc inox tùy theo nhu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể của từng ngành.

 

5.Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc DN400

Thép ống đúc DN400 là một trong những vật liệu phổ biến trong các hệ thống công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu áp lực, nhiệt độ khắc nghiệt. Việc lựa chọn thép ống đúc DN400 mang lại rất nhiều lợi ích, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của thép ống đúc DN400 mà bạn không nên bỏ qua.


1. Không có đường hàn → Khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt tốt hơn

Một trong những ưu điểm lớn nhất của thép ống đúc DN400 so với các loại ống hàn là không có mối hàn. Điều này tạo ra một ống liền mạch, giúp tăng khả năng chịu áp lựcchịu nhiệt so với các ống có mối hàn. Các ống thép hàn thường dễ gặp phải các vấn đề ở mối hàn như rò rỉ hoặc giảm khả năng chịu lực, trong khi ống đúc DN400 hoàn toàn không gặp phải vấn đề này, giúp đảm bảo an toàn cao hơn trong các hệ thống chịu áp suất và nhiệt độ lớn.

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu áp lực vượt trội

  • Đảm bảo an toàn và độ ổn định lâu dài

  • Giảm thiểu nguy cơ rò rỉ hoặc sự cố tại mối hàn


2. Chịu tải trọng cao, không bị nứt gãy tại mối hàn như ống hàn

Với thiết kế không có mối hàn, thép ống đúc DN400 có khả năng chịu tải trọng cao tốt hơn hẳn các loại ống thép hàn. Các ống thép hàn dễ bị yếu tại vị trí mối nối, điều này có thể dẫn đến các vết nứt, gãy hoặc rò rỉ trong quá trình vận hành, đặc biệt trong các hệ thống chịu tải trọng lớn như trong ngành công nghiệp dầu khí, nhiệt điện hoặc hóa chất.

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu tải trọng lớn, sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt

  • Đảm bảo độ bền lâu dài mà không lo nứt gãy tại mối hàn

  • Phù hợp với các công trình có yêu cầu về khả năng chịu lực và áp suất cao


3. Độ bền cơ học cao, sử dụng lâu dài

Thép ống đúc DN400 có độ bền cơ học rất cao nhờ cấu tạo liền mạch và không có mối hàn. Điều này giúp ống thép đúc có khả năng chống mài mòn, chịu lực va đập và kháng lại các tác động của môi trường làm việc khắc nghiệt, từ đó kéo dài tuổi thọ sử dụng. Ống thép đúc DN400 không chỉ bền bỉ trong thời gian ngắn mà còn là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình dài hạn.

Ưu điểm:

  • Độ bền cơ học vượt trội, giảm chi phí bảo trì

  • Đảm bảo độ ổn định trong suốt quá trình vận hành

  • Phù hợp với các hệ thống công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ lâu dài


4. Bề mặt ống nhẵn, dễ bảo trì và sơn phủ chống ăn mòn

Một đặc điểm nữa khiến thép ống đúc DN400 được ưa chuộng là bề mặt ống nhẵn. Điều này không chỉ giúp giảm ma sát trong quá trình vận chuyển chất lỏng hoặc khí mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì khi cần thiết. Thép ống đúc DN400 còn có thể được sơn phủ lớp epoxy hoặc mạ kẽm để chống ăn mòn và tăng cường độ bền cho ống, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao, hóa chất ăn mòn hoặc tiếp xúc với nước biển.

Ưu điểm:

  • Bề mặt nhẵn giúp vận chuyển chất lỏng hiệu quả

  • Dễ dàng bảo trì, vệ sinh, giảm chi phí bảo dưỡng

  • Có thể sơn phủ chống ăn mòn, tăng tuổi thọ ống


Tổng kết các ưu điểm của thép ống đúc DN400:

Ưu điểm Lợi ích
Không có mối hàn Khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt tốt hơn
Chịu tải trọng cao, không bị nứt gãy Đảm bảo độ bền và an toàn, tránh sự cố rò rỉ
Độ bền cơ học cao, sử dụng lâu dài Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì
Bề mặt ống nhẵn, dễ bảo trì và sơn phủ chống ăn mòn Giảm ma sát, dễ dàng bảo dưỡng và tăng tuổi thọ ống

Kết luận

Với những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt hơn, độ bền cơ học cao, khả năng chịu tải trọng vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, thép ống đúc DN400 là sự lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Những đặc tính này không chỉ đảm bảo sự ổn định trong suốt quá trình vận hành mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, bảo dưỡng cho các dự án dài hạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp thép ống đúc DN400 cho công trình của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp sản phẩm chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.

 

6.Nhược điểm cần lưu ý của thép ống đúc DN400

Mặc dù thép ống đúc DN400 có nhiều ưu điểm nổi bật, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý khi lựa chọn sản phẩm cho các dự án công trình. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp các kỹ sư, nhà thầu và khách hàng đưa ra quyết định phù hợp hơn, đảm bảo hiệu quả và tính khả thi của công trình.


1. Giá thành cao hơn so với ống thép hàn

Một trong những nhược điểm chính của thép ống đúc DN400 là giá thành cao hơn đáng kể so với các loại ống thép hàn. Điều này xuất phát từ quy trình sản xuất phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao để tạo ra ống thép đúc liền mạch, không có mối hàn. Các ống thép đúc thường có chi phí nguyên liệu cao hơn và công nghệ sản xuất tốn kém hơn so với ống thép hàn, dẫn đến giá thành sản phẩm cuối cùng cao hơn.

Tại sao giá thành lại cao?

  • Quy trình sản xuất phức tạp: Thép ống đúc được sản xuất theo phương pháp đúc liền khối, mất nhiều thời gian và công sức hơn so với việc hàn các mối nối trên ống thép.

  • Chi phí nguyên liệu cao: Để sản xuất thép ống đúc chất lượng cao, nguyên liệu sử dụng phải đạt tiêu chuẩn cao hơn, ảnh hưởng đến giá thành.

Cân nhắc:

  • Nếu dự án yêu cầu độ bền, chịu áp lực và nhiệt độ cao, việc đầu tư vào thép ống đúc DN400 sẽ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sự cố trong quá trình vận hành dài hạn.

  • Cân nhắc giá trị lâu dài so với chi phí ban đầu, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao như dầu khí, hóa chất, và nhiệt điện.


2. Khối lượng nặng, khó vận chuyển nếu không có thiết bị chuyên dụng

Thép ống đúc DN400 có khối lượng khá nặng do kích thước lớn và độ dày của thành ống. Điều này có thể khiến việc vận chuyển trở nên khó khăn, đặc biệt là đối với các công trình xa hoặc khu vực không có điều kiện vận chuyển thuận lợi. Nếu không có thiết bị chuyên dụng như xe cẩu, xe tải trọng lớn hoặc các công cụ hỗ trợ, việc di chuyển thép ống đúc sẽ gặp rất nhiều khó khăn, tốn kém thêm chi phí vận chuyển.

Các vấn đề gặp phải:

  • Khối lượng lớn của các ống thép DN400 làm tăng chi phí vận chuyển.

  • Cần thiết bị chuyên dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.

Cân nhắc:

  • Trước khi chọn thép ống đúc DN400, các nhà thầu cần tính toán kỹ lưỡng về chi phí vận chuyển và đảm bảo có đủ thiết bị vận chuyển phù hợp.

  • Việc tính toán kỹ lưỡng sẽ giúp tránh các sự cố trong quá trình vận chuyển và thi công, đảm bảo tiến độ công trình.


3. Yêu cầu sản xuất kỹ thuật cao, thời gian đặt hàng có thể lâu

Quá trình sản xuất thép ống đúc DN400 đòi hỏi kỹ thuật cao và nhiều bước kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Đặc biệt, đối với các đơn hàng có kích thước hoặc yêu cầu kỹ thuật đặc biệt, thời gian sản xuất và đặt hàng có thể kéo dài. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến tiến độ dự án, đặc biệt trong các trường hợp cần gấp rút hoặc có yêu cầu cụ thể về số lượng lớn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian:

  • Quy trình sản xuất phức tạp: Việc sản xuất ống thép đúc đòi hỏi công nghệ cao và thời gian kiểm tra, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

  • Sản xuất theo yêu cầu riêng: Các đơn hàng có yêu cầu đặc biệt về kích thước, lớp phủ chống ăn mòn, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế sẽ cần thời gian đặt hàng lâu hơn.

Cân nhắc:

  • Nếu công trình có thời gian thi công gấp, các nhà thầu cần lên kế hoạch đặt hàng từ sớm để tránh gián đoạn tiến độ.

  • Cần có sự dự phòng nguồn cungkế hoạch giao hàng hợp lý để không làm ảnh hưởng đến tiến độ công trình.


Tổng kết bảng nhược điểm của thép ống đúc DN400:

Nhược điểm Chi tiết
Giá thành cao hơn so với ống thép hàn Do quy trình sản xuất phức tạp, chi phí nguyên liệu cao
Khối lượng nặng, khó vận chuyển nếu không có thiết bị chuyên dụng Yêu cầu thiết bị vận chuyển chuyên dụng, tăng chi phí vận chuyển
Yêu cầu sản xuất kỹ thuật cao, thời gian đặt hàng có thể lâu Quá trình sản xuất đòi hỏi kỹ thuật cao, thời gian dài để hoàn thành đơn hàng

Kết luận

Mặc dù thép ống đúc DN400 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý khi lựa chọn cho các công trình. Việc đánh giá chi phí, khả năng vận chuyển và thời gian sản xuất sẽ giúp các nhà thầu đưa ra quyết định chính xác, tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.

Nếu bạn đang có dự án cần sử dụng thép ống đúc DN400, hãy tính toán kỹ các yếu tố trên để đảm bảo sự thành công và hiệu quả trong công trình của mình.

 

 

7.Ứng dụng thực tế của thép ống đúc DN400

Thép ống đúc DN400 là một trong những vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu áp lực cao, độ bền cơ học lớn và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, thép ống đúc DN400 được ứng dụng trong nhiều công trình lớn và yêu cầu khắt khe về kỹ thuật. Dưới đây là các ứng dụng thực tế phổ biến của thép ống đúc DN400.


1. Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, hơi nước công nghiệp

Thép ống đúc DN400 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống dẫn dầu, khí và hơi nước công nghiệp. Với khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, thép ống đúc DN400 là lựa chọn lý tưởng cho các đường ống dùng để vận chuyển chất lỏng và khí trong các nhà máy hóa dầu, lọc dầu và các cơ sở sản xuất công nghiệp khác. Đặc biệt, với cấu tạo liền mạch và không có mối hàn, thép ống đúc DN400 đảm bảo an toàn tuyệt đối, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ trong quá trình vận hành.

Các ứng dụng điển hình:

  • Đường ống dẫn khí đốt trong các nhà máy khí hóa

  • Đường ống dẫn dầu trong các nhà máy lọc dầu

  • Đường ống dẫn hơi nước trong các nhà máy nhiệt điện


2. Công trình nhiệt điện, nhà máy lọc dầu, hóa chất

Thép ống đúc DN400 được sử dụng trong các công trình nhiệt điện, nhà máy lọc dầu và hóa chất để vận chuyển các chất lỏng và khí có tính chất ăn mòn hoặc nhiệt độ cao. Trong các ngành công nghiệp này, yêu cầu về độ bền và khả năng chịu nhiệt của vật liệu là rất quan trọng, do đó, thép ống đúc DN400 là sự lựa chọn phù hợp nhất.

Các ứng dụng điển hình:

  • Hệ thống ống dẫn trong nhà máy nhiệt điện, nơi nhiệt độ và áp suất rất cao

  • Ống dẫn hóa chất trong các nhà máy sản xuất nhựa, cao su, hoặc các sản phẩm hóa chất khác

  • Đường ống dẫn nhiên liệu, dầu thô, hoặc các loại dầu mỏ trong nhà máy lọc dầu


3. Ống trụ cọc trong xây dựng cầu, cảng biển

Thép ống đúc DN400 còn được sử dụng như cọc trụ trong xây dựng cầu, cảng biển. Đặc điểm nổi bật của thép ống đúc là khả năng chịu tải trọng lớn và chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển, giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Sử dụng thép ống đúc DN400 làm cọc trụ có thể đảm bảo độ bền vững của công trình trong suốt quá trình thi công và sử dụng lâu dài.

Các ứng dụng điển hình:

  • Cọc trụ cho cầu cảng, đặc biệt ở các khu vực ven biển, nơi tiếp xúc với nước biển

  • Cọc trụ cho các công trình cầu đường có yêu cầu chịu tải trọng lớn

  • Hệ thống trụ cọc bảo vệ cho các công trình xây dựng ở vùng đất yếu


4. Hệ thống cấp thoát nước áp lực cao

Với khả năng chịu áp lực cao, thép ống đúc DN400 cũng được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước áp lực cao. Đây là hệ thống quan trọng trong các công trình cấp thoát nước đô thị, khu công nghiệp hoặc các công trình hạ tầng khác. Đặc biệt, thép ống đúc DN400 còn giúp ngăn ngừa sự cố rò rỉ hoặc hư hỏng trong quá trình vận hành, đảm bảo nước được cung cấp và thoát ra một cách hiệu quả.

Các ứng dụng điển hình:

  • Hệ thống ống cấp nước áp lực cao cho các khu công nghiệp

  • Hệ thống ống thoát nước trong các công trình xử lý nước thải

  • Đường ống dẫn nước trong các công trình xây dựng hạ tầng


5. Sử dụng làm kết cấu chịu lực cho các công trình lớn

Thép ống đúc DN400 cũng được sử dụng như kết cấu chịu lực trong các công trình lớn như các tòa nhà cao tầng, các công trình xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc các công trình dân dụng khác. Thép ống đúc DN400 giúp tăng cường khả năng chịu lực của kết cấu công trình, đảm bảo sự ổn định và bền vững lâu dài.

Các ứng dụng điển hình:

  • Cột chịu lực cho các công trình xây dựng lớn như trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng

  • Dùng làm trụ chống đỡ trong các dự án xây dựng cầu đường

  • Ống thép đúc DN400 cũng được sử dụng làm các kết cấu chịu lực cho các công trình đặc biệt trong ngành dầu khí và hóa chất.


Tổng kết các ứng dụng của thép ống đúc DN400:

Ứng dụng Mô tả
Hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, hơi nước công nghiệp Dẫn dầu khí, hơi nước trong các nhà máy công nghiệp
Công trình nhiệt điện, nhà máy lọc dầu, hóa chất Vận chuyển các chất lỏng, khí ở nhiệt độ và áp suất cao
Ống trụ cọc trong xây dựng cầu, cảng biển Cọc trụ chịu lực cho công trình xây dựng cầu cảng
Hệ thống cấp thoát nước áp lực cao Dẫn nước trong các công trình cấp thoát nước đô thị, công nghiệp
Sử dụng làm kết cấu chịu lực cho các công trình lớn Tăng cường khả năng chịu lực trong các công trình xây dựng

Kết luận

Thép ống đúc DN400 là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình công nghiệp, xây dựng và hạ tầng, nhờ vào các đặc tính vượt trội như khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt cao, và độ bền cơ học tuyệt vời. Các ngành như dầu khí, nhiệt điện, hóa chất, xây dựng cầu cảng, và cấp thoát nước đều có thể tận dụng những ưu điểm của thép ống đúc DN400 để nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống.

Nếu bạn đang tìm kiếm thép ống đúc DN400 cho dự án của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp sản phẩm chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.

 

8.So sánh giữa ống thép đúc DN400 và ống thép hàn DN400

Khi lựa chọn ống thép cho các công trình công nghiệp và xây dựng, việc so sánh giữa ống thép đúc DN400ống thép hàn DN400 là rất quan trọng. Mỗi loại có những ưu nhược điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu khác nhau về kỹ thuật, chi phí và độ bền. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ống thép đúc DN400 và ống thép hàn DN400 dựa trên các tiêu chí quan trọng.


Bảng so sánh ống thép đúc DN400 và ống thép hàn DN400

Tiêu chí Ống đúc DN400 Ống hàn DN400
Kết cấu Không mối hàn, liền mạch Có mối hàn dọc hoặc xoắn
Áp lực chịu đựng Cao hơn, chịu áp lực lớn hơn do không có mối hàn Thấp hơn do mối hàn dễ bị yếu tại các điểm nối
Giá thành Cao hơn, do quy trình sản xuất phức tạp hơn Rẻ hơn, sản xuất dễ dàng hơn, chi phí thấp hơn
Độ bền lâu dài Tốt hơn, không bị ảnh hưởng bởi mối hàn Phụ thuộc vào chất lượng mối hàn, dễ gặp sự cố ở mối hàn theo thời gian

 


1. Kết cấu

  • Ống thép đúc DN400: Có cấu tạo liền mạch, không có mối hàn, giúp tăng cường khả năng chịu lực và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ, hư hỏng tại các điểm nối.

  • Ống thép hàn DN400: Có mối hàn dọc hoặc xoắn, dễ bị yếu tại vị trí mối hàn, dẫn đến nguy cơ rò rỉ hoặc giảm khả năng chịu lực ở khu vực này.

Nhận xét: Ống thép đúc DN400 vượt trội về kết cấu liền mạch, không có mối hàn, đảm bảo độ bền và an toàn lâu dài.


2. Áp lực chịu đựng

  • Ống thép đúc DN400: Có khả năng chịu áp lực cao hơn vì không có mối hàn. Điều này giúp ống đúc thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có áp suất cao như hệ thống dẫn dầu, khí, hơi nước.

  • Ống thép hàn DN400: Khả năng chịu áp lực thấp hơn, vì mối hàn có thể trở thành điểm yếu và dễ bị hư hỏng hoặc rò rỉ dưới tác động của áp suất lớn.

Nhận xét: Ống thép đúc DN400 là sự lựa chọn tốt hơn cho các hệ thống yêu cầu chịu áp lực cao và môi trường khắc nghiệt.


3. Giá thành

  • Ống thép đúc DN400: Do quy trình sản xuất phức tạp hơn (đúc liền khối), thép ống đúc thường có giá thành cao hơn so với thép ống hàn. Tuy nhiên, giá trị lâu dài mà ống đúc mang lại có thể bù đắp chi phí ban đầu.

  • Ống thép hàn DN400: Sản xuất dễ dàng hơn, chi phí thấp hơn do quy trình hàn đơn giản hơn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho các công trình có ngân sách hạn chế.

Nhận xét: Ống thép hàn DN400 là lựa chọn phù hợp cho các dự án có chi phí thấp hoặc yêu cầu không quá khắt khe về độ bền lâu dài.


4. Độ bền lâu dài

  • Ống thép đúc DN400: Độ bền lâu dài cao hơn do không có mối hàn dễ bị hư hỏng. Thép ống đúc có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và vẫn duy trì độ bền cao qua thời gian.

  • Ống thép hàn DN400: Độ bền lâu dài của ống thép hàn phụ thuộc vào chất lượng của mối hàn. Nếu mối hàn không được xử lý tốt, có thể dẫn đến sự cố rò rỉ hoặc yếu điểm trong suốt quá trình sử dụng.

Nhận xét: Nếu bạn cần một giải pháp dài hạn với độ bền cao, ống thép đúc DN400 là sự lựa chọn tốt hơn. Ống thép hàn phù hợp với các dự án yêu cầu chi phí thấp và không cần độ bền vượt trội.


Tổng kết

Tiêu chí Ống đúc DN400 Ống hàn DN400
Kết cấu Liền mạch, không mối hàn Có mối hàn dọc hoặc xoắn
Áp lực chịu đựng Cao hơn Thấp hơn
Giá thành Cao hơn Rẻ hơn
Độ bền lâu dài Tốt hơn Phụ thuộc vào chất lượng mối hàn

Kết luận

Sự lựa chọn giữa ống thép đúc DN400ống thép hàn DN400 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình. Nếu công trình của bạn yêu cầu khả năng chịu áp lực cao, độ bền lâu dàitính an toàn cao, ống thép đúc DN400 sẽ là lựa chọn tối ưu. Tuy nhiên, nếu ngân sách hạn chế và yêu cầu không quá khắt khe, ống thép hàn DN400 với chi phí thấp hơn có thể là lựa chọn phù hợp.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng hơn về sự khác biệt giữa hai loại ống thép và giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình. Nếu cần thêm thông tin hoặc tư vấn kỹ thuật, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!


 

 

9.Bảng tra trọng lượng thép ống đúc DN400 

Trọng lượng của thép ống đúc DN400 phụ thuộc vào độ dày thành ống, và việc nắm được trọng lượng của từng loại ống sẽ giúp bạn tính toán chi phí vận chuyển, thi công và lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình. Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép ống đúc DN400 theo độ dày thành ống. Lưu ý rằng trọng lượng có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn và vật liệu cụ thể.


Bảng tra trọng lượng thép ống đúc DN400

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
6 mm ~59.6 kg/m
10 mm ~96.1 kg/m
14 mm ~130.2 kg/m
20 mm ~181.3 kg/m

Giải thích bảng tra trọng lượng thép ống đúc DN400:

  1. Độ dày 6 mm: Với độ dày này, thép ống đúc DN400 có trọng lượng khoảng 59.6 kg/m, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chịu lực quá lớn nhưng vẫn cần đảm bảo tính bền vững cho các công trình thông thường.

  2. Độ dày 10 mm: Trọng lượng của thép ống đúc DN400 với độ dày này là 96.1 kg/m, có thể dùng cho các hệ thống chịu áp lực thấp hoặc trung bình trong công nghiệp, như các đường ống dẫn nước, khí hoặc dầu.

  3. Độ dày 14 mm: Trọng lượng của thép ống đúc DN400 với độ dày này là 130.2 kg/m, thích hợp cho các hệ thống chịu áp lực cao hoặc các công trình có yêu cầu về độ bền cao, như hệ thống dẫn dầu, khí công nghiệp.

  4. Độ dày 20 mm: Trọng lượng của thép ống đúc DN400 với độ dày này là 181.3 kg/m, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đặc biệt yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn và chịu áp lực cao, như trong các hệ thống công nghiệp nhiệt điện, hóa chất hoặc cấp thoát nước.


Lưu ý khi sử dụng bảng tra trọng lượng thép ống đúc DN400

  • Trọng lượng tham khảo: Các giá trị trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự chênh lệch nhẹ do tiêu chuẩn sản xuấtvật liệu sử dụng.

  • Lựa chọn độ dày phù hợp: Việc lựa chọn độ dày của thép ống đúc DN400 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình, chẳng hạn như môi trường làm việc, áp suất, nhiệt độ, và tải trọng mà hệ thống sẽ phải chịu.

  • Vận chuyển và thi công: Trọng lượng của ống thép đúc cũng ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và dễ dàng thi công hay không. Cần tính toán kỹ lưỡng khi sử dụng thép ống đúc có trọng lượng lớn.


Tính toán chi phí và vận chuyển

Khi bạn biết được trọng lượng của ống thép đúc DN400, bạn sẽ có thể ước tính được chi phí vận chuyển và thi công, từ đó đưa ra các kế hoạch tài chính hợp lý cho dự án của mình. Đặc biệt, các công trình có sử dụng thép ống đúc DN400 với độ dày lớn (ví dụ: 20 mm) cần có thiết bị chuyên dụng để vận chuyển và thi công một cách an toàn.


Kết luận

Bảng tra trọng lượng thép ống đúc DN400 là công cụ hữu ích để bạn lựa chọn và tính toán trọng lượng thép phù hợp cho các công trình công nghiệp và xây dựng. Việc hiểu rõ trọng lượng của thép ống sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, tiết kiệm chi phí vận chuyển, thi công và bảo trì.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn có thể lựa chọn đúng thép ống đúc DN400 cho dự án của mình. Nếu cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ về sản phẩm, hãy liên hệ với chúng tôi!

 

0933.229.119