















Thép Hình I Nhập Khẩu
- Mã: think
- 103
- Đường kính: i100-i700
- Độ dầy: 3ly-15ly
- Chiều dài: 6000mm-12000mm
- Xuất sứ: trungquoc
- Ứng dụng: Xây dựng nhà xưởng, khung nhà tiền chế, nhà thép cao tầng
Thép Hình I Nhập Khẩu – Thông Tin Chi Tiết và Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Giới thiệu chung
Thép hình I nhập khẩu là loại thép có mặt cắt ngang dạng chữ "I", được sản xuất tại các quốc gia có ngành công nghiệp luyện kim phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ, Đức, Ấn Độ, sau đó nhập khẩu về Việt Nam thông qua các công ty thương mại hoặc đại lý phân phối.
Loại thép này nổi bật nhờ chất lượng ổn định, độ chính xác cao về kích thước, và khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các công trình xây dựng, cầu đường, nhà xưởng hoặc các dự án yêu cầu kỹ thuật cao.
1. Giới thiệu chung về Thép Hình I Nhập Khẩu
Thép hình I nhập khẩu là loại vật liệu xây dựng có mặt cắt ngang hình chữ "I", được sử dụng phổ biến trong các công trình có yêu cầu cao về khả năng chịu tải, độ bền và tính ổn định kết cấu. Đây là sản phẩm được sản xuất tại các quốc gia công nghiệp phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ, Đức và Ấn Độ, sau đó được nhập khẩu trực tiếp vào thị trường Việt Nam thông qua các nhà phân phối, công ty thương mại hoặc đơn vị tổng thầu xây dựng.
Thép hình I sở hữu thiết kế đặc biệt với phần bản cánh rộng và bản bụng mỏng, giúp phân bố lực đồng đều, chịu uốn và chịu nén rất tốt. Điều này khiến thép I trở thành vật liệu lý tưởng trong các kết cấu chịu lực chính của công trình như: dầm, cột, khung nhà tiền chế, hệ thống giàn đỡ, khung sàn, dầm cầu, kết cấu nhà xưởng, và nhiều hạng mục công trình công nghiệp nặng.
Không giống như thép trong nước, thép hình I nhập khẩu thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), EN/BS (Châu Âu), GB/T (Trung Quốc). Những tiêu chuẩn này quy định rõ ràng về thành phần hóa học, giới hạn chảy, cường độ kéo, dung sai kích thước, đảm bảo sự đồng nhất về chất lượng, độ an toàn và tuổi thọ công trình.
Với ưu điểm vượt trội về chất lượng, độ chính xác trong sản xuất, đa dạng kích thước và tải trọng, thép hình I nhập khẩu được các nhà thầu lớn, kỹ sư kết cấu và chủ đầu tư ưu tiên lựa chọn trong các dự án quan trọng, đặc biệt là những công trình có quy mô lớn hoặc yêu cầu chất lượng kỹ thuật khắt khe.
Bảng giá thép hình I nhập khẩu – Tháng 3/2025
1. Thép hình I Trung Quốc (Trung Quốc nhập khẩu)
Kích thước (mm) | Giá cây 6m (VNĐ) | Giá cây 12m (VNĐ) |
---|---|---|
I100 | 605,000 | Liên hệ |
I120 | 725,000 | Liên hệ |
I150×75 | 1,446,400 | 3,092,800 |
I200×100 | 2,010,940 | 4,121,880 |
I250×125 | 2,772,480 | 5,844,960 |
I300×150 | 3,509,460 | 7,218,920 |
I350×175 | 4,748,480 | 9,796,960 |
I400×200 | 6,050,800 | 13,101,600 |
I450×200 | 7,388,800 | 15,077,600 |
I488×300 | 8,822,400 | 17,644,800 |
I500×200 | 9,375,680 | 19,751,360 |
I600×200 | 11,274,800 | 22,549,600 |
I700×300 | 18,423,000 | 24,846,000 |
2. Thép hình I Nhật Bản (Nhật Bản nhập khẩu)
Kích thước (mm) | Giá cây 6m (VNĐ) | Giá cây 12m (VNĐ) |
---|---|---|
I100×55×3.6 | 13,100 | 17,900 |
I120×64×3.8 | 13,100 | 17,600 |
I150×75×5×7 | 12,900 | 17,400 |
I200×100×5.5×8 | 13,200 | 17,488 |
I250×125×6×9 | 13,200 | 17,488 |
I300×150×6.5×9 | 13,300 | 17,376 |
I350×175×7×11 | 13,300 | 17,376 |
I400×200×8×13 | 13,400 | 17,264 |
I450×200×9×14 | 13,800 | 17,664 |
I500×200×10×16 | 13,800 | 17,664 |
I600×200×11×17 | 14,100 | 17,664 |
I700×300×13×24 | 13,800 | 17,964 |
3. Thép hình I Á Châu (Việt Nam sản xuất)
Kích thước (mm) | Giá cây 6m (VNĐ) | Giá cây 12m (VNĐ) |
---|---|---|
I100 | 703,000 | Liên hệ |
I120 | 846,000 | Liên hệ |
I150 | 1,350,000 | Liên hệ |
I200 | 2,256,000 | Liên hệ |
I250 | 3,374,400 | Liên hệ |
I300 | 4,183,800 | Liên hệ |
I350 | 5,654,400 | Liên hệ |
I400 | 7,524,000 | Liên hệ |
Lưu ý khi mua thép hình I nhập khẩu
-
Giá có thể thay đổi: Giá thép hình I có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, xuất xứ và thời điểm mua hàng. Để có giá chính xác, quý khách nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
-
Chiết khấu và ưu đãi: Nhiều nhà cung cấp cung cấp chiết khấu từ 5% đến 10% khi mua số lượng lớn hoặc thanh toán sớm.
-
Phí vận chuyển: Phí vận chuyển có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách và địa điểm giao hàng. Một số nhà cung cấp hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong khu vực nội thành.
-
Chứng nhận chất lượng: Đảm bảo rằng thép hình I có chứng nhận chất lượng (CO, CQ) và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
2. Tiêu chuẩn quốc tế của thép hình I nhập khẩu
Thép hình I nhập khẩu được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nghiêm ngặt. Những tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm có chất lượng đồng đều, độ bền cao và đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay:
Tiêu chuẩn ASTM - Hoa Kỳ
ASTM là viết tắt của American Society for Testing and Materials, tổ chức xây dựng các tiêu chuẩn công nghiệp hàng đầu thế giới. Một số loại thép hình I phổ biến theo tiêu chuẩn ASTM gồm:
-
ASTM A36: Thép cán nóng, dễ hàn, dùng cho kết cấu xây dựng thông thường
-
ASTM A572 Gr50: Cường độ cao, phù hợp với kết cấu chịu tải trọng lớn
-
ASTM A992: Được sử dụng phổ biến trong kết cấu thép hiện đại
-
ASTM A500: Dùng cho các loại ống kết cấu, đôi khi kết hợp với thép hình trong khung thép tổ hợp
Ưu điểm: Độ bền kéo tốt, khả năng gia công cao, tiêu chuẩn rõ ràng và phổ biến toàn cầu
Tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản
JIS là viết tắt của Japanese Industrial Standards, hệ thống tiêu chuẩn công nghiệp được sử dụng rộng rãi tại châu Á. Thép hình I theo tiêu chuẩn JIS thường gặp gồm:
-
JIS G3192: Quy định kích thước, hình dạng và dung sai của thép hình cán nóng
-
JIS G3101: Áp dụng cho các loại thép kết cấu thông dụng như SS400, SS490
Ưu điểm: Chính xác về kích thước, bền bỉ, độ đồng đều cao, phù hợp cho nhà xưởng và công trình đòi hỏi độ tin cậy kỹ thuật
Tiêu chuẩn EN hoặc BS - Châu Âu và Anh
EN là hệ thống tiêu chuẩn chung của Liên minh châu Âu, còn BS là tiêu chuẩn của Anh. Dù Anh đã rời EU, BS vẫn được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia. Một số tiêu chuẩn thép hình I phổ biến gồm:
-
EN 10034: Về kích thước và dung sai của thép hình
-
BS 4-1: Tiêu chuẩn cho dầm thép hình chữ I
Ưu điểm: Chất lượng cao, phù hợp với công trình hạ tầng quy mô lớn như cầu, nhà thép tiền chế, nhà máy sản xuất
Tiêu chuẩn GB - Trung Quốc
GB là viết tắt của Guobiao, hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc. Mặc dù giá thành thấp hơn, nhưng các sản phẩm đạt tiêu chuẩn GB hiện nay cũng đã tiệm cận chất lượng quốc tế. Một số tiêu chuẩn bao gồm:
-
GB T 11263: Thép hình I và H cán nóng
-
GB 706: Áp dụng chung cho nhiều loại thép cán nóng
Ưu điểm: Giá thành hợp lý, sản lượng lớn, phù hợp cho các công trình dân dụng hoặc công nghiệp vừa và nhỏ
Bảng so sánh tổng quan các tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn | Quốc gia | Ứng dụng phổ biến | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
ASTM | Hoa Kỳ | Kết cấu công nghiệp, dân dụng | Chất lượng ổn định, phổ biến toàn cầu |
JIS | Nhật Bản | Nhà xưởng, công trình kỹ thuật | Chính xác cao, độ bền tốt |
EN hoặc BS | Châu Âu và Anh | Cầu đường, nhà thép quy mô lớn | Chất lượng cao, đáng tin cậy |
GB | Trung Quốc | Dân dụng, công nghiệp trung bình | Giá rẻ, sản lượng lớn, dễ mua |
3. Ưu điểm của thép hình I nhập khẩu
Thép hình I nhập khẩu ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, công nghiệp và hạ tầng bởi những ưu điểm vượt trội mà thép trong nước khó có thể so sánh. Dưới đây là những lý do chính khiến thép hình I nhập khẩu trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và kỹ sư kết cấu.
1. Chất lượng cao, đồng đều
Một trong những ưu điểm nổi bật của thép hình I nhập khẩu là chất lượng vượt trội nhờ được sản xuất tại các quốc gia có ngành công nghiệp luyện kim tiên tiến như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Đức và châu Âu. Thép được cán nóng bằng dây chuyền hiện đại, trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về:
-
Cấu trúc vật liệu
-
Thành phần hóa học
-
Cường độ chịu kéo, chịu nén
-
Độ bền va đập và khả năng chống mỏi
Nhờ đó, sản phẩm có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ dài, đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu độ an toàn và độ bền lâu dài.
2. Có đầy đủ chứng nhận nguồn gốc và chất lượng
Mỗi lô thép hình I nhập khẩu đều đi kèm với các loại chứng chỉ quan trọng như:
-
CO (Certificate of Origin) – Chứng nhận xuất xứ
-
CQ (Certificate of Quality) – Chứng nhận chất lượng sản phẩm
Những giấy tờ này không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch về nguồn gốc mà còn là bằng chứng xác thực để nhà thầu, chủ đầu tư tin tưởng và dễ dàng kiểm soát chất lượng đầu vào của công trình. Đồng thời, đây cũng là tiêu chí bắt buộc trong nhiều gói thầu lớn, đặc biệt là công trình sử dụng vốn nhà nước hoặc vốn quốc tế.
3. Độ chính xác cao về kích thước và hình dạng
So với thép sản xuất trong nước, thép hình I nhập khẩu có sai số kích thước cực thấp, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN hay GB. Điều này mang lại nhiều lợi ích:
-
Giúp việc lắp ráp, thi công nhanh chóng và chính xác
-
Giảm thời gian gia công tại công trường
-
Hạn chế hao hụt vật tư
-
Đảm bảo tính ổn định và thẩm mỹ của kết cấu
Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng đối với những công trình quy mô lớn, công trình kết cấu thép tiền chế, nhà xưởng, hoặc các dự án công nghiệp nặng.
4. Chủng loại và kích thước đa dạng
Thép hình I nhập khẩu được sản xuất với nhiều kích thước, chiều dài và độ dày khác nhau, từ loại nhỏ dùng cho dân dụng cho đến loại cỡ lớn chuyên dùng cho các kết cấu chịu tải trọng cực lớn. Tùy theo yêu cầu thiết kế, khách hàng có thể lựa chọn:
-
Thép I100, I150, I200… cho các công trình vừa và nhỏ
-
Thép I300, I400, I600, I700… cho công trình công nghiệp, nhà cao tầng, nhà máy
-
Cánh đều, cánh không đều hoặc thép I cánh côn theo tiêu chuẩn riêng biệt
Sự đa dạng này giúp đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu kỹ thuật, tiết kiệm thời gian thiết kế và gia công, đồng thời tối ưu chi phí vật tư.
Kết luận
Thép hình I nhập khẩu không chỉ mang lại chất lượng vượt trội mà còn giúp tối ưu hiệu quả thi công và đảm bảo an toàn lâu dài cho công trình. Với những ưu điểm rõ ràng về tiêu chuẩn, độ chính xác và chủng loại đa dạng, đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn, công trình trọng điểm, và các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về kỹ thuật và an toàn.
4. Bảng kích thước và trọng lượng phổ biến của thép hình I nhập khẩu
Trong quá trình thiết kế và thi công công trình, việc lựa chọn đúng loại thép hình I theo kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn là yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng chịu lực, độ ổn định và tiết kiệm vật liệu. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của các loại thép hình I nhập khẩu được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
Bảng kích thước và trọng lượng thép hình I nhập khẩu
Kích thước H x B mm | Độ dày cánh mm | Trọng lượng kg mỗi mét | Tiêu chuẩn sản xuất |
---|---|---|---|
I100 x 75 | 6 | 10.1 | ASTM A36 |
I150 x 100 | 7 | 15.4 | JIS G3192 |
I200 x 150 | 8 | 22.3 | EN 10034 |
I250 x 125 | 9 | 28.5 | BS 4-1 |
I300 x 150 | 10 | 34.2 | GB T 11263 |
Giải thích thông số
-
H x B mm: Chiều cao và chiều rộng của tiết diện thép hình I. Thép càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao.
-
Độ dày cánh: Phần bản cánh của thép, quyết định trực tiếp đến độ cứng và khả năng chịu uốn.
-
Trọng lượng kg mỗi mét: Khối lượng của mỗi mét dài thép, quan trọng trong tính toán khối lượng thi công và chi phí vận chuyển.
-
Tiêu chuẩn sản xuất: Mỗi loại thép được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật riêng biệt.
Lưu ý khi lựa chọn
-
Chọn đúng kích thước và tiêu chuẩn phù hợp với tải trọng và kết cấu công trình.
-
Xem xét khả năng lắp đặt thực tế và điều kiện thi công tại công trường.
-
Đảm bảo rằng thép có giấy chứng nhận chất lượng và nguồn gốc rõ ràng từ nhà sản xuất.
5. Ứng dụng thực tế của thép hình I nhập khẩu
Thép hình I nhập khẩu, với đặc tính vượt trội về độ bền, độ chính xác cao và khả năng chịu lực tốt, là một trong những vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp hiện nay. Dưới đây là những ứng dụng chính của thép hình I nhập khẩu trong thực tế:
1. Xây dựng nhà xưởng, khung nhà tiền chế, nhà thép cao tầng
Thép hình I nhập khẩu có khả năng chịu tải trọng lớn, rất phù hợp cho việc làm khung kết cấu chính trong các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế và các công trình cao tầng. Nhờ vào các đặc tính vượt trội như độ bền cao và khả năng chống uốn, thép hình I được ứng dụng trong:
-
Khung nhà xưởng: Dùng để tạo thành các khung thép vững chắc, chịu được tải trọng lớn của máy móc, thiết bị sản xuất.
-
Nhà thép tiền chế: Lắp ráp nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, siêu thị, nhà kho, trung tâm thương mại.
-
Nhà thép cao tầng: Sử dụng thép hình I cho kết cấu khung chính, dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác như bê tông để tạo thành kết cấu vững chắc.
2. Làm dầm chịu lực, sàn công nghiệp, khung đỡ máy móc
Thép hình I là lựa chọn lý tưởng cho dầm chịu lực trong các công trình công nghiệp và hạ tầng, đặc biệt là trong các công trình cần độ bền cao và khả năng chịu tải lớn. Các ứng dụng bao gồm:
-
Dầm chịu lực: Sử dụng trong các công trình nhà xưởng, cầu đường, các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực lớn như nhà kho, nhà máy chế biến.
-
Sàn công nghiệp: Thép hình I cũng được sử dụng để làm sàn công nghiệp chịu được tải trọng nặng, có thể kết hợp với các vật liệu khác như bê tông hoặc tấm thép tấm.
-
Khung đỡ máy móc: Dùng làm các khung thép cho máy móc và thiết bị công nghiệp trong nhà máy, đặc biệt là trong các ngành sản xuất chế biến, gia công cơ khí.
3. Kết cấu cầu đường, giàn giáo, bệ thiết bị công nghiệp nặng
Thép hình I nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong kết cấu cầu đường và các công trình giao thông công cộng, giúp đảm bảo an toàn và độ bền trong suốt quá trình sử dụng. Cụ thể:
-
Kết cấu cầu đường: Thép hình I được sử dụng trong khung cầu, dầm cầu, đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền lâu dài trong môi trường giao thông khắc nghiệt.
-
Giàn giáo: Được sử dụng trong việc lắp dựng giàn giáo công trình, đặc biệt trong các công trình xây dựng cầu đường, nhà cao tầng.
-
Bệ thiết bị công nghiệp nặng: Làm bệ đỡ cho các máy móc thiết bị trong các nhà máy sản xuất nặng như thép, xi măng, khai thác mỏ.
4. Dự án cơ khí chế tạo, công trình dân dụng và hạ tầng giao thông
Thép hình I nhập khẩu không chỉ ứng dụng trong các công trình công nghiệp mà còn có mặt trong các dự án cơ khí chế tạo và công trình hạ tầng giao thông:
-
Dự án cơ khí chế tạo: Làm khung, dầm cho các máy móc, thiết bị trong các nhà máy chế tạo, cơ khí chế tạo.
-
Công trình dân dụng: Cung cấp cấu kiện thép cho các công trình dân dụng như cầu thang thép, khung thép nhà ở, các công trình tòa nhà văn phòng.
-
Hạ tầng giao thông: Sử dụng thép hình I trong việc xây dựng các kết cấu hạ tầng như cầu, đường bộ, bến cảng, các công trình cần đảm bảo tải trọng và độ bền cao.
Bảng ứng dụng của thép hình I nhập khẩu
Ứng dụng | Mô tả chi tiết |
---|---|
Xây dựng nhà xưởng, khung nhà tiền chế | Thép hình I dùng làm khung chính, kết cấu chịu lực cho nhà xưởng, nhà kho, công trình thương mại. |
Làm dầm chịu lực, sàn công nghiệp | Dùng làm dầm, sàn công nghiệp, chịu tải trọng lớn trong các công trình công nghiệp và nhà máy. |
Kết cấu cầu đường, giàn giáo, bệ thiết bị | Thép hình I ứng dụng trong kết cấu cầu, dầm cầu, giàn giáo công trình, bệ thiết bị công nghiệp nặng. |
Dự án cơ khí chế tạo, công trình dân dụng và hạ tầng giao thông | Thép hình I sử dụng trong các công trình cơ khí chế tạo, cầu thang thép, khung thép cho công trình dân dụng và giao thông. |
Kết luận
Thép hình I nhập khẩu, nhờ vào độ bền vượt trội, tính linh hoạt và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đã trở thành vật liệu chính trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng nhà xưởng, cầu đường đến các dự án cơ khí chế tạo. Với ứng dụng đa dạng, thép hình I nhập khẩu không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo độ an toàn và chất lượng cho các công trình dài hạn.