thepong
Nhôm Tấm A 5052, A 6061, A 7075, Nhôm Tấm A 2024

Nhôm Tấm A 5052, A 6061, A 7075, Nhôm Tấm A 2024

  • Mã: NT001
  • 552

Nhôm Tấm  A 5052, A 6061, A 7075, Nhôm Tấm A 2024

Tiêu chuẩn:   AMS QQ A 250/4-5     

Kích thước : 1 mm- 400 mm

Đường kính:    10 mm - 400 mm.          

Chiều dài:   200 ~ 4000 mm.
Bề mặt:   BA/2B.

Chi tiết sản phẩm

 

Nhôm Tấm  A 5052, A 6061, A 7075, Nhôm Tấm A 2024

 

Độ dầy

0.2mm - 300mm

Kích th­ước tiêu chuẩn

1200mm x 2400mm

1250mm x 2500mm

1500mm x 3000/ 6000mm

Độ dầy và kích th­ước khác có thể cung cấp theo yêu cầu



Hợp kim và thành phần hoá học


HỢP KIM

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC (%)

Si

Fe

Cu

Mn

Mg

Cr

Zn

Zr, V, Ga, Zr+Ti

Ti

Thành phần khác

Al

Each

Tổng

A1050

0.25 max.

0.40 max.

0.05 max.

0.05 max.

0.05 max.

-

0.05 max.

-

0.03 max.

0.03 max.

-

99.50 min.

A1100

Si+Fe 1.0 max.

0.05 to 0.20

0.05 max.

-

-

0.10 max.

-

-

0.05 max.

0.15 max.

99.00 min

A3004

0.30 max.

0.7 max.

0.25 max.

1.0 to 1.5

0.8 to 1.3

-

0.25 max.

-

-

0.05 max.

0.15 max.

Phần còn lại

A3105

0.6 max.

0.7 max.

0.30 max.

0.30 to 0.8

0.20 to 0.8

0.20 max.

0.40 max.

-

0.10 max.

0.05 max.

0.15 max.

Phần còn lại

A2024

0.50 max.

0.50 max.

3.8 to 4.9

0.30 to 0.9

1.2 to 1.8

0.10 max.

0.25max.

Zr+Ti 0.20 max.

0.15 max.

0.05 max.

0.15 max.

Phần còn lại

A5052

0.25 max.

0.40 max.

0.10 max.

0.10 max.

2.2 to 2.8

0.15 to 0.35

0.10max.

-

-

0.05 max.

0.15 max.

Phần còn lại

A5083

0.40 max.

0.40 max.

0.10 max.

0.40 to 1.0

4.0 to 4.9

0.05 to 0.25

0.25 max.

-

0.15 max.

0.05 max.

0.15 max.

Phần còn lại

A6061

0.40 to 0.8

0.7 max.

0.15 to 0.40

0.15 max.

0.8 to 1.2

0.04 to 0.35

0.25max.

-

0.15 max.

0.05 max.

0.15 max.

Phần còn lại

A7075

0.40 max.

0.50 max.

1.2 to 2.0

0.30 max.

2.1 to 2.9

0.18 to 0.28

5.1 to 6.1

Zr+Ti 0.25 max.

0.20 max.

0.05 max.

0.15 max.

Phần còn lại



ĐẶC TÍNH CƠ HỌC
 

Số hợp kim

Độ cứng

Sức căng

Độ uốn

Độ dày (mm)

Độ căng kgf/mm2 (N/mm2)

Sức bền kgf/mm2 (N/mm2)

Độ giãn %

Độ dày
 (mm)

Đường kính trong

A2024P

T351

6.5 - 13
 
> 13 - 25
 
>25 - 40
 
>40 - 50
 
> 50 - 80
 
> 80 - 100
 

45 (441) min.
 
44.5 (436) min.
 
43.5 (427) min.
 
43.5 (427) min
 
42.5 (417) min.
 
40.5 (397) min.

29.5 (289) min.
 
29.5 (289) min.
 
29.5 (289) min.
 
29.5 (289) min.
 
29.5 (289) min.
 
29 (284) min.

12 min.
 
8 min.
 
7 min.
 
6 min.
 
4 min.
 
4 min.

-

-

T4

0.4 –  0.5
 
> 0.5 - 6

44 (431) min.

-
 
28 (275) min.

12 min.
 
15 min
 
 

0.4 – 0.5
 
>0.5 – 2.9
 
> 2.9 - 6

Độ dày x 2
 
Độ dày x 3
 
Độ dày x 4
 
 

A5052P

H112

4  - 6.5
 
> 6.5  - 13
 
>13 - 50
 
> 50 - 75

20 (196) min.
 
20 (196) min.
 
18 (177) min.
 
18 (177) min.

11 (108) min.
 
11 (108) min.
 
6.5 (64) min.
 
6.5 (64) min.

9 min.
 
7 min.
 
12 min.
 
16 min.
 

-

-

H32

0.2 - 0.3
 
> 0.3 - 0.5
 
> 0.5 - 0.8
 
> 0.8 - 1.3
 
> 1.3 - 2.9
 
> 2.9 - 6.5
 
> 6.5 - 12

 
 
 
 
 
 
22 (216) min.
 
27(265) max.

-
 
-
 
-
 
16 (157) min.
 
16 (157) min.
 
16 (157) min.
 
16 (157) min.

3 min.
 
4 min.
 
5 min.
 
5 min.
 
7min.
 
9 min.
 
11 min.
 

0.2 - 2.9
 
> 0.8 - 2.9
 
> 2.9 - 6

Độ dày x 0.5
 
Độ dày x 1
 
Độ dày x 1.5
 

H36

0.2 - 0.8
 
> 0.8 - 4
 
 

26 (255) min.
 
31 (304) max.

-
 
21 (206) min.
 
 

3 min.
 
4 min.
 
 

0.2 - 0.8
 
> 0.8 – 1.3
 
> 1.3 - 4

Độ dày x 2
 
Độ dày x 2.5
 
Độ dày x 3
 

A5083P

H321

4  - 13
 
> 13 - 40
 
> 40 - 80

31 (304) min.
39.5 (387) max.
31 (304) min.
39.5 (387) max.
29 (284) min.
39.5 (384) max.

22 (216) min.
30 (294) max.
22 (216) min.
30 (294) max.
20.5 (201) min.
30 (294) max

12 min.
 
11 min.
 
11 min.
 
 

-

-

H112

4 – 6.5
> 6.5 – 40
> 40 - 75

29 (284) min.
28 (275) min.
28 (275) min.
 

13 (127) min.
13 (127) min.
12 (118) min.
 

11 min.
12 min.
12 min.
 

-

-

A6061P

T6

0.4 - 0.5
 
> 0.5 - 6

 
 
30 (294) min.

-
 
25 (245) min.

8 min
 
10 min.

0.4 - 0.5
 
> 0.5 - 1.6
 
> 1.6 - 2.9
 
> 2.9 - 6

Độ dày x 1.5
 
Độ dày x 2
 
Độ dày x 2.5
 
Độ dày x 3

T651

6.5 - 13
 
> 13 - 25
 
> 25 - 50
 
> 50 - 100

30 (294) min.

25 (245) min.

10 min
 
9 min.
 
8 min.
 
6 min.

-

-

A7075P

T6

0.4 - 0.5
 
> 0.5 - 1
 
> 1 - 2.9
 
> 2.9 - 6.5

54 (530) min
 
54 (530) min
 
55 (539) min
 
55 (539) min

-
 
47 (461) min.
 
48 (471) min.
 
49 (481) min.

7 min.
 
7 min.
 
8 min.
 
8 min.

0.4 - 0.5
 
> 0.5 - 1.6
 
> 1.6 - 2.9
 
> 2.9 - 6

Độ dày x 3.5
 
Độ dày x 4
 
Độ dày x 5
 
Độ dày x 5.5
 

 

T651

6.5 - 13
 
> 13 - 25
 
> 25 - 50
 
> 50 - 60
 
> 60 - 80
 
> 80 - 90
 
> 90 - 100

55 (539) min
 
55 (539) min
 
54 (530) min
 
53.5 (525) min
 
50.5 (495) min
 
50 (490) min
 
47 (461) min

47 (461) min.
 
48 (471) min.
 
47 (461) min.
 
45 (441) min.
 
43 (422) min.
 
41 (402) min.
 
37.5 (368) min.

9 min.
 
7 min.
 
6 min.
 
5 min.
 
5 min.
 
5 min.
 
3 min.

 
-

 
-

 

ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU
 

Công nghiệp đóng tàu (phà chuyên chở tốc độ nhanh, du thuyền và thiết bị tàu thuỷ nói chung)

Chế tạo các chi tiết của phương tiện vận tải (tàu hoả, xe tải, xe mốc, tàu chở dầu)

Sản xuất khuôn mẫu

Gia công cơ khí, gia công chi tiết máy

Các ứng dụng kỹ thuật khác

 

ứng dụng:

Nhôm Tấm A 5052 : Tính năng gia công tạo khuôn rất tốt, tính chống mòn, tính hàn, độ bền vừa, dùng cho niềng xe, khoang tàu

  + Nhôm Tấm A 6061 : Dùng cho linh kiện tự động hoá và cơ khí, khuôn gia công thực phẩm, khuôn gia công chế tạo, 6061 là loại nhôm tấm hợp kim được dùng phổ biến và rộng rãi nhất.

Nhôm Tấm  7075 : Dùng làm khuôn các loại như khuôn thổi nhựa, khuôn giày, khuôn làm gold, còi hú, bột nhựa nổi, con chuột máy tính

Nhôm Tấm A 2024 : Dùng chủ yếu cho ngành chế tạo máy bay, khuôn đinh ốc, niềng xe, các thành phần cơ cấu miếng, khuôn chế tạo

 

CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

 

Địa chỉ:    21A/E4 KDC Thuận Giao, KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương

Điên thoại : 06503.719.330

Fax            : 06503 719 123

Hotline      : 0933.010.333 (Mr Đức)

Email        : theptruongthinhphat@gmail.com

Web          : http://thepong.vn

0933107567
Menu