
Thép hộp
- Mã: Th
- 103
- Đường kính: 12.7-610
- Độ dầy: 2-16ly
- Chiều dài: 6-12m
- Xuất sứ: vietnam-trungquoc
- Ứng dụng: xây dựng
Thép hộp là sản phẩm thép có kết cấu rỗng, với các dạng vuông, chữ nhật hoặc tròn, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí, nội thất và công nghiệp. Thép hộp có hai loại chính: hộp đen (giá rẻ, dễ gỉ) và hộp mạ kẽm (chống gỉ, bền hơn).
Đặc điểm sản phẩm:
- Chịu lực tốt: Đảm bảo an toàn và độ bền cao cho các công trình.
- Dễ gia công: Có thể hàn, cắt, uốn linh hoạt để đáp ứng yêu cầu thiết kế.
- Ứng dụng đa dạng: Dùng làm khung nhà xưởng, giàn giáo, nội thất, cột kèo, lan can, bàn ghế, và nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp.
Thép hộp là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đặc biệt khi cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
I. Thép hộp
✅ 1. Thép hộp là gì?
✔️ Khái niệm: Thép hộp là loại thép có hình dạng rỗng, thường là vuông, chữ nhật hoặc tròn.
✔️ Thành phần: Làm từ thép carbon hoặc hợp kim, có thể mạ kẽm để tăng độ bền.
✔️ Các loại thép hộp phổ biến:
- Thép hộp vuông
- Thép hộp chữ nhật
- Thép hộp tròn
✅ 2. So sánh thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật
✔️ Thép hộp vuông: Dùng trong kết cấu chịu lực, như cột, khung nhà xưởng, giàn giáo.
✔️ Thép hộp chữ nhật: Phù hợp với dầm, khung xe, lan can nhờ tỷ lệ dài rộng linh hoạt.
✔️ Điểm khác nhau:
- Thép hộp vuông chịu lực đồng đều theo mọi hướng.
- Thép hộp chữ nhật chịu lực tốt hơn theo phương dọc.
✅ 3. Tiêu chuẩn chất lượng của thép hộp
✔️ Các tiêu chuẩn quốc tế:
- TCVN (Việt Nam): 1651-2:2018, 3785:1983
- JIS (Nhật Bản): G3466
- ASTM (Mỹ): A500
-
EN (Châu Âu): EN 10219
✔️ Tầm quan trọng: Đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng chịu lực.
✅ 4. Ứng dụng thực tế của thép hộp
✔️ Xây dựng: Làm khung nhà, cột trụ, giàn giáo, mái che.
✔️ Cơ khí: Khung xe, thùng container, phụ kiện máy móc.
✔️ Nội thất: Bàn ghế, giá kệ, cửa sổ.
✔️ Trang trí: Hàng rào, lan can, cổng sắt nghệ thuật.
✅ 5. Kích thước và độ dày phổ biến của thép hộp
✔️ Kích thước phổ biến:
- Vuông: 12x12mm → 100x100mm
-
Chữ nhật: 10x20mm → 75x150mm
✔️ Độ dày phổ biến: 0.7mm → 6.0mm
✔️ Ảnh hưởng của độ dày: Quyết định đến khả năng chịu tải & giá thành.
✅ 6. Giá thép hộp mới nhất
✔️ Các yếu tố ảnh hưởng:
- Loại thép (đen/mạ kẽm)
- Kích thước & độ dày
-
Xu hướng thị trường & giá nguyên liệu
✔️ Cách cập nhật giá: Theo dõi báo giá từ nhà cung cấp, giá thị trường.
I. Bảng quy cách thép hộp đen
Loại thép hộp | Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
Thép hộp vuông | 12x12 | 0.7 - 1.2 | 0.29 - 0.48 |
14x14 | 0.7 - 1.4 | 0.36 - 0.70 | |
20x20 | 0.7 - 2.0 | 0.56 - 1.50 | |
30x30 | 0.7 - 3.0 | 0.86 - 3.25 | |
50x50 | 0.8 - 4.0 | 1.45 - 6.20 | |
100x100 | 1.5 - 6.0 | 4.45 - 17.80 | |
Thép hộp chữ nhật | 10x20 | 0.7 - 1.5 | 0.49 - 1.50 |
20x40 | 0.7 - 2.0 | 0.85 - 2.80 | |
50x100 | 1.2 - 5.0 | 3.80 - 14.50 | |
75x150 | 1.5 - 6.0 | 6.50 - 21.50 |
II. Bảng quy cách thép hộp mạ kẽm
Loại thép hộp | Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
Thép hộp vuông mạ kẽm | 12x12 | 0.7 - 1.2 | 0.30 - 0.50 |
20x20 | 0.7 - 2.0 | 0.58 - 1.55 | |
30x30 | 0.8 - 3.0 | 1.00 - 3.35 | |
50x50 | 1.0 - 4.0 | 1.80 - 6.25 | |
100x100 | 1.5 - 6.0 | 4.50 - 18.00 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 20x40 | 0.8 - 2.5 | 1.00 - 3.80 |
50x100 | 1.2 - 5.0 | 3.90 - 14.75 | |
75x150 | 1.5 - 6.0 | 6.80 - 21.80 |
III. Bảng giá thép hộp đen (tham khảo)
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
20x20 | 1.2 | 22.000 | 30.000 |
30x30 | 1.5 | 21.500 | 48.000 |
50x50 | 2.0 | 21.000 | 80.000 |
100x100 | 3.0 | 20.500 | 180.000 |
20x40 | 1.2 | 22.000 | 45.000 |
50x100 | 2.5 | 20.800 | 125.000 |
75x150 | 3.0 | 20.500 | 190.000 |
IV. Bảng giá thép hộp mạ kẽm (tham khảo)
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
20x20 | 1.2 | 24.000 | 32.000 |
30x30 | 1.5 | 23.500 | 50.000 |
50x50 | 2.0 | 23.000 | 85.000 |
100x100 | 3.0 | 22.500 | 185.000 |
20x40 | 1.2 | 24.000 | 48.000 |
50x100 | 2.5 | 22.800 | 130.000 |
75x150 | 3.0 | 22.500 | 195.000 |
Lưu ý:
✅ Giá thép có thể thay đổi theo từng thời điểm do ảnh hưởng của giá nguyên liệu & tỷ giá USD.
✅ Khi mua hàng số lượng lớn, có thể thương lượng để có giá tốt hơn.
✅ Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, liên hệ nhà cung cấp để có báo giá chi tiết.
✅ 7. Cách tính trọng lượng thép hộp
✔️ Công thức tính trọng lượng:
- (kg)
-
Trong đó:
- là kích thước cạnh (mm)
- là độ dày (mm)
- là chiều dài (m)
- 7.85 là khối lượng riêng của thép (g/cm³)
II. Thép hộp đen
✅ 8. Thép hộp đen là gì?
✔️ Khái niệm: Là loại thép hộp chưa được mạ kẽm, có màu đen nguyên bản.
✔️ Quy trình sản xuất: Cán nóng → Định hình → Cắt theo kích thước mong muốn.
✅ 9. Ưu nhược điểm của thép hộp đen
✔️ Ưu điểm:
- Giá thành rẻ hơn thép mạ kẽm.
- Dễ gia công, cắt gọt theo nhu cầu
- Chống gỉ kém, dễ bị ăn mòn.
- Cần sơn chống gỉ nếu sử dụng ngoài trời.
✅ 10. Bảng báo giá thép hộp đen
✔️ Yếu tố ảnh hưởng: Kích thước, độ dày, nguồn gốc sản xuất.
✔️ Giá tham khảo (tùy thời điểm):
- 20x20mm, dày 1.2mm: 25.000đ/m
- 40x40mm, dày 2.0mm: 45.000đ/m
- 100x100mm, dày 3.0mm: 120.000đ/m
✅ 11. Ứng dụng của thép hộp đen trong xây dựng
✔️ Làm khung kết cấu: Nhà xưởng, mái che, giàn giáo.
✔️ Ứng dụng trong cơ khí: Khung xe tải, thùng container.
Dưới đây là bảng tiêu chuẩn thép hộp với các hệ tiêu chuẩn phổ biến trên thế giới, được trình bày chi tiết và chuyên nghiệp.
V. Bảng tiêu chuẩn thép hộp
Hệ tiêu chuẩn | Quốc gia | Mác thép phổ biến | Đặc điểm chính |
---|---|---|---|
TCVN 1651-2:2018 | Việt Nam | SS400, CT3 | Tiêu chuẩn thép xây dựng tại Việt Nam, đảm bảo độ bền cơ học. |
JIS G3466 | Nhật Bản | STKR400, STKR490 | Tiêu chuẩn thép hộp dùng trong kết cấu xây dựng, độ bền cao. |
ASTM A500 | Hoa Kỳ | Grade A, B, C | Tiêu chuẩn Mỹ cho thép hộp kết cấu, phân loại theo cấp độ chịu lực. |
EN 10219 | Châu Âu | S235JRH, S355J2H | Tiêu chuẩn thép hộp định hình nguội, dùng trong kết cấu và công nghiệp. |
BS 1387 | Anh | S195T | Tiêu chuẩn cho thép ống hộp dùng trong hệ thống dẫn nước, giàn giáo. |
GB/T 6728-2017 | Trung Quốc | Q195, Q235, Q355 | Tiêu chuẩn thép hộp của Trung Quốc, phù hợp với kết cấu và công nghiệp. |
VI. Bảng so sánh độ bền thép hộp theo tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn | Giới hạn chảy (MPa) | Giới hạn bền kéo (MPa) | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
TCVN 1651-2:2018 | 235 - 400 | 400 - 560 | Xây dựng, cơ khí, nội thất. |
JIS G3466 (STKR400) | 245 | 400 - 510 | Kết cấu thép, khung nhà xưởng. |
ASTM A500 (Grade B) | 290 | 400 - 550 | Kết cấu công trình, ống chịu lực. |
EN 10219 (S355J2H) | 355 | 470 - 630 | Cầu đường, giàn giáo, kết cấu nặng. |
GB/T 6728 (Q355) | 355 | 470 - 630 | Công trình xây dựng, cầu cảng. |
Ghi chú:
✅ Giới hạn chảy (Yield Strength): Là ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng dẻo (không hồi phục).
✅ Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): Là ứng suất tối đa thép có thể chịu trước khi đứt gãy.
✅ Ứng dụng: Tiêu chuẩn khác nhau phù hợp với mục đích sử dụng riêng, từ công trình dân dụng đến kết cấu công nghiệp.
✅ 12. Thép hộp đen có dễ bị gỉ không?
✔️ Có, đặc biệt khi tiếp xúc với độ ẩm cao.
✔️ Cách bảo vệ:
- Sơn chống gỉ.
- Dùng trong môi trường khô ráo.
- Xử lý bề mặt trước khi sử dụng.
III. Thép hộp mạ kẽm
✅ 13. Thép hộp mạ kẽm là gì?
✔️ Khái niệm: Là thép hộp được phủ một lớp kẽm bảo vệ chống ăn mòn.
✔️ Phương pháp mạ kẽm:
- Nhúng nóng (bền nhất, chống gỉ tốt).
- Mạ điện phân (độ bền thấp hơn nhưng bề mặt sáng đẹp).
✅ 14. So sánh thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm
Tiêu chí | Thép hộp đen | Thép hộp mạ kẽm |
---|---|---|
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Chống gỉ | Kém hơn | Tốt hơn |
Ứng dụng | Trong nhà, cơ khí | Công trình ngoài trời |
✅ 15. Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm trong công trình ngoài trời
✔️ Ứng dụng phổ biến:
- Làm cột điện, hàng rào, lan can cầu.
- Biển báo giao thông, bảng quảng cáo.
✅ 16. Cách nhận biết thép hộp mạ kẽm chất lượng
✔️ Lớp mạ kẽm: Đồng đều, sáng, không bong tróc.
✔️ Chứng nhận chất lượng: JIS, ASTM, TCVN.
✔️ Thử nghiệm thực tế: Ngâm trong nước muối, kiểm tra khả năng chống gỉ.